Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 22/05/2025

Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 22/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 21/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 21/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/05/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 26.130
10
25.780
10
25.790
10
Đô la Mỹ
jpy 184,7
0,96
176,59
0,92
177,3
0,92
Yên Nhật
eur 30.048
103
28.824
100
28.940
101
Euro
chf 31.934
57
30.894
62
31.018
62
Franc Thụy sĩ
gbp 35.338
59
34.226
59
34.363
59
Bảng Anh
aud 16.992
21
16.396
21
16.462
21
Đô la Australia
sgd 20.413
76
19.789
73
19.868
73
Đô la Singapore
cad 18.993
74
18.403
71
18.477
71
Đô la Canada
hkd 3.370
2
3.252
2
3.265
2
Đô la Hồng Kông
thb 811
4
773
3
776
3
Bạt Thái Lan
nzd 15.666
3
0
0
15.158
3
Đô la New Zealand
krw 19,86
0,16
0
0
18,01
0,15
Won Hàn Quốc
sek 2.767
16
0
0
2.658
15
Krona Thụy Điển
dkk 4.009
13
0
0
3.877
13
Krone Đan Mạch
nok 2.609
18
0
0
2.497
17
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:24 ngày 22/05/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 26.130 25.780 25.790 17:20:18 Thứ năm 22/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.120 25.770 25.780 17:20:49 Thứ tư 21/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.110 25.760 25.770 17:20:40 Thứ ba 20/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.090 25.740 25.750 17:20:51 Thứ hai 19/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Chủ nhật 18/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Thứ bảy 17/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.100 25.750 25.760 17:20:21 Thứ sáu 16/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.100 25.750 25.760 17:20:20 Thứ năm 15/05/2025
JPY Yên Nhật 184,7 176,59 177,3 17:20:21 Thứ năm 22/05/2025
JPY Yên Nhật 183,74 175,67 176,38 17:20:56 Thứ tư 21/05/2025
JPY Yên Nhật 182,56 174,58 175,28 17:20:44 Thứ ba 20/05/2025
JPY Yên Nhật 182,51 174,53 175,23 17:20:54 Thứ hai 19/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:14 Chủ nhật 18/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:18 Thứ bảy 17/05/2025
JPY Yên Nhật 182,42 174,44 175,14 17:20:24 Thứ sáu 16/05/2025
JPY Yên Nhật 181 173,12 173,82 17:20:24 Thứ năm 15/05/2025
EUR Euro 30.048 28.824 28.940 17:20:19 Thứ năm 22/05/2025
EUR Euro 29.945 28.724 28.839 17:20:50 Thứ tư 21/05/2025
EUR Euro 29.776 28.557 28.672 17:20:41 Thứ ba 20/05/2025
EUR Euro 29.642 28.426 28.540 17:20:51 Thứ hai 19/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:27 Chủ nhật 18/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:31 Thứ bảy 17/05/2025
EUR Euro 29.687 28.471 28.585 17:20:22 Thứ sáu 16/05/2025
EUR Euro 29.659 28.442 28.556 17:20:21 Thứ năm 15/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.934 30.894 31.018 17:20:21 Thứ năm 22/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.877 30.832 30.956 17:20:54 Thứ tư 21/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.541 30.512 30.635 17:20:43 Thứ ba 20/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.483 30.456 30.578 17:20:53 Thứ hai 19/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:40 Chủ nhật 18/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:44 Thứ bảy 17/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.579 30.547 30.670 17:20:23 Thứ sáu 16/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.321 30.302 30.424 17:20:23 Thứ năm 15/05/2025
GBP Bảng Anh 35.338 34.226 34.363 17:20:19 Thứ năm 22/05/2025
GBP Bảng Anh 35.279 34.167 34.304 17:20:51 Thứ tư 21/05/2025
GBP Bảng Anh 35.148 34.038 34.175 17:20:41 Thứ ba 20/05/2025
GBP Bảng Anh 34.975 33.868 34.004 17:20:52 Thứ hai 19/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:53 Chủ nhật 18/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:55 Thứ bảy 17/05/2025
GBP Bảng Anh 35.012 33.905 34.041 17:20:22 Thứ sáu 16/05/2025
GBP Bảng Anh 34.910 33.804 33.940 17:20:21 Thứ năm 15/05/2025
AUD Đô la Australia 16.992 16.396 16.462 17:20:22 Thứ năm 22/05/2025
AUD Đô la Australia 16.971 16.375 16.441 17:20:57 Thứ tư 21/05/2025
AUD Đô la Australia 16.991 16.395 16.461 17:20:45 Thứ ba 20/05/2025
AUD Đô la Australia 16.882 16.288 16.353 17:20:55 Thứ hai 19/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:06 Chủ nhật 18/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:14 Thứ bảy 17/05/2025
AUD Đô la Australia 16.854 16.260 16.325 17:20:24 Thứ sáu 16/05/2025
AUD Đô la Australia 16.953 16.357 16.423 17:20:24 Thứ năm 15/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.413 19.789 19.868 17:20:22 Thứ năm 22/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.337 19.716 19.795 17:20:58 Thứ tư 21/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.298 19.678 19.757 17:20:45 Thứ ba 20/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.245 19.627 19.706 17:20:56 Thứ hai 19/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:20 Chủ nhật 18/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:35 Thứ bảy 17/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.276 19.657 19.736 17:20:25 Thứ sáu 16/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.224 19.607 19.686 17:20:25 Thứ năm 15/05/2025
CAD Đô la Canada 18.993 18.403 18.477 17:20:23 Thứ năm 22/05/2025
CAD Đô la Canada 18.919 18.332 18.406 17:21:00 Thứ tư 21/05/2025
CAD Đô la Canada 18.835 18.252 18.325 17:20:46 Thứ ba 20/05/2025
CAD Đô la Canada 18.820 18.237 18.310 17:20:57 Thứ hai 19/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 16:18:52 Chủ nhật 18/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:54 Thứ bảy 17/05/2025
CAD Đô la Canada 18.839 18.256 18.329 17:20:26 Thứ sáu 16/05/2025
CAD Đô la Canada 18.819 18.237 18.310 17:20:26 Thứ năm 15/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.370 3.252 3.265 17:20:20 Thứ năm 22/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.368 3.250 3.263 17:20:53 Thứ tư 21/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.369 3.251 3.264 17:20:42 Thứ ba 20/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.369 3.250 3.263 17:20:53 Thứ hai 19/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 16:19:05 Chủ nhật 18/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:19:07 Thứ bảy 17/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.375 3.256 3.269 17:20:23 Thứ sáu 16/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.376 3.257 3.270 17:20:22 Thứ năm 15/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.609 0 2.497 17:20:24 Thứ năm 22/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.591 0 2.480 17:21:05 Thứ tư 21/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.572 0 2.462 17:20:50 Thứ ba 20/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.551 0 2.443 17:20:59 Thứ hai 19/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 16:20:04 Chủ nhật 18/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:20:04 Thứ bảy 17/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.546 0 2.438 17:20:29 Thứ sáu 16/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.553 0 2.445 17:20:28 Thứ năm 15/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.009 0 3.877 17:20:26 Thứ năm 22/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.996 0 3.864 17:21:03 Thứ tư 21/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.972 0 3.842 17:20:49 Thứ ba 20/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.953 0 3.824 17:20:58 Thứ hai 19/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 16:19:58 Chủ nhật 18/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:59 Thứ bảy 17/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.960 0 3.831 17:20:28 Thứ sáu 16/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.955 0 3.826 17:20:27 Thứ năm 15/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.767 0 2.658 17:20:25 Thứ năm 22/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.751 0 2.643 17:21:04 Thứ tư 21/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.732 0 2.625 17:20:51 Thứ ba 20/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.709 0 2.604 17:20:59 Thứ hai 19/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 16:19:50 Chủ nhật 18/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:51 Thứ bảy 17/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.723 0 2.616 17:20:28 Thứ sáu 16/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.716 0 2.610 17:20:28 Thứ năm 15/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,86 0 18,01 17:20:24 Thứ năm 22/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,7 0 17,86 17:21:02 Thứ tư 21/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,65 0 17,82 17:20:48 Thứ ba 20/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,51 0 17,7 17:20:58 Thứ hai 19/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 16:19:42 Chủ nhật 18/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:43 Thứ bảy 17/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,55 0 17,73 17:20:27 Thứ sáu 16/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,49 0 17,68 17:20:27 Thứ năm 15/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.666 0 15.158 17:20:24 Thứ năm 22/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.663 0 15.155 17:21:01 Thứ tư 21/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.618 0 15.110 17:20:47 Thứ ba 20/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.531 0 15.025 17:20:57 Thứ hai 19/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 16:19:31 Chủ nhật 18/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:34 Thứ bảy 17/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.467 0 14.961 17:20:27 Thứ sáu 16/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.560 0 15.053 17:20:26 Thứ năm 15/05/2025
THB Bạt Thái Lan 811 773 776 17:20:23 Thứ năm 22/05/2025
THB Bạt Thái Lan 807 770 773 17:20:59 Thứ tư 21/05/2025
THB Bạt Thái Lan 798 761 764 17:20:45 Thứ ba 20/05/2025
THB Bạt Thái Lan 796 759 762 17:20:56 Thứ hai 19/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 16:19:17 Chủ nhật 18/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:19:21 Thứ bảy 17/05/2025
THB Bạt Thái Lan 799 762 765 17:20:25 Thứ sáu 16/05/2025
THB Bạt Thái Lan 792 756 759 17:20:25 Thứ năm 15/05/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ