Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 29/05/2025

Cập nhật lúc 16:20:11 ngày 29/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 28/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 28/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 28/05/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 26.200
90
25.850
90
25.860
90
Đô la Mỹ
jpy 182,12
-1,32
174,22
-1,26
174,92
-1,26
Yên Nhật
eur 29.899
-77
28.678
-76
28.793
-76
Euro
chf 31.704
-85
30.677
-93
30.800
-94
Franc Thụy sĩ
gbp 35.459
8
34.344
8
34.482
8
Bảng Anh
aud 16.954
2
16.358
2
16.424
2
Đô la Australia
sgd 20.387
1
19.765
3
19.844
3
Đô la Singapore
cad 19.050
38
18.459
38
18.533
38
Đô la Canada
hkd 3.375
13
3.256
12
3.269
12
Đô la Hồng Kông
thb 809
1
771
0
774
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.691
-15
0
0
15.182
-16
Đô la New Zealand
krw 19,78
-0,02
0
0
19,97
1,98
Won Hàn Quốc
sek 2.739
-5
0
0
2.632
-4
Krona Thụy Điển
dkk 3.987
-12
0
0
3.861
-11
Krone Đan Mạch
nok 2.604
1
0
0
2.495
1
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 16:20:19 ngày 29/05/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 26.200 25.850 25.860 16:20:11 Thứ năm 29/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.110 25.760 25.770 16:20:19 Thứ tư 28/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.090 25.740 25.750 16:20:27 Thứ ba 27/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.080 25.730 25.740 16:20:35 Thứ hai 26/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Chủ nhật 25/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Thứ bảy 24/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.120 25.770 25.780 17:20:38 Thứ sáu 23/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.130 25.780 25.790 17:20:18 Thứ năm 22/05/2025
JPY Yên Nhật 182,12 174,22 174,92 16:20:14 Thứ năm 29/05/2025
JPY Yên Nhật 183,44 175,48 176,18 16:20:22 Thứ tư 28/05/2025
JPY Yên Nhật 186,06 177,91 178,62 16:20:29 Thứ ba 27/05/2025
JPY Yên Nhật 185,88 177,73 178,44 16:20:37 Thứ hai 26/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:14 Chủ nhật 25/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:15 Thứ bảy 24/05/2025
JPY Yên Nhật 184,84 176,73 177,44 17:20:42 Thứ sáu 23/05/2025
JPY Yên Nhật 184,7 176,59 177,3 17:20:21 Thứ năm 22/05/2025
EUR Euro 29.899 28.678 28.793 16:20:12 Thứ năm 29/05/2025
EUR Euro 29.976 28.754 28.869 16:20:20 Thứ tư 28/05/2025
EUR Euro 30.194 28.969 29.085 16:20:28 Thứ ba 27/05/2025
EUR Euro 30.218 28.992 29.108 16:20:35 Thứ hai 26/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:26 Chủ nhật 25/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:27 Thứ bảy 24/05/2025
EUR Euro 30.050 28.826 28.942 17:20:39 Thứ sáu 23/05/2025
EUR Euro 30.048 28.824 28.940 17:20:19 Thứ năm 22/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.704 30.677 30.800 16:20:14 Thứ năm 29/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.789 30.770 30.894 16:20:21 Thứ tư 28/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.105 31.070 31.195 16:20:29 Thứ ba 27/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.077 31.035 31.160 16:20:37 Thứ hai 26/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:38 Chủ nhật 25/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:41 Thứ bảy 24/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.873 30.836 30.960 17:20:41 Thứ sáu 23/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.934 30.894 31.018 17:20:21 Thứ năm 22/05/2025
GBP Bảng Anh 35.459 34.344 34.482 16:20:12 Thứ năm 29/05/2025
GBP Bảng Anh 35.451 34.336 34.474 16:20:20 Thứ tư 28/05/2025
GBP Bảng Anh 35.703 34.584 34.723 16:20:28 Thứ ba 27/05/2025
GBP Bảng Anh 35.697 34.578 34.717 16:20:36 Thứ hai 26/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:48 Chủ nhật 25/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:52 Thứ bảy 24/05/2025
GBP Bảng Anh 35.468 34.353 34.491 17:20:39 Thứ sáu 23/05/2025
GBP Bảng Anh 35.338 34.226 34.363 17:20:19 Thứ năm 22/05/2025
AUD Đô la Australia 16.954 16.358 16.424 16:20:15 Thứ năm 29/05/2025
AUD Đô la Australia 16.952 16.356 16.422 16:20:22 Thứ tư 28/05/2025
AUD Đô la Australia 17.099 16.502 16.568 16:20:30 Thứ ba 27/05/2025
AUD Đô la Australia 17.204 16.604 16.671 16:20:38 Thứ hai 26/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:01 Chủ nhật 25/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:04 Thứ bảy 24/05/2025
AUD Đô la Australia 17.008 16.411 16.477 17:20:43 Thứ sáu 23/05/2025
AUD Đô la Australia 16.992 16.396 16.462 17:20:22 Thứ năm 22/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.387 19.765 19.844 16:20:15 Thứ năm 29/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.386 19.762 19.841 16:20:23 Thứ tư 28/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.488 19.859 19.939 16:20:30 Thứ ba 27/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.503 19.873 19.953 16:20:38 Thứ hai 26/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:16 Chủ nhật 25/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:17 Thứ bảy 24/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.434 19.808 19.888 17:20:44 Thứ sáu 23/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.413 19.789 19.868 17:20:22 Thứ năm 22/05/2025
CAD Đô la Canada 19.050 18.459 18.533 16:20:16 Thứ năm 29/05/2025
CAD Đô la Canada 19.012 18.421 18.495 16:20:24 Thứ tư 28/05/2025
CAD Đô la Canada 19.150 18.552 18.627 16:20:31 Thứ ba 27/05/2025
CAD Đô la Canada 19.187 18.587 18.662 16:20:39 Thứ hai 26/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:28 Chủ nhật 25/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:34 Thứ bảy 24/05/2025
CAD Đô la Canada 19.046 18.453 18.527 17:20:45 Thứ sáu 23/05/2025
CAD Đô la Canada 18.993 18.403 18.477 17:20:23 Thứ năm 22/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.375 3.256 3.269 16:20:13 Thứ năm 29/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.362 3.244 3.257 16:20:21 Thứ tư 28/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.361 3.243 3.256 16:20:28 Thứ ba 27/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.361 3.242 3.255 16:20:36 Thứ hai 26/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:40 Chủ nhật 25/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:50 Thứ bảy 24/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.367 3.249 3.262 17:20:40 Thứ sáu 23/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.370 3.252 3.265 17:20:20 Thứ năm 22/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.604 0 2.495 16:20:19 Thứ năm 29/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.603 0 2.494 16:20:26 Thứ tư 28/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.626 0 2.516 16:20:34 Thứ ba 27/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.632 0 2.518 16:20:41 Thứ hai 26/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:37 Chủ nhật 25/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:20:10 Thứ bảy 24/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:20:09 Thứ sáu 23/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.609 0 2.497 17:20:24 Thứ năm 22/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.987 0 3.861 16:20:18 Thứ năm 29/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.999 0 3.872 16:20:25 Thứ tư 28/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.028 0 3.900 16:20:33 Thứ ba 27/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.032 0 3.900 16:20:40 Thứ hai 26/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:32 Chủ nhật 25/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:20:01 Thứ bảy 24/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:20:02 Thứ sáu 23/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.009 0 3.877 17:20:26 Thứ năm 22/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.739 0 2.632 16:20:18 Thứ năm 29/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.744 0 2.636 16:20:26 Thứ tư 28/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.785 0 2.674 16:20:34 Thứ ba 27/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.790 0 2.679 16:20:41 Thứ hai 26/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:20 Chủ nhật 25/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:52 Thứ bảy 24/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:54 Thứ sáu 23/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.767 0 2.658 17:20:25 Thứ năm 22/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,78 0 19,97 16:20:17 Thứ năm 29/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,8 0 17,99 16:20:25 Thứ tư 28/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,96 0 18,12 16:20:32 Thứ ba 27/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 20,01 0 18,16 16:20:40 Thứ hai 26/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:12 Chủ nhật 25/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:37 Thứ bảy 24/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,94 0 18,08 17:20:46 Thứ sáu 23/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,86 0 18,01 17:20:24 Thứ năm 22/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.691 0 15.182 16:20:17 Thứ năm 29/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.706 0 15.198 16:20:24 Thứ tư 28/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.822 0 15.312 16:20:32 Thứ ba 27/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.875 0 15.364 16:20:39 Thứ hai 26/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:03 Chủ nhật 25/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:23 Thứ bảy 24/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.677 0 15.169 17:20:45 Thứ sáu 23/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.666 0 15.158 17:20:24 Thứ năm 22/05/2025
THB Bạt Thái Lan 809 771 774 16:20:16 Thứ năm 29/05/2025
THB Bạt Thái Lan 808 771 774 16:20:23 Thứ tư 28/05/2025
THB Bạt Thái Lan 813 775 778 16:20:31 Thứ ba 27/05/2025
THB Bạt Thái Lan 817 778 781 16:20:39 Thứ hai 26/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:18:50 Chủ nhật 25/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:19:08 Thứ bảy 24/05/2025
THB Bạt Thái Lan 813 775 778 17:20:44 Thứ sáu 23/05/2025
THB Bạt Thái Lan 811 773 776 17:20:23 Thứ năm 22/05/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ