Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 20/02/2025

Cập nhật lúc 15:20:33 ngày 20/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 19/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 19/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 19/02/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.680
0
25.320
0
25.340
0
Đô la Mỹ
jpy 173,15
1,46
165,19
1,34
165,85
1,34
Yên Nhật
eur 27.277
-39
26.076
-38
26.181
-38
Euro
chf 28.686
22
27.692
21
27.803
21
Franc Thụy sĩ
gbp 32.620
-59
31.504
-58
31.631
-58
Bảng Anh
aud 16.472
15
15.886
15
15.950
15
Đô la Australia
sgd 19.293
22
18.681
22
18.756
22
Đô la Singapore
cad 18.191
-40
17.604
-38
17.675
-38
Đô la Canada
hkd 3.334
-1
3.214
-1
3.227
-1
Đô la Hồng Kông
thb 773
0
737
-1
740
-1
Bạt Thái Lan
nzd 14.822
74
0
0
14.322
73
Đô la New Zealand
krw 18,71
0,02
0
0
16,94
0,01
Won Hàn Quốc
sek 2.431
4
0
0
2.332
3
Krona Thụy Điển
dkk 3.632
-5
0
0
3.505
-5
Krone Đan Mạch
nok 2.342
9
0
0
2.245
8
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 15:20:48 ngày 20/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.680 25.320 25.340 15:20:33 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.680 25.320 25.340 15:20:50 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.730 25.370 25.390 15:21:06 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.630 25.280 25.290 17:20:55 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.600 25.260 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.600 25.260 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.600 25.250 25.260 17:20:22 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.610 25.250 25.270 17:20:30 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 173,15 165,19 165,85 15:20:39 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 171,69 163,85 164,51 15:20:56 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 172,09 164,09 164,75 15:21:09 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 171,56 163,7 164,36 17:20:58 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 162,85 170,64 163,5 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 162,85 170,64 163,5 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 170,64 162,85 163,5 17:20:24 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 168,96 161,29 161,94 17:20:35 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 27.277 26.076 26.181 15:20:34 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 27.316 26.114 26.219 15:20:51 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 27.393 26.169 26.274 15:21:07 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 27.366 26.165 26.270 17:20:55 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 26.069 27.269 26.174 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 26.069 27.269 26.174 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 27.269 26.069 26.174 17:20:22 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 27.217 26.019 26.123 17:20:31 Thứ năm 13/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.686 27.692 27.803 15:20:38 Thứ năm 20/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.664 27.671 27.782 15:20:54 Thứ tư 19/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.755 27.738 27.849 15:21:08 Thứ ba 18/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.727 27.729 27.840 17:20:57 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.629 28.623 27.740 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.629 28.623 27.740 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.623 27.629 27.740 17:20:24 Thứ sáu 14/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.353 27.374 27.484 17:20:34 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 32.620 31.504 31.631 15:20:35 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 32.679 31.562 31.689 15:20:52 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 32.691 31.549 31.676 15:21:07 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 32.560 31.446 31.572 17:20:56 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 31.334 32.447 31.460 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.334 32.447 31.460 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 32.447 31.334 31.460 17:20:23 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 32.283 31.173 31.298 17:20:32 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 16.472 15.886 15.950 15:20:40 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 16.457 15.871 15.935 15:20:57 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 16.499 15.900 15.964 15:21:09 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 16.462 15.876 15.940 17:20:58 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.748 16.332 15.811 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.748 16.332 15.811 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 16.332 15.748 15.811 17:20:25 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 16.270 15.688 15.751 17:20:35 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 19.293 18.681 18.756 15:20:41 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 19.271 18.659 18.734 15:20:58 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 19.284 18.659 18.734 15:21:10 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 19.271 18.658 18.733 17:20:59 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.594 19.204 18.669 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.594 19.204 18.669 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 19.204 18.594 18.669 17:20:26 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 19.143 18.537 18.611 17:20:36 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 18.191 17.604 17.675 15:20:44 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 18.231 17.642 17.713 15:21:00 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 18.255 17.652 17.723 15:21:11 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 18.213 17.624 17.695 17:21:00 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.596 18.184 17.667 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.596 18.184 17.667 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 18.184 17.596 17.667 17:20:26 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 18.100 17.516 17.586 17:20:38 Thứ năm 13/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.334 3.214 3.227 15:20:37 Thứ năm 20/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.335 3.215 3.228 15:20:53 Thứ tư 19/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.339 3.217 3.230 15:21:08 Thứ ba 18/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.326 3.206 3.219 17:20:56 Thứ hai 17/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.320 3.213 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.320 3.213 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.320 3.200 3.213 17:20:23 Thứ sáu 14/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.321 3.202 3.215 17:20:33 Thứ năm 13/02/2025
NOK Krone Na Uy 2.342 0 2.245 15:20:48 Thứ năm 20/02/2025
NOK Krone Na Uy 2.333 0 2.237 15:21:04 Thứ tư 19/02/2025
NOK Krone Na Uy 2.345 0 2.247 15:21:14 Thứ ba 18/02/2025
NOK Krone Na Uy 2.338 0 2.242 17:21:02 Thứ hai 17/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.329 2.233 17:20:03 Chủ nhật 16/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.329 2.233 17:20:20 Thứ bảy 15/02/2025
NOK Krone Na Uy 2.329 0 2.233 17:20:28 Thứ sáu 14/02/2025
NOK Krone Na Uy 2.316 0 2.221 17:20:42 Thứ năm 13/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.632 0 3.505 15:20:47 Thứ năm 20/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.637 0 3.510 15:21:03 Thứ tư 19/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.648 0 3.517 15:21:14 Thứ ba 18/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.644 0 3.516 17:21:01 Thứ hai 17/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.631 3.504 17:19:57 Chủ nhật 16/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.631 3.504 17:20:09 Thứ bảy 15/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.631 0 3.504 17:20:28 Thứ sáu 14/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.624 0 3.497 17:20:41 Thứ năm 13/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.431 0 2.332 15:20:49 Thứ năm 20/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.427 0 2.329 15:21:05 Thứ tư 19/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.433 0 2.332 15:21:15 Thứ ba 18/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.428 0 2.330 17:21:02 Thứ hai 17/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.418 2.321 17:19:50 Chủ nhật 16/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.418 2.321 17:20:00 Thứ bảy 15/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.418 0 2.321 17:20:29 Thứ sáu 14/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.402 0 2.305 17:20:42 Thứ năm 13/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,71 0 16,94 15:20:46 Thứ năm 20/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,69 0 16,93 15:21:02 Thứ tư 19/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,69 0 16,92 15:21:13 Thứ ba 18/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,62 0 16,87 17:21:01 Thứ hai 17/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,61 16,85 17:19:40 Chủ nhật 16/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,61 16,85 17:19:50 Thứ bảy 15/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,61 0 16,85 17:20:27 Thứ sáu 14/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,55 0 16,81 17:20:40 Thứ năm 13/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.822 0 14.322 15:20:45 Thứ năm 20/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.748 0 14.249 15:21:01 Thứ tư 19/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.833 0 14.321 15:21:12 Thứ ba 18/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.849 0 14.348 17:21:00 Thứ hai 17/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.706 14.207 17:19:29 Chủ nhật 16/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.706 14.207 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.706 0 14.207 17:20:27 Thứ sáu 14/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.641 0 14.144 17:20:39 Thứ năm 13/02/2025
THB Bạt Thái Lan 773 737 740 15:20:43 Thứ năm 20/02/2025
THB Bạt Thái Lan 773 738 741 15:20:59 Thứ tư 19/02/2025
THB Bạt Thái Lan 773 737 740 15:21:10 Thứ ba 18/02/2025
THB Bạt Thái Lan 770 735 738 17:20:59 Thứ hai 17/02/2025
THB Bạt Thái Lan 736 771 739 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 736 771 739 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 771 736 739 17:20:26 Thứ sáu 14/02/2025
THB Bạt Thái Lan 767 732 735 17:20:38 Thứ năm 13/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ