Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 22/07/2024

Cập nhật lúc 17:20:26 ngày 22/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 21/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 21/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/07/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.470
330
25.150
-308
25.170
12
Đô la Mỹ
jpy 164,91
7,94
156,9
-8,08
157,53
-0,07
Yên Nhật
eur 28.289
1.255
27.045
-1.233
27.154
11
Euro
chf 28.945
993
27.959
-979
28.071
7
Franc Thụy sĩ
gbp 33.216
1.131
32.052
-1.198
32.245
-34
Bảng Anh
aud 17.184
539
16.619
-591
16.686
-26
Đô la Australia
sgd 19.105
619
18.485
-621
18.559
-1
Đô la Singapore
cad 18.726
600
18.124
-605
18.197
-2
Đô la Canada
hkd 3.294
117
3.177
-116
3.190
0
Đô la Hồng Kông
thb 710
28
679
-34
682
-3
Bạt Thái Lan
nzd 15.471
15.471
0
-15.520
14.975
-48
Đô la New Zealand
krw 19,07
19,07
0
-19,1
17,47
-0,03
Won Hàn Quốc
sek 2.420
2.420
0
-2.431
2.330
-10
Krona Thụy Điển
dkk 3.764
3.764
0
-3.762
3.630
2
Krone Đan Mạch
nok 2.368
2.368
0
-2.383
2.279
-14
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:31 ngày 22/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.470 25.150 25.170 17:20:26 Thứ hai 22/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.458 25.158 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.458 25.158 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.458 25.140 25.158 16:20:21 Thứ sáu 19/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.430 25.120 25.130 16:20:15 Thứ năm 18/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.468 25.240 25.248 17:20:15 Thứ tư 17/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.457 25.230 25.237 17:20:20 Thứ ba 16/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.457 25.250 25.257 17:20:25 Thứ hai 15/07/2024
JPY Yên Nhật 164,91 156,9 157,53 17:20:28 Thứ hai 22/07/2024
JPY Yên Nhật 156,97 164,98 157,6 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024
JPY Yên Nhật 156,97 164,98 157,6 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 164,98 156,97 157,6 16:20:24 Thứ sáu 19/07/2024
JPY Yên Nhật 165,8 157,73 158,36 16:20:17 Thứ năm 18/07/2024
JPY Yên Nhật 164,24 156,31 156,94 17:20:17 Thứ tư 17/07/2024
JPY Yên Nhật 164,33 156,4 157,03 17:20:22 Thứ ba 16/07/2024
JPY Yên Nhật 164,72 156,69 157,32 17:20:27 Thứ hai 15/07/2024
EUR Euro 28.289 27.045 27.154 17:20:26 Thứ hai 22/07/2024
EUR Euro 27.034 28.278 27.143 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024
EUR Euro 27.034 28.278 27.143 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 28.278 27.034 27.143 16:20:21 Thứ sáu 19/07/2024
EUR Euro 28.361 27.117 27.226 16:20:15 Thứ năm 18/07/2024
EUR Euro 28.381 27.134 27.243 17:20:15 Thứ tư 17/07/2024
EUR Euro 28.375 27.129 27.238 17:20:20 Thứ ba 16/07/2024
EUR Euro 28.440 27.131 27.240 17:20:26 Thứ hai 15/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.945 27.959 28.071 17:20:27 Thứ hai 22/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.952 28.938 28.064 17:17:33 Chủ nhật 21/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.952 28.938 28.064 17:17:33 Thứ bảy 20/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.938 27.952 28.064 16:20:23 Thứ sáu 19/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.038 28.045 28.158 16:20:17 Thứ năm 18/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.828 27.850 27.962 17:20:17 Thứ tư 17/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.790 27.815 27.927 17:20:21 Thứ ba 16/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.792 27.806 27.918 17:20:27 Thứ hai 15/07/2024
GBP Bảng Anh 33.216 32.052 32.245 17:20:26 Thứ hai 22/07/2024
GBP Bảng Anh 32.085 33.250 32.279 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024
GBP Bảng Anh 32.085 33.250 32.279 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 33.250 32.085 32.279 16:20:22 Thứ sáu 19/07/2024
GBP Bảng Anh 33.370 32.204 32.398 16:20:16 Thứ năm 18/07/2024
GBP Bảng Anh 33.421 32.252 32.447 17:20:16 Thứ tư 17/07/2024
GBP Bảng Anh 33.420 32.251 32.446 17:20:21 Thứ ba 16/07/2024
GBP Bảng Anh 33.445 32.263 32.458 17:20:26 Thứ hai 15/07/2024
AUD Đô la Australia 17.184 16.619 16.686 17:20:28 Thứ hai 22/07/2024
AUD Đô la Australia 16.645 17.210 16.712 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024
AUD Đô la Australia 16.645 17.210 16.712 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 17.210 16.645 16.712 16:20:25 Thứ sáu 19/07/2024
AUD Đô la Australia 17.295 16.729 16.796 16:20:17 Thứ năm 18/07/2024
AUD Đô la Australia 17.351 16.784 16.851 17:20:17 Thứ tư 17/07/2024
AUD Đô la Australia 17.404 16.835 16.903 17:20:22 Thứ ba 16/07/2024
AUD Đô la Australia 17.453 16.877 16.945 17:20:28 Thứ hai 15/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.105 18.485 18.559 17:20:28 Thứ hai 22/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.486 19.106 18.560 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.486 19.106 18.560 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.106 18.486 18.560 16:20:25 Thứ sáu 19/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.137 18.515 18.589 16:20:18 Thứ năm 18/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.169 18.547 18.621 17:20:18 Thứ tư 17/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.176 18.553 18.628 17:20:23 Thứ ba 16/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.209 18.578 18.653 17:20:28 Thứ hai 15/07/2024
CAD Đô la Canada 18.726 18.124 18.197 17:20:29 Thứ hai 22/07/2024
CAD Đô la Canada 18.126 18.729 18.199 17:18:15 Chủ nhật 21/07/2024
CAD Đô la Canada 18.126 18.729 18.199 17:18:12 Thứ bảy 20/07/2024
CAD Đô la Canada 18.729 18.126 18.199 16:20:26 Thứ sáu 19/07/2024
CAD Đô la Canada 18.754 18.150 18.223 16:20:19 Thứ năm 18/07/2024
CAD Đô la Canada 18.830 18.224 18.297 17:20:19 Thứ tư 17/07/2024
CAD Đô la Canada 18.836 18.230 18.303 17:20:23 Thứ ba 16/07/2024
CAD Đô la Canada 18.882 18.267 18.340 17:20:29 Thứ hai 15/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.294 3.177 3.190 17:20:27 Thứ hai 22/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.177 3.293 3.190 17:18:24 Chủ nhật 21/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.177 3.293 3.190 17:18:21 Thứ bảy 20/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.293 3.177 3.190 16:20:22 Thứ sáu 19/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.291 3.175 3.188 16:20:16 Thứ năm 18/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.305 3.188 3.201 17:20:16 Thứ tư 17/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.306 3.189 3.202 17:20:21 Thứ ba 16/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.190 3.203 17:20:26 Thứ hai 15/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.368 0 2.279 17:20:31 Thứ hai 22/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.383 2.293 17:19:05 Chủ nhật 21/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.383 2.293 17:19:01 Thứ bảy 20/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.383 0 2.293 16:20:28 Thứ sáu 19/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.404 0 2.313 16:20:21 Thứ năm 18/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.399 0 2.308 17:20:21 Thứ tư 17/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.393 0 2.302 17:20:25 Thứ ba 16/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.411 0 2.319 17:20:30 Thứ hai 15/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.764 0 3.630 17:20:30 Thứ hai 22/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.628 17:19:00 Chủ nhật 21/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.628 17:18:56 Thứ bảy 20/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.762 0 3.628 16:20:27 Thứ sáu 19/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.775 0 3.640 16:20:20 Thứ năm 18/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.777 0 3.643 17:20:20 Thứ tư 17/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.775 0 3.641 17:20:24 Thứ ba 16/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.777 0 3.641 17:20:30 Thứ hai 15/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.420 0 2.330 17:20:31 Thứ hai 22/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.431 2.340 17:18:55 Chủ nhật 21/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.431 2.340 17:18:51 Thứ bảy 20/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.431 0 2.340 16:20:27 Thứ sáu 19/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.443 0 2.352 16:20:20 Thứ năm 18/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.443 0 2.352 17:20:20 Thứ tư 17/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.439 0 2.348 17:20:25 Thứ ba 16/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.455 0 2.362 17:20:30 Thứ hai 15/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,07 0 17,47 17:20:30 Thứ hai 22/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,1 17,5 17:18:49 Chủ nhật 21/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,1 17,5 17:18:45 Thứ bảy 20/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,1 0 17,5 16:20:27 Thứ sáu 19/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,15 0 17,53 16:20:19 Thứ năm 18/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,21 0 17,59 17:20:19 Thứ tư 17/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,15 0 17,54 17:20:24 Thứ ba 16/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,24 0 17,61 17:20:29 Thứ hai 15/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.471 0 14.975 17:20:30 Thứ hai 22/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.520 15.023 17:18:42 Chủ nhật 21/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.520 15.023 17:18:38 Thứ bảy 20/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.520 0 15.023 16:20:26 Thứ sáu 19/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.602 0 15.104 16:20:19 Thứ năm 18/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.685 0 15.186 17:20:19 Thứ tư 17/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.656 0 15.157 17:20:24 Thứ ba 16/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.743 0 15.237 17:20:29 Thứ hai 15/07/2024
THB Bạt Thái Lan 710 679 682 17:20:29 Thứ hai 22/07/2024
THB Bạt Thái Lan 682 713 685 17:18:32 Chủ nhật 21/07/2024
THB Bạt Thái Lan 682 713 685 17:18:28 Thứ bảy 20/07/2024
THB Bạt Thái Lan 713 682 685 16:20:25 Thứ sáu 19/07/2024
THB Bạt Thái Lan 717 685 688 16:20:18 Thứ năm 18/07/2024
THB Bạt Thái Lan 720 688 691 17:20:18 Thứ tư 17/07/2024
THB Bạt Thái Lan 715 684 687 17:20:23 Thứ ba 16/07/2024
THB Bạt Thái Lan 715 684 687 17:20:28 Thứ hai 15/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ