Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 23/08/2024

Cập nhật lúc 17:20:16 ngày 23/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 22/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 22/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/08/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
70
24.810
60
24.830
70
Đô la Mỹ
jpy 175,83
0,18
167,32
0,18
167,99
0,18
Yên Nhật
eur 28.501
21
27.262
20
27.371
20
Euro
chf 29.824
101
28.798
97
28.914
98
Franc Thụy sĩ
gbp 33.251
123
32.126
120
32.255
120
Bảng Anh
aud 17.035
-34
16.458
-34
16.524
-34
Đô la Australia
sgd 19.385
9
18.758
11
18.833
11
Đô la Singapore
cad 18.656
32
18.037
33
18.109
33
Đô la Canada
hkd 3.260
7
3.141
7
3.154
7
Đô la Hồng Kông
thb 741
-1
707
-1
710
-1
Bạt Thái Lan
nzd 15.628
35
0
0
15.119
34
Đô la New Zealand
krw 19,7
-0,05
0
0
17,86
-0,03
Won Hàn Quốc
sek 2.493
-2
0
0
2.395
-2
Krona Thụy Điển
dkk 3.798
4
0
0
3.657
4
Krone Đan Mạch
nok 2.410
-11
0
0
2.315
-10
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:21 ngày 23/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.170 24.810 24.830 17:20:16 Thứ sáu 23/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 24.750 24.760 17:20:15 Thứ năm 22/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 24.730 24.740 17:20:15 Thứ tư 21/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 24.730 24.740 17:20:21 Thứ ba 20/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 24.870 24.880 17:20:28 Thứ hai 19/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.860 25.220 24.880 17:17:02 Chủ nhật 18/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.860 25.220 24.880 17:17:02 Thứ bảy 17/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 24.860 24.880 17:20:16 Thứ sáu 16/08/2024
JPY Yên Nhật 175,83 167,32 167,99 17:20:18 Thứ sáu 23/08/2024
JPY Yên Nhật 175,65 167,14 167,81 17:20:17 Thứ năm 22/08/2024
JPY Yên Nhật 175,48 166,97 167,64 17:20:17 Thứ tư 21/08/2024
JPY Yên Nhật 173,96 165,52 166,18 17:20:23 Thứ ba 20/08/2024
JPY Yên Nhật 173,72 165,24 165,9 17:20:30 Thứ hai 19/08/2024
JPY Yên Nhật 163,68 172,04 164,34 17:17:13 Chủ nhật 18/08/2024
JPY Yên Nhật 163,68 172,04 164,34 17:17:12 Thứ bảy 17/08/2024
JPY Yên Nhật 172,04 163,68 164,34 17:20:18 Thứ sáu 16/08/2024
EUR Euro 28.501 27.262 27.371 17:20:16 Thứ sáu 23/08/2024
EUR Euro 28.480 27.242 27.351 17:20:16 Thứ năm 22/08/2024
EUR Euro 28.409 27.173 27.282 17:20:16 Thứ tư 21/08/2024
EUR Euro 28.294 27.059 27.168 17:20:22 Thứ ba 20/08/2024
EUR Euro 28.321 27.084 27.193 17:20:28 Thứ hai 19/08/2024
EUR Euro 26.949 28.183 27.057 17:17:24 Chủ nhật 18/08/2024
EUR Euro 26.949 28.183 27.057 17:17:23 Thứ bảy 17/08/2024
EUR Euro 28.183 26.949 27.057 17:20:17 Thứ sáu 16/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.824 28.798 28.914 17:20:17 Thứ sáu 23/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.723 28.701 28.816 17:20:17 Thứ năm 22/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.640 28.621 28.736 17:20:17 Thứ tư 21/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.371 28.359 28.473 17:20:23 Thứ ba 20/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.348 28.341 28.455 17:20:30 Thứ hai 19/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.174 29.171 28.287 17:17:35 Chủ nhật 18/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.174 29.171 28.287 17:17:34 Thứ bảy 17/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.171 28.174 28.287 17:20:18 Thứ sáu 16/08/2024
GBP Bảng Anh 33.251 32.126 32.255 17:20:17 Thứ sáu 23/08/2024
GBP Bảng Anh 33.128 32.006 32.135 17:20:16 Thứ năm 22/08/2024
GBP Bảng Anh 32.965 31.846 31.974 17:20:16 Thứ tư 21/08/2024
GBP Bảng Anh 32.836 31.656 31.847 17:20:22 Thứ ba 20/08/2024
GBP Bảng Anh 32.930 31.746 31.938 17:20:29 Thứ hai 19/08/2024
GBP Bảng Anh 31.537 32.715 31.727 17:17:46 Chủ nhật 18/08/2024
GBP Bảng Anh 31.537 32.715 31.727 17:17:43 Thứ bảy 17/08/2024
GBP Bảng Anh 32.715 31.537 31.727 17:20:17 Thứ sáu 16/08/2024
AUD Đô la Australia 17.035 16.458 16.524 17:20:18 Thứ sáu 23/08/2024
AUD Đô la Australia 17.069 16.492 16.558 17:20:18 Thứ năm 22/08/2024
AUD Đô la Australia 17.068 16.491 16.557 17:20:18 Thứ tư 21/08/2024
AUD Đô la Australia 17.000 16.427 16.493 17:20:24 Thứ ba 20/08/2024
AUD Đô la Australia 16.996 16.422 16.488 17:20:30 Thứ hai 19/08/2024
AUD Đô la Australia 16.259 16.829 16.324 17:17:57 Chủ nhật 18/08/2024
AUD Đô la Australia 16.259 16.829 16.324 17:17:53 Thứ bảy 17/08/2024
AUD Đô la Australia 16.829 16.259 16.324 17:20:19 Thứ sáu 16/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.385 18.758 18.833 17:20:19 Thứ sáu 23/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.376 18.747 18.822 17:20:18 Thứ năm 22/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.372 18.744 18.819 17:20:18 Thứ tư 21/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.324 18.684 18.759 17:20:24 Thứ ba 20/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.349 18.696 18.771 17:20:31 Thứ hai 19/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.240 18.667 17:18:08 Chủ nhật 18/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.240 18.667 17:18:04 Thứ bảy 17/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.240 18.592 18.667 17:20:19 Thứ sáu 16/08/2024
CAD Đô la Canada 18.656 18.037 18.109 17:20:19 Thứ sáu 23/08/2024
CAD Đô la Canada 18.624 18.004 18.076 17:20:19 Thứ năm 22/08/2024
CAD Đô la Canada 18.570 17.953 18.025 17:20:19 Thứ tư 21/08/2024
CAD Đô la Canada 18.544 17.928 18.000 17:20:25 Thứ ba 20/08/2024
CAD Đô la Canada 18.598 17.982 18.054 17:20:32 Thứ hai 19/08/2024
CAD Đô la Canada 17.899 18.511 17.971 17:18:21 Chủ nhật 18/08/2024
CAD Đô la Canada 17.899 18.511 17.971 17:18:17 Thứ bảy 17/08/2024
CAD Đô la Canada 18.511 17.899 17.971 17:20:20 Thứ sáu 16/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.260 3.141 3.154 17:20:17 Thứ sáu 23/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.253 3.134 3.147 17:20:17 Thứ năm 22/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.251 3.133 3.146 17:20:17 Thứ tư 21/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.251 3.133 3.146 17:20:22 Thứ ba 20/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.268 3.149 3.162 17:20:29 Thứ hai 19/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.147 3.266 3.160 17:18:31 Chủ nhật 18/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.147 3.266 3.160 17:18:27 Thứ bảy 17/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.266 3.147 3.160 17:20:17 Thứ sáu 16/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.410 0 2.315 17:20:21 Thứ sáu 23/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.421 0 2.325 17:20:21 Thứ năm 22/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.423 0 2.327 17:20:21 Thứ tư 21/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.407 0 2.312 17:20:27 Thứ ba 20/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.393 0 2.300 17:20:34 Thứ hai 19/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.378 2.286 17:19:16 Chủ nhật 18/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.378 2.286 17:19:11 Thứ bảy 17/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.378 0 2.286 17:20:22 Thứ sáu 16/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.798 0 3.657 17:20:21 Thứ sáu 23/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.794 0 3.653 17:20:20 Thứ năm 22/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.785 0 3.645 17:20:20 Thứ tư 21/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.769 0 3.630 17:20:26 Thứ ba 20/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.773 0 3.634 17:20:33 Thứ hai 19/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.754 3.616 17:19:12 Chủ nhật 18/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.754 3.616 17:19:06 Thứ bảy 17/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.754 0 3.616 17:20:21 Thứ sáu 16/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.493 0 2.395 17:20:21 Thứ sáu 23/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.495 0 2.397 17:20:21 Thứ năm 22/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.491 0 2.393 17:20:21 Thứ tư 21/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.464 0 2.368 17:20:26 Thứ ba 20/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.448 0 2.353 17:20:33 Thứ hai 19/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.423 2.330 17:19:05 Chủ nhật 18/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.423 2.330 17:19:00 Thứ bảy 17/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.423 0 2.330 17:20:22 Thứ sáu 16/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,7 0 17,86 17:20:20 Thứ sáu 23/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,75 0 17,89 17:20:20 Thứ năm 22/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,82 0 17,95 17:20:20 Thứ tư 21/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,79 0 17,92 17:20:26 Thứ ba 20/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,7 0 17,86 17:20:32 Thứ hai 19/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,41 17,62 17:18:58 Chủ nhật 18/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,41 17,62 17:18:53 Thứ bảy 17/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,41 0 17,62 17:20:21 Thứ sáu 16/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.628 0 15.119 17:20:20 Thứ sáu 23/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.593 0 15.085 17:20:19 Thứ năm 22/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.592 0 15.084 17:20:19 Thứ tư 21/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.493 0 14.986 17:20:25 Thứ ba 20/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.438 0 14.932 17:20:32 Thứ hai 19/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.251 14.746 17:18:50 Chủ nhật 18/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.251 14.746 17:18:46 Thứ bảy 17/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.251 0 14.746 17:20:20 Thứ sáu 16/08/2024
THB Bạt Thái Lan 741 707 710 17:20:19 Thứ sáu 23/08/2024
THB Bạt Thái Lan 742 708 711 17:20:19 Thứ năm 22/08/2024
THB Bạt Thái Lan 746 712 715 17:20:18 Thứ tư 21/08/2024
THB Bạt Thái Lan 741 707 710 17:20:24 Thứ ba 20/08/2024
THB Bạt Thái Lan 740 707 710 17:20:31 Thứ hai 19/08/2024
THB Bạt Thái Lan 695 728 698 17:18:39 Chủ nhật 18/08/2024
THB Bạt Thái Lan 695 728 698 17:18:35 Thứ bảy 17/08/2024
THB Bạt Thái Lan 728 695 698 17:20:19 Thứ sáu 16/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ