Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 28/05/2024

Cập nhật lúc 15:20:10 ngày 28/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 27/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 27/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 27/05/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.468
-13
25.280
-20
25.288
-13
Đô la Mỹ
jpy 166,06
-0,28
158
-0,56
158,86
-0,34
Yên Nhật
eur 28.392
8
27.083
-3
27.192
-3
Euro
chf 28.279
15
27.320
3
27.430
3
Franc Thụy sĩ
gbp 32.962
43
31.790
31
31.982
31
Bảng Anh
aud 17.181
46
16.610
40
16.677
40
Đô la Australia
sgd 19.128
-14
18.502
-21
18.576
-21
Đô la Singapore
cad 18.932
34
18.314
23
18.388
24
Đô la Canada
hkd 3.310
-1
3.192
-2
3.205
-2
Đô la Hồng Kông
thb 708
0
677
0
680
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.909
68
0
0
15.401
62
Đô la New Zealand
krw 19,53
0,02
0
0
17,86
0,01
Won Hàn Quốc
sek 2.444
10
0
0
2.352
8
Krona Thụy Điển
dkk 3.770
0
0
0
3.635
-1
Krone Đan Mạch
nok 2.475
22
0
0
2.378
19
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 15:20:15 ngày 28/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.468 25.280 25.288 15:20:10 Thứ ba 28/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.481 25.300 25.301 15:20:16 Thứ hai 27/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.477 25.307 17:17:03 Chủ nhật 26/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.477 25.307 17:17:03 Thứ bảy 25/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.477 25.300 25.307 17:20:14 Thứ sáu 24/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.470 25.290 25.300 17:20:15 Thứ năm 23/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.466 25.280 25.286 17:20:16 Thứ tư 22/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.463 25.260 25.263 17:20:27 Thứ ba 21/05/2024
JPY Yên Nhật 166,06 158 158,86 15:20:12 Thứ ba 28/05/2024
JPY Yên Nhật 166,34 158,56 159,2 15:20:17 Thứ hai 27/05/2024
JPY Yên Nhật 158,46 166,26 159,1 17:17:13 Chủ nhật 26/05/2024
JPY Yên Nhật 158,46 166,26 159,1 17:17:13 Thứ bảy 25/05/2024
JPY Yên Nhật 166,26 158,46 159,1 17:20:16 Thứ sáu 24/05/2024
JPY Yên Nhật 166,45 158,63 159,27 17:20:17 Thứ năm 23/05/2024
JPY Yên Nhật 166,94 159,06 159,7 17:20:18 Thứ tư 22/05/2024
JPY Yên Nhật 166,68 158,8 159,44 17:20:29 Thứ ba 21/05/2024
EUR Euro 28.392 27.083 27.192 15:20:10 Thứ ba 28/05/2024
EUR Euro 28.384 27.086 27.195 15:20:16 Thứ hai 27/05/2024
EUR Euro 27.011 28.313 27.119 17:17:22 Chủ nhật 26/05/2024
EUR Euro 27.011 28.313 27.119 17:17:23 Thứ bảy 25/05/2024
EUR Euro 28.313 27.011 27.119 17:20:15 Thứ sáu 24/05/2024
EUR Euro 28.343 27.040 27.149 17:20:16 Thứ năm 23/05/2024
EUR Euro 28.416 27.106 27.215 17:20:16 Thứ tư 22/05/2024
EUR Euro 28.403 27.094 27.203 17:20:27 Thứ ba 21/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.279 27.320 27.430 15:20:11 Thứ ba 28/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.264 27.317 27.427 15:20:17 Thứ hai 27/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.331 28.284 27.441 17:17:32 Chủ nhật 26/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.331 28.284 27.441 17:17:32 Thứ bảy 25/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.284 27.331 27.441 17:20:16 Thứ sáu 24/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.257 27.306 27.416 17:20:17 Thứ năm 23/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.375 27.412 27.522 17:20:17 Thứ tư 22/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.364 27.401 27.511 17:20:28 Thứ ba 21/05/2024
GBP Bảng Anh 32.962 31.790 31.982 15:20:11 Thứ ba 28/05/2024
GBP Bảng Anh 32.919 31.759 31.951 15:20:16 Thứ hai 27/05/2024
GBP Bảng Anh 31.672 32.836 31.863 17:17:39 Chủ nhật 26/05/2024
GBP Bảng Anh 31.672 32.836 31.863 17:17:40 Thứ bảy 25/05/2024
GBP Bảng Anh 32.836 31.672 31.863 17:20:15 Thứ sáu 24/05/2024
GBP Bảng Anh 32.891 31.725 31.917 17:20:16 Thứ năm 23/05/2024
GBP Bảng Anh 32.863 31.692 31.883 17:20:16 Thứ tư 22/05/2024
GBP Bảng Anh 32.831 31.661 31.852 17:20:27 Thứ ba 21/05/2024
AUD Đô la Australia 17.181 16.610 16.677 15:20:12 Thứ ba 28/05/2024
AUD Đô la Australia 17.135 16.570 16.637 15:20:18 Thứ hai 27/05/2024
AUD Đô la Australia 16.510 17.076 16.576 17:17:49 Chủ nhật 26/05/2024
AUD Đô la Australia 16.510 17.076 16.576 17:17:50 Thứ bảy 25/05/2024
AUD Đô la Australia 17.076 16.510 16.576 17:20:16 Thứ sáu 24/05/2024
AUD Đô la Australia 17.113 16.546 16.612 17:20:17 Thứ năm 23/05/2024
AUD Đô la Australia 17.239 16.666 16.733 17:20:18 Thứ tư 22/05/2024
AUD Đô la Australia 17.236 16.663 16.730 17:20:29 Thứ ba 21/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.128 18.502 18.576 15:20:12 Thứ ba 28/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.142 18.523 18.597 15:20:19 Thứ hai 27/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.501 19.122 18.575 17:17:59 Chủ nhật 26/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.501 19.122 18.575 17:17:59 Thứ bảy 25/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.122 18.501 18.575 17:20:17 Thứ sáu 24/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.138 18.516 18.590 17:20:18 Thứ năm 23/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.186 18.557 18.632 17:20:18 Thứ tư 22/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.166 18.539 18.613 17:20:29 Thứ ba 21/05/2024
CAD Đô la Canada 18.932 18.314 18.388 15:20:13 Thứ ba 28/05/2024
CAD Đô la Canada 18.898 18.291 18.364 15:20:20 Thứ hai 27/05/2024
CAD Đô la Canada 18.217 18.823 18.290 17:18:08 Chủ nhật 26/05/2024
CAD Đô la Canada 18.217 18.823 18.290 17:18:09 Thứ bảy 25/05/2024
CAD Đô la Canada 18.823 18.217 18.290 17:20:17 Thứ sáu 24/05/2024
CAD Đô la Canada 18.877 18.268 18.341 17:20:18 Thứ năm 23/05/2024
CAD Đô la Canada 18.950 18.333 18.407 17:20:19 Thứ tư 22/05/2024
CAD Đô la Canada 18.945 18.328 18.402 17:20:30 Thứ ba 21/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.192 3.205 15:20:11 Thứ ba 28/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.311 3.194 3.207 15:20:17 Thứ hai 27/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.316 3.212 17:18:17 Chủ nhật 26/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.316 3.212 17:18:18 Thứ bảy 25/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.316 3.199 3.212 17:20:15 Thứ sáu 24/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.316 3.199 3.212 17:20:16 Thứ năm 23/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.316 3.198 3.211 17:20:17 Thứ tư 22/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.316 3.198 3.211 17:20:28 Thứ ba 21/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.475 0 2.378 15:20:15 Thứ ba 28/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.453 0 2.359 15:20:22 Thứ hai 27/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.435 2.342 17:18:57 Chủ nhật 26/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.435 2.342 17:19:02 Thứ bảy 25/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.435 0 2.342 17:20:19 Thứ sáu 24/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.425 0 2.332 17:20:21 Thứ năm 23/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.435 0 2.341 17:20:21 Thứ tư 22/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.424 0 2.331 17:20:32 Thứ ba 21/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.770 0 3.635 15:20:14 Thứ ba 28/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.770 0 3.636 15:20:21 Thứ hai 27/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.760 3.626 17:18:53 Chủ nhật 26/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.760 3.626 17:18:57 Thứ bảy 25/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.760 0 3.626 17:20:18 Thứ sáu 24/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.763 0 3.629 17:20:20 Thứ năm 23/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.773 0 3.638 17:20:20 Thứ tư 22/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.772 0 3.636 17:20:31 Thứ ba 21/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.444 0 2.352 15:20:15 Thứ ba 28/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.434 0 2.344 15:20:22 Thứ hai 27/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.419 2.329 17:18:48 Chủ nhật 26/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.419 2.329 17:18:48 Thứ bảy 25/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.419 0 2.329 17:20:19 Thứ sáu 24/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.419 0 2.329 17:20:20 Thứ năm 23/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.428 0 2.337 17:20:20 Thứ tư 22/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.427 0 2.336 17:20:31 Thứ ba 21/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,53 0 17,86 15:20:14 Thứ ba 28/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,51 0 17,85 15:20:21 Thứ hai 27/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,46 17,81 17:18:42 Chủ nhật 26/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,46 17,81 17:18:41 Thứ bảy 25/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,46 0 17,81 17:20:18 Thứ sáu 24/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,51 0 17,85 17:20:19 Thứ năm 23/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,52 0 17,85 17:20:20 Thứ tư 22/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,53 0 17,86 17:20:31 Thứ ba 21/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.909 0 15.401 15:20:13 Thứ ba 28/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.841 0 15.339 15:20:20 Thứ hai 27/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.778 15.274 17:18:36 Chủ nhật 26/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.778 15.274 17:18:34 Thứ bảy 25/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.778 0 15.274 17:20:18 Thứ sáu 24/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.803 0 15.299 17:20:19 Thứ năm 23/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.789 0 15.282 17:20:19 Thứ tư 22/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.794 0 15.287 17:20:30 Thứ ba 21/05/2024
THB Bạt Thái Lan 708 677 680 15:20:13 Thứ ba 28/05/2024
THB Bạt Thái Lan 708 677 680 15:20:19 Thứ hai 27/05/2024
THB Bạt Thái Lan 677 708 680 17:18:26 Chủ nhật 26/05/2024
THB Bạt Thái Lan 677 708 680 17:18:25 Thứ bảy 25/05/2024
THB Bạt Thái Lan 708 677 680 17:20:17 Thứ sáu 24/05/2024
THB Bạt Thái Lan 711 680 683 17:20:18 Thứ năm 23/05/2024
THB Bạt Thái Lan 713 682 685 17:20:19 Thứ tư 22/05/2024
THB Bạt Thái Lan 716 685 688 17:20:30 Thứ ba 21/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ