Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 22/05/2024

Cập nhật lúc 17:20:16 ngày 22/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 21/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 21/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/05/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.466
3
25.280
20
25.286
23
Đô la Mỹ
jpy 166,94
0,26
159,06
0,26
159,7
0,26
Yên Nhật
eur 28.416
13
27.106
12
27.215
12
Euro
chf 28.375
11
27.412
11
27.522
11
Franc Thụy sĩ
gbp 32.863
32
31.692
31
31.883
31
Bảng Anh
aud 17.239
3
16.666
3
16.733
3
Đô la Australia
sgd 19.186
20
18.557
18
18.632
19
Đô la Singapore
cad 18.950
5
18.333
5
18.407
5
Đô la Canada
hkd 3.316
0
3.198
0
3.211
0
Đô la Hồng Kông
thb 713
-3
682
-3
685
-3
Bạt Thái Lan
nzd 15.789
-5
0
0
15.282
-5
Đô la New Zealand
krw 19,52
-0,01
0
0
17,85
-0,01
Won Hàn Quốc
sek 2.428
1
0
0
2.337
1
Krona Thụy Điển
dkk 3.773
1
0
0
3.638
2
Krone Đan Mạch
nok 2.435
11
0
0
2.341
10
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:21 ngày 22/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
EUR Euro 28.416 27.106 27.215 17:20:16 Thứ tư 22/05/2024
EUR Euro 28.403 27.094 27.203 17:20:27 Thứ ba 21/05/2024
EUR Euro 28.440 27.130 27.239 14:20:29 Thứ hai 20/05/2024
EUR Euro 27.087 28.407 27.196 17:17:33 Thứ bảy 18/05/2024
EUR Euro 28.407 27.087 27.196 17:20:16 Thứ sáu 17/05/2024
EUR Euro 28.441 27.121 27.230 17:20:16 Thứ năm 16/05/2024
EUR Euro 28.315 26.997 27.105 17:20:23 Thứ tư 15/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.435 0 2.341 17:20:21 Thứ tư 22/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.424 0 2.331 17:20:32 Thứ ba 21/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.432 0 2.339 14:20:34 Thứ hai 20/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.423 2.329 17:19:48 Thứ bảy 18/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.423 0 2.329 17:20:21 Thứ sáu 17/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.433 0 2.338 17:20:21 Thứ năm 16/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.402 2.309 17:19:43 Thứ tư 15/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.466 25.280 25.286 17:20:16 Thứ tư 22/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.463 25.260 25.263 17:20:27 Thứ ba 21/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.459 25.255 25.259 14:20:29 Thứ hai 20/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.450 25.150 17:17:04 Thứ bảy 18/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.450 25.150 25.150 17:20:16 Thứ sáu 17/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.452 25.150 25.152 17:20:16 Thứ năm 16/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.482 25.180 25.182 17:20:22 Thứ tư 15/05/2024
JPY Yên Nhật 166,94 159,06 159,7 17:20:18 Thứ tư 22/05/2024
JPY Yên Nhật 166,68 158,8 159,44 17:20:29 Thứ ba 21/05/2024
JPY Yên Nhật 167,28 159,36 160 14:20:31 Thứ hai 20/05/2024
JPY Yên Nhật 159,51 167,51 160,15 17:17:17 Thứ bảy 18/05/2024
JPY Yên Nhật 167,51 159,51 160,15 17:20:18 Thứ sáu 17/05/2024
JPY Yên Nhật 169,35 161,2 161,85 17:20:18 Thứ năm 16/05/2024
JPY Yên Nhật 166,81 158,87 159,51 17:20:24 Thứ tư 15/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.375 27.412 27.522 17:20:17 Thứ tư 22/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.364 27.401 27.511 17:20:28 Thứ ba 21/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.421 27.455 27.565 14:20:30 Thứ hai 20/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.506 28.486 27.616 17:17:46 Thứ bảy 18/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.486 27.506 27.616 17:20:18 Thứ sáu 17/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.684 27.692 27.803 17:20:17 Thứ năm 16/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.521 27.539 27.650 17:20:24 Thứ tư 15/05/2024
GBP Bảng Anh 32.863 31.692 31.883 17:20:16 Thứ tư 22/05/2024
GBP Bảng Anh 32.831 31.661 31.852 17:20:27 Thứ ba 21/05/2024
GBP Bảng Anh 32.817 31.647 31.838 14:20:30 Thứ hai 20/05/2024
GBP Bảng Anh 31.525 32.705 31.715 17:17:57 Thứ bảy 18/05/2024
GBP Bảng Anh 32.705 31.525 31.715 17:20:17 Thứ sáu 17/05/2024
GBP Bảng Anh 32.744 31.562 31.753 17:20:16 Thứ năm 16/05/2024
GBP Bảng Anh 32.546 31.369 31.558 17:20:23 Thứ tư 15/05/2024
AUD Đô la Australia 17.239 16.666 16.733 17:20:18 Thứ tư 22/05/2024
AUD Đô la Australia 17.236 16.663 16.730 17:20:29 Thứ ba 21/05/2024
AUD Đô la Australia 17.317 16.744 16.811 14:20:31 Thứ hai 20/05/2024
AUD Đô la Australia 16.660 17.239 16.727 17:18:11 Thứ bảy 18/05/2024
AUD Đô la Australia 17.239 16.660 16.727 17:20:18 Thứ sáu 17/05/2024
AUD Đô la Australia 17.296 16.716 16.783 17:20:18 Thứ năm 16/05/2024
AUD Đô la Australia 17.136 16.559 16.626 17:20:25 Thứ tư 15/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.186 18.557 18.632 17:20:18 Thứ tư 22/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.166 18.539 18.613 17:20:29 Thứ ba 21/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.194 18.565 18.640 14:20:31 Thứ hai 20/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.533 19.168 18.607 17:18:24 Thứ bảy 18/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.168 18.533 18.607 17:20:19 Thứ sáu 17/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.202 18.564 18.639 17:20:18 Thứ năm 16/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.115 18.483 18.557 17:20:25 Thứ tư 15/05/2024
CAD Đô la Canada 18.950 18.333 18.407 17:20:19 Thứ tư 22/05/2024
CAD Đô la Canada 18.945 18.328 18.402 17:20:30 Thứ ba 21/05/2024
CAD Đô la Canada 18.974 18.356 18.430 14:20:32 Thứ hai 20/05/2024
CAD Đô la Canada 18.327 18.952 18.401 17:18:37 Thứ bảy 18/05/2024
CAD Đô la Canada 18.952 18.327 18.401 17:20:19 Thứ sáu 17/05/2024
CAD Đô la Canada 18.962 18.336 18.410 17:20:19 Thứ năm 16/05/2024
CAD Đô la Canada 18.930 18.306 18.380 17:20:26 Thứ tư 15/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.316 3.198 3.211 17:20:17 Thứ tư 22/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.316 3.198 3.211 17:20:28 Thứ ba 21/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.314 3.196 3.209 14:20:30 Thứ hai 20/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.314 3.208 17:18:50 Thứ bảy 18/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.314 3.195 3.208 17:20:17 Thứ sáu 17/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.309 3.190 3.203 17:20:17 Thứ năm 16/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.313 3.194 3.207 17:20:24 Thứ tư 15/05/2024
THB Bạt Thái Lan 713 682 685 17:20:19 Thứ tư 22/05/2024
THB Bạt Thái Lan 716 685 688 17:20:30 Thứ ba 21/05/2024
THB Bạt Thái Lan 719 687 690 14:20:32 Thứ hai 20/05/2024
THB Bạt Thái Lan 683 715 686 17:19:00 Thứ bảy 18/05/2024
THB Bạt Thái Lan 715 683 686 17:20:19 Thứ sáu 17/05/2024
THB Bạt Thái Lan 714 683 686 17:20:19 Thứ năm 16/05/2024
THB Bạt Thái Lan 710 679 682 17:20:26 Thứ tư 15/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.789 0 15.282 17:20:19 Thứ tư 22/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.794 0 15.287 17:20:30 Thứ ba 21/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.855 0 15.347 14:20:33 Thứ hai 20/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.817 15.304 17:19:15 Thứ bảy 18/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.817 0 15.304 17:20:20 Thứ sáu 17/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.838 0 15.324 17:20:20 Thứ năm 16/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.647 0 15.136 17:20:27 Thứ tư 15/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.773 0 3.638 17:20:20 Thứ tư 22/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.772 0 3.636 17:20:31 Thứ ba 21/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.777 0 3.641 14:20:33 Thứ hai 20/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.773 3.636 17:19:42 Thứ bảy 18/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.773 0 3.636 17:20:21 Thứ sáu 17/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.777 0 3.640 17:20:21 Thứ năm 16/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.750 3.614 17:19:37 Thứ tư 15/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,52 0 17,85 17:20:20 Thứ tư 22/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,53 0 17,86 17:20:31 Thứ ba 21/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,65 0 17,96 14:20:33 Thứ hai 20/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,65 17,96 17:19:25 Thứ bảy 18/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,65 0 17,96 17:20:20 Thứ sáu 17/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,7 0 17,99 17:20:20 Thứ năm 16/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,53 0 17,86 17:20:27 Thứ tư 15/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.428 0 2.337 17:20:20 Thứ tư 22/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.427 0 2.336 17:20:31 Thứ ba 21/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.423 0 2.332 14:20:34 Thứ hai 20/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.418 2.327 17:19:33 Thứ bảy 18/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.418 0 2.327 17:20:21 Thứ sáu 17/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.433 0 2.340 17:20:21 Thứ năm 16/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.393 2.304 17:19:28 Thứ tư 15/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ