Tỷ giá Agribank ngày 28/03/2023
Cập nhật lúc 17:20:53 ngày 28/03/2023Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 27/03/2023
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 27/03/2023
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 27/03/2023

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.670
0 |
23.310 0 |
23.340
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
184,22
-0,08 |
177,05 -0,08 |
177,76
-0,08 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.021
111 |
25.016 109 |
25.036
109 |
Euro | ||
chf |
26.034
135 |
25.274 130 |
25.375
130 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
29.263
163 |
28.439 160 |
28.611
161 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.930
63 |
15.396 62 |
15.458
62 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.888
46 |
17.417 44 |
17.487
44 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.421
109 |
16.967 106 |
17.035
106 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.037
0 |
2.942 0 |
2.954
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
702
-2 |
665 -3 |
668
-3 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
14.853
31 |
0 0 |
14.372
30 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
20,01
0,1 |
0 0 |
17,36
0,08 |
Won Hàn Quốc | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:21:08 ngày 28/03/2023 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Australia | 15.930 | 15.396 | 15.458 | 17:21:00 Thứ ba 28/03/2023 | |
Đô la Australia | 15.867 | 15.334 | 15.396 | 17:21:02 Thứ hai 27/03/2023 | |
Đô la Australia | 15.380 | 15.914 | 15.442 | 17:18:20 Chủ nhật 26/03/2023 | |
Đô la Australia | 15.380 | 15.914 | 15.442 | 17:18:07 Thứ bảy 25/03/2023 | |
Đô la Australia | 15.914 | 15.380 | 15.442 | 17:20:28 Thứ sáu 24/03/2023 | |
Đô la Australia | 16.181 | 15.503 | 15.565 | 17:20:27 Thứ năm 23/03/2023 | |
Đô la Australia | 16.063 | 15.387 | 15.449 | 17:20:23 Thứ tư 22/03/2023 | |
Đô la Australia | 16.099 | 15.422 | 15.484 | 17:20:28 Thứ ba 21/03/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.670 | 23.310 | 23.340 | 17:20:53 Thứ ba 28/03/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.670 | 23.310 | 23.340 | 17:20:57 Thứ hai 27/03/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.300 | 23.660 | 23.330 | 17:17:04 Chủ nhật 26/03/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.300 | 23.660 | 23.330 | 17:17:05 Thứ bảy 25/03/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.660 | 23.300 | 23.330 | 17:20:26 Thứ sáu 24/03/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.660 | 23.300 | 23.330 | 17:20:25 Thứ năm 23/03/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.750 | 23.390 | 23.420 | 17:20:21 Thứ tư 22/03/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.750 | 23.390 | 23.420 | 17:20:25 Thứ ba 21/03/2023 | |
Yên Nhật | 184,22 | 177,05 | 177,76 | 17:20:59 Thứ ba 28/03/2023 | |
Yên Nhật | 184,3 | 177,13 | 177,84 | 17:21:01 Thứ hai 27/03/2023 | |
Yên Nhật | 177,23 | 184,41 | 177,94 | 17:17:20 Chủ nhật 26/03/2023 | |
Yên Nhật | 177,23 | 184,41 | 177,94 | 17:17:18 Thứ bảy 25/03/2023 | |
Yên Nhật | 184,41 | 177,23 | 177,94 | 17:20:28 Thứ sáu 24/03/2023 | |
Yên Nhật | 184,69 | 176,96 | 177,17 | 17:20:27 Thứ năm 23/03/2023 | |
Yên Nhật | 182,84 | 175,2 | 175,4 | 17:20:23 Thứ tư 22/03/2023 | |
Yên Nhật | 184,58 | 176,87 | 177,08 | 17:20:27 Thứ ba 21/03/2023 | |
Euro | 26.021 | 25.016 | 25.036 | 17:20:56 Thứ ba 28/03/2023 | |
Euro | 25.910 | 24.907 | 24.927 | 17:20:58 Thứ hai 27/03/2023 | |
Euro | 25.035 | 26.041 | 25.056 | 17:17:37 Chủ nhật 26/03/2023 | |
Euro | 25.035 | 26.041 | 25.056 | 17:17:29 Thứ bảy 25/03/2023 | |
Euro | 26.041 | 25.035 | 25.056 | 17:20:26 Thứ sáu 24/03/2023 | |
Euro | 26.372 | 25.219 | 25.270 | 17:20:25 Thứ năm 23/03/2023 | |
Euro | 26.055 | 24.956 | 24.976 | 17:20:21 Thứ tư 22/03/2023 | |
Euro | 25.933 | 24.837 | 24.857 | 17:20:26 Thứ ba 21/03/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 26.034 | 25.274 | 25.375 | 17:20:59 Thứ ba 28/03/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 25.899 | 25.144 | 25.245 | 17:21:00 Thứ hai 27/03/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 25.189 | 25.946 | 25.290 | 17:17:56 Chủ nhật 26/03/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 25.189 | 25.946 | 25.290 | 17:17:41 Thứ bảy 25/03/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 25.946 | 25.189 | 25.290 | 17:20:27 Thứ sáu 24/03/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 26.087 | 25.215 | 25.316 | 17:20:26 Thứ năm 23/03/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 25.962 | 25.098 | 25.199 | 17:20:22 Thứ tư 22/03/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 25.769 | 24.915 | 25.015 | 17:20:27 Thứ ba 21/03/2023 | |
Bảng Anh | 29.263 | 28.439 | 28.611 | 17:20:58 Thứ ba 28/03/2023 | |
Bảng Anh | 29.100 | 28.279 | 28.450 | 17:20:58 Thứ hai 27/03/2023 | |
Bảng Anh | 28.325 | 29.147 | 28.496 | 17:18:10 Chủ nhật 26/03/2023 | |
Bảng Anh | 28.325 | 29.147 | 28.496 | 17:17:51 Thứ bảy 25/03/2023 | |
Bảng Anh | 29.147 | 28.325 | 28.496 | 17:20:27 Thứ sáu 24/03/2023 | |
Bảng Anh | 29.373 | 28.453 | 28.625 | 17:20:25 Thứ năm 23/03/2023 | |
Bảng Anh | 29.199 | 28.284 | 28.455 | 17:20:22 Thứ tư 22/03/2023 | |
Bảng Anh | 29.327 | 28.409 | 28.580 | 17:20:26 Thứ ba 21/03/2023 | |
Won Hàn Quốc | 20,01 | 0 | 17,36 | 17:21:08 Thứ ba 28/03/2023 | |
Won Hàn Quốc | 19,91 | 0 | 17,28 | 17:21:09 Thứ hai 27/03/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,07 | 17,41 | 17:19:31 Chủ nhật 26/03/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,07 | 17,41 | 17:19:17 Thứ bảy 25/03/2023 | |
Won Hàn Quốc | 20,07 | 0 | 17,41 | 17:20:30 Thứ sáu 24/03/2023 | |
Won Hàn Quốc | 20,25 | 0 | 17,56 | 17:20:29 Thứ năm 23/03/2023 | |
Won Hàn Quốc | 19,9 | 0 | 17,27 | 17:20:25 Thứ tư 22/03/2023 | |
Won Hàn Quốc | 19,88 | 0 | 17,25 | 17:20:29 Thứ ba 21/03/2023 | |
Đô la Singapore | 17.888 | 17.417 | 17.487 | 17:21:02 Thứ ba 28/03/2023 | |
Đô la Singapore | 17.842 | 17.373 | 17.443 | 17:21:04 Thứ hai 27/03/2023 | |
Đô la Singapore | 17.419 | 17.890 | 17.489 | 17:18:32 Chủ nhật 26/03/2023 | |
Đô la Singapore | 17.419 | 17.890 | 17.489 | 17:18:22 Thứ bảy 25/03/2023 | |
Đô la Singapore | 17.890 | 17.419 | 17.489 | 17:20:29 Thứ sáu 24/03/2023 | |
Đô la Singapore | 17.966 | 17.441 | 17.511 | 17:20:27 Thứ năm 23/03/2023 | |
Đô la Singapore | 17.872 | 17.351 | 17.421 | 17:20:24 Thứ tư 22/03/2023 | |
Đô la Singapore | 17.852 | 17.333 | 17.403 | 17:20:28 Thứ ba 21/03/2023 | |
Đô la Canada | 17.421 | 16.967 | 17.035 | 17:21:06 Thứ ba 28/03/2023 | |
Đô la Canada | 17.312 | 16.861 | 16.929 | 17:21:07 Thứ hai 27/03/2023 | |
Đô la Canada | 16.852 | 17.303 | 16.920 | 17:18:45 Chủ nhật 26/03/2023 | |
Đô la Canada | 16.852 | 17.303 | 16.920 | 17:18:34 Thứ bảy 25/03/2023 | |
Đô la Canada | 17.303 | 16.852 | 16.920 | 17:20:29 Thứ sáu 24/03/2023 | |
Đô la Canada | 17.420 | 16.916 | 16.984 | 17:20:28 Thứ năm 23/03/2023 | |
Đô la Canada | 17.425 | 16.923 | 16.991 | 17:20:24 Thứ tư 22/03/2023 | |
Đô la Canada | 17.463 | 16.959 | 17.027 | 17:20:29 Thứ ba 21/03/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 3.037 | 2.942 | 2.954 | 17:20:58 Thứ ba 28/03/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 3.037 | 2.942 | 2.954 | 17:20:59 Thứ hai 27/03/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.941 | 3.035 | 2.953 | 17:18:59 Chủ nhật 26/03/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.941 | 3.035 | 2.953 | 17:18:44 Thứ bảy 25/03/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 3.035 | 2.941 | 2.953 | 17:20:27 Thứ sáu 24/03/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 3.044 | 2.934 | 2.946 | 17:20:26 Thứ năm 23/03/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 3.056 | 2.945 | 2.957 | 17:20:22 Thứ tư 22/03/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 3.060 | 2.950 | 2.962 | 17:20:26 Thứ ba 21/03/2023 | |
Bạt Thái Lan | 702 | 665 | 668 | 17:21:04 Thứ ba 28/03/2023 | |
Bạt Thái Lan | 704 | 668 | 671 | 17:21:05 Thứ hai 27/03/2023 | |
Bạt Thái Lan | 669 | 706 | 672 | 17:19:12 Chủ nhật 26/03/2023 | |
Bạt Thái Lan | 669 | 706 | 672 | 17:18:52 Thứ bảy 25/03/2023 | |
Bạt Thái Lan | 706 | 669 | 672 | 17:20:29 Thứ sáu 24/03/2023 | |
Bạt Thái Lan | 711 | 667 | 670 | 17:20:28 Thứ năm 23/03/2023 | |
Bạt Thái Lan | 704 | 660 | 663 | 17:20:24 Thứ tư 22/03/2023 | |
Bạt Thái Lan | 715 | 670 | 673 | 17:20:28 Thứ ba 21/03/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.853 | 0 | 14.372 | 17:21:07 Thứ ba 28/03/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.822 | 0 | 14.342 | 17:21:08 Thứ hai 27/03/2023 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.893 | 14.411 | 17:19:24 Chủ nhật 26/03/2023 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.893 | 14.411 | 17:19:06 Thứ bảy 25/03/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.893 | 0 | 14.411 | 17:20:30 Thứ sáu 24/03/2023 | |
Đô la New Zealand | 15.050 | 0 | 14.520 | 17:20:29 Thứ năm 23/03/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.864 | 0 | 14.336 | 17:20:25 Thứ tư 22/03/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.966 | 0 | 14.436 | 17:20:29 Thứ ba 21/03/2023 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ