Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 19/08/2024

Cập nhật lúc 17:20:28 ngày 19/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 18/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 18/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/08/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.220
360
24.870
-350
24.880
0
Đô la Mỹ
jpy 173,72
10,04
165,24
-6,8
165,9
1,56
Yên Nhật
eur 28.321
1.372
27.084
-1.099
27.193
136
Euro
chf 29.348
1.174
28.341
-830
28.455
168
Franc Thụy sĩ
gbp 32.930
1.393
31.746
-969
31.938
211
Bảng Anh
aud 16.996
737
16.422
-407
16.488
164
Đô la Australia
sgd 19.349
757
18.696
-544
18.771
104
Đô la Singapore
cad 18.598
699
17.982
-529
18.054
83
Đô la Canada
hkd 3.268
121
3.149
-117
3.162
2
Đô la Hồng Kông
thb 740
45
707
-21
710
12
Bạt Thái Lan
nzd 15.438
15.438
0
-15.251
14.932
186
Đô la New Zealand
krw 19,7
19,7
0
-19,41
17,86
0,24
Won Hàn Quốc
sek 2.448
2.448
0
-2.423
2.353
23
Krona Thụy Điển
dkk 3.773
3.773
0
-3.754
3.634
18
Krone Đan Mạch
nok 2.393
2.393
0
-2.378
2.300
14
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:34 ngày 19/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.220 24.870 24.880 17:20:28 Thứ hai 19/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.860 25.220 24.880 17:17:02 Chủ nhật 18/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.860 25.220 24.880 17:17:02 Thứ bảy 17/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 24.860 24.880 17:20:16 Thứ sáu 16/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 24.840 24.850 17:20:15 Thứ năm 15/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 24.930 24.940 17:20:15 Thứ tư 14/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 24.950 24.960 17:20:21 Thứ ba 13/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 24.930 24.940 17:20:31 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 173,72 165,24 165,9 17:20:30 Thứ hai 19/08/2024
JPY Yên Nhật 163,68 172,04 164,34 17:17:13 Chủ nhật 18/08/2024
JPY Yên Nhật 163,68 172,04 164,34 17:17:12 Thứ bảy 17/08/2024
JPY Yên Nhật 172,04 163,68 164,34 17:20:18 Thứ sáu 16/08/2024
JPY Yên Nhật 173,96 165,65 166,32 17:20:17 Thứ năm 15/08/2024
JPY Yên Nhật 174,73 166,4 167,07 17:20:17 Thứ tư 14/08/2024
JPY Yên Nhật 174,53 166,22 166,89 17:20:23 Thứ ba 13/08/2024
JPY Yên Nhật 175,1 166,81 167,48 17:20:33 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 28.321 27.084 27.193 17:20:28 Thứ hai 19/08/2024
EUR Euro 26.949 28.183 27.057 17:17:24 Chủ nhật 18/08/2024
EUR Euro 26.949 28.183 27.057 17:17:23 Thứ bảy 17/08/2024
EUR Euro 28.183 26.949 27.057 17:20:17 Thứ sáu 16/08/2024
EUR Euro 28.234 27.000 27.108 17:20:15 Thứ năm 15/08/2024
EUR Euro 28.292 27.054 27.163 17:20:15 Thứ tư 14/08/2024
EUR Euro 28.138 26.903 27.011 17:20:22 Thứ ba 13/08/2024
EUR Euro 28.090 26.868 26.976 17:20:31 Thứ hai 12/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.348 28.341 28.455 17:20:30 Thứ hai 19/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.174 29.171 28.287 17:17:35 Chủ nhật 18/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.174 29.171 28.287 17:17:34 Thứ bảy 17/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.171 28.174 28.287 17:20:18 Thứ sáu 16/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.368 28.359 28.473 17:20:16 Thứ năm 15/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.452 28.443 28.557 17:20:17 Thứ tư 14/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.436 28.428 28.542 17:20:23 Thứ ba 13/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.466 28.467 28.581 17:20:32 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 32.930 31.746 31.938 17:20:29 Thứ hai 19/08/2024
GBP Bảng Anh 31.537 32.715 31.727 17:17:46 Chủ nhật 18/08/2024
GBP Bảng Anh 31.537 32.715 31.727 17:17:43 Thứ bảy 17/08/2024
GBP Bảng Anh 32.715 31.537 31.727 17:20:17 Thứ sáu 16/08/2024
GBP Bảng Anh 32.587 31.411 31.601 17:20:16 Thứ năm 15/08/2024
GBP Bảng Anh 32.794 31.614 31.805 17:20:16 Thứ tư 14/08/2024
GBP Bảng Anh 32.552 31.376 31.565 17:20:22 Thứ ba 13/08/2024
GBP Bảng Anh 32.505 31.342 31.531 17:20:32 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 16.996 16.422 16.488 17:20:30 Thứ hai 19/08/2024
AUD Đô la Australia 16.259 16.829 16.324 17:17:57 Chủ nhật 18/08/2024
AUD Đô la Australia 16.259 16.829 16.324 17:17:53 Thứ bảy 17/08/2024
AUD Đô la Australia 16.829 16.259 16.324 17:20:19 Thứ sáu 16/08/2024
AUD Đô la Australia 16.740 16.171 16.236 17:20:17 Thứ năm 15/08/2024
AUD Đô la Australia 16.929 16.356 16.422 17:20:17 Thứ tư 14/08/2024
AUD Đô la Australia 16.796 16.226 16.291 17:20:24 Thứ ba 13/08/2024
AUD Đô la Australia 16.766 16.203 16.268 17:20:33 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.349 18.696 18.771 17:20:31 Thứ hai 19/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.240 18.667 17:18:08 Chủ nhật 18/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.240 18.667 17:18:04 Thứ bảy 17/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.240 18.592 18.667 17:20:19 Thứ sáu 16/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.279 18.629 18.704 17:20:18 Thứ năm 15/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.348 18.697 18.772 17:20:18 Thứ tư 14/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.251 18.604 18.679 17:20:24 Thứ ba 13/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.245 18.605 18.680 17:20:33 Thứ hai 12/08/2024
CAD Đô la Canada 18.598 17.982 18.054 17:20:32 Thứ hai 19/08/2024
CAD Đô la Canada 17.899 18.511 17.971 17:18:21 Chủ nhật 18/08/2024
CAD Đô la Canada 17.899 18.511 17.971 17:18:17 Thứ bảy 17/08/2024
CAD Đô la Canada 18.511 17.899 17.971 17:20:20 Thứ sáu 16/08/2024
CAD Đô la Canada 18.510 17.898 17.970 17:20:18 Thứ năm 15/08/2024
CAD Đô la Canada 18.589 17.975 18.047 17:20:19 Thứ tư 14/08/2024
CAD Đô la Canada 18.540 17.928 18.000 17:20:25 Thứ ba 13/08/2024
CAD Đô la Canada 18.538 17.933 18.005 17:20:34 Thứ hai 12/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.268 3.149 3.162 17:20:29 Thứ hai 19/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.147 3.266 3.160 17:18:31 Chủ nhật 18/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.147 3.266 3.160 17:18:27 Thứ bảy 17/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.266 3.147 3.160 17:20:17 Thứ sáu 16/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.264 3.145 3.158 17:20:16 Thứ năm 15/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.277 3.159 3.172 17:20:16 Thứ tư 14/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.277 3.158 3.171 17:20:22 Thứ ba 13/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.270 3.153 3.166 17:20:32 Thứ hai 12/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.393 0 2.300 17:20:34 Thứ hai 19/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.378 2.286 17:19:16 Chủ nhật 18/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.378 2.286 17:19:11 Thứ bảy 17/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.378 0 2.286 17:20:22 Thứ sáu 16/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.379 0 2.286 17:20:20 Thứ năm 15/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.385 0 2.292 17:20:21 Thứ tư 14/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.368 0 2.277 17:20:26 Thứ ba 13/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.370 0 2.279 17:20:36 Thứ hai 12/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.773 0 3.634 17:20:33 Thứ hai 19/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.754 3.616 17:19:12 Chủ nhật 18/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.754 3.616 17:19:06 Thứ bảy 17/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.754 0 3.616 17:20:21 Thứ sáu 16/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.761 0 3.623 17:20:20 Thứ năm 15/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.768 0 3.630 17:20:20 Thứ tư 14/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.746 0 3.609 17:20:26 Thứ ba 13/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.740 0 3.605 17:20:35 Thứ hai 12/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.448 0 2.353 17:20:33 Thứ hai 19/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.423 2.330 17:19:05 Chủ nhật 18/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.423 2.330 17:19:00 Thứ bảy 17/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.423 0 2.330 17:20:22 Thứ sáu 16/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.436 0 2.342 17:20:20 Thứ năm 15/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.446 0 2.351 17:20:20 Thứ tư 14/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.431 0 2.338 17:20:27 Thứ ba 13/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.434 0 2.341 17:20:36 Thứ hai 12/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,7 0 17,86 17:20:32 Thứ hai 19/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,41 17,62 17:18:58 Chủ nhật 18/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,41 17,62 17:18:53 Thứ bảy 17/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,41 0 17,62 17:20:21 Thứ sáu 16/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,41 0 17,62 17:20:19 Thứ năm 15/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,46 0 17,66 17:20:20 Thứ tư 14/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,34 0 17,56 17:20:26 Thứ ba 13/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,23 0 17,59 17:20:35 Thứ hai 12/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.438 0 14.932 17:20:32 Thứ hai 19/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.251 14.746 17:18:50 Chủ nhật 18/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.251 14.746 17:18:46 Thứ bảy 17/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.251 0 14.746 17:20:20 Thứ sáu 16/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.254 0 14.750 17:20:19 Thứ năm 15/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.513 0 15.005 17:20:19 Thứ tư 14/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.375 0 14.869 17:20:25 Thứ ba 13/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.334 0 14.835 17:20:35 Thứ hai 12/08/2024
THB Bạt Thái Lan 740 707 710 17:20:31 Thứ hai 19/08/2024
THB Bạt Thái Lan 695 728 698 17:18:39 Chủ nhật 18/08/2024
THB Bạt Thái Lan 695 728 698 17:18:35 Thứ bảy 17/08/2024
THB Bạt Thái Lan 728 695 698 17:20:19 Thứ sáu 16/08/2024
THB Bạt Thái Lan 726 693 696 17:20:18 Thứ năm 15/08/2024
THB Bạt Thái Lan 733 699 702 17:20:18 Thứ tư 14/08/2024
THB Bạt Thái Lan 729 696 699 17:20:24 Thứ ba 13/08/2024
THB Bạt Thái Lan 726 694 697 17:20:34 Thứ hai 12/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ