Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 24/03/2023

Cập nhật lúc 17:20:26 ngày 24/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 23/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 23/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/03/2023

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.660
0
23.300
0
23.330
0
Đô la Mỹ
jpy 184,41
-0,28
177,23
0,27
177,94
0,77
Yên Nhật
eur 26.041
-331
25.035
-184
25.056
-214
Euro
chf 25.946
-141
25.189
-26
25.290
-26
Franc Thụy sĩ
gbp 29.147
-226
28.325
-128
28.496
-129
Bảng Anh
aud 15.914
-267
15.380
-123
15.442
-123
Đô la Australia
sgd 17.890
-76
17.419
-22
17.489
-22
Đô la Singapore
cad 17.303
-117
16.852
-64
16.920
-64
Đô la Canada
hkd 3.035
-9
2.941
7
2.953
7
Đô la Hồng Kông
thb 706
-5
669
2
672
2
Bạt Thái Lan
nzd 14.893
-157
0
0
14.411
-109
Đô la New Zealand
krw 20,07
-0,18
0
0
17,41
-0,15
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:30 ngày 24/03/2023
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.914 15.380 15.442 17:20:28 Thứ sáu 24/03/2023
AUD Đô la Australia 16.181 15.503 15.565 17:20:27 Thứ năm 23/03/2023
AUD Đô la Australia 16.063 15.387 15.449 17:20:23 Thứ tư 22/03/2023
AUD Đô la Australia 16.099 15.422 15.484 17:20:28 Thứ ba 21/03/2023
AUD Đô la Australia 16.161 15.483 15.545 17:20:49 Thứ hai 20/03/2023
AUD Đô la Australia 15.430 16.107 15.492 17:20:23 Chủ nhật 19/03/2023
AUD Đô la Australia 15.430 16.107 15.492 17:18:04 Thứ bảy 18/03/2023
AUD Đô la Australia 16.107 15.430 15.492 17:21:01 Thứ sáu 17/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.660 23.300 23.330 17:20:26 Thứ sáu 24/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.660 23.300 23.330 17:20:25 Thứ năm 23/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.750 23.390 23.420 17:20:21 Thứ tư 22/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.750 23.390 23.420 17:20:25 Thứ ba 21/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.750 23.390 23.420 17:20:46 Thứ hai 20/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.390 23.750 23.420 17:17:06 Chủ nhật 19/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.390 23.750 23.420 17:17:04 Thứ bảy 18/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.750 23.390 23.420 17:20:50 Thứ sáu 17/03/2023
JPY Yên Nhật 184,41 177,23 177,94 17:20:28 Thứ sáu 24/03/2023
JPY Yên Nhật 184,69 176,96 177,17 17:20:27 Thứ năm 23/03/2023
JPY Yên Nhật 182,84 175,2 175,4 17:20:23 Thứ tư 22/03/2023
JPY Yên Nhật 184,58 176,87 177,08 17:20:27 Thứ ba 21/03/2023
JPY Yên Nhật 182,59 174,97 175,17 17:20:48 Thứ hai 20/03/2023
JPY Yên Nhật 174,19 181,79 174,39 17:17:27 Chủ nhật 19/03/2023
JPY Yên Nhật 174,19 181,79 174,39 17:17:16 Thứ bảy 18/03/2023
JPY Yên Nhật 181,79 174,19 174,39 17:21:00 Thứ sáu 17/03/2023
EUR Euro 26.041 25.035 25.056 17:20:26 Thứ sáu 24/03/2023
EUR Euro 26.372 25.219 25.270 17:20:25 Thứ năm 23/03/2023
EUR Euro 26.055 24.956 24.976 17:20:21 Thứ tư 22/03/2023
EUR Euro 25.933 24.837 24.857 17:20:26 Thứ ba 21/03/2023
EUR Euro 25.855 24.760 24.779 17:20:46 Thứ hai 20/03/2023
EUR Euro 24.638 25.782 24.687 17:18:04 Chủ nhật 19/03/2023
EUR Euro 24.638 25.782 24.687 17:17:27 Thứ bảy 18/03/2023
EUR Euro 25.782 24.638 24.687 17:20:52 Thứ sáu 17/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.946 25.189 25.290 17:20:27 Thứ sáu 24/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.087 25.215 25.316 17:20:26 Thứ năm 23/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.962 25.098 25.199 17:20:22 Thứ tư 22/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.769 24.915 25.015 17:20:27 Thứ ba 21/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.839 24.982 25.082 17:20:48 Thứ hai 20/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.960 25.817 25.060 17:18:43 Chủ nhật 19/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.960 25.817 25.060 17:17:40 Thứ bảy 18/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.817 24.960 25.060 17:20:58 Thứ sáu 17/03/2023
GBP Bảng Anh 29.147 28.325 28.496 17:20:27 Thứ sáu 24/03/2023
GBP Bảng Anh 29.373 28.453 28.625 17:20:25 Thứ năm 23/03/2023
GBP Bảng Anh 29.199 28.284 28.455 17:20:22 Thứ tư 22/03/2023
GBP Bảng Anh 29.327 28.409 28.580 17:20:26 Thứ ba 21/03/2023
GBP Bảng Anh 29.127 28.213 28.383 17:20:47 Thứ hai 20/03/2023
GBP Bảng Anh 28.085 28.998 28.255 17:19:25 Chủ nhật 19/03/2023
GBP Bảng Anh 28.085 28.998 28.255 17:17:53 Thứ bảy 18/03/2023
GBP Bảng Anh 28.998 28.085 28.255 17:20:54 Thứ sáu 17/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 20,07 0 17,41 17:20:30 Thứ sáu 24/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 20,25 0 17,56 17:20:29 Thứ năm 23/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,9 0 17,27 17:20:25 Thứ tư 22/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,88 0 17,25 17:20:29 Thứ ba 21/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,98 0 17,34 17:20:52 Thứ hai 20/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,96 17,32 17:25:01 Chủ nhật 19/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,96 17,32 17:19:12 Thứ bảy 18/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,96 0 17,32 17:21:10 Thứ sáu 17/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.890 17.419 17.489 17:20:29 Thứ sáu 24/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.966 17.441 17.511 17:20:27 Thứ năm 23/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.872 17.351 17.421 17:20:24 Thứ tư 22/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.852 17.333 17.403 17:20:28 Thứ ba 21/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.832 17.313 17.383 17:20:50 Thứ hai 20/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.260 17.776 17.329 17:21:30 Chủ nhật 19/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.260 17.776 17.329 17:18:15 Thứ bảy 18/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.776 17.260 17.329 17:21:04 Thứ sáu 17/03/2023
CAD Đô la Canada 17.303 16.852 16.920 17:20:29 Thứ sáu 24/03/2023
CAD Đô la Canada 17.420 16.916 16.984 17:20:28 Thứ năm 23/03/2023
CAD Đô la Canada 17.425 16.923 16.991 17:20:24 Thứ tư 22/03/2023
CAD Đô la Canada 17.463 16.959 17.027 17:20:29 Thứ ba 21/03/2023
CAD Đô la Canada 17.447 16.944 17.012 17:20:51 Thứ hai 20/03/2023
CAD Đô la Canada 16.936 17.438 17.004 17:22:21 Chủ nhật 19/03/2023
CAD Đô la Canada 16.936 17.438 17.004 17:18:28 Thứ bảy 18/03/2023
CAD Đô la Canada 17.438 16.936 17.004 17:21:07 Thứ sáu 17/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.035 2.941 2.953 17:20:27 Thứ sáu 24/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.044 2.934 2.946 17:20:26 Thứ năm 23/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.056 2.945 2.957 17:20:22 Thứ tư 22/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.060 2.950 2.962 17:20:26 Thứ ba 21/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 2.945 2.957 17:20:47 Thứ hai 20/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.945 3.055 2.957 17:23:04 Chủ nhật 19/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.945 3.055 2.957 17:18:41 Thứ bảy 18/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 2.945 2.957 17:20:56 Thứ sáu 17/03/2023
THB Bạt Thái Lan 706 669 672 17:20:29 Thứ sáu 24/03/2023
THB Bạt Thái Lan 711 667 670 17:20:28 Thứ năm 23/03/2023
THB Bạt Thái Lan 704 660 663 17:20:24 Thứ tư 22/03/2023
THB Bạt Thái Lan 715 670 673 17:20:28 Thứ ba 21/03/2023
THB Bạt Thái Lan 715 670 673 17:20:51 Thứ hai 20/03/2023
THB Bạt Thái Lan 664 709 667 17:23:44 Chủ nhật 19/03/2023
THB Bạt Thái Lan 664 709 667 17:18:51 Thứ bảy 18/03/2023
THB Bạt Thái Lan 709 664 667 17:21:06 Thứ sáu 17/03/2023
NZD Đô la New Zealand 14.893 0 14.411 17:20:30 Thứ sáu 24/03/2023
NZD Đô la New Zealand 15.050 0 14.520 17:20:29 Thứ năm 23/03/2023
NZD Đô la New Zealand 14.864 0 14.336 17:20:25 Thứ tư 22/03/2023
NZD Đô la New Zealand 14.966 0 14.436 17:20:29 Thứ ba 21/03/2023
NZD Đô la New Zealand 15.060 0 14.529 17:20:52 Thứ hai 20/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.960 14.431 17:24:30 Chủ nhật 19/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.960 14.431 17:19:04 Thứ bảy 18/03/2023
NZD Đô la New Zealand 14.960 0 14.431 17:21:09 Thứ sáu 17/03/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ