Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 23/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 23/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 22/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 22/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/09/2023

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.030
-460
24.380
240
24.060
-110
Đô la Mỹ
jpy 161,96
-3,73
165,99
4,31
162,61
0,28
Yên Nhật
eur 25.363
-839
26.072
580
25.465
-129
Euro
chf 26.588
-623
27.384
959
26.695
164
Franc Thụy sĩ
gbp 29.543
-593
30.385
1.085
29.721
244
Bảng Anh
aud 15.310
-580
15.843
488
15.371
-46
Đô la Australia
sgd 17.490
-527
17.951
396
17.560
-66
Đô la Singapore
cad 17.653
-607
18.120
329
17.724
-138
Đô la Canada
hkd 3.040
-114
3.136
79
3.052
-17
Đô la Hồng Kông
thb 658
-33
693
36
661
1
Bạt Thái Lan
nzd 0
-14.725
14.565
14.565
14.085
-157
Đô la New Zealand
krw 0
-19,05
19,05
19,05
17,44
-0,01
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:59 ngày 23/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.310 15.843 15.371 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 15.890 15.355 15.417 17:20:19 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.804 15.270 15.331 17:20:21 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 15.924 15.388 15.450 17:20:19 Thứ tư 20/09/2023
AUD Đô la Australia 15.918 15.382 15.444 17:20:25 Thứ ba 19/09/2023
AUD Đô la Australia 15.915 15.379 15.441 17:20:33 Thứ hai 18/09/2023
AUD Đô la Australia 15.310 15.843 15.371 17:18:18 Chủ nhật 17/09/2023
AUD Đô la Australia 15.310 15.843 15.371 17:18:07 Thứ bảy 16/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.380 24.060 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.490 24.140 24.170 17:20:17 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.460 24.130 24.140 17:20:19 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.450 24.110 24.130 17:20:16 Thứ tư 20/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.530 24.180 24.210 17:20:23 Thứ ba 19/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.500 24.150 24.180 17:20:30 Thứ hai 18/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.380 24.060 17:17:03 Chủ nhật 17/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.380 24.060 17:17:03 Thứ bảy 16/09/2023
JPY Yên Nhật 161,96 165,99 162,61 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 165,69 161,68 162,33 17:20:19 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 165,6 161,59 162,24 17:20:21 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 165,9 161,87 162,52 17:20:18 Thứ tư 20/09/2023
JPY Yên Nhật 166,64 162,61 163,26 17:20:25 Thứ ba 19/09/2023
JPY Yên Nhật 166,54 162,51 163,16 17:20:32 Thứ hai 18/09/2023
JPY Yên Nhật 161,96 165,99 162,61 17:17:19 Chủ nhật 17/09/2023
JPY Yên Nhật 161,96 165,99 162,61 17:17:18 Thứ bảy 16/09/2023
EUR Euro 25.363 26.072 25.465 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 26.202 25.492 25.594 17:20:17 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 26.209 25.498 25.600 17:20:19 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 26.245 25.533 25.636 17:20:17 Thứ tư 20/09/2023
EUR Euro 26.345 25.632 25.735 17:20:23 Thứ ba 19/09/2023
EUR Euro 26.247 25.535 25.638 17:20:30 Thứ hai 18/09/2023
EUR Euro 25.363 26.072 25.465 17:17:35 Chủ nhật 17/09/2023
EUR Euro 25.363 26.072 25.465 17:17:31 Thứ bảy 16/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.588 27.384 26.695 17:17:38 Thứ bảy 23/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.211 26.425 26.531 17:20:18 Thứ sáu 22/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.115 26.331 26.437 17:20:20 Thứ năm 21/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.416 26.621 26.728 17:20:18 Thứ tư 20/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.500 26.704 26.811 17:20:24 Thứ ba 19/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.486 26.690 26.797 17:20:31 Thứ hai 18/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.588 27.384 26.695 17:17:48 Chủ nhật 17/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.588 27.384 26.695 17:17:43 Thứ bảy 16/09/2023
GBP Bảng Anh 29.543 30.385 29.721 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 30.136 29.300 29.477 17:20:18 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 30.228 29.390 29.567 17:20:19 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 30.320 29.480 29.658 17:20:17 Thứ tư 20/09/2023
GBP Bảng Anh 30.499 29.656 29.835 17:20:24 Thứ ba 19/09/2023
GBP Bảng Anh 30.487 29.643 29.822 17:20:31 Thứ hai 18/09/2023
GBP Bảng Anh 29.543 30.385 29.721 17:18:02 Chủ nhật 17/09/2023
GBP Bảng Anh 29.543 30.385 29.721 17:17:53 Thứ bảy 16/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,05 17,44 17:18:59 Thứ bảy 23/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,05 0 17,45 17:20:21 Thứ sáu 22/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 18,96 0 17,37 17:20:23 Thứ năm 21/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,09 0 17,48 17:20:20 Thứ tư 20/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,29 0 17,65 17:20:28 Thứ ba 19/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,2 0 17,58 17:20:38 Thứ hai 18/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,05 17,44 17:20:20 Chủ nhật 17/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,05 17,44 17:19:21 Thứ bảy 16/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.490 17.951 17.560 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 18.017 17.555 17.626 17:20:20 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.960 17.500 17.570 17:20:22 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.985 17.525 17.595 17:20:19 Thứ tư 20/09/2023
SGD Đô la Singapore 18.065 17.602 17.673 17:20:26 Thứ ba 19/09/2023
SGD Đô la Singapore 18.043 17.580 17.651 17:20:33 Thứ hai 18/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.490 17.951 17.560 17:18:37 Chủ nhật 17/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.490 17.951 17.560 17:18:21 Thứ bảy 16/09/2023
CAD Đô la Canada 17.653 18.120 17.724 17:18:22 Thứ bảy 23/09/2023
CAD Đô la Canada 18.260 17.791 17.862 17:20:20 Thứ sáu 22/09/2023
CAD Đô la Canada 18.207 17.739 17.810 17:20:22 Thứ năm 21/09/2023
CAD Đô la Canada 18.263 17.793 17.864 17:20:20 Thứ tư 20/09/2023
CAD Đô la Canada 18.276 17.806 17.878 17:20:27 Thứ ba 19/09/2023
CAD Đô la Canada 18.222 17.754 17.825 17:20:36 Thứ hai 18/09/2023
CAD Đô la Canada 17.653 18.120 17.724 17:18:56 Chủ nhật 17/09/2023
CAD Đô la Canada 17.653 18.120 17.724 17:18:32 Thứ bảy 16/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.040 3.136 3.052 17:18:32 Thứ bảy 23/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.154 3.057 3.069 17:20:18 Thứ sáu 22/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.150 3.053 3.065 17:20:20 Thứ năm 21/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.148 3.051 3.063 17:20:18 Thứ tư 20/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.161 3.064 3.076 17:20:24 Thứ ba 19/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.154 3.057 3.069 17:20:31 Thứ hai 18/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.040 3.136 3.052 17:19:08 Chủ nhật 17/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.040 3.136 3.052 17:18:47 Thứ bảy 16/09/2023
THB Bạt Thái Lan 658 693 661 17:18:40 Thứ bảy 23/09/2023
THB Bạt Thái Lan 691 657 660 17:20:20 Thứ sáu 22/09/2023
THB Bạt Thái Lan 688 654 657 17:20:22 Thứ năm 21/09/2023
THB Bạt Thái Lan 687 653 656 17:20:19 Thứ tư 20/09/2023
THB Bạt Thái Lan 699 664 667 17:20:26 Thứ ba 19/09/2023
THB Bạt Thái Lan 698 663 666 17:20:34 Thứ hai 18/09/2023
THB Bạt Thái Lan 658 693 661 17:19:24 Chủ nhật 17/09/2023
THB Bạt Thái Lan 658 693 661 17:18:56 Thứ bảy 16/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.565 14.085 17:18:53 Thứ bảy 23/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.725 0 14.242 17:20:21 Thứ sáu 22/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.609 0 14.128 17:20:23 Thứ năm 21/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.670 0 14.188 17:20:20 Thứ tư 20/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.653 0 14.171 17:20:27 Thứ ba 19/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.620 0 14.139 17:20:37 Thứ hai 18/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.565 14.085 17:19:56 Chủ nhật 17/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.565 14.085 17:19:12 Thứ bảy 16/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.208 0 2.148 17:20:22 Thứ sáu 22/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.204 0 2.144 17:20:24 Thứ năm 21/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.206 0 2.146 17:20:22 Thứ tư 20/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.216 0 2.155 17:20:29 Thứ ba 19/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.203 0 2.143 17:20:42 Thứ hai 18/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.292 0 2.221 17:20:22 Thứ sáu 22/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.290 0 2.219 17:20:24 Thứ năm 21/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.290 0 2.218 17:20:21 Thứ tư 20/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.290 0 2.218 17:20:28 Thứ ba 19/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.283 0 2.212 17:20:40 Thứ hai 18/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.529 0 3.419 17:20:21 Thứ sáu 22/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.531 0 3.420 17:20:24 Thứ năm 21/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.536 0 3.425 17:20:21 Thứ tư 20/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.549 0 3.438 17:20:28 Thứ ba 19/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.534 0 3.424 17:20:39 Thứ hai 18/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ