Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 29/08/2024

Cập nhật lúc 17:20:09 ngày 29/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 28/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 28/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 28/08/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.030
40
24.680
40
24.690
40
Đô la Mỹ
jpy 176,15
-0,08
167,7
-0,06
168,37
-0,06
Yên Nhật
eur 28.368
-67
27.133
-67
27.242
-67
Euro
chf 29.998
61
28.972
59
29.088
59
Franc Thụy sĩ
gbp 33.341
-69
32.216
-68
32.345
-69
Bảng Anh
aud 17.167
58
16.588
56
16.655
57
Đô la Australia
sgd 19.367
21
18.738
21
18.813
21
Đô la Singapore
cad 18.741
3
18.114
4
18.187
4
Đô la Canada
hkd 3.241
7
3.123
7
3.136
7
Đô la Hồng Kông
thb 746
-1
711
-1
714
-1
Bạt Thái Lan
nzd 15.840
78
0
0
15.329
77
Đô la New Zealand
krw 19,67
-0,04
0
0
17,82
-0,03
Won Hàn Quốc
sek 2.494
2.494
0
-2.481
2.394
12
Krona Thụy Điển
dkk 3.780
3.780
0
-3.785
3.642
-5
Krone Đan Mạch
nok 2.422
2.422
0
-2.405
2.322
16
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:14 ngày 29/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.030 24.680 24.690 17:20:09 Thứ năm 29/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.990 24.640 24.650 17:20:17 Thứ tư 28/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.990 24.640 24.650 17:20:21 Thứ ba 27/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 24.740 24.760 17:20:27 Thứ hai 26/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.810 25.170 24.830 17:17:02 Chủ nhật 25/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.810 25.170 24.830 17:17:02 Thứ bảy 24/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 24.810 24.830 17:20:16 Thứ sáu 23/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 24.750 24.760 17:20:15 Thứ năm 22/08/2024
JPY Yên Nhật 176,15 167,7 168,37 17:20:11 Thứ năm 29/08/2024
JPY Yên Nhật 176,23 167,76 168,43 17:20:19 Thứ tư 28/08/2024
JPY Yên Nhật 175,48 167,07 167,74 17:20:23 Thứ ba 27/08/2024
JPY Yên Nhật 177,67 169,11 169,79 17:20:29 Thứ hai 26/08/2024
JPY Yên Nhật 167,32 175,83 167,99 17:17:12 Chủ nhật 25/08/2024
JPY Yên Nhật 167,32 175,83 167,99 17:17:12 Thứ bảy 24/08/2024
JPY Yên Nhật 175,83 167,32 167,99 17:20:18 Thứ sáu 23/08/2024
JPY Yên Nhật 175,65 167,14 167,81 17:20:17 Thứ năm 22/08/2024
EUR Euro 28.368 27.133 27.242 17:20:09 Thứ năm 29/08/2024
EUR Euro 28.435 27.200 27.309 17:20:17 Thứ tư 28/08/2024
EUR Euro 28.410 27.175 27.284 17:20:21 Thứ ba 27/08/2024
EUR Euro 28.600 27.360 27.470 17:20:27 Thứ hai 26/08/2024
EUR Euro 27.262 28.501 27.371 17:17:23 Chủ nhật 25/08/2024
EUR Euro 27.262 28.501 27.371 17:17:23 Thứ bảy 24/08/2024
EUR Euro 28.501 27.262 27.371 17:20:16 Thứ sáu 23/08/2024
EUR Euro 28.480 27.242 27.351 17:20:16 Thứ năm 22/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.998 28.972 29.088 17:20:10 Thứ năm 29/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.937 28.913 29.029 17:20:19 Thứ tư 28/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.759 28.744 28.859 17:20:22 Thứ ba 27/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.917 28.897 29.013 17:20:28 Thứ hai 26/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.798 29.824 28.914 17:17:33 Chủ nhật 25/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.798 29.824 28.914 17:17:33 Thứ bảy 24/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.824 28.798 28.914 17:20:17 Thứ sáu 23/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.723 28.701 28.816 17:20:17 Thứ năm 22/08/2024
GBP Bảng Anh 33.341 32.216 32.345 17:20:10 Thứ năm 29/08/2024
GBP Bảng Anh 33.410 32.284 32.414 17:20:18 Thứ tư 28/08/2024
GBP Bảng Anh 33.239 32.116 32.245 17:20:21 Thứ ba 27/08/2024
GBP Bảng Anh 33.442 32.314 32.444 17:20:28 Thứ hai 26/08/2024
GBP Bảng Anh 32.126 33.251 32.255 17:17:42 Chủ nhật 25/08/2024
GBP Bảng Anh 32.126 33.251 32.255 17:17:42 Thứ bảy 24/08/2024
GBP Bảng Anh 33.251 32.126 32.255 17:20:17 Thứ sáu 23/08/2024
GBP Bảng Anh 33.128 32.006 32.135 17:20:16 Thứ năm 22/08/2024
AUD Đô la Australia 17.167 16.588 16.655 17:20:11 Thứ năm 29/08/2024
AUD Đô la Australia 17.109 16.532 16.598 17:20:19 Thứ tư 28/08/2024
AUD Đô la Australia 17.079 16.502 16.568 17:20:23 Thứ ba 27/08/2024
AUD Đô la Australia 17.192 16.613 16.680 17:20:29 Thứ hai 26/08/2024
AUD Đô la Australia 16.458 17.035 16.524 17:17:54 Chủ nhật 25/08/2024
AUD Đô la Australia 16.458 17.035 16.524 17:17:52 Thứ bảy 24/08/2024
AUD Đô la Australia 17.035 16.458 16.524 17:20:18 Thứ sáu 23/08/2024
AUD Đô la Australia 17.069 16.492 16.558 17:20:18 Thứ năm 22/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.367 18.738 18.813 17:20:12 Thứ năm 29/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.346 18.717 18.792 17:20:20 Thứ tư 28/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.306 18.679 18.754 17:20:23 Thứ ba 27/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.449 18.817 18.893 17:20:29 Thứ hai 26/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.758 19.385 18.833 17:18:05 Chủ nhật 25/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.758 19.385 18.833 17:18:02 Thứ bảy 24/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.385 18.758 18.833 17:20:19 Thứ sáu 23/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.376 18.747 18.822 17:20:18 Thứ năm 22/08/2024
CAD Đô la Canada 18.741 18.114 18.187 17:20:12 Thứ năm 29/08/2024
CAD Đô la Canada 18.738 18.110 18.183 17:20:21 Thứ tư 28/08/2024
CAD Đô la Canada 18.688 18.062 18.135 17:20:24 Thứ ba 27/08/2024
CAD Đô la Canada 18.740 18.115 18.188 17:20:30 Thứ hai 26/08/2024
CAD Đô la Canada 18.037 18.656 18.109 17:18:15 Chủ nhật 25/08/2024
CAD Đô la Canada 18.037 18.656 18.109 17:18:13 Thứ bảy 24/08/2024
CAD Đô la Canada 18.656 18.037 18.109 17:20:19 Thứ sáu 23/08/2024
CAD Đô la Canada 18.624 18.004 18.076 17:20:19 Thứ năm 22/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.241 3.123 3.136 17:20:10 Thứ năm 29/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.234 3.116 3.129 17:20:18 Thứ tư 28/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.235 3.117 3.130 17:20:22 Thứ ba 27/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.251 3.133 3.146 17:20:28 Thứ hai 26/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.141 3.260 3.154 17:18:25 Chủ nhật 25/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.141 3.260 3.154 17:18:22 Thứ bảy 24/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.260 3.141 3.154 17:20:17 Thứ sáu 23/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.253 3.134 3.147 17:20:17 Thứ năm 22/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.422 0 2.322 17:20:14 Thứ năm 29/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.405 2.306 17:19:06 Thứ tư 28/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.405 0 2.306 17:20:26 Thứ ba 27/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.433 0 2.337 17:20:32 Thứ hai 26/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.410 2.315 17:19:07 Chủ nhật 25/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.410 2.315 17:19:03 Thứ bảy 24/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.410 0 2.315 17:20:21 Thứ sáu 23/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.421 0 2.325 17:20:21 Thứ năm 22/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.780 0 3.642 17:20:14 Thứ năm 29/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.785 3.647 17:19:01 Thứ tư 28/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.785 0 3.647 17:20:25 Thứ ba 27/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.812 0 3.670 17:20:31 Thứ hai 26/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.798 3.657 17:19:03 Chủ nhật 25/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.798 3.657 17:18:58 Thứ bảy 24/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.798 0 3.657 17:20:21 Thứ sáu 23/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.794 0 3.653 17:20:20 Thứ năm 22/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.494 0 2.394 17:20:14 Thứ năm 29/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.481 2.382 17:18:56 Thứ tư 28/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.481 0 2.382 17:20:26 Thứ ba 27/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.497 0 2.399 17:20:32 Thứ hai 26/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.493 2.395 17:18:57 Chủ nhật 25/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.493 2.395 17:18:53 Thứ bảy 24/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.493 0 2.395 17:20:21 Thứ sáu 23/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.495 0 2.397 17:20:21 Thứ năm 22/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,67 0 17,82 17:20:13 Thứ năm 29/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,71 0 17,85 17:20:21 Thứ tư 28/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,73 0 17,86 17:20:25 Thứ ba 27/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,93 0 18,04 17:20:31 Thứ hai 26/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,7 17,86 17:18:51 Chủ nhật 25/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,7 17,86 17:18:47 Thứ bảy 24/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,7 0 17,86 17:20:20 Thứ sáu 23/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,75 0 17,89 17:20:20 Thứ năm 22/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.840 0 15.329 17:20:13 Thứ năm 29/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.762 0 15.252 17:20:21 Thứ tư 28/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.670 0 15.161 17:20:25 Thứ ba 27/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.780 0 15.269 17:20:31 Thứ hai 26/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.628 15.119 17:18:44 Chủ nhật 25/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.628 15.119 17:18:40 Thứ bảy 24/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.628 0 15.119 17:20:20 Thứ sáu 23/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.593 0 15.085 17:20:19 Thứ năm 22/08/2024
THB Bạt Thái Lan 746 711 714 17:20:12 Thứ năm 29/08/2024
THB Bạt Thái Lan 747 712 715 17:20:20 Thứ tư 28/08/2024
THB Bạt Thái Lan 743 709 712 17:20:24 Thứ ba 27/08/2024
THB Bạt Thái Lan 750 715 718 17:20:30 Thứ hai 26/08/2024
THB Bạt Thái Lan 707 741 710 17:18:33 Chủ nhật 25/08/2024
THB Bạt Thái Lan 707 741 710 17:18:30 Thứ bảy 24/08/2024
THB Bạt Thái Lan 741 707 710 17:20:19 Thứ sáu 23/08/2024
THB Bạt Thái Lan 742 708 711 17:20:19 Thứ năm 22/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ