Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 25/07/2024

Cập nhật lúc 13:20:15 ngày 25/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 24/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 24/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/07/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.478
1
25.180
0
25.198
1
Đô la Mỹ
jpy 169,77
2,45
161,38
2,24
162,03
2,25
Yên Nhật
eur 28.191
-30
26.949
-29
27.057
-29
Euro
chf 29.109
227
28.116
216
28.229
217
Franc Thụy sĩ
gbp 33.182
-16
32.019
-15
32.212
-15
Bảng Anh
aud 16.898
-121
16.338
-120
16.404
-120
Đô la Australia
sgd 19.143
19
18.522
18
18.596
18
Đô la Singapore
cad 18.617
-48
18.021
-45
18.093
-46
Đô la Canada
hkd 3.299
-1
3.182
-1
3.195
-1
Đô la Hồng Kông
thb 716
1
685
1
688
1
Bạt Thái Lan
nzd 15.250
-77
0
0
14.756
-77
Đô la New Zealand
krw 19,15
0
0
0
17,54
0
Won Hàn Quốc
sek 2.397
-1
0
0
2.308
-2
Krona Thụy Điển
dkk 3.749
-5
0
0
3.616
-5
Krone Đan Mạch
nok 2.343
-2
0
0
2.255
-3
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 13:20:20 ngày 25/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.478 25.180 25.198 13:20:15 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.477 25.180 25.197 17:20:14 Thứ tư 24/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.477 25.160 25.177 14:20:20 Thứ ba 23/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.470 25.150 25.170 17:20:26 Thứ hai 22/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.458 25.158 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.458 25.158 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.458 25.140 25.158 16:20:21 Thứ sáu 19/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.430 25.120 25.130 16:20:15 Thứ năm 18/07/2024
JPY Yên Nhật 169,77 161,38 162,03 13:20:17 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 167,32 159,14 159,78 17:20:15 Thứ tư 24/07/2024
JPY Yên Nhật 165,8 157,73 158,36 14:20:22 Thứ ba 23/07/2024
JPY Yên Nhật 164,91 156,9 157,53 17:20:28 Thứ hai 22/07/2024
JPY Yên Nhật 156,97 164,98 157,6 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024
JPY Yên Nhật 156,97 164,98 157,6 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 164,98 156,97 157,6 16:20:24 Thứ sáu 19/07/2024
JPY Yên Nhật 165,8 157,73 158,36 16:20:17 Thứ năm 18/07/2024
EUR Euro 28.191 26.949 27.057 13:20:15 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 28.221 26.978 27.086 17:20:14 Thứ tư 24/07/2024
EUR Euro 28.310 27.065 27.174 14:20:21 Thứ ba 23/07/2024
EUR Euro 28.289 27.045 27.154 17:20:26 Thứ hai 22/07/2024
EUR Euro 27.034 28.278 27.143 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024
EUR Euro 27.034 28.278 27.143 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 28.278 27.034 27.143 16:20:21 Thứ sáu 19/07/2024
EUR Euro 28.361 27.117 27.226 16:20:15 Thứ năm 18/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.109 28.116 28.229 13:20:17 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.882 27.900 28.012 17:20:15 Thứ tư 24/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.928 27.944 28.056 14:20:22 Thứ ba 23/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.945 27.959 28.071 17:20:27 Thứ hai 22/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.952 28.938 28.064 17:17:33 Chủ nhật 21/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.952 28.938 28.064 17:17:33 Thứ bảy 20/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.938 27.952 28.064 16:20:23 Thứ sáu 19/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.038 28.045 28.158 16:20:17 Thứ năm 18/07/2024
GBP Bảng Anh 33.182 32.019 32.212 13:20:16 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 33.198 32.034 32.227 17:20:14 Thứ tư 24/07/2024
GBP Bảng Anh 33.255 32.089 32.283 14:20:21 Thứ ba 23/07/2024
GBP Bảng Anh 33.216 32.052 32.245 17:20:26 Thứ hai 22/07/2024
GBP Bảng Anh 32.085 33.250 32.279 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024
GBP Bảng Anh 32.085 33.250 32.279 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 33.250 32.085 32.279 16:20:22 Thứ sáu 19/07/2024
GBP Bảng Anh 33.370 32.204 32.398 16:20:16 Thứ năm 18/07/2024
AUD Đô la Australia 16.898 16.338 16.404 13:20:17 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 17.019 16.458 16.524 17:20:16 Thứ tư 24/07/2024
AUD Đô la Australia 17.080 16.518 16.584 14:20:22 Thứ ba 23/07/2024
AUD Đô la Australia 17.184 16.619 16.686 17:20:28 Thứ hai 22/07/2024
AUD Đô la Australia 16.645 17.210 16.712 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024
AUD Đô la Australia 16.645 17.210 16.712 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 17.210 16.645 16.712 16:20:25 Thứ sáu 19/07/2024
AUD Đô la Australia 17.295 16.729 16.796 16:20:17 Thứ năm 18/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.143 18.522 18.596 13:20:18 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.124 18.504 18.578 17:20:16 Thứ tư 24/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.112 18.492 18.566 14:20:23 Thứ ba 23/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.105 18.485 18.559 17:20:28 Thứ hai 22/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.486 19.106 18.560 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.486 19.106 18.560 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.106 18.486 18.560 16:20:25 Thứ sáu 19/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.137 18.515 18.589 16:20:18 Thứ năm 18/07/2024
CAD Đô la Canada 18.617 18.021 18.093 13:20:18 Thứ năm 25/07/2024
CAD Đô la Canada 18.665 18.066 18.139 17:20:17 Thứ tư 24/07/2024
CAD Đô la Canada 18.680 18.080 18.153 14:20:23 Thứ ba 23/07/2024
CAD Đô la Canada 18.726 18.124 18.197 17:20:29 Thứ hai 22/07/2024
CAD Đô la Canada 18.126 18.729 18.199 17:18:15 Chủ nhật 21/07/2024
CAD Đô la Canada 18.126 18.729 18.199 17:18:12 Thứ bảy 20/07/2024
CAD Đô la Canada 18.729 18.126 18.199 16:20:26 Thứ sáu 19/07/2024
CAD Đô la Canada 18.754 18.150 18.223 16:20:19 Thứ năm 18/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.299 3.182 3.195 13:20:16 Thứ năm 25/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.300 3.183 3.196 17:20:15 Thứ tư 24/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.298 3.182 3.195 14:20:21 Thứ ba 23/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.294 3.177 3.190 17:20:27 Thứ hai 22/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.177 3.293 3.190 17:18:24 Chủ nhật 21/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.177 3.293 3.190 17:18:21 Thứ bảy 20/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.293 3.177 3.190 16:20:22 Thứ sáu 19/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.291 3.175 3.188 16:20:16 Thứ năm 18/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.343 0 2.255 13:20:20 Thứ năm 25/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.345 0 2.258 17:20:19 Thứ tư 24/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.356 0 2.268 14:20:25 Thứ ba 23/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.368 0 2.279 17:20:31 Thứ hai 22/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.383 2.293 17:19:05 Chủ nhật 21/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.383 2.293 17:19:01 Thứ bảy 20/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.383 0 2.293 16:20:28 Thứ sáu 19/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.404 0 2.313 16:20:21 Thứ năm 18/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.749 0 3.616 13:20:20 Thứ năm 25/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.754 0 3.621 17:20:18 Thứ tư 24/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.766 0 3.632 14:20:25 Thứ ba 23/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.764 0 3.630 17:20:30 Thứ hai 22/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.628 17:19:00 Chủ nhật 21/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.628 17:18:56 Thứ bảy 20/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.762 0 3.628 16:20:27 Thứ sáu 19/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.775 0 3.640 16:20:20 Thứ năm 18/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.397 0 2.308 13:20:20 Thứ năm 25/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.398 0 2.310 17:20:18 Thứ tư 24/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.408 0 2.318 14:20:25 Thứ ba 23/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.420 0 2.330 17:20:31 Thứ hai 22/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.431 2.340 17:18:55 Chủ nhật 21/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.431 2.340 17:18:51 Thứ bảy 20/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.431 0 2.340 16:20:27 Thứ sáu 19/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.443 0 2.352 16:20:20 Thứ năm 18/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,15 0 17,54 13:20:19 Thứ năm 25/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,15 0 17,54 17:20:18 Thứ tư 24/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,12 0 17,51 14:20:24 Thứ ba 23/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,07 0 17,47 17:20:30 Thứ hai 22/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,1 17,5 17:18:49 Chủ nhật 21/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,1 17,5 17:18:45 Thứ bảy 20/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,1 0 17,5 16:20:27 Thứ sáu 19/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,15 0 17,53 16:20:19 Thứ năm 18/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.250 0 14.756 13:20:19 Thứ năm 25/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.327 0 14.833 17:20:17 Thứ tư 24/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.385 0 14.890 14:20:24 Thứ ba 23/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.471 0 14.975 17:20:30 Thứ hai 22/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.520 15.023 17:18:42 Chủ nhật 21/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.520 15.023 17:18:38 Thứ bảy 20/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.520 0 15.023 16:20:26 Thứ sáu 19/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.602 0 15.104 16:20:19 Thứ năm 18/07/2024
THB Bạt Thái Lan 716 685 688 13:20:18 Thứ năm 25/07/2024
THB Bạt Thái Lan 715 684 687 17:20:16 Thứ tư 24/07/2024
THB Bạt Thái Lan 711 680 683 14:20:23 Thứ ba 23/07/2024
THB Bạt Thái Lan 710 679 682 17:20:29 Thứ hai 22/07/2024
THB Bạt Thái Lan 682 713 685 17:18:32 Chủ nhật 21/07/2024
THB Bạt Thái Lan 682 713 685 17:18:28 Thứ bảy 20/07/2024
THB Bạt Thái Lan 713 682 685 16:20:25 Thứ sáu 19/07/2024
THB Bạt Thái Lan 717 685 688 16:20:18 Thứ năm 18/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ