Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 24/03/2025

Cập nhật lúc 17:20:25 ngày 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.800
410
25.440
-310
25.460
50
Đô la Mỹ
jpy 174,88
7,57
167,03
-8,17
167,7
-0,28
Yên Nhật
eur 28.421
1.270
27.199
-1.172
27.308
48
Euro
chf 29.455
1.063
28.445
-957
28.559
53
Franc Thụy sĩ
gbp 33.611
1.151
32.518
-1.033
32.649
59
Bảng Anh
aud 16.360
594
15.776
-574
15.839
10
Đô la Australia
sgd 19.448
632
18.831
-603
18.907
15
Đô la Singapore
cad 18.124
603
17.543
-560
17.613
22
Đô la Canada
hkd 3.351
126
3.231
-114
3.244
6
Đô la Hồng Kông
thb 770
35
735
-36
738
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.934
14.934
0
-14.975
14.432
-40
Đô la New Zealand
krw 18,43
18,43
0
-18,45
16,71
-0,02
Won Hàn Quốc
sek 2.587
2.587
0
-2.582
2.478
5
Krona Thụy Điển
dkk 3.788
3.788
0
-3.781
3.652
6
Krone Đan Mạch
nok 2.486
2.486
0
-2.480
2.380
6
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:39 ngày 24/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.800 25.440 25.460 17:20:25 Thứ hai 24/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.750 25.410 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.750 25.410 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.750 25.390 25.410 17:20:27 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.710 25.350 25.370 17:20:19 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.710 25.350 25.370 17:20:26 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.690 25.330 25.350 17:20:35 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.680 25.320 25.340 17:20:41 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 174,88 167,03 167,7 17:20:31 Thứ hai 24/03/2025
JPY Yên Nhật 167,31 175,2 167,98 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 167,31 175,2 167,98 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 175,2 167,31 167,98 17:20:31 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 176,04 168,08 168,76 17:20:21 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 174,85 166,98 167,65 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 174,64 166,77 167,44 17:20:38 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 175,36 167,45 168,12 17:20:43 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 28.421 27.199 27.308 17:20:26 Thứ hai 24/03/2025
EUR Euro 27.151 28.371 27.260 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.151 28.371 27.260 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 28.371 27.151 27.260 17:20:28 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 28.527 27.304 27.414 17:20:19 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 28.475 27.254 27.363 17:20:27 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 28.530 27.307 27.417 17:20:36 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 28.420 27.200 27.309 17:20:41 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.455 28.445 28.559 17:20:30 Thứ hai 24/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.392 29.402 28.506 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.392 29.402 28.506 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.402 28.392 28.506 17:20:30 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.582 28.561 28.676 17:20:21 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.579 28.558 28.673 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.405 28.393 28.507 17:20:37 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.293 28.286 28.400 17:20:43 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 33.611 32.518 32.649 17:20:27 Thứ hai 24/03/2025
GBP Bảng Anh 32.460 33.551 32.590 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 32.460 33.551 32.590 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 33.551 32.460 32.590 17:20:29 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 33.694 32.600 32.731 17:20:20 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 33.593 32.500 32.631 17:20:28 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 33.617 32.524 32.655 17:20:36 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 33.473 32.382 32.512 17:20:42 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 16.360 15.776 15.839 17:20:32 Thứ hai 24/03/2025
AUD Đô la Australia 15.766 16.350 15.829 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.766 16.350 15.829 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 16.350 15.766 15.829 17:20:32 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 16.434 15.848 15.912 17:20:22 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 16.440 15.854 15.918 17:20:30 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 16.546 15.958 16.022 17:20:38 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 16.411 15.825 15.889 17:20:44 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 19.448 18.831 18.907 17:20:33 Thứ hai 24/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.816 19.434 18.892 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.816 19.434 18.892 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 19.434 18.816 18.892 17:20:33 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 19.470 18.850 18.926 17:20:22 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 19.426 18.808 18.884 17:20:30 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 19.458 18.838 18.914 17:20:39 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 19.402 18.785 18.860 17:20:45 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 18.124 17.543 17.613 17:20:35 Thứ hai 24/03/2025
CAD Đô la Canada 17.521 18.103 17.591 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 17.521 18.103 17.591 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 18.103 17.521 17.591 17:20:34 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 18.078 17.497 17.567 17:20:23 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 18.084 17.503 17.573 17:20:31 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 18.109 17.527 17.597 17:20:40 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 18.002 17.424 17.494 17:20:47 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.351 3.231 3.244 17:20:28 Thứ hai 24/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.225 3.345 3.238 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.225 3.345 3.238 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.345 3.225 3.238 17:20:30 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.341 3.221 3.234 17:20:20 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.341 3.220 3.233 17:20:28 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.339 3.218 3.231 17:20:37 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.336 3.216 3.229 17:20:42 Thứ hai 17/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.486 0 2.380 17:20:39 Thứ hai 24/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.480 2.374 17:19:40 Chủ nhật 23/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.480 2.374 17:19:44 Thứ bảy 22/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.480 0 2.374 17:20:38 Thứ sáu 21/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.471 0 2.366 17:20:25 Thứ năm 20/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.455 0 2.351 17:20:33 Thứ tư 19/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.474 0 2.368 17:20:42 Thứ ba 18/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.451 0 2.347 17:20:50 Thứ hai 17/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.788 0 3.652 17:20:38 Thứ hai 24/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.781 3.646 17:19:34 Chủ nhật 23/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.781 3.646 17:19:39 Thứ bảy 22/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.781 0 3.646 17:20:37 Thứ sáu 21/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.803 0 3.666 17:20:24 Thứ năm 20/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.796 0 3.660 17:20:33 Thứ tư 19/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.803 0 3.666 17:20:42 Thứ ba 18/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.788 0 3.652 17:20:49 Thứ hai 17/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.587 0 2.478 17:20:40 Thứ hai 24/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.582 2.473 17:19:26 Chủ nhật 23/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.582 2.473 17:19:31 Thứ bảy 22/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.582 0 2.473 17:20:39 Thứ sáu 21/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.584 0 2.475 17:20:26 Thứ năm 20/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.581 0 2.473 17:20:34 Thứ tư 19/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.581 0 2.473 17:20:43 Thứ ba 18/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.573 0 2.465 17:20:51 Thứ hai 17/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,43 0 16,71 17:20:37 Thứ hai 24/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,45 16,73 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,45 16,73 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,45 0 16,73 17:20:36 Thứ sáu 21/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,47 0 16,74 17:20:24 Thứ năm 20/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,54 0 16,8 17:20:32 Thứ tư 19/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,66 0 16,9 17:20:41 Thứ ba 18/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,58 0 16,83 17:20:48 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.934 0 14.432 17:20:36 Thứ hai 24/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.975 14.472 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.975 14.472 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.975 0 14.472 17:20:35 Thứ sáu 21/03/2025
NZD Đô la New Zealand 15.042 0 14.538 17:20:24 Thứ năm 20/03/2025
NZD Đô la New Zealand 15.044 0 14.541 17:20:32 Thứ tư 19/03/2025
NZD Đô la New Zealand 15.115 0 14.610 17:20:41 Thứ ba 18/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.929 0 14.427 17:20:47 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan 770 735 738 17:20:34 Thứ hai 24/03/2025
THB Bạt Thái Lan 735 771 738 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
THB Bạt Thái Lan 735 771 738 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 771 735 738 17:20:33 Thứ sáu 21/03/2025
THB Bạt Thái Lan 776 740 743 17:20:23 Thứ năm 20/03/2025
THB Bạt Thái Lan 774 739 742 17:20:31 Thứ tư 19/03/2025
THB Bạt Thái Lan 775 740 743 17:20:39 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 774 738 741 17:20:46 Thứ hai 17/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ