Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 25/04/2025

Cập nhật lúc 17:21:06 ngày 25/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 24/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 24/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/04/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 26.195
25
25.850
50
25.855
25
Đô la Mỹ
jpy 185,63
0,16
177,54
0,16
178,25
0,16
Yên Nhật
eur 30.167
44
28.962
44
29.078
44
Euro
chf 31.771
-29
30.755
-27
30.879
-27
Franc Thụy sĩ
gbp 35.116
110
34.006
107
34.143
108
Bảng Anh
aud 16.926
124
16.330
121
16.396
122
Đô la Australia
sgd 20.087
46
19.478
44
19.556
44
Đô la Singapore
cad 19.030
29
18.440
28
18.514
28
Đô la Canada
hkd 3.408
3
3.288
3
3.301
3
Đô la Hồng Kông
thb 795
4
759
4
762
4
Bạt Thái Lan
nzd 15.832
108
0
0
15.322
107
Đô la New Zealand
krw 19,11
-0,06
0
0
17,35
-0,04
Won Hàn Quốc
sek 2.758
16
0
0
2.650
16
Krona Thụy Điển
dkk 4.022
5
0
0
3.889
6
Krone Đan Mạch
nok 2.548
19
0
0
2.441
19
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:31 ngày 25/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 26.195 25.850 25.855 17:21:06 Thứ sáu 25/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.170 25.800 25.830 17:20:38 Thứ năm 24/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.140 25.790 25.800 17:20:42 Thứ tư 23/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.100 25.740 25.760 17:21:31 Thứ ba 22/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.060 25.700 25.720 17:20:42 Thứ hai 21/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Chủ nhật 20/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Thứ bảy 19/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.090 25.740 25.750 17:20:39 Thứ sáu 18/04/2025
JPY Yên Nhật 185,63 177,54 178,25 17:21:16 Thứ sáu 25/04/2025
JPY Yên Nhật 185,47 177,38 178,09 17:20:40 Thứ năm 24/04/2025
JPY Yên Nhật 186,43 178,25 178,97 17:20:46 Thứ tư 23/04/2025
JPY Yên Nhật 188,7 180,36 181,08 17:21:43 Thứ ba 22/04/2025
JPY Yên Nhật 187,93 179,63 180,35 17:20:45 Thứ hai 21/04/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:15 Chủ nhật 20/04/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:14 Thứ bảy 19/04/2025
JPY Yên Nhật 185,88 177,71 178,42 17:20:44 Thứ sáu 18/04/2025
EUR Euro 30.167 28.962 29.078 17:21:08 Thứ sáu 25/04/2025
EUR Euro 30.123 28.918 29.034 17:20:38 Thứ năm 24/04/2025
EUR Euro 30.224 29.018 29.135 17:20:43 Thứ tư 23/04/2025
EUR Euro 30.473 29.263 29.381 17:21:33 Thứ ba 22/04/2025
EUR Euro 30.452 29.244 29.361 17:20:43 Thứ hai 21/04/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:28 Chủ nhật 20/04/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:26 Thứ bảy 19/04/2025
EUR Euro 30.117 28.913 29.029 17:20:40 Thứ sáu 18/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.771 30.755 30.879 17:21:14 Thứ sáu 25/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.800 30.782 30.906 17:20:40 Thứ năm 24/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.021 31.000 31.124 17:20:46 Thứ tư 23/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.443 31.400 31.526 17:21:41 Thứ ba 22/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.544 31.496 31.622 17:20:44 Thứ hai 21/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:41 Chủ nhật 20/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:39 Thứ bảy 19/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.134 31.098 31.223 17:20:43 Thứ sáu 18/04/2025
GBP Bảng Anh 35.116 34.006 34.143 17:21:10 Thứ sáu 25/04/2025
GBP Bảng Anh 35.006 33.899 34.035 17:20:39 Thứ năm 24/04/2025
GBP Bảng Anh 35.035 33.928 34.064 17:20:44 Thứ tư 23/04/2025
GBP Bảng Anh 35.226 34.115 34.252 17:21:36 Thứ ba 22/04/2025
GBP Bảng Anh 35.117 34.008 34.145 17:20:43 Thứ hai 21/04/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:51 Chủ nhật 20/04/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:52 Thứ bảy 19/04/2025
GBP Bảng Anh 34.888 33.782 33.918 17:20:41 Thứ sáu 18/04/2025
AUD Đô la Australia 16.926 16.330 16.396 17:21:18 Thứ sáu 25/04/2025
AUD Đô la Australia 16.802 16.209 16.274 17:20:41 Thứ năm 24/04/2025
AUD Đô la Australia 16.884 16.290 16.355 17:20:47 Thứ tư 23/04/2025
AUD Đô la Australia 16.917 16.321 16.387 17:21:44 Thứ ba 22/04/2025
AUD Đô la Australia 16.835 16.241 16.306 17:20:46 Thứ hai 21/04/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:04 Chủ nhật 20/04/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:04 Thứ bảy 19/04/2025
AUD Đô la Australia 16.801 16.208 16.273 17:20:45 Thứ sáu 18/04/2025
SGD Đô la Singapore 20.087 19.478 19.556 17:21:20 Thứ sáu 25/04/2025
SGD Đô la Singapore 20.041 19.434 19.512 17:20:42 Thứ năm 24/04/2025
SGD Đô la Singapore 20.068 19.459 19.537 17:20:48 Thứ tư 23/04/2025
SGD Đô la Singapore 20.123 19.511 19.589 17:21:46 Thứ ba 22/04/2025
SGD Đô la Singapore 20.127 19.514 19.592 17:20:46 Thứ hai 21/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:17 Chủ nhật 20/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:17 Thứ bảy 19/04/2025
SGD Đô la Singapore 20.031 19.422 19.500 17:20:46 Thứ sáu 18/04/2025
CAD Đô la Canada 19.030 18.440 18.514 17:21:24 Thứ sáu 25/04/2025
CAD Đô la Canada 19.001 18.412 18.486 17:20:44 Thứ năm 24/04/2025
CAD Đô la Canada 19.041 18.450 18.524 17:20:50 Thứ tư 23/04/2025
CAD Đô la Canada 19.038 18.446 18.520 17:21:48 Thứ ba 22/04/2025
CAD Đô la Canada 19.017 18.425 18.499 17:20:47 Thứ hai 21/04/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:30 Chủ nhật 20/04/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:29 Thứ bảy 19/04/2025
CAD Đô la Canada 18.972 18.383 18.457 17:20:47 Thứ sáu 18/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.408 3.288 3.301 17:21:12 Thứ sáu 25/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.405 3.285 3.298 17:20:39 Thứ năm 24/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.401 3.281 3.294 17:20:45 Thứ tư 23/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.397 3.277 3.290 17:21:38 Thứ ba 22/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.390 3.270 3.283 17:20:44 Thứ hai 21/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:44 Chủ nhật 20/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:42 Thứ bảy 19/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.393 3.273 3.286 17:20:42 Thứ sáu 18/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.548 0 2.441 17:21:31 Thứ sáu 25/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.529 0 2.422 17:20:49 Thứ năm 24/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.553 0 2.444 17:20:57 Thứ tư 23/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.561 0 2.452 17:21:53 Thứ ba 22/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.532 0 2.425 17:20:50 Thứ hai 21/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:53 Chủ nhật 20/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:20:16 Thứ bảy 19/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.529 0 2.422 17:20:49 Thứ sáu 18/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.022 0 3.889 17:21:29 Thứ sáu 25/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.017 0 3.883 17:20:48 Thứ năm 24/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.030 0 3.896 17:20:55 Thứ tư 23/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.064 0 3.928 17:21:52 Thứ ba 22/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.062 0 3.926 17:20:49 Thứ hai 21/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:39 Chủ nhật 20/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:20:09 Thứ bảy 19/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.016 0 3.882 17:20:48 Thứ sáu 18/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.758 0 2.650 17:21:32 Thứ sáu 25/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.742 0 2.634 17:20:50 Thứ năm 24/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.763 0 2.654 17:20:58 Thứ tư 23/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.773 0 2.663 17:21:54 Thứ ba 22/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.765 0 2.656 17:20:50 Thứ hai 21/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:32 Chủ nhật 20/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:20:01 Thứ bảy 19/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.750 0 2.642 17:20:49 Thứ sáu 18/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,11 0 17,35 17:21:28 Thứ sáu 25/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,17 0 17,39 17:20:46 Thứ năm 24/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,16 0 17,38 17:20:53 Thứ tư 23/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,22 0 17,43 17:21:50 Thứ ba 22/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,26 0 17,46 17:20:48 Thứ hai 21/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:24 Chủ nhật 20/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:51 Thứ bảy 19/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,24 0 17,45 17:20:48 Thứ sáu 18/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.832 0 15.322 17:21:26 Thứ sáu 25/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.724 0 15.215 17:20:45 Thứ năm 24/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.798 0 15.288 17:20:52 Thứ tư 23/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.839 0 15.328 17:21:49 Thứ ba 22/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.730 0 15.221 17:20:48 Thứ hai 21/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:13 Chủ nhật 20/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:36 Thứ bảy 19/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.715 0 15.207 17:20:47 Thứ sáu 18/04/2025
THB Bạt Thái Lan 795 759 762 17:21:22 Thứ sáu 25/04/2025
THB Bạt Thái Lan 791 755 758 17:20:43 Thứ năm 24/04/2025
THB Bạt Thái Lan 790 754 757 17:20:49 Thứ tư 23/04/2025
THB Bạt Thái Lan 797 761 764 17:21:47 Thứ ba 22/04/2025
THB Bạt Thái Lan 797 760 763 17:20:47 Thứ hai 21/04/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:18:57 Chủ nhật 20/04/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:19:01 Thứ bảy 19/04/2025
THB Bạt Thái Lan 794 757 760 17:20:46 Thứ sáu 18/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ