Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 19/12/2024

Cập nhật lúc 09:20:12 ngày 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 18/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 18/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/12/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.519
28
25.270
30
25.279
28
Đô la Mỹ
jpy 168,16
-1,03
160,54
-0,94
161,18
-0,95
Yên Nhật
eur 27.071
-275
25.870
-272
25.974
-273
Euro
chf 28.681
-213
27.731
-201
27.842
-202
Franc Thụy sĩ
gbp 32.494
-275
31.406
-271
31.532
-272
Bảng Anh
aud 16.079
-249
15.530
-246
15.592
-247
Đô la Australia
sgd 18.940
-140
18.356
-134
18.430
-134
Đô la Singapore
cad 17.855
-143
17.296
-136
17.365
-137
Đô la Canada
hkd 3.326
4
3.208
3
3.221
3
Đô la Hồng Kông
thb 751
-7
717
-7
720
-7
Bạt Thái Lan
nzd 14.552
-309
0
0
14.066
-306
Đô la New Zealand
krw 18,47
-0,13
0
0
16,86
-0,11
Won Hàn Quốc
sek 2.333
-30
0
0
2.247
-29
Krona Thụy Điển
dkk 3.599
-39
0
0
3.477
-36
Krone Đan Mạch
nok 2.282
-33
0
0
2.195
-31
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 09:20:18 ngày 19/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.519 25.270 25.279 09:20:12 Thứ năm 19/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.491 25.240 25.251 09:20:19 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.483 25.210 25.223 17:20:29 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.485 25.230 25.245 17:20:39 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.477 25.237 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.477 25.237 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.477 25.220 25.237 17:20:40 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.471 25.200 25.211 17:20:26 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 168,16 160,54 161,18 09:20:14 Thứ năm 19/12/2024
JPY Yên Nhật 169,19 161,48 162,13 09:20:22 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 168,44 160,79 161,44 17:20:32 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 169,04 161,35 162 17:20:42 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 162,32 170,09 162,97 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 162,32 170,09 162,97 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 170,09 162,32 162,97 17:20:47 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 170,67 162,84 163,49 17:20:28 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 27.071 25.870 25.974 09:20:12 Thứ năm 19/12/2024
EUR Euro 27.346 26.142 26.247 09:20:20 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 27.385 26.181 26.286 17:20:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 27.394 26.189 26.294 17:20:39 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.090 27.294 26.195 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.090 27.294 26.195 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 27.294 26.090 26.195 17:20:41 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 27.306 26.102 26.207 17:20:26 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.681 27.731 27.842 09:20:14 Thứ năm 19/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.894 27.932 28.044 09:20:21 Thứ tư 18/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.828 27.868 27.980 17:20:31 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 27.957 28.069 17:20:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.946 28.909 28.058 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.946 28.909 28.058 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.909 27.946 28.058 17:20:45 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.125 28.150 28.263 17:20:28 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 32.494 31.406 31.532 09:20:13 Thứ năm 19/12/2024
GBP Bảng Anh 32.769 31.677 31.804 09:20:20 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 32.695 31.604 31.731 17:20:30 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 32.565 31.476 31.602 17:20:40 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.590 32.681 31.717 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.590 32.681 31.717 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 32.681 31.590 31.717 17:20:43 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 32.854 31.760 31.888 17:20:27 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 16.079 15.530 15.592 09:20:15 Thứ năm 19/12/2024
AUD Đô la Australia 16.328 15.776 15.839 09:20:22 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 16.413 15.859 15.923 17:20:33 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 16.424 15.869 15.933 17:20:42 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.873 16.428 15.937 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.873 16.428 15.937 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 16.428 15.873 15.937 17:20:48 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 16.490 15.935 15.999 17:20:29 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.940 18.356 18.430 09:20:15 Thứ năm 19/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.080 18.490 18.564 09:20:23 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.071 18.481 18.555 17:20:33 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.094 18.503 18.577 17:20:43 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.526 19.118 18.600 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.526 19.118 18.600 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.118 18.526 18.600 17:20:49 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.139 18.546 18.620 17:20:29 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.855 17.296 17.365 09:20:16 Thứ năm 19/12/2024
CAD Đô la Canada 17.998 17.432 17.502 09:20:23 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 18.079 17.509 17.579 17:20:34 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 18.111 17.539 17.609 17:20:44 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.539 18.111 17.609 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.539 18.111 17.609 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 18.111 17.539 17.609 17:20:51 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 18.173 17.597 17.668 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.326 3.208 3.221 09:20:13 Thứ năm 19/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.322 3.205 3.218 09:20:21 Thứ tư 18/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.317 3.200 3.213 17:20:31 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.319 3.201 3.214 17:20:41 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.319 3.215 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.319 3.215 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.319 3.202 3.215 17:20:44 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.313 3.196 3.209 17:20:27 Thứ năm 12/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.282 0 2.195 09:20:18 Thứ năm 19/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.315 0 2.226 09:20:25 Thứ tư 18/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.323 0 2.233 17:20:36 Thứ ba 17/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.326 0 2.236 17:20:47 Thứ hai 16/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.319 2.229 17:20:23 Chủ nhật 15/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.319 2.229 17:19:34 Thứ bảy 14/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.319 0 2.229 17:20:56 Thứ sáu 13/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.323 0 2.233 17:20:33 Thứ năm 12/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.599 0 3.477 09:20:17 Thứ năm 19/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.638 0 3.513 09:20:25 Thứ tư 18/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.644 0 3.519 17:20:35 Thứ ba 17/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.645 0 3.520 17:20:46 Thứ hai 16/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.631 3.507 17:20:04 Chủ nhật 15/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.631 3.507 17:19:29 Thứ bảy 14/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.631 0 3.507 17:20:55 Thứ sáu 13/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.634 0 3.510 17:20:33 Thứ năm 12/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.333 0 2.247 09:20:18 Thứ năm 19/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.363 0 2.276 09:20:26 Thứ tư 18/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.377 0 2.289 17:20:36 Thứ ba 17/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.360 0 2.272 17:20:48 Thứ hai 16/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350 2.263 17:19:52 Chủ nhật 15/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350 2.263 17:19:22 Thứ bảy 14/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.350 0 2.263 17:20:57 Thứ sáu 13/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.358 0 2.270 17:20:34 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,47 0 16,86 09:20:17 Thứ năm 19/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,6 0 16,97 09:20:24 Thứ tư 18/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,6 0 16,97 17:20:35 Thứ ba 17/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,63 0 16,99 17:20:46 Thứ hai 16/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 17,03 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 17,03 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,67 0 17,03 17:20:54 Thứ sáu 13/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,65 0 17,01 17:20:32 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.552 0 14.066 09:20:17 Thứ năm 19/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.861 0 14.372 09:20:24 Thứ tư 18/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.908 0 14.418 17:20:35 Thứ ba 17/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.904 0 14.414 17:20:45 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.897 14.408 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.897 14.408 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.897 0 14.408 17:20:53 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.957 0 14.467 17:20:32 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 751 717 720 09:20:16 Thứ năm 19/12/2024
THB Bạt Thái Lan 758 724 727 09:20:23 Thứ tư 18/12/2024
THB Bạt Thái Lan 761 726 729 17:20:34 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 759 725 728 17:20:44 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 729 763 732 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 729 763 732 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 763 729 732 17:20:50 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 764 730 733 17:20:30 Thứ năm 12/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ