Tỷ giá Agribank ngày 21/08/2024
Cập nhật lúc 17:20:15 ngày 21/08/2024Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 20/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 20/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/08/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.080
0 |
24.730 0 |
24.740
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
175,48
1,52 |
166,97 1,45 |
167,64
1,46 |
Yên Nhật | ||
eur |
28.409
115 |
27.173 114 |
27.282
114 |
Euro | ||
chf |
29.640
269 |
28.621 262 |
28.736
263 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.965
129 |
31.846 190 |
31.974
127 |
Bảng Anh | ||
aud |
17.068
68 |
16.491 64 |
16.557
64 |
Đô la Australia | ||
sgd |
19.372
48 |
18.744 60 |
18.819
60 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.570
26 |
17.953 25 |
18.025
25 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.251
0 |
3.133 0 |
3.146
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
746
5 |
712 5 |
715
5 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
15.592
99 |
0 0 |
15.084
98 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
19,82
0,03 |
0 0 |
17,95
0,03 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.491
27 |
0 0 |
2.393
25 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
3.785
16 |
0 0 |
3.645
15 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.423
16 |
0 0 |
2.327
15 |
Krone Na Uy | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:21 ngày 21/08/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.080 | 24.730 | 24.740 | 17:20:15 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.080 | 24.730 | 24.740 | 17:20:21 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 24.870 | 24.880 | 17:20:28 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.860 | 25.220 | 24.880 | 17:17:02 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.860 | 25.220 | 24.880 | 17:17:02 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 24.860 | 24.880 | 17:20:16 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 24.840 | 24.850 | 17:20:15 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.280 | 24.930 | 24.940 | 17:20:15 Thứ tư 14/08/2024 | |
Yên Nhật | 175,48 | 166,97 | 167,64 | 17:20:17 Thứ tư 21/08/2024 | |
Yên Nhật | 173,96 | 165,52 | 166,18 | 17:20:23 Thứ ba 20/08/2024 | |
Yên Nhật | 173,72 | 165,24 | 165,9 | 17:20:30 Thứ hai 19/08/2024 | |
Yên Nhật | 163,68 | 172,04 | 164,34 | 17:17:13 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Yên Nhật | 163,68 | 172,04 | 164,34 | 17:17:12 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Yên Nhật | 172,04 | 163,68 | 164,34 | 17:20:18 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Yên Nhật | 173,96 | 165,65 | 166,32 | 17:20:17 Thứ năm 15/08/2024 | |
Yên Nhật | 174,73 | 166,4 | 167,07 | 17:20:17 Thứ tư 14/08/2024 | |
Euro | 28.409 | 27.173 | 27.282 | 17:20:16 Thứ tư 21/08/2024 | |
Euro | 28.294 | 27.059 | 27.168 | 17:20:22 Thứ ba 20/08/2024 | |
Euro | 28.321 | 27.084 | 27.193 | 17:20:28 Thứ hai 19/08/2024 | |
Euro | 26.949 | 28.183 | 27.057 | 17:17:24 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Euro | 26.949 | 28.183 | 27.057 | 17:17:23 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Euro | 28.183 | 26.949 | 27.057 | 17:20:17 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Euro | 28.234 | 27.000 | 27.108 | 17:20:15 Thứ năm 15/08/2024 | |
Euro | 28.292 | 27.054 | 27.163 | 17:20:15 Thứ tư 14/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.640 | 28.621 | 28.736 | 17:20:17 Thứ tư 21/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.371 | 28.359 | 28.473 | 17:20:23 Thứ ba 20/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.348 | 28.341 | 28.455 | 17:20:30 Thứ hai 19/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.174 | 29.171 | 28.287 | 17:17:35 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.174 | 29.171 | 28.287 | 17:17:34 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.171 | 28.174 | 28.287 | 17:20:18 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.368 | 28.359 | 28.473 | 17:20:16 Thứ năm 15/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.452 | 28.443 | 28.557 | 17:20:17 Thứ tư 14/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.965 | 31.846 | 31.974 | 17:20:16 Thứ tư 21/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.836 | 31.656 | 31.847 | 17:20:22 Thứ ba 20/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.930 | 31.746 | 31.938 | 17:20:29 Thứ hai 19/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.537 | 32.715 | 31.727 | 17:17:46 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.537 | 32.715 | 31.727 | 17:17:43 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.715 | 31.537 | 31.727 | 17:20:17 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.587 | 31.411 | 31.601 | 17:20:16 Thứ năm 15/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.794 | 31.614 | 31.805 | 17:20:16 Thứ tư 14/08/2024 | |
Đô la Australia | 17.068 | 16.491 | 16.557 | 17:20:18 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Australia | 17.000 | 16.427 | 16.493 | 17:20:24 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.996 | 16.422 | 16.488 | 17:20:30 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.259 | 16.829 | 16.324 | 17:17:57 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.259 | 16.829 | 16.324 | 17:17:53 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.829 | 16.259 | 16.324 | 17:20:19 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.740 | 16.171 | 16.236 | 17:20:17 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.929 | 16.356 | 16.422 | 17:20:17 Thứ tư 14/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.372 | 18.744 | 18.819 | 17:20:18 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.324 | 18.684 | 18.759 | 17:20:24 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.349 | 18.696 | 18.771 | 17:20:31 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.592 | 19.240 | 18.667 | 17:18:08 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.592 | 19.240 | 18.667 | 17:18:04 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.240 | 18.592 | 18.667 | 17:20:19 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.279 | 18.629 | 18.704 | 17:20:18 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.348 | 18.697 | 18.772 | 17:20:18 Thứ tư 14/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.570 | 17.953 | 18.025 | 17:20:19 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.544 | 17.928 | 18.000 | 17:20:25 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.598 | 17.982 | 18.054 | 17:20:32 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.899 | 18.511 | 17.971 | 17:18:21 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.899 | 18.511 | 17.971 | 17:18:17 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.511 | 17.899 | 17.971 | 17:20:20 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.510 | 17.898 | 17.970 | 17:20:18 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.589 | 17.975 | 18.047 | 17:20:19 Thứ tư 14/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.251 | 3.133 | 3.146 | 17:20:17 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.251 | 3.133 | 3.146 | 17:20:22 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.268 | 3.149 | 3.162 | 17:20:29 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.147 | 3.266 | 3.160 | 17:18:31 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.147 | 3.266 | 3.160 | 17:18:27 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.266 | 3.147 | 3.160 | 17:20:17 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.264 | 3.145 | 3.158 | 17:20:16 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.277 | 3.159 | 3.172 | 17:20:16 Thứ tư 14/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.423 | 0 | 2.327 | 17:20:21 Thứ tư 21/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.407 | 0 | 2.312 | 17:20:27 Thứ ba 20/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.393 | 0 | 2.300 | 17:20:34 Thứ hai 19/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.378 | 2.286 | 17:19:16 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.378 | 2.286 | 17:19:11 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.378 | 0 | 2.286 | 17:20:22 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.379 | 0 | 2.286 | 17:20:20 Thứ năm 15/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.385 | 0 | 2.292 | 17:20:21 Thứ tư 14/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.785 | 0 | 3.645 | 17:20:20 Thứ tư 21/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.769 | 0 | 3.630 | 17:20:26 Thứ ba 20/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.773 | 0 | 3.634 | 17:20:33 Thứ hai 19/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.754 | 3.616 | 17:19:12 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.754 | 3.616 | 17:19:06 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.754 | 0 | 3.616 | 17:20:21 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.761 | 0 | 3.623 | 17:20:20 Thứ năm 15/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.768 | 0 | 3.630 | 17:20:20 Thứ tư 14/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.491 | 0 | 2.393 | 17:20:21 Thứ tư 21/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.464 | 0 | 2.368 | 17:20:26 Thứ ba 20/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.448 | 0 | 2.353 | 17:20:33 Thứ hai 19/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.423 | 2.330 | 17:19:05 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.423 | 2.330 | 17:19:00 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.423 | 0 | 2.330 | 17:20:22 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.436 | 0 | 2.342 | 17:20:20 Thứ năm 15/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.446 | 0 | 2.351 | 17:20:20 Thứ tư 14/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,82 | 0 | 17,95 | 17:20:20 Thứ tư 21/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,79 | 0 | 17,92 | 17:20:26 Thứ ba 20/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,7 | 0 | 17,86 | 17:20:32 Thứ hai 19/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,41 | 17,62 | 17:18:58 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,41 | 17,62 | 17:18:53 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,41 | 0 | 17,62 | 17:20:21 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,41 | 0 | 17,62 | 17:20:19 Thứ năm 15/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,46 | 0 | 17,66 | 17:20:20 Thứ tư 14/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.592 | 0 | 15.084 | 17:20:19 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.493 | 0 | 14.986 | 17:20:25 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.438 | 0 | 14.932 | 17:20:32 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.251 | 14.746 | 17:18:50 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.251 | 14.746 | 17:18:46 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.251 | 0 | 14.746 | 17:20:20 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.254 | 0 | 14.750 | 17:20:19 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.513 | 0 | 15.005 | 17:20:19 Thứ tư 14/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 746 | 712 | 715 | 17:20:18 Thứ tư 21/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 741 | 707 | 710 | 17:20:24 Thứ ba 20/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 740 | 707 | 710 | 17:20:31 Thứ hai 19/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 695 | 728 | 698 | 17:18:39 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 695 | 728 | 698 | 17:18:35 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 728 | 695 | 698 | 17:20:19 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 726 | 693 | 696 | 17:20:18 Thứ năm 15/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 733 | 699 | 702 | 17:20:18 Thứ tư 14/08/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ