Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 18/05/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 18/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 17/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 17/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/05/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.150
-300
25.450
300
25.150
0
Đô la Mỹ
jpy 159,51
-8
167,51
8
160,15
0
Yên Nhật
eur 27.087
-1.320
28.407
1.320
27.196
0
Euro
chf 27.506
-980
28.486
980
27.616
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.525
-1.180
32.705
1.180
31.715
0
Bảng Anh
aud 16.660
-579
17.239
579
16.727
0
Đô la Australia
sgd 18.533
-635
19.168
635
18.607
0
Đô la Singapore
cad 18.327
-625
18.952
625
18.401
0
Đô la Canada
hkd 3.195
-119
3.314
119
3.208
0
Đô la Hồng Kông
thb 683
-32
715
32
686
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
-15.817
15.817
15.817
15.304
0
Đô la New Zealand
krw 0
-19,65
19,65
19,65
17,96
0
Won Hàn Quốc
sek 0
-2.418
2.418
2.418
2.327
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
-3.773
3.773
3.773
3.636
0
Krone Đan Mạch
nok 0
-2.423
2.423
2.423
2.329
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:48 ngày 18/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.150 25.450 25.150 17:17:04 Thứ bảy 18/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.450 25.150 25.150 17:20:16 Thứ sáu 17/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.452 25.150 25.152 17:20:16 Thứ năm 16/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.482 25.180 25.182 17:20:22 Thứ tư 15/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.482 25.180 25.182 17:20:29 Thứ ba 14/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.479 25.175 25.179 17:20:35 Thứ hai 13/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.484 25.184 17:17:06 Chủ nhật 12/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.484 25.184 17:17:04 Thứ bảy 11/05/2024
JPY Yên Nhật 159,51 167,51 160,15 17:17:17 Thứ bảy 18/05/2024
JPY Yên Nhật 167,51 159,51 160,15 17:20:18 Thứ sáu 17/05/2024
JPY Yên Nhật 169,35 161,2 161,85 17:20:18 Thứ năm 16/05/2024
JPY Yên Nhật 166,81 158,87 159,51 17:20:24 Thứ tư 15/05/2024
JPY Yên Nhật 166,96 159 159,64 17:20:32 Thứ ba 14/05/2024
JPY Yên Nhật 167,4 159,42 160,06 17:20:37 Thứ hai 13/05/2024
JPY Yên Nhật 159,62 167,62 160,26 17:17:36 Chủ nhật 12/05/2024
JPY Yên Nhật 159,62 167,62 160,26 17:17:16 Thứ bảy 11/05/2024
EUR Euro 27.087 28.407 27.196 17:17:33 Thứ bảy 18/05/2024
EUR Euro 28.407 27.087 27.196 17:20:16 Thứ sáu 17/05/2024
EUR Euro 28.441 27.121 27.230 17:20:16 Thứ năm 16/05/2024
EUR Euro 28.315 26.997 27.105 17:20:23 Thứ tư 15/05/2024
EUR Euro 28.239 26.922 27.030 17:20:30 Thứ ba 14/05/2024
EUR Euro 28.193 26.876 26.984 17:20:36 Thứ hai 13/05/2024
EUR Euro 26.870 28.186 26.978 17:17:49 Chủ nhật 12/05/2024
EUR Euro 26.870 28.186 26.978 17:17:28 Thứ bảy 11/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.506 28.486 27.616 17:17:46 Thứ bảy 18/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.486 27.506 27.616 17:20:18 Thứ sáu 17/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.684 27.692 27.803 17:20:17 Thứ năm 16/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.521 27.539 27.650 17:20:24 Thứ tư 15/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.470 27.492 27.602 17:20:31 Thứ ba 14/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.522 27.540 27.651 17:20:37 Thứ hai 13/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.518 28.500 27.629 17:18:02 Chủ nhật 12/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.518 28.500 27.629 17:17:40 Thứ bảy 11/05/2024
GBP Bảng Anh 31.525 32.705 31.715 17:17:57 Thứ bảy 18/05/2024
GBP Bảng Anh 32.705 31.525 31.715 17:20:17 Thứ sáu 17/05/2024
GBP Bảng Anh 32.744 31.562 31.753 17:20:16 Thứ năm 16/05/2024
GBP Bảng Anh 32.546 31.369 31.558 17:20:23 Thứ tư 15/05/2024
GBP Bảng Anh 32.467 31.291 31.480 17:20:30 Thứ ba 14/05/2024
GBP Bảng Anh 32.373 31.199 31.387 17:20:36 Thứ hai 13/05/2024
GBP Bảng Anh 31.165 32.338 31.353 17:18:12 Chủ nhật 12/05/2024
GBP Bảng Anh 31.165 32.338 31.353 17:17:52 Thứ bảy 11/05/2024
AUD Đô la Australia 16.660 17.239 16.727 17:18:11 Thứ bảy 18/05/2024
AUD Đô la Australia 17.239 16.660 16.727 17:20:18 Thứ sáu 17/05/2024
AUD Đô la Australia 17.296 16.716 16.783 17:20:18 Thứ năm 16/05/2024
AUD Đô la Australia 17.136 16.559 16.626 17:20:25 Thứ tư 15/05/2024
AUD Đô la Australia 17.082 16.507 16.573 17:20:32 Thứ ba 14/05/2024
AUD Đô la Australia 17.050 16.475 16.541 17:20:38 Thứ hai 13/05/2024
AUD Đô la Australia 16.505 17.080 16.571 17:18:24 Chủ nhật 12/05/2024
AUD Đô la Australia 16.505 17.080 16.571 17:18:05 Thứ bảy 11/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.533 19.168 18.607 17:18:24 Thứ bảy 18/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.168 18.533 18.607 17:20:19 Thứ sáu 17/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.202 18.564 18.639 17:20:18 Thứ năm 16/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.115 18.483 18.557 17:20:25 Thứ tư 15/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.091 18.460 18.534 17:20:33 Thứ ba 14/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.073 18.443 18.517 17:20:38 Thứ hai 13/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.446 19.077 18.520 17:18:40 Chủ nhật 12/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.446 19.077 18.520 17:18:17 Thứ bảy 11/05/2024
CAD Đô la Canada 18.327 18.952 18.401 17:18:37 Thứ bảy 18/05/2024
CAD Đô la Canada 18.952 18.327 18.401 17:20:19 Thứ sáu 17/05/2024
CAD Đô la Canada 18.962 18.336 18.410 17:20:19 Thứ năm 16/05/2024
CAD Đô la Canada 18.930 18.306 18.380 17:20:26 Thứ tư 15/05/2024
CAD Đô la Canada 18.900 18.279 18.352 17:20:33 Thứ ba 14/05/2024
CAD Đô la Canada 18.884 18.263 18.336 17:20:39 Thứ hai 13/05/2024
CAD Đô la Canada 18.246 18.866 18.319 17:18:55 Chủ nhật 12/05/2024
CAD Đô la Canada 18.246 18.866 18.319 17:18:30 Thứ bảy 11/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.314 3.208 17:18:50 Thứ bảy 18/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.314 3.195 3.208 17:20:17 Thứ sáu 17/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.309 3.190 3.203 17:20:17 Thứ năm 16/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.313 3.194 3.207 17:20:24 Thứ tư 15/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.313 3.194 3.207 17:20:31 Thứ ba 14/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.311 3.192 3.205 17:20:36 Thứ hai 13/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.189 3.307 3.202 17:19:11 Chủ nhật 12/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.189 3.307 3.202 17:18:41 Thứ bảy 11/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.423 2.329 17:19:48 Thứ bảy 18/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.423 0 2.329 17:20:21 Thứ sáu 17/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.433 0 2.338 17:20:21 Thứ năm 16/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.402 2.309 17:19:43 Thứ tư 15/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.402 0 2.309 17:20:36 Thứ ba 14/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.392 0 2.300 17:20:41 Thứ hai 13/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.390 2.298 17:20:12 Chủ nhật 12/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.390 2.298 17:19:37 Thứ bảy 11/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.773 3.636 17:19:42 Thứ bảy 18/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.773 0 3.636 17:20:21 Thứ sáu 17/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.777 0 3.640 17:20:21 Thứ năm 16/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.750 3.614 17:19:37 Thứ tư 15/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.750 0 3.614 17:20:35 Thứ ba 14/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.743 0 3.608 17:20:40 Thứ hai 13/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.742 3.607 17:20:07 Chủ nhật 12/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.742 3.607 17:19:31 Thứ bảy 11/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.418 2.327 17:19:33 Thứ bảy 18/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.418 0 2.327 17:20:21 Thứ sáu 17/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.433 0 2.340 17:20:21 Thứ năm 16/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.393 2.304 17:19:28 Thứ tư 15/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.393 0 2.304 17:20:35 Thứ ba 14/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.393 0 2.304 17:20:40 Thứ hai 13/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.388 2.299 17:19:56 Chủ nhật 12/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.388 2.299 17:19:21 Thứ bảy 11/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,65 17,96 17:19:25 Thứ bảy 18/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,65 0 17,96 17:20:20 Thứ sáu 17/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,7 0 17,99 17:20:20 Thứ năm 16/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,53 0 17,86 17:20:27 Thứ tư 15/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,46 0 17,8 17:20:34 Thứ ba 14/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,42 0 17,76 17:20:40 Thứ hai 13/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,46 17,8 17:19:46 Chủ nhật 12/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,46 17,8 17:19:14 Thứ bảy 11/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.817 15.304 17:19:15 Thứ bảy 18/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.817 0 15.304 17:20:20 Thứ sáu 17/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.838 0 15.324 17:20:20 Thứ năm 16/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.647 0 15.136 17:20:27 Thứ tư 15/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.577 0 15.067 17:20:34 Thứ ba 14/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.568 0 15.058 17:20:39 Thứ hai 13/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.589 15.079 17:19:35 Chủ nhật 12/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.589 15.079 17:19:05 Thứ bảy 11/05/2024
THB Bạt Thái Lan 683 715 686 17:19:00 Thứ bảy 18/05/2024
THB Bạt Thái Lan 715 683 686 17:20:19 Thứ sáu 17/05/2024
THB Bạt Thái Lan 714 683 686 17:20:19 Thứ năm 16/05/2024
THB Bạt Thái Lan 710 679 682 17:20:26 Thứ tư 15/05/2024
THB Bạt Thái Lan 705 674 677 17:20:33 Thứ ba 14/05/2024
THB Bạt Thái Lan 706 675 678 17:20:38 Thứ hai 13/05/2024
THB Bạt Thái Lan 675 706 678 17:19:22 Chủ nhật 12/05/2024
THB Bạt Thái Lan 675 706 678 17:18:51 Thứ bảy 11/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ