Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 18/09/2023

Cập nhật lúc 17:20:30 ngày 18/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 17/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 17/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/09/2023

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.500
470
24.150
-230
24.180
120
Đô la Mỹ
jpy 166,54
4,58
162,51
-3,48
163,16
0,55
Yên Nhật
eur 26.247
884
25.535
-537
25.638
173
Euro
chf 27.486
898
26.690
-694
26.797
102
Franc Thụy sĩ
gbp 30.487
944
29.643
-742
29.822
101
Bảng Anh
aud 15.915
605
15.379
-464
15.441
70
Đô la Australia
sgd 18.043
553
17.580
-371
17.651
91
Đô la Singapore
cad 18.222
569
17.754
-366
17.825
101
Đô la Canada
hkd 3.154
114
3.057
-79
3.069
17
Đô la Hồng Kông
thb 698
40
663
-30
666
5
Bạt Thái Lan
nzd 14.620
14.620
0
-14.565
14.139
54
Đô la New Zealand
krw 19,2
19,2
0
-19,05
17,58
0,14
Won Hàn Quốc
dkk 3.534
0
0
0
3.424
0
Krone Đan Mạch
nok 2.283
0
0
0
2.212
0
Krone Na Uy
sek 2.203
0
0
0
2.143
0
Krona Thụy Điển
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:42 ngày 18/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.500 24.150 24.180 17:20:30 Thứ hai 18/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.380 24.060 17:17:03 Chủ nhật 17/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.380 24.060 17:17:03 Thứ bảy 16/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.410 24.070 24.090 17:20:17 Thứ sáu 15/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.350 24.010 24.030 17:20:17 Thứ năm 14/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.290 23.950 23.970 17:20:18 Thứ tư 13/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.245 23.900 23.925 17:20:42 Thứ ba 12/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.210 23.870 23.890 17:20:38 Thứ hai 11/09/2023
JPY Yên Nhật 166,54 162,51 163,16 17:20:32 Thứ hai 18/09/2023
JPY Yên Nhật 161,96 165,99 162,61 17:17:19 Chủ nhật 17/09/2023
JPY Yên Nhật 161,96 165,99 162,61 17:17:18 Thứ bảy 16/09/2023
JPY Yên Nhật 166,12 162,09 162,74 17:20:19 Thứ sáu 15/09/2023
JPY Yên Nhật 166,15 162,1 162,75 17:20:19 Thứ năm 14/09/2023
JPY Yên Nhật 165,37 161,34 161,99 17:20:21 Thứ tư 13/09/2023
JPY Yên Nhật 165,72 161,67 162,32 17:20:44 Thứ ba 12/09/2023
JPY Yên Nhật 165,69 161,64 162,29 17:20:41 Thứ hai 11/09/2023
EUR Euro 26.247 25.535 25.638 17:20:30 Thứ hai 18/09/2023
EUR Euro 25.363 26.072 25.465 17:17:35 Chủ nhật 17/09/2023
EUR Euro 25.363 26.072 25.465 17:17:31 Thứ bảy 16/09/2023
EUR Euro 26.111 25.402 25.504 17:20:18 Thứ sáu 15/09/2023
EUR Euro 26.280 25.567 25.670 17:20:17 Thứ năm 14/09/2023
EUR Euro 26.240 25.528 25.631 17:20:19 Thứ tư 13/09/2023
EUR Euro 26.170 25.459 25.561 17:20:43 Thứ ba 12/09/2023
EUR Euro 26.098 25.389 25.491 17:20:38 Thứ hai 11/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.486 26.690 26.797 17:20:31 Thứ hai 18/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.588 27.384 26.695 17:17:48 Chủ nhật 17/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.588 27.384 26.695 17:17:43 Thứ bảy 16/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.421 26.624 26.731 17:20:19 Thứ sáu 15/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.443 26.644 26.751 17:20:18 Thứ năm 14/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.397 26.598 26.705 17:20:20 Thứ tư 13/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.371 26.571 26.678 17:20:44 Thứ ba 12/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.325 26.526 26.633 17:20:41 Thứ hai 11/09/2023
GBP Bảng Anh 30.487 29.643 29.822 17:20:31 Thứ hai 18/09/2023
GBP Bảng Anh 29.543 30.385 29.721 17:18:02 Chủ nhật 17/09/2023
GBP Bảng Anh 29.543 30.385 29.721 17:17:53 Thứ bảy 16/09/2023
GBP Bảng Anh 30.445 29.602 29.781 17:20:18 Thứ sáu 15/09/2023
GBP Bảng Anh 30.547 29.702 29.881 17:20:18 Thứ năm 14/09/2023
GBP Bảng Anh 30.458 29.615 29.794 17:20:19 Thứ tư 13/09/2023
GBP Bảng Anh 30.471 29.627 29.806 17:20:43 Thứ ba 12/09/2023
GBP Bảng Anh 30.396 29.553 29.731 17:20:39 Thứ hai 11/09/2023
AUD Đô la Australia 15.915 15.379 15.441 17:20:33 Thứ hai 18/09/2023
AUD Đô la Australia 15.310 15.843 15.371 17:18:18 Chủ nhật 17/09/2023
AUD Đô la Australia 15.310 15.843 15.371 17:18:07 Thứ bảy 16/09/2023
AUD Đô la Australia 15.901 15.365 15.427 17:20:20 Thứ sáu 15/09/2023
AUD Đô la Australia 15.785 15.252 15.313 17:20:19 Thứ năm 14/09/2023
AUD Đô la Australia 15.686 15.155 15.216 17:20:21 Thứ tư 13/09/2023
AUD Đô la Australia 15.722 15.190 15.251 17:20:45 Thứ ba 12/09/2023
AUD Đô la Australia 15.661 15.131 15.192 17:20:42 Thứ hai 11/09/2023
SGD Đô la Singapore 18.043 17.580 17.651 17:20:33 Thứ hai 18/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.490 17.951 17.560 17:18:37 Chủ nhật 17/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.490 17.951 17.560 17:18:21 Thứ bảy 16/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.997 17.535 17.605 17:20:20 Thứ sáu 15/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.982 17.520 17.590 17:20:20 Thứ năm 14/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.906 17.445 17.515 17:20:22 Thứ tư 13/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.894 17.432 17.502 17:20:45 Thứ ba 12/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.845 17.385 17.455 17:20:43 Thứ hai 11/09/2023
CAD Đô la Canada 18.222 17.754 17.825 17:20:36 Thứ hai 18/09/2023
CAD Đô la Canada 17.653 18.120 17.724 17:18:56 Chủ nhật 17/09/2023
CAD Đô la Canada 17.653 18.120 17.724 17:18:32 Thứ bảy 16/09/2023
CAD Đô la Canada 18.155 17.687 17.758 17:20:21 Thứ sáu 15/09/2023
CAD Đô la Canada 18.056 17.591 17.662 17:20:20 Thứ năm 14/09/2023
CAD Đô la Canada 17.986 17.523 17.593 17:20:25 Thứ tư 13/09/2023
CAD Đô la Canada 17.927 17.465 17.535 17:20:46 Thứ ba 12/09/2023
CAD Đô la Canada 17.853 17.392 17.462 17:20:44 Thứ hai 11/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.154 3.057 3.069 17:20:31 Thứ hai 18/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.040 3.136 3.052 17:19:08 Chủ nhật 17/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.040 3.136 3.052 17:18:47 Thứ bảy 16/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.141 3.044 3.056 17:20:19 Thứ sáu 15/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.133 3.037 3.049 17:20:18 Thứ năm 14/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.125 3.028 3.040 17:20:20 Thứ tư 13/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.118 3.022 3.034 17:20:43 Thứ ba 12/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.111 3.015 3.027 17:20:40 Thứ hai 11/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.203 0 2.143 17:20:42 Thứ hai 18/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.200 0 2.140 17:20:23 Thứ sáu 15/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.204 0 2.144 17:20:22 Thứ năm 14/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.201 0 2.141 17:20:29 Thứ tư 13/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.202 0 2.142 17:20:49 Thứ ba 12/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 2.200 0 2.139 17:20:46 Thứ hai 11/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.283 0 2.212 17:20:40 Thứ hai 18/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.297 0 2.225 17:20:22 Thứ sáu 15/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.296 0 2.223 17:20:22 Thứ năm 14/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.292 0 2.220 17:20:28 Thứ tư 13/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.297 0 2.224 17:20:49 Thứ ba 12/09/2023
NOK Krone Na Uy 2.295 0 2.222 17:20:45 Thứ hai 11/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.534 0 3.424 17:20:39 Thứ hai 18/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.516 0 3.407 17:20:22 Thứ sáu 15/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.537 0 3.426 17:20:22 Thứ năm 14/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.533 0 3.421 17:20:27 Thứ tư 13/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.524 0 3.413 17:20:48 Thứ ba 12/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 3.514 0 3.404 17:20:45 Thứ hai 11/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,2 0 17,58 17:20:38 Thứ hai 18/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,05 17,44 17:20:20 Chủ nhật 17/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,05 17,44 17:19:21 Thứ bảy 16/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,11 0 17,49 17:20:22 Thứ sáu 15/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,07 0 17,45 17:20:21 Thứ năm 14/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 19 0 17,39 17:20:26 Thứ tư 13/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,01 0 17,39 17:20:48 Thứ ba 12/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 18,87 0 17,28 17:20:44 Thứ hai 11/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.620 0 14.139 17:20:37 Thứ hai 18/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.565 14.085 17:19:56 Chủ nhật 17/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.565 14.085 17:19:12 Thứ bảy 16/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.611 0 14.130 17:20:21 Thứ sáu 15/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.571 0 14.091 17:20:21 Thứ năm 14/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.459 0 13.981 17:20:26 Thứ tư 13/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.475 0 13.997 17:20:47 Thứ ba 12/09/2023
NZD Đô la New Zealand 14.452 0 13.974 17:20:44 Thứ hai 11/09/2023
THB Bạt Thái Lan 698 663 666 17:20:34 Thứ hai 18/09/2023
THB Bạt Thái Lan 658 693 661 17:19:24 Chủ nhật 17/09/2023
THB Bạt Thái Lan 658 693 661 17:18:56 Thứ bảy 16/09/2023
THB Bạt Thái Lan 694 660 663 17:20:20 Thứ sáu 15/09/2023
THB Bạt Thái Lan 693 658 661 17:20:20 Thứ năm 14/09/2023
THB Bạt Thái Lan 692 657 660 17:20:23 Thứ tư 13/09/2023
THB Bạt Thái Lan 694 659 662 17:20:46 Thứ ba 12/09/2023
THB Bạt Thái Lan 694 659 662 17:20:43 Thứ hai 11/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ