Tỷ giá Agribank ngày 20/07/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/07/2024Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 19/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 19/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 19/07/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.140
-318 |
25.458 318 |
25.158
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
156,97
-8,01 |
164,98 8,01 |
157,6
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.034
-1.244 |
28.278 1.244 |
27.143
0 |
Euro | ||
chf |
27.952
-986 |
28.938 986 |
28.064
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.085
-1.165 |
33.250 1.165 |
32.279
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.645
-565 |
17.210 565 |
16.712
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.486
-620 |
19.106 620 |
18.560
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.126
-603 |
18.729 603 |
18.199
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.177
-116 |
3.293 116 |
3.190
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
682
-31 |
713 31 |
685
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
-15.520 |
15.520 15.520 |
15.023
0 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
-19,1 |
19,1 19,1 |
17,5
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
-2.431 |
2.431 2.431 |
2.340
0 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
-3.762 |
3.762 3.762 |
3.628
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
-2.383 |
2.383 2.383 |
2.293
0 |
Krone Na Uy | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:01 ngày 20/07/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.458 | 25.158 | 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.458 | 25.140 | 25.158 | 16:20:21 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.430 | 25.120 | 25.130 | 16:20:15 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.468 | 25.240 | 25.248 | 17:20:15 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.457 | 25.230 | 25.237 | 17:20:20 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.457 | 25.250 | 25.257 | 17:20:25 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.250 | 25.465 | 25.265 | 17:17:02 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.250 | 25.465 | 25.265 | 17:17:02 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Yên Nhật | 156,97 | 164,98 | 157,6 | 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Yên Nhật | 164,98 | 156,97 | 157,6 | 16:20:24 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Yên Nhật | 165,8 | 157,73 | 158,36 | 16:20:17 Thứ năm 18/07/2024 | |
Yên Nhật | 164,24 | 156,31 | 156,94 | 17:20:17 Thứ tư 17/07/2024 | |
Yên Nhật | 164,33 | 156,4 | 157,03 | 17:20:22 Thứ ba 16/07/2024 | |
Yên Nhật | 164,72 | 156,69 | 157,32 | 17:20:27 Thứ hai 15/07/2024 | |
Yên Nhật | 153,46 | 161,3 | 154,08 | 17:17:12 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Yên Nhật | 153,46 | 161,3 | 154,08 | 17:17:12 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Euro | 27.034 | 28.278 | 27.143 | 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Euro | 28.278 | 27.034 | 27.143 | 16:20:21 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Euro | 28.361 | 27.117 | 27.226 | 16:20:15 Thứ năm 18/07/2024 | |
Euro | 28.381 | 27.134 | 27.243 | 17:20:15 Thứ tư 17/07/2024 | |
Euro | 28.375 | 27.129 | 27.238 | 17:20:20 Thứ ba 16/07/2024 | |
Euro | 28.440 | 27.131 | 27.240 | 17:20:26 Thứ hai 15/07/2024 | |
Euro | 27.007 | 28.314 | 27.115 | 17:17:21 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Euro | 27.007 | 28.314 | 27.115 | 17:17:22 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.952 | 28.938 | 28.064 | 17:17:33 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.938 | 27.952 | 28.064 | 16:20:23 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.038 | 28.045 | 28.158 | 16:20:17 Thứ năm 18/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.828 | 27.850 | 27.962 | 17:20:17 Thứ tư 17/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.790 | 27.815 | 27.927 | 17:20:21 Thứ ba 16/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.792 | 27.806 | 27.918 | 17:20:27 Thứ hai 15/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.734 | 28.716 | 27.845 | 17:17:31 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.734 | 28.716 | 27.845 | 17:17:31 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.085 | 33.250 | 32.279 | 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Bảng Anh | 33.250 | 32.085 | 32.279 | 16:20:22 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Bảng Anh | 33.370 | 32.204 | 32.398 | 16:20:16 Thứ năm 18/07/2024 | |
Bảng Anh | 33.421 | 32.252 | 32.447 | 17:20:16 Thứ tư 17/07/2024 | |
Bảng Anh | 33.420 | 32.251 | 32.446 | 17:20:21 Thứ ba 16/07/2024 | |
Bảng Anh | 33.445 | 32.263 | 32.458 | 17:20:26 Thứ hai 15/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.995 | 33.171 | 32.188 | 17:17:39 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.995 | 33.171 | 32.188 | 17:17:40 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.645 | 17.210 | 16.712 | 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Australia | 17.210 | 16.645 | 16.712 | 16:20:25 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Australia | 17.295 | 16.729 | 16.796 | 16:20:17 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Australia | 17.351 | 16.784 | 16.851 | 17:20:17 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Australia | 17.404 | 16.835 | 16.903 | 17:20:22 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Australia | 17.453 | 16.877 | 16.945 | 17:20:28 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.850 | 17.426 | 16.918 | 17:17:49 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.850 | 17.426 | 16.918 | 17:17:50 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.486 | 19.106 | 18.560 | 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.106 | 18.486 | 18.560 | 16:20:25 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.137 | 18.515 | 18.589 | 16:20:18 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.169 | 18.547 | 18.621 | 17:20:18 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.176 | 18.553 | 18.628 | 17:20:23 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.209 | 18.578 | 18.653 | 17:20:28 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.505 | 19.131 | 18.579 | 17:17:59 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.505 | 19.131 | 18.579 | 17:18:00 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.126 | 18.729 | 18.199 | 17:18:12 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.729 | 18.126 | 18.199 | 16:20:26 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.754 | 18.150 | 18.223 | 16:20:19 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.830 | 18.224 | 18.297 | 17:20:19 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.836 | 18.230 | 18.303 | 17:20:23 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.882 | 18.267 | 18.340 | 17:20:29 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.321 | 18.939 | 18.395 | 17:18:09 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.321 | 18.939 | 18.395 | 17:18:13 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.177 | 3.293 | 3.190 | 17:18:21 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.293 | 3.177 | 3.190 | 16:20:22 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.291 | 3.175 | 3.188 | 16:20:16 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.305 | 3.188 | 3.201 | 17:20:16 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.306 | 3.189 | 3.202 | 17:20:21 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.308 | 3.190 | 3.203 | 17:20:26 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.191 | 3.308 | 3.204 | 17:18:18 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.191 | 3.308 | 3.204 | 17:18:22 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.383 | 2.293 | 17:19:01 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Krone Na Uy | 2.383 | 0 | 2.293 | 16:20:28 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Krone Na Uy | 2.404 | 0 | 2.313 | 16:20:21 Thứ năm 18/07/2024 | |
Krone Na Uy | 2.399 | 0 | 2.308 | 17:20:21 Thứ tư 17/07/2024 | |
Krone Na Uy | 2.393 | 0 | 2.302 | 17:20:25 Thứ ba 16/07/2024 | |
Krone Na Uy | 2.411 | 0 | 2.319 | 17:20:30 Thứ hai 15/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.420 | 2.327 | 17:19:00 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.420 | 2.327 | 17:19:02 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.762 | 3.628 | 17:18:56 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.762 | 0 | 3.628 | 16:20:27 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.775 | 0 | 3.640 | 16:20:20 Thứ năm 18/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.777 | 0 | 3.643 | 17:20:20 Thứ tư 17/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.775 | 0 | 3.641 | 17:20:24 Thứ ba 16/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.777 | 0 | 3.641 | 17:20:30 Thứ hai 15/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.760 | 3.626 | 17:18:56 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.760 | 3.626 | 17:18:58 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.431 | 2.340 | 17:18:51 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.431 | 0 | 2.340 | 16:20:27 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.443 | 0 | 2.352 | 16:20:20 Thứ năm 18/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.443 | 0 | 2.352 | 17:20:20 Thứ tư 17/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.439 | 0 | 2.348 | 17:20:25 Thứ ba 16/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.455 | 0 | 2.362 | 17:20:30 Thứ hai 15/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.458 | 2.365 | 17:18:49 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.458 | 2.365 | 17:18:52 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,1 | 17,5 | 17:18:45 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,1 | 0 | 17,5 | 16:20:27 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,15 | 0 | 17,53 | 16:20:19 Thứ năm 18/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,21 | 0 | 17,59 | 17:20:19 Thứ tư 17/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,15 | 0 | 17,54 | 17:20:24 Thứ ba 16/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,24 | 0 | 17,61 | 17:20:29 Thứ hai 15/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,23 | 17,61 | 17:18:42 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,23 | 17,61 | 17:18:46 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.520 | 15.023 | 17:18:38 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.520 | 0 | 15.023 | 16:20:26 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.602 | 0 | 15.104 | 16:20:19 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.685 | 0 | 15.186 | 17:20:19 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.656 | 0 | 15.157 | 17:20:24 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.743 | 0 | 15.237 | 17:20:29 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.730 | 15.224 | 17:18:36 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.730 | 15.224 | 17:18:39 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 682 | 713 | 685 | 17:18:28 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 713 | 682 | 685 | 16:20:25 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 717 | 685 | 688 | 16:20:18 Thứ năm 18/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 720 | 688 | 691 | 17:20:18 Thứ tư 17/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 715 | 684 | 687 | 17:20:23 Thứ ba 16/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 715 | 684 | 687 | 17:20:28 Thứ hai 15/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 683 | 714 | 686 | 17:18:26 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 683 | 714 | 686 | 17:18:30 Thứ bảy 13/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ