Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 27/06/2024

Cập nhật lúc 17:20:14 ngày 27/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 26/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 26/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/06/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.477
7
25.270
10
25.277
7
Đô la Mỹ
jpy 162,24
-0,87
154,7
-0,81
155,32
-0,81
Yên Nhật
eur 27.941
-78
26.639
-78
26.746
-78
Euro
chf 28.798
-57
27.812
-54
27.924
-54
Franc Thụy sĩ
gbp 32.595
-167
31.429
-163
31.619
-164
Bảng Anh
aud 17.170
10
16.599
11
16.666
11
Đô la Australia
sgd 18.999
-54
18.379
-51
18.453
-51
Đô la Singapore
cad 18.834
-56
18.223
-53
18.296
-53
Đô la Canada
hkd 3.312
2
3.194
2
3.207
2
Đô la Hồng Kông
thb 701
-4
671
-3
674
-3
Bạt Thái Lan
nzd 15.710
-116
0
0
15.205
-114
Đô la New Zealand
krw 19,12
0
0
0
17,52
0,01
Won Hàn Quốc
sek 2.451
-16
0
0
2.359
-15
Krona Thụy Điển
dkk 3.709
-11
0
0
3.578
-10
Krone Đan Mạch
nok 2.429
-15
0
0
2.335
-14
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:21 ngày 27/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.477 25.270 25.277 17:20:14 Thứ năm 27/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.470 25.260 25.270 17:20:14 Thứ tư 26/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.465 25.260 25.265 17:20:21 Thứ ba 25/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.475 25.270 25.275 17:20:25 Thứ hai 24/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.468 25.268 17:17:02 Chủ nhật 23/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.468 25.268 17:17:02 Thứ bảy 22/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.468 25.260 25.268 17:20:13 Thứ sáu 21/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.467 25.260 25.267 17:20:17 Thứ năm 20/06/2024
JPY Yên Nhật 162,24 154,7 155,32 17:20:17 Thứ năm 27/06/2024
JPY Yên Nhật 163,11 155,51 156,13 17:20:16 Thứ tư 26/06/2024
JPY Yên Nhật 163,56 155,93 156,56 17:20:22 Thứ ba 25/06/2024
JPY Yên Nhật 163,07 155,47 156,09 17:20:27 Thứ hai 24/06/2024
JPY Yên Nhật 156,17 163,82 156,8 17:17:13 Chủ nhật 23/06/2024
JPY Yên Nhật 156,17 163,82 156,8 17:17:12 Thứ bảy 22/06/2024
JPY Yên Nhật 163,82 156,17 156,8 17:20:15 Thứ sáu 21/06/2024
JPY Yên Nhật 164,92 157,19 157,82 17:20:19 Thứ năm 20/06/2024
EUR Euro 27.941 26.639 26.746 17:20:14 Thứ năm 27/06/2024
EUR Euro 28.019 26.717 26.824 17:20:14 Thứ tư 26/06/2024
EUR Euro 28.070 26.768 26.875 17:20:21 Thứ ba 25/06/2024
EUR Euro 27.955 26.654 26.761 17:20:26 Thứ hai 24/06/2024
EUR Euro 26.693 27.995 26.800 17:17:22 Chủ nhật 23/06/2024
EUR Euro 26.693 27.995 26.800 17:17:22 Thứ bảy 22/06/2024
EUR Euro 27.995 26.693 26.800 17:20:14 Thứ sáu 21/06/2024
EUR Euro 28.099 26.794 26.902 17:20:17 Thứ năm 20/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.798 27.812 27.924 17:20:16 Thứ năm 27/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.855 27.866 27.978 17:20:15 Thứ tư 26/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.963 27.969 28.081 17:20:22 Thứ ba 25/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.900 27.910 28.022 17:20:27 Thứ hai 24/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.970 28.964 28.082 17:17:32 Chủ nhật 23/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.970 28.964 28.082 17:17:31 Thứ bảy 22/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.964 27.970 28.082 17:20:15 Thứ sáu 21/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.230 28.223 28.336 17:20:18 Thứ năm 20/06/2024
GBP Bảng Anh 32.595 31.429 31.619 17:20:15 Thứ năm 27/06/2024
GBP Bảng Anh 32.762 31.592 31.783 17:20:15 Thứ tư 26/06/2024
GBP Bảng Anh 32.764 31.595 31.786 17:20:21 Thứ ba 25/06/2024
GBP Bảng Anh 32.634 31.467 31.657 17:20:26 Thứ hai 24/06/2024
GBP Bảng Anh 31.515 32.682 31.705 17:17:40 Chủ nhật 23/06/2024
GBP Bảng Anh 31.515 32.682 31.705 17:17:39 Thứ bảy 22/06/2024
GBP Bảng Anh 32.682 31.515 31.705 17:20:14 Thứ sáu 21/06/2024
GBP Bảng Anh 32.837 31.667 31.858 17:20:17 Thứ năm 20/06/2024
AUD Đô la Australia 17.170 16.599 16.666 17:20:17 Thứ năm 27/06/2024
AUD Đô la Australia 17.160 16.588 16.655 17:20:16 Thứ tư 26/06/2024
AUD Đô la Australia 17.187 16.615 16.682 17:20:23 Thứ ba 25/06/2024
AUD Đô la Australia 17.128 16.558 16.624 17:20:27 Thứ hai 24/06/2024
AUD Đô la Australia 16.616 17.188 16.683 17:17:49 Chủ nhật 23/06/2024
AUD Đô la Australia 16.616 17.188 16.683 17:17:49 Thứ bảy 22/06/2024
AUD Đô la Australia 17.188 16.616 16.683 17:20:16 Thứ sáu 21/06/2024
AUD Đô la Australia 17.228 16.655 16.722 17:20:19 Thứ năm 20/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.999 18.379 18.453 17:20:18 Thứ năm 27/06/2024
SGD Đô la Singapore 19.053 18.430 18.504 17:20:16 Thứ tư 26/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.096 18.462 18.536 17:20:23 Thứ ba 25/06/2024
SGD Đô la Singapore 19.038 18.416 18.490 17:20:28 Thứ hai 24/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.434 19.057 18.508 17:17:59 Chủ nhật 23/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.434 19.057 18.508 17:17:58 Thứ bảy 22/06/2024
SGD Đô la Singapore 19.057 18.434 18.508 17:20:16 Thứ sáu 21/06/2024
SGD Đô la Singapore 19.104 18.479 18.553 17:20:19 Thứ năm 20/06/2024
CAD Đô la Canada 18.834 18.223 18.296 17:20:19 Thứ năm 27/06/2024
CAD Đô la Canada 18.890 18.276 18.349 17:20:17 Thứ tư 26/06/2024
CAD Đô la Canada 18.900 18.285 18.358 17:20:24 Thứ ba 25/06/2024
CAD Đô la Canada 18.836 18.224 18.297 17:20:28 Thứ hai 24/06/2024
CAD Đô la Canada 18.239 18.852 18.312 17:18:08 Chủ nhật 23/06/2024
CAD Đô la Canada 18.239 18.852 18.312 17:18:08 Thứ bảy 22/06/2024
CAD Đô la Canada 18.852 18.239 18.312 17:20:17 Thứ sáu 21/06/2024
CAD Đô la Canada 18.819 18.207 18.280 17:20:20 Thứ năm 20/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.312 3.194 3.207 17:20:15 Thứ năm 27/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.192 3.205 17:20:15 Thứ tư 26/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.311 3.193 3.206 17:20:22 Thứ ba 25/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.312 3.194 3.207 17:20:26 Thứ hai 24/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.312 3.207 17:18:17 Chủ nhật 23/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.312 3.207 17:18:17 Thứ bảy 22/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.312 3.194 3.207 17:20:15 Thứ sáu 21/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.312 3.194 3.207 17:20:18 Thứ năm 20/06/2024
NOK Krone Na Uy 2.429 0 2.335 17:20:21 Thứ năm 27/06/2024
NOK Krone Na Uy 2.444 0 2.349 17:20:18 Thứ tư 26/06/2024
NOK Krone Na Uy 2.462 0 2.366 17:20:26 Thứ ba 25/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.460 2.365 17:18:55 Thứ hai 24/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.460 2.365 17:18:55 Chủ nhật 23/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.460 2.365 17:18:56 Thứ bảy 22/06/2024
NOK Krone Na Uy 2.460 0 2.365 17:20:19 Thứ sáu 21/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.450 2.356 17:18:58 Thứ năm 20/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.709 0 3.578 17:20:20 Thứ năm 27/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.720 0 3.588 17:20:18 Thứ tư 26/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.727 0 3.594 17:20:25 Thứ ba 25/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.717 3.585 17:18:51 Thứ hai 24/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.717 3.585 17:18:51 Chủ nhật 23/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.717 3.585 17:18:51 Thứ bảy 22/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.717 0 3.585 17:20:18 Thứ sáu 21/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.726 3.593 17:18:53 Thứ năm 20/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.451 0 2.359 17:20:20 Thứ năm 27/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.467 0 2.374 17:20:19 Thứ tư 26/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.476 0 2.381 17:20:25 Thứ ba 25/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.469 2.376 17:18:46 Thứ hai 24/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.469 2.376 17:18:46 Chủ nhật 23/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.469 2.376 17:18:46 Thứ bảy 22/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.469 0 2.376 17:20:18 Thứ sáu 21/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.482 2.388 17:18:48 Thứ năm 20/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,12 0 17,52 17:20:19 Thứ năm 27/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,12 0 17,51 17:20:18 Thứ tư 26/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,2 0 17,58 17:20:25 Thứ ba 25/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,13 0 17,52 17:20:29 Thứ hai 24/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,12 17,51 17:18:40 Chủ nhật 23/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,12 17,51 17:18:40 Thứ bảy 22/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,12 0 17,51 17:20:18 Thứ sáu 21/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,22 0 17,6 17:20:21 Thứ năm 20/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.710 0 15.205 17:20:19 Thứ năm 27/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.826 0 15.319 17:20:17 Thứ tư 26/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.828 0 15.321 17:20:24 Thứ ba 25/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.791 0 15.285 17:20:29 Thứ hai 24/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.816 15.309 17:18:34 Chủ nhật 23/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.816 15.309 17:18:34 Thứ bảy 22/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.816 0 15.309 17:20:17 Thứ sáu 21/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.852 0 15.344 17:20:20 Thứ năm 20/06/2024
THB Bạt Thái Lan 701 671 674 17:20:18 Thứ năm 27/06/2024
THB Bạt Thái Lan 705 674 677 17:20:17 Thứ tư 26/06/2024
THB Bạt Thái Lan 709 678 681 17:20:24 Thứ ba 25/06/2024
THB Bạt Thái Lan 704 674 677 17:20:28 Thứ hai 24/06/2024
THB Bạt Thái Lan 675 705 678 17:18:24 Chủ nhật 23/06/2024
THB Bạt Thái Lan 675 705 678 17:18:24 Thứ bảy 22/06/2024
THB Bạt Thái Lan 705 675 678 17:20:16 Thứ sáu 21/06/2024
THB Bạt Thái Lan 707 676 679 17:20:20 Thứ năm 20/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ