Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 31/10/2024

Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 31/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 30/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 30/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 30/10/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.440
-15
25.110
-30
25.120
-35
Đô la Mỹ
jpy 170,05
1,12
162,26
0,92
162,91
0,92
Yên Nhật
eur 28.125
70
26.910
48
27.018
48
Euro
chf 29.645
44
28.661
19
28.776
19
Franc Thụy sĩ
gbp 33.317
-89
32.217
-112
32.346
-113
Bảng Anh
aud 16.871
11
16.309
-2
16.374
-3
Đô la Australia
sgd 19.399
19
18.792
2
18.867
2
Đô la Singapore
cad 18.427
-15
17.838
-29
17.910
-29
Đô la Canada
hkd 3.305
-3
3.188
-5
3.201
-5
Đô la Hồng Kông
thb 765
-2
730
-3
733
-3
Bạt Thái Lan
nzd 15.370
14
0
0
14.875
2
Đô la New Zealand
krw 19,34
0,07
0
0
17,59
0,04
Won Hàn Quốc
sek 2.415
-10
0
0
2.324
-11
Krona Thụy Điển
dkk 3.745
10
0
0
3.613
5
Krone Đan Mạch
nok 2.352
-3
0
0
2.260
-5
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:24 ngày 31/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.440 25.110 25.120 17:20:18 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.455 25.140 25.155 17:20:16 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.460 25.155 25.160 17:20:27 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.464 25.215 25.224 17:20:38 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.215 25.467 25.227 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.215 25.467 25.227 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.467 25.215 25.227 17:20:40 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.473 25.215 25.233 17:20:19 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 170,05 162,26 162,91 17:20:20 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 168,93 161,34 161,99 17:20:19 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 169,27 161,66 162,31 17:20:30 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 169,13 161,54 162,19 17:20:40 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 163,1 170,8 163,76 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 163,1 170,8 163,76 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 170,8 163,1 163,76 17:20:48 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 170,14 162,49 163,14 17:20:23 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 28.125 26.910 27.018 17:20:18 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 28.055 26.862 26.970 17:20:17 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 28.038 26.845 26.953 17:20:28 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 28.065 26.870 26.978 17:20:38 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 26.937 28.132 27.045 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 26.937 28.132 27.045 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 28.132 26.937 27.045 17:20:42 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 28.052 26.857 26.965 17:20:20 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.645 28.661 28.776 17:20:20 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.601 28.642 28.757 17:20:18 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.689 28.727 28.842 17:20:29 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.614 28.657 28.772 17:20:40 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.757 29.719 28.872 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.757 29.719 28.872 17:17:36 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.719 28.757 28.872 17:20:46 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.722 28.760 28.876 17:20:23 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 33.317 32.217 32.346 17:20:19 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 33.406 32.329 32.459 17:20:18 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 33.298 32.223 32.352 17:20:28 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 33.353 32.277 32.407 17:20:39 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.302 33.379 32.432 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 32.302 33.379 32.432 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 33.379 32.302 32.432 17:20:43 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 33.278 32.203 32.332 17:20:21 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.871 16.309 16.374 17:20:21 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.860 16.311 16.377 17:20:19 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.894 16.345 16.411 17:20:30 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.998 16.447 16.513 17:20:40 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.526 17.078 16.592 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.526 17.078 16.592 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 17.078 16.526 16.592 17:20:49 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 17.101 16.549 16.615 17:20:24 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.399 18.792 18.867 17:20:21 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.380 18.790 18.865 17:20:20 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.385 18.794 18.869 17:20:31 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.428 18.836 18.912 17:20:41 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.904 19.499 18.980 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.904 19.499 18.980 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.499 18.904 18.980 17:20:51 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.466 18.873 18.949 17:20:24 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 18.427 17.838 17.910 17:20:22 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 18.442 17.867 17.939 17:20:21 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 18.474 17.898 17.970 17:20:31 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 18.515 17.938 18.010 17:20:42 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 17.996 18.575 18.068 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 17.996 18.575 18.068 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 18.575 17.996 18.068 17:20:53 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 18.616 18.035 18.107 17:20:25 Thứ năm 24/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.305 3.188 3.201 17:20:19 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.193 3.206 17:20:18 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.193 3.206 17:20:29 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.316 3.201 3.214 17:20:39 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.317 3.216 17:18:41 Chủ nhật 27/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.317 3.216 17:18:38 Thứ bảy 26/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.317 3.203 3.216 17:20:45 Thứ sáu 25/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.318 3.204 3.217 17:20:22 Thứ năm 24/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.352 0 2.260 17:20:24 Thứ năm 31/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.355 0 2.265 17:20:23 Thứ tư 30/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.347 0 2.257 17:20:33 Thứ ba 29/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.354 0 2.264 17:20:44 Thứ hai 28/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.366 2.275 17:19:30 Chủ nhật 27/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.366 2.275 17:19:28 Thứ bảy 26/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.366 0 2.275 17:20:58 Thứ sáu 25/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.359 0 2.268 17:20:27 Thứ năm 24/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.745 0 3.613 17:20:23 Thứ năm 31/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.735 0 3.608 17:20:22 Thứ tư 30/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.734 0 3.607 17:20:33 Thứ ba 29/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.736 0 3.608 17:20:43 Thứ hai 28/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.746 3.618 17:19:24 Chủ nhật 27/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.746 3.618 17:19:21 Thứ bảy 26/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.746 0 3.618 17:20:57 Thứ sáu 25/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.735 0 3.608 17:20:27 Thứ năm 24/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.415 0 2.324 17:20:24 Thứ năm 31/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.425 0 2.335 17:20:23 Thứ tư 30/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.422 0 2.333 17:20:34 Thứ ba 29/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.434 0 2.344 17:20:44 Thứ hai 28/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.447 2.356 17:19:18 Chủ nhật 27/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.447 2.356 17:19:13 Thứ bảy 26/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.447 0 2.356 17:20:59 Thứ sáu 25/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.443 0 2.352 17:20:28 Thứ năm 24/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,34 0 17,59 17:20:23 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,27 0 17,55 17:20:22 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,32 0 17,59 17:20:32 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,25 0 17,53 17:20:43 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,38 17,64 17:19:11 Chủ nhật 27/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,38 17,64 17:19:07 Thứ bảy 26/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,38 0 17,64 17:20:56 Thứ sáu 25/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,37 0 17,63 17:20:26 Thứ năm 24/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.370 0 14.875 17:20:23 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.356 0 14.873 17:20:21 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.371 0 14.888 17:20:32 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 25.405 0 14.921 17:20:42 Thứ hai 28/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.476 14.991 17:19:00 Chủ nhật 27/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.476 14.991 17:18:58 Thứ bảy 26/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.476 0 14.991 17:20:54 Thứ sáu 25/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.499 0 15.014 17:20:26 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 765 730 733 17:20:22 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 767 733 736 17:20:20 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 765 731 734 17:20:31 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 766 732 735 17:20:41 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 734 768 737 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 734 768 737 17:18:46 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 768 734 737 17:20:52 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 766 732 735 17:20:25 Thứ năm 24/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ