Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 28/10/2024

Cập nhật lúc 17:20:38 ngày 28/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 27/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 27/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 27/10/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.464
249
25.215
-252
25.224
-3
Đô la Mỹ
jpy 169,13
6,03
161,54
-9,26
162,19
-1,57
Yên Nhật
eur 28.065
1.128
26.870
-1.262
26.978
-67
Euro
chf 29.614
857
28.657
-1.062
28.772
-100
Franc Thụy sĩ
gbp 33.353
1.051
32.277
-1.102
32.407
-25
Bảng Anh
aud 16.998
472
16.447
-631
16.513
-79
Đô la Australia
sgd 19.428
524
18.836
-663
18.912
-68
Đô la Singapore
cad 18.515
519
17.938
-637
18.010
-58
Đô la Canada
hkd 3.316
113
3.201
-116
3.214
-2
Đô la Hồng Kông
thb 766
32
732
-36
735
-2
Bạt Thái Lan
nzd 25.405
25.405
0
-15.476
14.921
-70
Đô la New Zealand
krw 19,25
19,25
0
-19,38
17,53
-0,11
Won Hàn Quốc
sek 2.434
2.434
0
-2.447
2.344
-12
Krona Thụy Điển
dkk 3.736
3.736
0
-3.746
3.608
-10
Krone Đan Mạch
nok 2.354
2.354
0
-2.366
2.264
-11
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:44 ngày 28/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.464 25.215 25.224 17:20:38 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.215 25.467 25.227 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.215 25.467 25.227 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.467 25.215 25.227 17:20:40 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.473 25.215 25.233 17:20:19 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.462 25.200 25.222 17:20:20 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.452 25.100 25.120 17:20:25 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.400 25.040 25.060 17:20:47 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 169,13 161,54 162,19 17:20:40 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 163,1 170,8 163,76 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 163,1 170,8 163,76 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 170,8 163,1 163,76 17:20:48 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 170,14 162,49 163,14 17:20:23 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 171,46 163,7 164,36 17:20:23 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 172,06 164,04 164,7 17:20:27 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 172,9 164,74 165,4 17:20:50 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 28.065 26.870 26.978 17:20:38 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 26.937 28.132 27.045 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 26.937 28.132 27.045 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 28.132 26.937 27.045 17:20:42 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 28.052 26.857 26.965 17:20:20 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 28.060 26.866 26.974 17:20:21 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 28.046 26.818 26.926 17:20:26 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 28.078 26.843 26.951 17:20:47 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.614 28.657 28.772 17:20:40 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.757 29.719 28.872 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.757 29.719 28.872 17:17:36 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.719 28.757 28.872 17:20:46 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.722 28.760 28.876 17:20:23 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.710 28.748 28.863 17:20:22 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.683 28.684 28.799 17:20:27 Thứ ba 22/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.602 28.596 28.711 17:20:50 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 33.353 32.277 32.407 17:20:39 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.302 33.379 32.432 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 32.302 33.379 32.432 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 33.379 32.302 32.432 17:20:43 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 33.278 32.203 32.332 17:20:21 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 33.397 32.319 32.449 17:20:21 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 33.329 32.213 32.342 17:20:26 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 33.392 32.264 32.394 17:20:48 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.998 16.447 16.513 17:20:40 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.526 17.078 16.592 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.526 17.078 16.592 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 17.078 16.526 16.592 17:20:49 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 17.101 16.549 16.615 17:20:24 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 17.170 16.616 16.683 17:20:23 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 17.087 16.514 16.580 17:20:28 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 17.136 16.558 16.624 17:20:51 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.428 18.836 18.912 17:20:41 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.904 19.499 18.980 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.904 19.499 18.980 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.499 18.904 18.980 17:20:51 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.466 18.873 18.949 17:20:24 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.519 18.923 18.999 17:20:23 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.494 18.873 18.949 17:20:28 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.496 18.868 18.944 17:20:52 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 18.515 17.938 18.010 17:20:42 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 17.996 18.575 18.068 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 17.996 18.575 18.068 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 18.575 17.996 18.068 17:20:53 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 18.616 18.035 18.107 17:20:25 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 18.607 18.026 18.098 17:20:25 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 18.545 17.942 18.014 17:20:29 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 18.531 17.922 17.994 17:20:53 Thứ hai 21/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.316 3.201 3.214 17:20:39 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.317 3.216 17:18:41 Chủ nhật 27/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.317 3.216 17:18:38 Thứ bảy 26/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.317 3.203 3.216 17:20:45 Thứ sáu 25/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.318 3.204 3.217 17:20:22 Thứ năm 24/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.316 3.201 3.214 17:20:21 Thứ tư 23/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.306 3.187 3.200 17:20:26 Thứ ba 22/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.300 3.181 3.194 17:20:49 Thứ hai 21/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.354 0 2.264 17:20:44 Thứ hai 28/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.366 2.275 17:19:30 Chủ nhật 27/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.366 2.275 17:19:28 Thứ bảy 26/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.366 0 2.275 17:20:58 Thứ sáu 25/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.359 0 2.268 17:20:27 Thứ năm 24/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.367 0 2.276 17:20:27 Thứ tư 23/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.355 0 2.262 17:20:31 Thứ ba 22/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.351 0 2.257 17:20:55 Thứ hai 21/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.736 0 3.608 17:20:43 Thứ hai 28/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.746 3.618 17:19:24 Chủ nhật 27/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.746 3.618 17:19:21 Thứ bảy 26/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.746 0 3.618 17:20:57 Thứ sáu 25/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.735 0 3.608 17:20:27 Thứ năm 24/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.737 0 3.610 17:20:26 Thứ tư 23/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.735 0 3.603 17:20:31 Thứ ba 22/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.740 0 3.606 17:20:54 Thứ hai 21/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.434 0 2.344 17:20:44 Thứ hai 28/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.447 2.356 17:19:18 Chủ nhật 27/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.447 2.356 17:19:13 Thứ bảy 26/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.447 0 2.356 17:20:59 Thứ sáu 25/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.443 0 2.352 17:20:28 Thứ năm 24/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.451 0 2.360 17:20:27 Thứ tư 23/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.442 0 2.348 17:20:31 Thứ ba 22/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.442 0 2.347 17:20:55 Thứ hai 21/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,25 0 17,53 17:20:43 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,38 17,64 17:19:11 Chủ nhật 27/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,38 17,64 17:19:07 Thứ bảy 26/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,38 0 17,64 17:20:56 Thứ sáu 25/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,37 0 17,63 17:20:26 Thứ năm 24/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,32 0 17,59 17:20:26 Thứ tư 23/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,31 0 17,55 17:20:30 Thứ ba 22/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,35 0 17,58 17:20:54 Thứ hai 21/10/2024
NZD Đô la New Zealand 25.405 0 14.921 17:20:42 Thứ hai 28/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.476 14.991 17:19:00 Chủ nhật 27/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.476 14.991 17:18:58 Thứ bảy 26/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.476 0 14.991 17:20:54 Thứ sáu 25/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.499 0 15.014 17:20:26 Thứ năm 24/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.556 0 15.070 17:20:25 Thứ tư 23/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.496 0 14.993 17:20:30 Thứ ba 22/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.549 0 15.040 17:20:53 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 766 732 735 17:20:41 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 734 768 737 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 734 768 737 17:18:46 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 768 734 737 17:20:52 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 766 732 735 17:20:25 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 770 736 739 17:20:24 Thứ tư 23/10/2024
THB Bạt Thái Lan 771 735 738 17:20:29 Thứ ba 22/10/2024
THB Bạt Thái Lan 771 735 738 17:20:52 Thứ hai 21/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ