Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 21/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 20/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 20/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/12/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.290
-250
25.540
250
25.300
0
Đô la Mỹ
jpy 157,89
-7,39
165,28
7,39
158,52
0
Yên Nhật
eur 25.860
-1.201
27.061
1.201
25.964
0
Euro
chf 27.808
-954
28.762
954
27.920
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.190
-1.085
32.275
1.085
31.315
0
Bảng Anh
aud 15.528
-566
16.094
566
15.590
0
Đô la Australia
sgd 18.375
-584
18.959
584
18.449
0
Đô la Singapore
cad 17.345
-562
17.907
562
17.415
0
Đô la Canada
hkd 3.212
-118
3.330
118
3.225
0
Đô la Hồng Kông
thb 716
-34
750
34
719
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
-14.539
14.539
14.539
14.054
0
Đô la New Zealand
krw 0
-18,51
18,51
18,51
16,85
0
Won Hàn Quốc
sek 0
-2.350
2.350
2.350
2.263
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
-3.599
3.599
3.599
3.477
0
Krone Đan Mạch
nok 0
-2.264
2.264
2.264
2.178
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:49 ngày 21/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.290 25.540 25.300 17:17:02 Thứ bảy 21/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.540 25.290 25.300 17:20:03 Thứ sáu 20/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.519 25.270 25.279 17:20:11 Thứ năm 19/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.491 25.240 25.251 17:20:20 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.483 25.210 25.223 17:20:29 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.485 25.230 25.245 17:20:39 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.477 25.237 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.477 25.237 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 157,89 165,28 158,52 17:17:14 Thứ bảy 21/12/2024
JPY Yên Nhật 165,28 157,89 158,52 17:20:06 Thứ sáu 20/12/2024
JPY Yên Nhật 168,16 160,54 161,18 17:20:14 Thứ năm 19/12/2024
JPY Yên Nhật 169,19 161,48 162,13 17:20:23 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 168,44 160,79 161,44 17:20:32 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 169,04 161,35 162 17:20:42 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 162,32 170,09 162,97 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 162,32 170,09 162,97 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 25.860 27.061 25.964 17:17:38 Thứ bảy 21/12/2024
EUR Euro 27.061 25.860 25.964 17:20:04 Thứ sáu 20/12/2024
EUR Euro 27.071 25.870 25.974 17:20:12 Thứ năm 19/12/2024
EUR Euro 27.346 26.142 26.247 17:20:21 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 27.385 26.181 26.286 17:20:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 27.394 26.189 26.294 17:20:39 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.090 27.294 26.195 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.090 27.294 26.195 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.808 28.762 27.920 17:17:51 Thứ bảy 21/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.762 27.808 27.920 17:20:05 Thứ sáu 20/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.681 27.731 27.842 17:20:14 Thứ năm 19/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.894 27.932 28.044 17:20:22 Thứ tư 18/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.828 27.868 27.980 17:20:31 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 27.957 28.069 17:20:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.946 28.909 28.058 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.946 28.909 28.058 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.190 32.275 31.315 17:18:02 Thứ bảy 21/12/2024
GBP Bảng Anh 32.275 31.190 31.315 17:20:04 Thứ sáu 20/12/2024
GBP Bảng Anh 32.494 31.406 31.532 17:20:12 Thứ năm 19/12/2024
GBP Bảng Anh 32.769 31.677 31.804 17:20:21 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 32.695 31.604 31.731 17:20:30 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 32.565 31.476 31.602 17:20:40 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.590 32.681 31.717 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.590 32.681 31.717 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.528 16.094 15.590 17:18:14 Thứ bảy 21/12/2024
AUD Đô la Australia 16.094 15.528 15.590 17:20:06 Thứ sáu 20/12/2024
AUD Đô la Australia 16.079 15.530 15.592 17:20:15 Thứ năm 19/12/2024
AUD Đô la Australia 16.328 15.776 15.839 17:20:23 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 16.413 15.859 15.923 17:20:33 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 16.424 15.869 15.933 17:20:42 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.873 16.428 15.937 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.873 16.428 15.937 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.375 18.959 18.449 17:18:26 Thứ bảy 21/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.959 18.375 18.449 17:20:07 Thứ sáu 20/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.940 18.356 18.430 17:20:15 Thứ năm 19/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.080 18.490 18.564 17:20:24 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.071 18.481 18.555 17:20:33 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.094 18.503 18.577 17:20:43 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.526 19.118 18.600 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.526 19.118 18.600 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.345 17.907 17.415 17:18:41 Thứ bảy 21/12/2024
CAD Đô la Canada 17.907 17.345 17.415 17:20:08 Thứ sáu 20/12/2024
CAD Đô la Canada 17.855 17.296 17.365 17:20:17 Thứ năm 19/12/2024
CAD Đô la Canada 17.998 17.432 17.502 17:20:25 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 18.079 17.509 17.579 17:20:34 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 18.111 17.539 17.609 17:20:44 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.539 18.111 17.609 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.539 18.111 17.609 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.212 3.330 3.225 17:18:57 Thứ bảy 21/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.330 3.212 3.225 17:20:05 Thứ sáu 20/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.326 3.208 3.221 17:20:13 Thứ năm 19/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.322 3.205 3.218 17:20:22 Thứ tư 18/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.317 3.200 3.213 17:20:31 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.319 3.201 3.214 17:20:41 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.319 3.215 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.319 3.215 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.264 2.178 17:19:49 Thứ bảy 21/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.264 0 2.178 17:20:10 Thứ sáu 20/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.282 0 2.195 17:20:19 Thứ năm 19/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.315 0 2.226 17:20:28 Thứ tư 18/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.323 0 2.233 17:20:36 Thứ ba 17/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.326 0 2.236 17:20:47 Thứ hai 16/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.319 2.229 17:20:23 Chủ nhật 15/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.319 2.229 17:19:34 Thứ bảy 14/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.599 3.477 17:19:44 Thứ bảy 21/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.599 0 3.477 17:20:09 Thứ sáu 20/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.599 0 3.477 17:20:19 Thứ năm 19/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.638 0 3.513 17:20:28 Thứ tư 18/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.644 0 3.519 17:20:35 Thứ ba 17/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.645 0 3.520 17:20:46 Thứ hai 16/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.631 3.507 17:20:04 Chủ nhật 15/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.631 3.507 17:19:29 Thứ bảy 14/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350 2.263 17:19:37 Thứ bảy 21/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.350 0 2.263 17:20:10 Thứ sáu 20/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.333 0 2.247 17:20:20 Thứ năm 19/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.363 0 2.276 17:20:29 Thứ tư 18/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.377 0 2.289 17:20:36 Thứ ba 17/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.360 0 2.272 17:20:48 Thứ hai 16/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350 2.263 17:19:52 Chủ nhật 15/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350 2.263 17:19:22 Thứ bảy 14/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,51 16,85 17:19:28 Thứ bảy 21/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,51 0 16,85 17:20:09 Thứ sáu 20/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,47 0 16,86 17:20:18 Thứ năm 19/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,6 0 16,97 17:20:27 Thứ tư 18/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,6 0 16,97 17:20:35 Thứ ba 17/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,63 0 16,99 17:20:46 Thứ hai 16/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 17,03 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 17,03 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.539 14.054 17:19:19 Thứ bảy 21/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.539 0 14.054 17:20:08 Thứ sáu 20/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.552 0 14.066 17:20:18 Thứ năm 19/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.861 0 14.372 17:20:26 Thứ tư 18/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.908 0 14.418 17:20:35 Thứ ba 17/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.904 0 14.414 17:20:45 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.897 14.408 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.897 14.408 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 716 750 719 17:19:07 Thứ bảy 21/12/2024
THB Bạt Thái Lan 750 716 719 17:20:07 Thứ sáu 20/12/2024
THB Bạt Thái Lan 751 717 720 17:20:16 Thứ năm 19/12/2024
THB Bạt Thái Lan 758 724 727 17:20:24 Thứ tư 18/12/2024
THB Bạt Thái Lan 761 726 729 17:20:34 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 759 725 728 17:20:44 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 729 763 732 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 729 763 732 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ