Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 22/02/2025

Cập nhật lúc 15:17:02 ngày 22/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 21/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 21/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/02/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.320
-350
25.670
350
25.330
0
Đô la Mỹ
jpy 166,01
-8,03
174,04
8,03
166,68
0
Yên Nhật
eur 26.213
-1.203
27.416
1.203
26.318
0
Euro
chf 27.818
-1.002
28.820
1.002
27.930
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.658
-1.119
32.777
1.119
31.785
0
Bảng Anh
aud 15.986
-588
16.574
588
16.050
0
Đô la Australia
sgd 18.769
-616
19.385
616
18.844
0
Đô la Singapore
cad 17.650
-590
18.240
590
17.721
0
Đô la Canada
hkd 3.214
-120
3.334
120
3.227
0
Đô la Hồng Kông
thb 740
-35
775
35
743
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
-14.945
14.945
14.945
14.443
0
Đô la New Zealand
krw 0
-18,76
18,76
18,76
16,99
0
Won Hàn Quốc
sek 0
-2.447
2.447
2.447
2.348
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
-3.652
3.652
3.652
3.523
0
Krone Đan Mạch
nok 0
-2.344
2.344
2.344
2.247
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 15:20:08 ngày 22/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.320 25.670 25.330 15:17:02 Thứ bảy 22/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.670 25.320 25.330 15:20:06 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.680 25.320 25.340 15:20:33 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.680 25.320 25.340 15:20:50 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.730 25.370 25.390 15:21:06 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.630 25.280 25.290 17:20:55 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.600 25.260 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.600 25.260 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 166,01 174,04 166,68 15:17:25 Thứ bảy 22/02/2025
JPY Yên Nhật 174,04 166,01 166,68 15:20:14 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 173,15 165,19 165,85 15:20:39 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 171,69 163,85 164,51 15:20:56 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 172,09 164,09 164,75 15:21:09 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 171,56 163,7 164,36 17:20:58 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 162,85 170,64 163,5 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 162,85 170,64 163,5 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 26.213 27.416 26.318 15:17:50 Thứ bảy 22/02/2025
EUR Euro 27.416 26.213 26.318 15:20:08 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 27.277 26.076 26.181 15:20:34 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 27.316 26.114 26.219 15:20:51 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 27.393 26.169 26.274 15:21:07 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 27.366 26.165 26.270 17:20:55 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 26.069 27.269 26.174 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 26.069 27.269 26.174 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.820 27.930 15:18:04 Thứ bảy 22/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.820 27.818 27.930 15:20:12 Thứ sáu 21/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.686 27.692 27.803 15:20:38 Thứ năm 20/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.664 27.671 27.782 15:20:54 Thứ tư 19/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.755 27.738 27.849 15:21:08 Thứ ba 18/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.727 27.729 27.840 17:20:57 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.629 28.623 27.740 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.629 28.623 27.740 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.658 32.777 31.785 15:18:16 Thứ bảy 22/02/2025
GBP Bảng Anh 32.777 31.658 31.785 15:20:10 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 32.620 31.504 31.631 15:20:35 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 32.679 31.562 31.689 15:20:52 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 32.691 31.549 31.676 15:21:07 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 32.560 31.446 31.572 17:20:56 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 31.334 32.447 31.460 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.334 32.447 31.460 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.986 16.574 16.050 15:18:30 Thứ bảy 22/02/2025
AUD Đô la Australia 16.574 15.986 16.050 15:20:15 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 16.472 15.886 15.950 15:20:40 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 16.457 15.871 15.935 15:20:57 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 16.499 15.900 15.964 15:21:09 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 16.462 15.876 15.940 17:20:58 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.748 16.332 15.811 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.748 16.332 15.811 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.769 19.385 18.844 15:18:43 Thứ bảy 22/02/2025
SGD Đô la Singapore 19.385 18.769 18.844 15:20:17 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 19.293 18.681 18.756 15:20:41 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 19.271 18.659 18.734 15:20:58 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 19.284 18.659 18.734 15:21:10 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 19.271 18.658 18.733 17:20:59 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.594 19.204 18.669 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.594 19.204 18.669 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.650 18.240 17.721 15:18:55 Thứ bảy 22/02/2025
CAD Đô la Canada 18.240 17.650 17.721 15:20:22 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 18.191 17.604 17.675 15:20:44 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 18.231 17.642 17.713 15:21:00 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 18.255 17.652 17.723 15:21:11 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 18.213 17.624 17.695 17:21:00 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.596 18.184 17.667 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.596 18.184 17.667 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.214 3.334 3.227 15:19:06 Thứ bảy 22/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.334 3.214 3.227 15:20:11 Thứ sáu 21/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.334 3.214 3.227 15:20:37 Thứ năm 20/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.335 3.215 3.228 15:20:53 Thứ tư 19/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.339 3.217 3.230 15:21:08 Thứ ba 18/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.326 3.206 3.219 17:20:56 Thứ hai 17/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.320 3.213 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.320 3.213 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.344 2.247 15:20:08 Thứ bảy 22/02/2025
NOK Krone Na Uy 2.344 0 2.247 15:20:31 Thứ sáu 21/02/2025
NOK Krone Na Uy 2.342 0 2.245 15:20:48 Thứ năm 20/02/2025
NOK Krone Na Uy 2.333 0 2.237 15:21:04 Thứ tư 19/02/2025
NOK Krone Na Uy 2.345 0 2.247 15:21:14 Thứ ba 18/02/2025
NOK Krone Na Uy 2.338 0 2.242 17:21:02 Thứ hai 17/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.329 2.233 17:20:03 Chủ nhật 16/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.329 2.233 17:20:20 Thứ bảy 15/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.652 3.523 15:19:57 Thứ bảy 22/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.652 0 3.523 15:20:28 Thứ sáu 21/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.632 0 3.505 15:20:47 Thứ năm 20/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.637 0 3.510 15:21:03 Thứ tư 19/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.648 0 3.517 15:21:14 Thứ ba 18/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.644 0 3.516 17:21:01 Thứ hai 17/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.631 3.504 17:19:57 Chủ nhật 16/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.631 3.504 17:20:09 Thứ bảy 15/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.447 2.348 15:19:49 Thứ bảy 22/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.447 0 2.348 15:20:30 Thứ sáu 21/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.431 0 2.332 15:20:49 Thứ năm 20/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.427 0 2.329 15:21:05 Thứ tư 19/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.433 0 2.332 15:21:15 Thứ ba 18/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.428 0 2.330 17:21:02 Thứ hai 17/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.418 2.321 17:19:50 Chủ nhật 16/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.418 2.321 17:20:00 Thứ bảy 15/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,76 16,99 15:19:37 Thứ bảy 22/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,76 0 16,99 15:20:26 Thứ sáu 21/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,71 0 16,94 15:20:46 Thứ năm 20/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,69 0 16,93 15:21:02 Thứ tư 19/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,69 0 16,92 15:21:13 Thứ ba 18/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,62 0 16,87 17:21:01 Thứ hai 17/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,61 16,85 17:19:40 Chủ nhật 16/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,61 16,85 17:19:50 Thứ bảy 15/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.945 14.443 15:19:28 Thứ bảy 22/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.945 0 14.443 15:20:24 Thứ sáu 21/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.822 0 14.322 15:20:45 Thứ năm 20/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.748 0 14.249 15:21:01 Thứ tư 19/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.833 0 14.321 15:21:12 Thứ ba 18/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.849 0 14.348 17:21:00 Thứ hai 17/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.706 14.207 17:19:29 Chủ nhật 16/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.706 14.207 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 740 775 743 15:19:15 Thứ bảy 22/02/2025
THB Bạt Thái Lan 775 740 743 15:20:20 Thứ sáu 21/02/2025
THB Bạt Thái Lan 773 737 740 15:20:43 Thứ năm 20/02/2025
THB Bạt Thái Lan 773 738 741 15:20:59 Thứ tư 19/02/2025
THB Bạt Thái Lan 773 737 740 15:21:10 Thứ ba 18/02/2025
THB Bạt Thái Lan 770 735 738 17:20:59 Thứ hai 17/02/2025
THB Bạt Thái Lan 736 771 739 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 736 771 739 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ