Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 28/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 28/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 27/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 27/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 27/01/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.900
0
25.270
0
24.930
0
Đô la Mỹ
jpy 157,17
0
164,74
0
157,8
0
Yên Nhật
eur 25.691
0
26.878
0
25.794
0
Euro
chf 27.177
0
28.158
0
27.286
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.501
0
31.596
0
30.623
0
Bảng Anh
aud 15.529
0
16.107
0
15.591
0
Đô la Australia
sgd 18.250
0
18.850
0
18.323
0
Đô la Singapore
cad 17.197
0
17.773
0
17.266
0
Đô la Canada
hkd 3.158
0
3.277
0
3.171
0
Đô la Hồng Kông
thb 722
0
757
0
725
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.568
0
14.073
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,53
0
16,77
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.337
0
2.243
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.578
0
3.452
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.283
0
2.189
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:34 ngày 28/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:01 Thứ ba 28/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:02 Thứ hai 27/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:02 Chủ nhật 26/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:02 Thứ bảy 25/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 24.900 24.930 17:20:03 Thứ sáu 24/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 24.950 24.980 17:20:11 Thứ năm 23/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 24.980 24.990 17:20:21 Thứ tư 22/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.450 25.100 25.110 17:20:34 Thứ ba 21/01/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:13 Thứ ba 28/01/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:15 Thứ hai 27/01/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:14 Chủ nhật 26/01/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:15 Thứ bảy 25/01/2025
JPY Yên Nhật 164,74 157,17 157,8 17:20:06 Thứ sáu 24/01/2025
JPY Yên Nhật 164,4 156,85 157,48 17:20:14 Thứ năm 23/01/2025
JPY Yên Nhật 165,39 157,78 158,41 17:20:23 Thứ tư 22/01/2025
JPY Yên Nhật 167,28 159,56 160,2 17:20:37 Thứ ba 21/01/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:26 Thứ ba 28/01/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:27 Thứ hai 27/01/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:31 Chủ nhật 26/01/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:28 Thứ bảy 25/01/2025
EUR Euro 26.878 25.691 25.794 17:20:04 Thứ sáu 24/01/2025
EUR Euro 26.805 25.618 25.721 17:20:12 Thứ năm 23/01/2025
EUR Euro 26.902 25.713 25.816 17:20:21 Thứ tư 22/01/2025
EUR Euro 26.957 25.766 25.869 17:20:34 Thứ ba 21/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:17:38 Thứ ba 28/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:17:39 Thứ hai 27/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:17:45 Chủ nhật 26/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:17:41 Thứ bảy 25/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.158 27.177 27.286 17:20:05 Thứ sáu 24/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.161 27.183 27.292 17:20:14 Thứ năm 23/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.215 27.234 27.343 17:20:23 Thứ tư 22/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.336 27.353 27.463 17:20:36 Thứ ba 21/01/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:17:47 Thứ ba 28/01/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:17:49 Thứ hai 27/01/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:17:55 Chủ nhật 26/01/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:17:50 Thứ bảy 25/01/2025
GBP Bảng Anh 31.596 30.501 30.623 17:20:04 Thứ sáu 24/01/2025
GBP Bảng Anh 31.423 30.330 30.452 17:20:13 Thứ năm 23/01/2025
GBP Bảng Anh 31.566 30.471 30.593 17:20:22 Thứ tư 22/01/2025
GBP Bảng Anh 31.619 30.521 30.644 17:20:35 Thứ ba 21/01/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:05 Thứ ba 28/01/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:04 Thứ hai 27/01/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:07 Chủ nhật 26/01/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:02 Thứ bảy 25/01/2025
AUD Đô la Australia 16.107 15.529 15.591 17:20:06 Thứ sáu 24/01/2025
AUD Đô la Australia 16.015 15.438 15.500 17:20:15 Thứ năm 23/01/2025
AUD Đô la Australia 16.054 15.477 15.539 17:20:24 Thứ tư 22/01/2025
AUD Đô la Australia 16.088 15.510 15.572 17:20:37 Thứ ba 21/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:18 Thứ ba 28/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:15 Thứ hai 27/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:19 Chủ nhật 26/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:20 Thứ bảy 25/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.850 18.250 18.323 17:20:07 Thứ sáu 24/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.795 18.199 18.272 17:20:15 Thứ năm 23/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.863 18.264 18.337 17:20:24 Thứ tư 22/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.911 18.311 18.385 17:20:38 Thứ ba 21/01/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:18:30 Thứ ba 28/01/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:18:28 Thứ hai 27/01/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:18:33 Chủ nhật 26/01/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:18:33 Thứ bảy 25/01/2025
CAD Đô la Canada 17.773 17.197 17.266 17:20:08 Thứ sáu 24/01/2025
CAD Đô la Canada 17.721 17.149 17.218 17:20:16 Thứ năm 23/01/2025
CAD Đô la Canada 17.819 17.243 17.312 17:20:25 Thứ tư 22/01/2025
CAD Đô la Canada 17.816 17.243 17.312 17:20:39 Thứ ba 21/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:18:41 Thứ ba 28/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:18:39 Thứ hai 27/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:18:45 Chủ nhật 26/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:18:44 Thứ bảy 25/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.277 3.158 3.171 17:20:05 Thứ sáu 24/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.281 3.163 3.176 17:20:13 Thứ năm 23/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.285 3.166 3.179 17:20:22 Thứ tư 22/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.303 3.184 3.197 17:20:36 Thứ ba 21/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:19:34 Thứ ba 28/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:19:32 Thứ hai 27/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:19:40 Chủ nhật 26/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:19:54 Thứ bảy 25/01/2025
NOK Krone Na Uy 2.283 0 2.189 17:20:10 Thứ sáu 24/01/2025
NOK Krone Na Uy 2.274 0 2.181 17:20:18 Thứ năm 23/01/2025
NOK Krone Na Uy 2.280 0 2.186 17:20:27 Thứ tư 22/01/2025
NOK Krone Na Uy 2.279 0 2.186 17:20:41 Thứ ba 21/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:19:28 Thứ ba 28/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:19:26 Thứ hai 27/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:19:33 Chủ nhật 26/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:19:48 Thứ bảy 25/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.578 0 3.452 17:20:09 Thứ sáu 24/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.568 0 3.443 17:20:18 Thứ năm 23/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.581 0 3.455 17:20:27 Thứ tư 22/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.588 0 3.462 17:20:40 Thứ ba 21/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:19:21 Thứ ba 28/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:19:19 Thứ hai 27/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:19:26 Chủ nhật 26/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:19:41 Thứ bảy 25/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.337 0 2.243 17:20:10 Thứ sáu 24/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.328 0 2.235 17:20:19 Thứ năm 23/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.339 0 2.245 17:20:28 Thứ tư 22/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.339 0 2.246 17:20:41 Thứ ba 21/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:19:13 Thứ ba 28/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:19:12 Thứ hai 27/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:19:18 Chủ nhật 26/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:19:34 Thứ bảy 25/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,53 0 16,77 17:20:09 Thứ sáu 24/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,43 0 16,69 17:20:17 Thứ năm 23/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,54 0 16,78 17:20:26 Thứ tư 22/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,6 0 16,84 17:20:39 Thứ ba 21/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:02 Thứ ba 28/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:03 Thứ hai 27/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:09 Chủ nhật 26/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:16 Thứ bảy 25/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.568 0 14.073 17:20:08 Thứ sáu 24/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.484 0 13.990 17:20:17 Thứ năm 23/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.524 0 14.029 17:20:26 Thứ tư 22/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.578 0 14.082 17:20:39 Thứ ba 21/01/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:18:50 Thứ ba 28/01/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:18:50 Thứ hai 27/01/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:18:57 Chủ nhật 26/01/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:18:56 Thứ bảy 25/01/2025
THB Bạt Thái Lan 757 722 725 17:20:07 Thứ sáu 24/01/2025
THB Bạt Thái Lan 755 721 724 17:20:16 Thứ năm 23/01/2025
THB Bạt Thái Lan 759 724 727 17:20:25 Thứ tư 22/01/2025
THB Bạt Thái Lan 759 724 727 17:20:38 Thứ ba 21/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ