Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 24/05/2024

Cập nhật lúc 17:20:14 ngày 24/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 23/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 23/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/05/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.477
7
25.300
10
25.307
7
Đô la Mỹ
jpy 166,26
-0,19
158,46
-0,17
159,1
-0,17
Yên Nhật
eur 28.313
-30
27.011
-29
27.119
-30
Euro
chf 28.284
27
27.331
25
27.441
25
Franc Thụy sĩ
gbp 32.836
-55
31.672
-53
31.863
-54
Bảng Anh
aud 17.076
-37
16.510
-36
16.576
-36
Đô la Australia
sgd 19.122
-16
18.501
-15
18.575
-15
Đô la Singapore
cad 18.823
-54
18.217
-51
18.290
-51
Đô la Canada
hkd 3.316
0
3.199
0
3.212
0
Đô la Hồng Kông
thb 708
-3
677
-3
680
-3
Bạt Thái Lan
nzd 15.778
-25
0
0
15.274
-25
Đô la New Zealand
krw 19,46
-0,05
0
0
17,81
-0,04
Won Hàn Quốc
sek 2.419
0
0
0
2.329
0
Krona Thụy Điển
dkk 3.760
-3
0
0
3.626
-3
Krone Đan Mạch
nok 2.435
10
0
0
2.342
10
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:19 ngày 24/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
EUR Euro 28.313 27.011 27.119 17:20:15 Thứ sáu 24/05/2024
EUR Euro 28.343 27.040 27.149 17:20:16 Thứ năm 23/05/2024
EUR Euro 28.416 27.106 27.215 17:20:16 Thứ tư 22/05/2024
EUR Euro 28.403 27.094 27.203 17:20:27 Thứ ba 21/05/2024
EUR Euro 28.440 27.130 27.239 14:20:29 Thứ hai 20/05/2024
EUR Euro 27.087 28.407 27.196 17:17:33 Thứ bảy 18/05/2024
EUR Euro 28.407 27.087 27.196 17:20:16 Thứ sáu 17/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.435 0 2.342 17:20:19 Thứ sáu 24/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.425 0 2.332 17:20:21 Thứ năm 23/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.435 0 2.341 17:20:21 Thứ tư 22/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.424 0 2.331 17:20:32 Thứ ba 21/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.432 0 2.339 14:20:34 Thứ hai 20/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.423 2.329 17:19:48 Thứ bảy 18/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.423 0 2.329 17:20:21 Thứ sáu 17/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.477 25.300 25.307 17:20:14 Thứ sáu 24/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.470 25.290 25.300 17:20:15 Thứ năm 23/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.466 25.280 25.286 17:20:16 Thứ tư 22/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.463 25.260 25.263 17:20:27 Thứ ba 21/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.459 25.255 25.259 14:20:29 Thứ hai 20/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.450 25.150 17:17:04 Thứ bảy 18/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.450 25.150 25.150 17:20:16 Thứ sáu 17/05/2024
JPY Yên Nhật 166,26 158,46 159,1 17:20:16 Thứ sáu 24/05/2024
JPY Yên Nhật 166,45 158,63 159,27 17:20:17 Thứ năm 23/05/2024
JPY Yên Nhật 166,94 159,06 159,7 17:20:18 Thứ tư 22/05/2024
JPY Yên Nhật 166,68 158,8 159,44 17:20:29 Thứ ba 21/05/2024
JPY Yên Nhật 167,28 159,36 160 14:20:31 Thứ hai 20/05/2024
JPY Yên Nhật 159,51 167,51 160,15 17:17:17 Thứ bảy 18/05/2024
JPY Yên Nhật 167,51 159,51 160,15 17:20:18 Thứ sáu 17/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.284 27.331 27.441 17:20:16 Thứ sáu 24/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.257 27.306 27.416 17:20:17 Thứ năm 23/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.375 27.412 27.522 17:20:17 Thứ tư 22/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.364 27.401 27.511 17:20:28 Thứ ba 21/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.421 27.455 27.565 14:20:30 Thứ hai 20/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.506 28.486 27.616 17:17:46 Thứ bảy 18/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.486 27.506 27.616 17:20:18 Thứ sáu 17/05/2024
GBP Bảng Anh 32.836 31.672 31.863 17:20:15 Thứ sáu 24/05/2024
GBP Bảng Anh 32.891 31.725 31.917 17:20:16 Thứ năm 23/05/2024
GBP Bảng Anh 32.863 31.692 31.883 17:20:16 Thứ tư 22/05/2024
GBP Bảng Anh 32.831 31.661 31.852 17:20:27 Thứ ba 21/05/2024
GBP Bảng Anh 32.817 31.647 31.838 14:20:30 Thứ hai 20/05/2024
GBP Bảng Anh 31.525 32.705 31.715 17:17:57 Thứ bảy 18/05/2024
GBP Bảng Anh 32.705 31.525 31.715 17:20:17 Thứ sáu 17/05/2024
AUD Đô la Australia 17.076 16.510 16.576 17:20:16 Thứ sáu 24/05/2024
AUD Đô la Australia 17.113 16.546 16.612 17:20:17 Thứ năm 23/05/2024
AUD Đô la Australia 17.239 16.666 16.733 17:20:18 Thứ tư 22/05/2024
AUD Đô la Australia 17.236 16.663 16.730 17:20:29 Thứ ba 21/05/2024
AUD Đô la Australia 17.317 16.744 16.811 14:20:31 Thứ hai 20/05/2024
AUD Đô la Australia 16.660 17.239 16.727 17:18:11 Thứ bảy 18/05/2024
AUD Đô la Australia 17.239 16.660 16.727 17:20:18 Thứ sáu 17/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.122 18.501 18.575 17:20:17 Thứ sáu 24/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.138 18.516 18.590 17:20:18 Thứ năm 23/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.186 18.557 18.632 17:20:18 Thứ tư 22/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.166 18.539 18.613 17:20:29 Thứ ba 21/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.194 18.565 18.640 14:20:31 Thứ hai 20/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.533 19.168 18.607 17:18:24 Thứ bảy 18/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.168 18.533 18.607 17:20:19 Thứ sáu 17/05/2024
CAD Đô la Canada 18.823 18.217 18.290 17:20:17 Thứ sáu 24/05/2024
CAD Đô la Canada 18.877 18.268 18.341 17:20:18 Thứ năm 23/05/2024
CAD Đô la Canada 18.950 18.333 18.407 17:20:19 Thứ tư 22/05/2024
CAD Đô la Canada 18.945 18.328 18.402 17:20:30 Thứ ba 21/05/2024
CAD Đô la Canada 18.974 18.356 18.430 14:20:32 Thứ hai 20/05/2024
CAD Đô la Canada 18.327 18.952 18.401 17:18:37 Thứ bảy 18/05/2024
CAD Đô la Canada 18.952 18.327 18.401 17:20:19 Thứ sáu 17/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.316 3.199 3.212 17:20:15 Thứ sáu 24/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.316 3.199 3.212 17:20:16 Thứ năm 23/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.316 3.198 3.211 17:20:17 Thứ tư 22/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.316 3.198 3.211 17:20:28 Thứ ba 21/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.314 3.196 3.209 14:20:30 Thứ hai 20/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.314 3.208 17:18:50 Thứ bảy 18/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.314 3.195 3.208 17:20:17 Thứ sáu 17/05/2024
THB Bạt Thái Lan 708 677 680 17:20:17 Thứ sáu 24/05/2024
THB Bạt Thái Lan 711 680 683 17:20:18 Thứ năm 23/05/2024
THB Bạt Thái Lan 713 682 685 17:20:19 Thứ tư 22/05/2024
THB Bạt Thái Lan 716 685 688 17:20:30 Thứ ba 21/05/2024
THB Bạt Thái Lan 719 687 690 14:20:32 Thứ hai 20/05/2024
THB Bạt Thái Lan 683 715 686 17:19:00 Thứ bảy 18/05/2024
THB Bạt Thái Lan 715 683 686 17:20:19 Thứ sáu 17/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.778 0 15.274 17:20:18 Thứ sáu 24/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.803 0 15.299 17:20:19 Thứ năm 23/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.789 0 15.282 17:20:19 Thứ tư 22/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.794 0 15.287 17:20:30 Thứ ba 21/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.855 0 15.347 14:20:33 Thứ hai 20/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.817 15.304 17:19:15 Thứ bảy 18/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.817 0 15.304 17:20:20 Thứ sáu 17/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.760 0 3.626 17:20:18 Thứ sáu 24/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.763 0 3.629 17:20:20 Thứ năm 23/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.773 0 3.638 17:20:20 Thứ tư 22/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.772 0 3.636 17:20:31 Thứ ba 21/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.777 0 3.641 14:20:33 Thứ hai 20/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.773 3.636 17:19:42 Thứ bảy 18/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.773 0 3.636 17:20:21 Thứ sáu 17/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,46 0 17,81 17:20:18 Thứ sáu 24/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,51 0 17,85 17:20:19 Thứ năm 23/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,52 0 17,85 17:20:20 Thứ tư 22/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,53 0 17,86 17:20:31 Thứ ba 21/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,65 0 17,96 14:20:33 Thứ hai 20/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,65 17,96 17:19:25 Thứ bảy 18/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,65 0 17,96 17:20:20 Thứ sáu 17/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.419 0 2.329 17:20:19 Thứ sáu 24/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.419 0 2.329 17:20:20 Thứ năm 23/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.428 0 2.337 17:20:20 Thứ tư 22/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.427 0 2.336 17:20:31 Thứ ba 21/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.423 0 2.332 14:20:34 Thứ hai 20/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.418 2.327 17:19:33 Thứ bảy 18/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.418 0 2.327 17:20:21 Thứ sáu 17/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ