Tỷ giá Agribank ngày 30/09/2023
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/09/2023Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 29/09/2023
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 29/09/2023
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/09/2023

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.130
-350 |
24.480 350 |
24.160
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
160,48
-3,96 |
164,44 3,96 |
161,12
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.326
-708 |
26.034 708 |
25.428
0 |
Euro | ||
chf |
26.169
-775 |
26.944 775 |
26.274
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
29.222
-835 |
30.057 835 |
29.398
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.412
-537 |
15.949 537 |
15.474
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.557
-462 |
18.019 462 |
17.628
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.776
-469 |
18.245 469 |
17.847
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.052
-97 |
3.149 97 |
3.064
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
647
-34 |
681 34 |
650
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
-14.840 |
14.840 14.840 |
14.356
0 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
-18,85 |
18,85 18,85 |
17,37
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
-2.263 |
2.263 2.263 |
2.201
0 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
-3.505 |
3.505 3.505 |
3.396
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
-2.311 |
2.311 2.311 |
2.239
0 |
Krone Na Uy | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:17 ngày 30/09/2023 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.130 | 24.480 | 24.160 | 17:17:02 Thứ bảy 30/09/2023 | |
Đô la Mỹ | 24.480 | 24.130 | 24.160 | 17:20:25 Thứ sáu 29/09/2023 | |
Đô la Mỹ | 24.550 | 24.200 | 24.230 | 17:20:23 Thứ năm 28/09/2023 | |
Đô la Mỹ | 24.550 | 24.200 | 24.230 | 17:20:17 Thứ tư 27/09/2023 | |
Đô la Mỹ | 24.530 | 24.200 | 24.210 | 17:20:23 Thứ ba 26/09/2023 | |
Đô la Mỹ | 24.540 | 24.190 | 24.220 | 17:20:31 Thứ hai 25/09/2023 | |
Đô la Mỹ | 24.030 | 24.380 | 24.060 | 17:17:03 Chủ nhật 24/09/2023 | |
Đô la Mỹ | 24.030 | 24.380 | 24.060 | 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023 | |
Yên Nhật | 160,48 | 164,44 | 161,12 | 17:17:15 Thứ bảy 30/09/2023 | |
Yên Nhật | 164,44 | 160,48 | 161,12 | 17:20:28 Thứ sáu 29/09/2023 | |
Yên Nhật | 164,86 | 160,87 | 161,52 | 17:20:25 Thứ năm 28/09/2023 | |
Yên Nhật | 165,41 | 161,42 | 162,07 | 17:20:19 Thứ tư 27/09/2023 | |
Yên Nhật | 165,43 | 161,44 | 162,09 | 17:20:25 Thứ ba 26/09/2023 | |
Yên Nhật | 165,94 | 161,93 | 162,58 | 17:20:33 Thứ hai 25/09/2023 | |
Yên Nhật | 161,96 | 165,99 | 162,61 | 17:17:13 Chủ nhật 24/09/2023 | |
Yên Nhật | 161,96 | 165,99 | 162,61 | 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023 | |
Euro | 25.326 | 26.034 | 25.428 | 17:17:26 Thứ bảy 30/09/2023 | |
Euro | 26.034 | 25.326 | 25.428 | 17:20:26 Thứ sáu 29/09/2023 | |
Euro | 25.949 | 25.244 | 25.345 | 17:20:24 Thứ năm 28/09/2023 | |
Euro | 26.066 | 25.358 | 25.460 | 17:20:18 Thứ tư 27/09/2023 | |
Euro | 26.095 | 25.386 | 25.488 | 17:20:23 Thứ ba 26/09/2023 | |
Euro | 26.276 | 25.564 | 25.667 | 17:20:31 Thứ hai 25/09/2023 | |
Euro | 25.363 | 26.072 | 25.465 | 17:17:23 Chủ nhật 24/09/2023 | |
Euro | 25.363 | 26.072 | 25.465 | 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 26.169 | 26.944 | 26.274 | 17:17:37 Thứ bảy 30/09/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 26.944 | 26.169 | 26.274 | 17:20:27 Thứ sáu 29/09/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 26.831 | 26.061 | 26.166 | 17:20:25 Thứ năm 28/09/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 26.938 | 26.165 | 26.270 | 17:20:19 Thứ tư 27/09/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 27.024 | 26.247 | 26.352 | 17:20:24 Thứ ba 26/09/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 27.170 | 26.387 | 26.493 | 17:20:33 Thứ hai 25/09/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 26.588 | 27.384 | 26.695 | 17:17:34 Chủ nhật 24/09/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 26.588 | 27.384 | 26.695 | 17:17:38 Thứ bảy 23/09/2023 | |
Bảng Anh | 29.222 | 30.057 | 29.398 | 17:17:48 Thứ bảy 30/09/2023 | |
Bảng Anh | 30.057 | 29.222 | 29.398 | 17:20:27 Thứ sáu 29/09/2023 | |
Bảng Anh | 29.950 | 29.117 | 29.293 | 17:20:24 Thứ năm 28/09/2023 | |
Bảng Anh | 29.955 | 29.122 | 29.298 | 17:20:18 Thứ tư 27/09/2023 | |
Bảng Anh | 29.989 | 29.156 | 29.332 | 17:20:23 Thứ ba 26/09/2023 | |
Bảng Anh | 30.193 | 29.356 | 29.533 | 17:20:32 Thứ hai 25/09/2023 | |
Bảng Anh | 29.543 | 30.385 | 29.721 | 17:17:44 Chủ nhật 24/09/2023 | |
Bảng Anh | 29.543 | 30.385 | 29.721 | 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023 | |
Đô la Australia | 15.412 | 15.949 | 15.474 | 17:17:59 Thứ bảy 30/09/2023 | |
Đô la Australia | 15.949 | 15.412 | 15.474 | 17:20:28 Thứ sáu 29/09/2023 | |
Đô la Australia | 15.759 | 15.226 | 15.287 | 17:20:26 Thứ năm 28/09/2023 | |
Đô la Australia | 15.840 | 15.306 | 15.367 | 17:20:20 Thứ tư 27/09/2023 | |
Đô la Australia | 15.844 | 15.310 | 15.371 | 17:20:25 Thứ ba 26/09/2023 | |
Đô la Australia | 15.911 | 15.375 | 15.437 | 17:20:34 Thứ hai 25/09/2023 | |
Đô la Australia | 15.310 | 15.843 | 15.371 | 17:17:54 Chủ nhật 24/09/2023 | |
Đô la Australia | 15.310 | 15.843 | 15.371 | 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023 | |
Đô la Singapore | 17.557 | 18.019 | 17.628 | 17:18:10 Thứ bảy 30/09/2023 | |
Đô la Singapore | 18.019 | 17.557 | 17.628 | 17:20:29 Thứ sáu 29/09/2023 | |
Đô la Singapore | 17.975 | 17.517 | 17.587 | 17:20:26 Thứ năm 28/09/2023 | |
Đô la Singapore | 18.003 | 17.543 | 17.613 | 17:20:20 Thứ tư 27/09/2023 | |
Đô la Singapore | 18.007 | 17.547 | 17.617 | 17:20:26 Thứ ba 26/09/2023 | |
Đô la Singapore | 18.047 | 17.585 | 17.656 | 17:20:34 Thứ hai 25/09/2023 | |
Đô la Singapore | 17.490 | 17.951 | 17.560 | 17:18:08 Chủ nhật 24/09/2023 | |
Đô la Singapore | 17.490 | 17.951 | 17.560 | 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023 | |
Đô la Canada | 17.776 | 18.245 | 17.847 | 17:18:21 Thứ bảy 30/09/2023 | |
Đô la Canada | 18.245 | 17.776 | 17.847 | 17:20:29 Thứ sáu 29/09/2023 | |
Đô la Canada | 18.288 | 17.818 | 17.890 | 17:20:27 Thứ năm 28/09/2023 | |
Đô la Canada | 18.251 | 17.783 | 17.854 | 17:20:21 Thứ tư 27/09/2023 | |
Đô la Canada | 18.256 | 17.787 | 17.858 | 17:20:26 Thứ ba 26/09/2023 | |
Đô la Canada | 18.288 | 17.818 | 17.890 | 17:20:35 Thứ hai 25/09/2023 | |
Đô la Canada | 17.653 | 18.120 | 17.724 | 17:18:18 Chủ nhật 24/09/2023 | |
Đô la Canada | 17.653 | 18.120 | 17.724 | 17:18:22 Thứ bảy 23/09/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 3.052 | 3.149 | 3.064 | 17:18:31 Thứ bảy 30/09/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 3.149 | 3.052 | 3.064 | 17:20:27 Thứ sáu 29/09/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 3.160 | 3.063 | 3.075 | 17:20:24 Thứ năm 28/09/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 3.161 | 3.064 | 3.076 | 17:20:19 Thứ tư 27/09/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 3.160 | 3.063 | 3.075 | 17:20:24 Thứ ba 26/09/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 3.162 | 3.065 | 3.077 | 17:20:32 Thứ hai 25/09/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 3.040 | 3.136 | 3.052 | 17:18:30 Chủ nhật 24/09/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 3.040 | 3.136 | 3.052 | 17:18:32 Thứ bảy 23/09/2023 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.311 | 2.239 | 17:19:17 Thứ bảy 30/09/2023 | |
Krone Na Uy | 2.311 | 0 | 2.239 | 17:20:31 Thứ sáu 29/09/2023 | |
Krone Na Uy | 2.308 | 0 | 2.236 | 17:20:30 Thứ năm 28/09/2023 | |
Krone Na Uy | 2.290 | 0 | 2.219 | 17:20:23 Thứ tư 27/09/2023 | |
Krone Na Uy | 2.284 | 0 | 2.213 | 17:20:28 Thứ ba 26/09/2023 | |
Krone Na Uy | 2.307 | 0 | 2.235 | 17:20:37 Thứ hai 25/09/2023 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.505 | 3.396 | 17:19:11 Thứ bảy 30/09/2023 | |
Krone Đan Mạch | 3.505 | 0 | 3.396 | 17:20:30 Thứ sáu 29/09/2023 | |
Krone Đan Mạch | 3.494 | 0 | 3.386 | 17:20:29 Thứ năm 28/09/2023 | |
Krone Đan Mạch | 3.510 | 0 | 3.401 | 17:20:22 Thứ tư 27/09/2023 | |
Krone Đan Mạch | 3.514 | 0 | 3.405 | 17:20:28 Thứ ba 26/09/2023 | |
Krone Đan Mạch | 3.539 | 0 | 3.428 | 17:20:36 Thứ hai 25/09/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.263 | 2.201 | 17:19:05 Thứ bảy 30/09/2023 | |
Krona Thụy Điển | 2.263 | 0 | 2.201 | 17:20:31 Thứ sáu 29/09/2023 | |
Krona Thụy Điển | 2.237 | 0 | 2.177 | 17:20:30 Thứ năm 28/09/2023 | |
Krona Thụy Điển | 2.247 | 0 | 2.186 | 17:20:22 Thứ tư 27/09/2023 | |
Krona Thụy Điển | 2.226 | 0 | 2.166 | 17:20:29 Thứ ba 26/09/2023 | |
Krona Thụy Điển | 2.226 | 0 | 2.166 | 17:20:37 Thứ hai 25/09/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,85 | 17,37 | 17:18:57 Thứ bảy 30/09/2023 | |
Won Hàn Quốc | 18,85 | 0 | 17,37 | 17:20:30 Thứ sáu 29/09/2023 | |
Won Hàn Quốc | 18,82 | 0 | 17,25 | 17:20:28 Thứ năm 28/09/2023 | |
Won Hàn Quốc | 18,85 | 0 | 17,28 | 17:20:22 Thứ tư 27/09/2023 | |
Won Hàn Quốc | 18,84 | 0 | 17,27 | 17:20:27 Thứ ba 26/09/2023 | |
Won Hàn Quốc | 19,09 | 0 | 17,48 | 17:20:36 Thứ hai 25/09/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,05 | 17,44 | 17:18:55 Chủ nhật 24/09/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,05 | 17,44 | 17:18:59 Thứ bảy 23/09/2023 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.840 | 14.356 | 17:18:49 Thứ bảy 30/09/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.840 | 0 | 14.356 | 17:20:30 Thứ sáu 29/09/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.710 | 0 | 14.228 | 17:20:27 Thứ năm 28/09/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.741 | 0 | 14.258 | 17:20:21 Thứ tư 27/09/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.750 | 0 | 14.267 | 17:20:27 Thứ ba 26/09/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.758 | 0 | 14.275 | 17:20:35 Thứ hai 25/09/2023 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.565 | 14.085 | 17:18:47 Chủ nhật 24/09/2023 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.565 | 14.085 | 17:18:53 Thứ bảy 23/09/2023 | |
Bạt Thái Lan | 647 | 681 | 650 | 17:18:40 Thứ bảy 30/09/2023 | |
Bạt Thái Lan | 681 | 647 | 650 | 17:20:29 Thứ sáu 29/09/2023 | |
Bạt Thái Lan | 681 | 647 | 650 | 17:20:27 Thứ năm 28/09/2023 | |
Bạt Thái Lan | 685 | 651 | 654 | 17:20:21 Thứ tư 27/09/2023 | |
Bạt Thái Lan | 687 | 653 | 656 | 17:20:26 Thứ ba 26/09/2023 | |
Bạt Thái Lan | 693 | 658 | 661 | 17:20:34 Thứ hai 25/09/2023 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 693 | 661 | 17:18:38 Chủ nhật 24/09/2023 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 693 | 661 | 17:18:40 Thứ bảy 23/09/2023 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ