Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 29/07/2024

Cập nhật lúc 17:20:29 ngày 29/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 28/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 28/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 28/07/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.455
315
25.140
-310
25.155
5
Đô la Mỹ
jpy 168,75
8,34
160,64
-7,85
161,29
0,24
Yên Nhật
eur 28.183
1.234
26.967
-1.199
27.075
18
Euro
chf 29.103
921
28.109
-1.071
28.222
-73
Franc Thụy sĩ
gbp 33.097
1.219
31.935
-1.104
32.128
58
Bảng Anh
aud 16.874
603
16.314
-516
16.380
44
Đô la Australia
sgd 19.145
645
18.523
-598
18.597
23
Đô la Singapore
cad 18.580
589
17.985
-601
18.057
-6
Đô la Canada
hkd 3.295
115
3.179
-117
3.192
-1
Đô la Hồng Kông
thb 719
38
687
-25
690
6
Bạt Thái Lan
nzd 15.175
15.175
0
-15.163
14.682
11
Đô la New Zealand
krw 19,15
19,15
0
-19,11
17,54
0,03
Won Hàn Quốc
sek 2.387
2.387
0
-2.383
2.299
4
Krona Thụy Điển
dkk 3.752
3.752
0
-3.749
3.619
3
Krone Đan Mạch
nok 2.346
2.346
0
-2.340
2.259
7
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:34 ngày 29/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.455 25.140 25.155 17:20:29 Thứ hai 29/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.450 25.150 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.450 25.150 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.450 25.140 25.150 17:20:15 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.478 25.180 25.198 13:20:15 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.477 25.180 25.197 17:20:14 Thứ tư 24/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.477 25.160 25.177 14:20:20 Thứ ba 23/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.470 25.150 25.170 17:20:26 Thứ hai 22/07/2024
JPY Yên Nhật 168,75 160,64 161,29 17:20:31 Thứ hai 29/07/2024
JPY Yên Nhật 160,41 168,49 161,05 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024
JPY Yên Nhật 160,41 168,49 161,05 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 168,49 160,41 161,05 17:20:17 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 169,77 161,38 162,03 13:20:17 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 167,32 159,14 159,78 17:20:15 Thứ tư 24/07/2024
JPY Yên Nhật 165,8 157,73 158,36 14:20:22 Thứ ba 23/07/2024
JPY Yên Nhật 164,91 156,9 157,53 17:20:28 Thứ hai 22/07/2024
EUR Euro 28.183 26.967 27.075 17:20:29 Thứ hai 29/07/2024
EUR Euro 26.949 28.166 27.057 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024
EUR Euro 26.949 28.166 27.057 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 28.166 26.949 27.057 17:20:15 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 28.191 26.949 27.057 13:20:15 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 28.221 26.978 27.086 17:20:14 Thứ tư 24/07/2024
EUR Euro 28.310 27.065 27.174 14:20:21 Thứ ba 23/07/2024
EUR Euro 28.289 27.045 27.154 17:20:26 Thứ hai 22/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.103 28.109 28.222 17:20:30 Thứ hai 29/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.182 29.180 28.295 17:17:32 Chủ nhật 28/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.182 29.180 28.295 14:17:30 Thứ bảy 27/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.180 28.182 28.295 17:20:17 Thứ sáu 26/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.109 28.116 28.229 13:20:17 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.882 27.900 28.012 17:20:15 Thứ tư 24/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.928 27.944 28.056 14:20:22 Thứ ba 23/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.945 27.959 28.071 17:20:27 Thứ hai 22/07/2024
GBP Bảng Anh 33.097 31.935 32.128 17:20:30 Thứ hai 29/07/2024
GBP Bảng Anh 31.878 33.039 32.070 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024
GBP Bảng Anh 31.878 33.039 32.070 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 33.039 31.878 32.070 17:20:16 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 33.182 32.019 32.212 13:20:16 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 33.198 32.034 32.227 17:20:14 Thứ tư 24/07/2024
GBP Bảng Anh 33.255 32.089 32.283 14:20:21 Thứ ba 23/07/2024
GBP Bảng Anh 33.216 32.052 32.245 17:20:26 Thứ hai 22/07/2024
AUD Đô la Australia 16.874 16.314 16.380 17:20:31 Thứ hai 29/07/2024
AUD Đô la Australia 16.271 16.830 16.336 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024
AUD Đô la Australia 16.271 16.830 16.336 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 16.830 16.271 16.336 17:20:17 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 16.898 16.338 16.404 13:20:17 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 17.019 16.458 16.524 17:20:16 Thứ tư 24/07/2024
AUD Đô la Australia 17.080 16.518 16.584 14:20:22 Thứ ba 23/07/2024
AUD Đô la Australia 17.184 16.619 16.686 17:20:28 Thứ hai 22/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.145 18.523 18.597 17:20:32 Thứ hai 29/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.500 19.121 18.574 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.500 19.121 18.574 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.121 18.500 18.574 17:20:18 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.143 18.522 18.596 13:20:18 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.124 18.504 18.578 17:20:16 Thứ tư 24/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.112 18.492 18.566 14:20:23 Thứ ba 23/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.105 18.485 18.559 17:20:28 Thứ hai 22/07/2024
CAD Đô la Canada 18.580 17.985 18.057 17:20:33 Thứ hai 29/07/2024
CAD Đô la Canada 17.991 18.586 18.063 17:18:18 Chủ nhật 28/07/2024
CAD Đô la Canada 17.991 18.586 18.063 14:18:08 Thứ bảy 27/07/2024
CAD Đô la Canada 18.586 17.991 18.063 17:20:18 Thứ sáu 26/07/2024
CAD Đô la Canada 18.617 18.021 18.093 13:20:18 Thứ năm 25/07/2024
CAD Đô la Canada 18.665 18.066 18.139 17:20:17 Thứ tư 24/07/2024
CAD Đô la Canada 18.680 18.080 18.153 14:20:23 Thứ ba 23/07/2024
CAD Đô la Canada 18.726 18.124 18.197 17:20:29 Thứ hai 22/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.295 3.179 3.192 17:20:30 Thứ hai 29/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.180 3.296 3.193 17:18:29 Chủ nhật 28/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.180 3.296 3.193 14:18:17 Thứ bảy 27/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.296 3.180 3.193 17:20:16 Thứ sáu 26/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.299 3.182 3.195 13:20:16 Thứ năm 25/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.300 3.183 3.196 17:20:15 Thứ tư 24/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.298 3.182 3.195 14:20:21 Thứ ba 23/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.294 3.177 3.190 17:20:27 Thứ hai 22/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.346 0 2.259 17:20:34 Thứ hai 29/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.252 17:19:09 Chủ nhật 28/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.252 14:18:55 Thứ bảy 27/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.340 0 2.252 17:20:20 Thứ sáu 26/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.343 0 2.255 13:20:20 Thứ năm 25/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.345 0 2.258 17:20:19 Thứ tư 24/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.356 0 2.268 14:20:25 Thứ ba 23/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.368 0 2.279 17:20:31 Thứ hai 22/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.752 0 3.619 17:20:34 Thứ hai 29/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.749 3.616 17:19:05 Chủ nhật 28/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.749 3.616 14:18:51 Thứ bảy 27/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.749 0 3.616 17:20:20 Thứ sáu 26/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.749 0 3.616 13:20:20 Thứ năm 25/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.754 0 3.621 17:20:18 Thứ tư 24/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.766 0 3.632 14:20:25 Thứ ba 23/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.764 0 3.630 17:20:30 Thứ hai 22/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.387 0 2.299 17:20:35 Thứ hai 29/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.383 2.295 17:18:59 Chủ nhật 28/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.383 2.295 14:18:46 Thứ bảy 27/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.383 0 2.295 17:20:20 Thứ sáu 26/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.397 0 2.308 13:20:20 Thứ năm 25/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.398 0 2.310 17:20:18 Thứ tư 24/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.408 0 2.318 14:20:25 Thứ ba 23/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.420 0 2.330 17:20:31 Thứ hai 22/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,15 0 17,54 17:20:34 Thứ hai 29/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,11 17,51 17:18:53 Chủ nhật 28/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,11 17,51 14:18:40 Thứ bảy 27/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,11 0 17,51 17:20:19 Thứ sáu 26/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,15 0 17,54 13:20:19 Thứ năm 25/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,15 0 17,54 17:20:18 Thứ tư 24/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,12 0 17,51 14:20:24 Thứ ba 23/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,07 0 17,47 17:20:30 Thứ hai 22/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.175 0 14.682 17:20:33 Thứ hai 29/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.163 14.671 17:18:47 Chủ nhật 28/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.163 14.671 14:18:33 Thứ bảy 27/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.163 0 14.671 17:20:19 Thứ sáu 26/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.250 0 14.756 13:20:19 Thứ năm 25/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.327 0 14.833 17:20:17 Thứ tư 24/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.385 0 14.890 14:20:24 Thứ ba 23/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.471 0 14.975 17:20:30 Thứ hai 22/07/2024
THB Bạt Thái Lan 719 687 690 17:20:32 Thứ hai 29/07/2024
THB Bạt Thái Lan 681 712 684 17:18:37 Chủ nhật 28/07/2024
THB Bạt Thái Lan 681 712 684 14:18:24 Thứ bảy 27/07/2024
THB Bạt Thái Lan 712 681 684 17:20:18 Thứ sáu 26/07/2024
THB Bạt Thái Lan 716 685 688 13:20:18 Thứ năm 25/07/2024
THB Bạt Thái Lan 715 684 687 17:20:16 Thứ tư 24/07/2024
THB Bạt Thái Lan 711 680 683 14:20:23 Thứ ba 23/07/2024
THB Bạt Thái Lan 710 679 682 17:20:29 Thứ hai 22/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ