Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 17/12/2024

Cập nhật lúc 17:20:29 ngày 17/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 16/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 16/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/12/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.483
-2
25.210
-20
25.223
-22
Đô la Mỹ
jpy 168,44
-0,6
160,79
-0,56
161,44
-0,56
Yên Nhật
eur 27.385
-9
26.181
-8
26.286
-8
Euro
chf 28.828
-92
27.868
-89
27.980
-89
Franc Thụy sĩ
gbp 32.695
130
31.604
128
31.731
129
Bảng Anh
aud 16.413
-11
15.859
-10
15.923
-10
Đô la Australia
sgd 19.071
-23
18.481
-22
18.555
-22
Đô la Singapore
cad 18.079
-32
17.509
-30
17.579
-30
Đô la Canada
hkd 3.317
-2
3.200
-1
3.213
-1
Đô la Hồng Kông
thb 761
2
726
1
729
1
Bạt Thái Lan
nzd 14.908
4
0
0
14.418
4
Đô la New Zealand
krw 18,6
-0,03
0
0
16,97
-0,02
Won Hàn Quốc
sek 2.377
17
0
0
2.289
17
Krona Thụy Điển
dkk 3.644
-1
0
0
3.519
-1
Krone Đan Mạch
nok 2.323
-3
0
0
2.233
-3
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:36 ngày 17/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.483 25.210 25.223 17:20:29 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.485 25.230 25.245 17:20:39 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.477 25.237 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.477 25.237 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.477 25.220 25.237 17:20:40 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.471 25.200 25.211 17:20:26 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.465 25.200 25.205 17:21:06 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.470 25.200 25.210 17:20:25 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 168,44 160,79 161,44 17:20:32 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 169,04 161,35 162 17:20:42 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 162,32 170,09 162,97 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 162,32 170,09 162,97 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 170,09 162,32 162,97 17:20:47 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 170,67 162,84 163,49 17:20:28 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 170,96 163,1 163,76 17:21:15 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 171,36 163,48 164,14 17:20:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 27.385 26.181 26.286 17:20:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 27.394 26.189 26.294 17:20:39 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.090 27.294 26.195 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.090 27.294 26.195 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 27.294 26.090 26.195 17:20:41 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 27.306 26.102 26.207 17:20:26 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 27.368 26.164 26.269 17:21:09 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 27.422 26.217 26.322 17:20:26 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.828 27.868 27.980 17:20:31 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 27.957 28.069 17:20:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.946 28.909 28.058 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.946 28.909 28.058 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.909 27.946 28.058 17:20:45 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.125 28.150 28.263 17:20:28 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.137 28.161 28.274 17:21:13 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.276 28.293 28.407 17:20:27 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 32.695 31.604 31.731 17:20:30 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 32.565 31.476 31.602 17:20:40 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.590 32.681 31.717 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.590 32.681 31.717 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 32.681 31.590 31.717 17:20:43 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 32.854 31.760 31.888 17:20:27 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 32.862 31.768 31.896 17:21:10 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 32.797 31.704 31.831 17:20:26 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 16.413 15.859 15.923 17:20:33 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 16.424 15.869 15.933 17:20:42 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.873 16.428 15.937 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.873 16.428 15.937 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 16.428 15.873 15.937 17:20:48 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 16.490 15.935 15.999 17:20:29 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 16.410 15.855 15.919 17:21:17 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 16.547 15.991 16.055 17:20:28 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.071 18.481 18.555 17:20:33 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.094 18.503 18.577 17:20:43 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.526 19.118 18.600 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.526 19.118 18.600 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.118 18.526 18.600 17:20:49 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.139 18.546 18.620 17:20:29 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.155 18.560 18.635 17:21:18 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.169 18.573 18.648 17:20:29 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 18.079 17.509 17.579 17:20:34 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 18.111 17.539 17.609 17:20:44 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.539 18.111 17.609 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.539 18.111 17.609 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 18.111 17.539 17.609 17:20:51 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 18.173 17.597 17.668 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 18.138 17.564 17.635 17:21:20 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 18.137 17.562 17.633 17:20:30 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.317 3.200 3.213 17:20:31 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.319 3.201 3.214 17:20:41 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.319 3.215 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.319 3.215 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.319 3.202 3.215 17:20:44 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.313 3.196 3.209 17:20:27 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.312 3.195 3.208 17:21:12 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.315 3.197 3.210 17:20:27 Thứ ba 10/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.323 0 2.233 17:20:36 Thứ ba 17/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.326 0 2.236 17:20:47 Thứ hai 16/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.319 2.229 17:20:23 Chủ nhật 15/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.319 2.229 17:19:34 Thứ bảy 14/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.319 0 2.229 17:20:56 Thứ sáu 13/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.323 0 2.233 17:20:33 Thứ năm 12/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.319 0 2.229 17:21:26 Thứ tư 11/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.323 0 2.233 17:20:32 Thứ ba 10/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.644 0 3.519 17:20:35 Thứ ba 17/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.645 0 3.520 17:20:46 Thứ hai 16/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.631 3.507 17:20:04 Chủ nhật 15/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.631 3.507 17:19:29 Thứ bảy 14/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.631 0 3.507 17:20:55 Thứ sáu 13/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.634 0 3.510 17:20:33 Thứ năm 12/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.642 0 3.517 17:21:24 Thứ tư 11/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.650 0 3.524 17:20:32 Thứ ba 10/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.377 0 2.289 17:20:36 Thứ ba 17/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.360 0 2.272 17:20:48 Thứ hai 16/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350 2.263 17:19:52 Chủ nhật 15/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350 2.263 17:19:22 Thứ bảy 14/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.350 0 2.263 17:20:57 Thứ sáu 13/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.358 0 2.270 17:20:34 Thứ năm 12/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.355 0 2.268 17:21:25 Thứ tư 11/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.367 0 2.279 17:20:33 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,6 0 16,97 17:20:35 Thứ ba 17/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,63 0 16,99 17:20:46 Thứ hai 16/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 17,03 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 17,03 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,67 0 17,03 17:20:54 Thứ sáu 13/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,65 0 17,01 17:20:32 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,64 0 17 17:21:23 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,69 0 17,05 17:20:31 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.908 0 14.418 17:20:35 Thứ ba 17/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.904 0 14.414 17:20:45 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.897 14.408 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.897 14.408 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.897 0 14.408 17:20:53 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.957 0 14.467 17:20:32 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.941 0 14.451 17:21:21 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 15.069 0 14.577 17:20:30 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 761 726 729 17:20:34 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 759 725 728 17:20:44 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 729 763 732 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 729 763 732 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 763 729 732 17:20:50 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 764 730 733 17:20:30 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 768 733 736 17:21:19 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 765 731 734 17:20:29 Thứ ba 10/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ