Tỷ giá Agribank ngày 26/08/2024
Cập nhật lúc 17:20:27 ngày 26/08/2024Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 25/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 25/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/08/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.100
290 |
24.740 -430 |
24.760
-70 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
177,67
10,35 |
169,11 -6,72 |
169,79
1,8 |
Yên Nhật | ||
eur |
28.600
1.338 |
27.360 -1.141 |
27.470
99 |
Euro | ||
chf |
29.917
1.119 |
28.897 -927 |
29.013
99 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
33.442
1.316 |
32.314 -937 |
32.444
189 |
Bảng Anh | ||
aud |
17.192
734 |
16.613 -422 |
16.680
156 |
Đô la Australia | ||
sgd |
19.449
691 |
18.817 -568 |
18.893
60 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.740
703 |
18.115 -541 |
18.188
79 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.251
110 |
3.133 -127 |
3.146
-8 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
750
43 |
715 -26 |
718
8 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
15.780
15.780 |
0 -15.628 |
15.269
150 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
19,93
19,93 |
0 -19,7 |
18,04
0,18 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.497
2.497 |
0 -2.493 |
2.399
4 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
3.812
3.812 |
0 -3.798 |
3.670
13 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.433
2.433 |
0 -2.410 |
2.337
22 |
Krone Na Uy | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:32 ngày 26/08/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.100 | 24.740 | 24.760 | 17:20:27 Thứ hai 26/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.810 | 25.170 | 24.830 | 17:17:02 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.810 | 25.170 | 24.830 | 17:17:02 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 24.810 | 24.830 | 17:20:16 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 24.750 | 24.760 | 17:20:15 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.080 | 24.730 | 24.740 | 17:20:15 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.080 | 24.730 | 24.740 | 17:20:21 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 24.870 | 24.880 | 17:20:28 Thứ hai 19/08/2024 | |
Yên Nhật | 177,67 | 169,11 | 169,79 | 17:20:29 Thứ hai 26/08/2024 | |
Yên Nhật | 167,32 | 175,83 | 167,99 | 17:17:12 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Yên Nhật | 167,32 | 175,83 | 167,99 | 17:17:12 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Yên Nhật | 175,83 | 167,32 | 167,99 | 17:20:18 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Yên Nhật | 175,65 | 167,14 | 167,81 | 17:20:17 Thứ năm 22/08/2024 | |
Yên Nhật | 175,48 | 166,97 | 167,64 | 17:20:17 Thứ tư 21/08/2024 | |
Yên Nhật | 173,96 | 165,52 | 166,18 | 17:20:23 Thứ ba 20/08/2024 | |
Yên Nhật | 173,72 | 165,24 | 165,9 | 17:20:30 Thứ hai 19/08/2024 | |
Euro | 28.600 | 27.360 | 27.470 | 17:20:27 Thứ hai 26/08/2024 | |
Euro | 27.262 | 28.501 | 27.371 | 17:17:23 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Euro | 27.262 | 28.501 | 27.371 | 17:17:23 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Euro | 28.501 | 27.262 | 27.371 | 17:20:16 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Euro | 28.480 | 27.242 | 27.351 | 17:20:16 Thứ năm 22/08/2024 | |
Euro | 28.409 | 27.173 | 27.282 | 17:20:16 Thứ tư 21/08/2024 | |
Euro | 28.294 | 27.059 | 27.168 | 17:20:22 Thứ ba 20/08/2024 | |
Euro | 28.321 | 27.084 | 27.193 | 17:20:28 Thứ hai 19/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.917 | 28.897 | 29.013 | 17:20:28 Thứ hai 26/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.798 | 29.824 | 28.914 | 17:17:33 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.798 | 29.824 | 28.914 | 17:17:33 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.824 | 28.798 | 28.914 | 17:20:17 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.723 | 28.701 | 28.816 | 17:20:17 Thứ năm 22/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.640 | 28.621 | 28.736 | 17:20:17 Thứ tư 21/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.371 | 28.359 | 28.473 | 17:20:23 Thứ ba 20/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.348 | 28.341 | 28.455 | 17:20:30 Thứ hai 19/08/2024 | |
Bảng Anh | 33.442 | 32.314 | 32.444 | 17:20:28 Thứ hai 26/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.126 | 33.251 | 32.255 | 17:17:42 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.126 | 33.251 | 32.255 | 17:17:42 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Bảng Anh | 33.251 | 32.126 | 32.255 | 17:20:17 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Bảng Anh | 33.128 | 32.006 | 32.135 | 17:20:16 Thứ năm 22/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.965 | 31.846 | 31.974 | 17:20:16 Thứ tư 21/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.836 | 31.656 | 31.847 | 17:20:22 Thứ ba 20/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.930 | 31.746 | 31.938 | 17:20:29 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Australia | 17.192 | 16.613 | 16.680 | 17:20:29 Thứ hai 26/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.458 | 17.035 | 16.524 | 17:17:54 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.458 | 17.035 | 16.524 | 17:17:52 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Đô la Australia | 17.035 | 16.458 | 16.524 | 17:20:18 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Đô la Australia | 17.069 | 16.492 | 16.558 | 17:20:18 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la Australia | 17.068 | 16.491 | 16.557 | 17:20:18 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Australia | 17.000 | 16.427 | 16.493 | 17:20:24 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.996 | 16.422 | 16.488 | 17:20:30 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.449 | 18.817 | 18.893 | 17:20:29 Thứ hai 26/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.758 | 19.385 | 18.833 | 17:18:05 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.758 | 19.385 | 18.833 | 17:18:02 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.385 | 18.758 | 18.833 | 17:20:19 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.376 | 18.747 | 18.822 | 17:20:18 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.372 | 18.744 | 18.819 | 17:20:18 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.324 | 18.684 | 18.759 | 17:20:24 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.349 | 18.696 | 18.771 | 17:20:31 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.740 | 18.115 | 18.188 | 17:20:30 Thứ hai 26/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.037 | 18.656 | 18.109 | 17:18:15 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.037 | 18.656 | 18.109 | 17:18:13 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.656 | 18.037 | 18.109 | 17:20:19 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.624 | 18.004 | 18.076 | 17:20:19 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.570 | 17.953 | 18.025 | 17:20:19 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.544 | 17.928 | 18.000 | 17:20:25 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.598 | 17.982 | 18.054 | 17:20:32 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.251 | 3.133 | 3.146 | 17:20:28 Thứ hai 26/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.141 | 3.260 | 3.154 | 17:18:25 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.141 | 3.260 | 3.154 | 17:18:22 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.260 | 3.141 | 3.154 | 17:20:17 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.253 | 3.134 | 3.147 | 17:20:17 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.251 | 3.133 | 3.146 | 17:20:17 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.251 | 3.133 | 3.146 | 17:20:22 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.268 | 3.149 | 3.162 | 17:20:29 Thứ hai 19/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.433 | 0 | 2.337 | 17:20:32 Thứ hai 26/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.410 | 2.315 | 17:19:07 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.410 | 2.315 | 17:19:03 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.410 | 0 | 2.315 | 17:20:21 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.421 | 0 | 2.325 | 17:20:21 Thứ năm 22/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.423 | 0 | 2.327 | 17:20:21 Thứ tư 21/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.407 | 0 | 2.312 | 17:20:27 Thứ ba 20/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.393 | 0 | 2.300 | 17:20:34 Thứ hai 19/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.812 | 0 | 3.670 | 17:20:31 Thứ hai 26/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.798 | 3.657 | 17:19:03 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.798 | 3.657 | 17:18:58 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.798 | 0 | 3.657 | 17:20:21 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.794 | 0 | 3.653 | 17:20:20 Thứ năm 22/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.785 | 0 | 3.645 | 17:20:20 Thứ tư 21/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.769 | 0 | 3.630 | 17:20:26 Thứ ba 20/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.773 | 0 | 3.634 | 17:20:33 Thứ hai 19/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.497 | 0 | 2.399 | 17:20:32 Thứ hai 26/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.493 | 2.395 | 17:18:57 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.493 | 2.395 | 17:18:53 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.493 | 0 | 2.395 | 17:20:21 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.495 | 0 | 2.397 | 17:20:21 Thứ năm 22/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.491 | 0 | 2.393 | 17:20:21 Thứ tư 21/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.464 | 0 | 2.368 | 17:20:26 Thứ ba 20/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.448 | 0 | 2.353 | 17:20:33 Thứ hai 19/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,93 | 0 | 18,04 | 17:20:31 Thứ hai 26/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,7 | 17,86 | 17:18:51 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,7 | 17,86 | 17:18:47 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,7 | 0 | 17,86 | 17:20:20 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,75 | 0 | 17,89 | 17:20:20 Thứ năm 22/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,82 | 0 | 17,95 | 17:20:20 Thứ tư 21/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,79 | 0 | 17,92 | 17:20:26 Thứ ba 20/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,7 | 0 | 17,86 | 17:20:32 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.780 | 0 | 15.269 | 17:20:31 Thứ hai 26/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.628 | 15.119 | 17:18:44 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.628 | 15.119 | 17:18:40 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.628 | 0 | 15.119 | 17:20:20 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.593 | 0 | 15.085 | 17:20:19 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.592 | 0 | 15.084 | 17:20:19 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.493 | 0 | 14.986 | 17:20:25 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.438 | 0 | 14.932 | 17:20:32 Thứ hai 19/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 750 | 715 | 718 | 17:20:30 Thứ hai 26/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 707 | 741 | 710 | 17:18:33 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 707 | 741 | 710 | 17:18:30 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 741 | 707 | 710 | 17:20:19 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 742 | 708 | 711 | 17:20:19 Thứ năm 22/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 746 | 712 | 715 | 17:20:18 Thứ tư 21/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 741 | 707 | 710 | 17:20:24 Thứ ba 20/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 740 | 707 | 710 | 17:20:31 Thứ hai 19/08/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ