Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 17/10/2024

Cập nhật lúc 17:20:23 ngày 17/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.340
200
24.980
200
25.000
200
Đô la Mỹ
jpy 172,37
0,96
164,23
0,94
164,89
0,94
Yên Nhật
eur 28.010
162
26.776
156
26.884
157
Euro
chf 29.494
106
28.492
108
28.606
108
Franc Thụy sĩ
gbp 33.187
260
32.062
254
32.191
255
Bảng Anh
aud 17.089
136
16.512
134
16.578
134
Đô la Australia
sgd 19.443
95
18.816
94
18.892
95
Đô la Singapore
cad 18.546
161
17.935
157
18.007
158
Đô la Canada
hkd 3.292
25
3.173
25
3.186
25
Đô la Hồng Kông
thb 774
8
738
8
741
8
Bạt Thái Lan
nzd 15.512
129
0
0
15.004
126
Đô la New Zealand
krw 19,41
0,06
0
0
17,63
0,07
Won Hàn Quốc
sek 2.440
-3
0
0
2.345
-2
Krona Thụy Điển
dkk 3.729
21
0
0
3.596
22
Krone Đan Mạch
nok 2.347
-7
0
0
2.253
-6
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:30 ngày 17/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.340 24.980 25.000 17:20:23 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 24.780 24.800 17:20:19 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 24.660 24.670 17:20:25 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.990 24.630 24.650 17:20:44 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.010 24.670 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.010 24.670 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 24.660 24.670 17:20:16 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 24.660 24.670 17:20:16 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 172,37 164,23 164,89 17:20:25 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 171,41 163,29 163,95 17:20:21 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 170,17 162,12 162,77 17:20:27 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 170,38 162,31 162,96 17:20:46 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 163,29 171,45 163,95 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 163,29 171,45 163,95 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 171,45 163,29 163,95 17:20:18 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 170,66 162,57 163,22 17:20:19 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 28.010 26.776 26.884 17:20:23 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 27.848 26.620 26.727 17:20:20 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 27.775 26.550 26.657 17:20:26 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 27.788 26.563 26.670 17:20:44 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.624 27.850 26.731 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.624 27.850 26.731 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 27.850 26.624 26.731 17:20:16 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 27.867 26.641 26.748 17:20:17 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.494 28.492 28.606 17:20:25 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.388 28.384 28.498 17:20:21 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.281 28.277 28.391 17:20:27 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.367 28.358 28.472 17:20:45 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.444 29.456 28.558 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.444 29.456 28.558 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.456 28.444 28.558 17:20:18 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.322 28.316 28.430 17:20:18 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 33.187 32.062 32.191 17:20:24 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 32.927 31.808 31.936 17:20:20 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 32.948 31.830 31.958 17:20:26 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 32.878 31.760 31.888 17:20:45 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 31.826 32.944 31.954 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 31.826 32.944 31.954 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 32.944 31.826 31.954 17:20:17 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 32.969 31.850 31.978 17:20:17 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 17.089 16.512 16.578 17:20:26 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.953 16.378 16.444 17:20:22 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.968 16.393 16.459 17:20:28 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.957 16.382 16.448 17:20:46 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.432 17.008 16.498 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.432 17.008 16.498 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 17.008 16.432 16.498 17:20:19 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.948 16.373 16.439 17:20:19 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.443 18.816 18.892 17:20:26 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.348 18.722 18.797 17:20:22 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.272 18.646 18.721 17:20:28 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.282 18.656 18.731 17:20:47 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.679 19.306 18.754 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.679 19.306 18.754 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.306 18.679 18.754 17:20:19 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.287 18.661 18.736 17:20:20 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 18.546 17.935 18.007 17:20:27 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 18.385 17.778 17.849 17:20:23 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 18.272 17.668 17.739 17:20:29 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 18.276 17.670 17.741 17:20:48 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.732 18.339 17.803 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.732 18.339 17.803 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 18.339 17.732 17.803 17:20:20 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 18.388 17.779 17.850 17:20:21 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.292 3.173 3.186 17:20:24 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.267 3.148 3.161 17:20:21 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.252 3.134 3.147 17:20:27 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.246 3.128 3.141 17:20:45 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.132 3.250 3.145 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.132 3.250 3.145 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.250 3.132 3.145 17:20:17 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.249 3.131 3.144 17:20:18 Thứ năm 10/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.347 0 2.253 17:20:30 Thứ năm 17/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.354 0 2.259 17:20:26 Thứ tư 16/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.349 0 2.253 17:20:31 Thứ ba 15/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.359 0 2.263 17:20:49 Thứ hai 14/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.362 2.266 17:19:31 Chủ nhật 13/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.362 2.266 17:19:18 Thứ bảy 12/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.362 0 2.266 17:20:21 Thứ sáu 11/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.352 0 2.257 17:20:23 Thứ năm 10/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.729 0 3.596 17:20:29 Thứ năm 17/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.708 0 3.574 17:20:25 Thứ tư 16/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.699 0 3.565 17:20:30 Thứ ba 15/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.700 0 3.566 17:20:49 Thứ hai 14/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.709 3.574 17:19:26 Chủ nhật 13/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.709 3.574 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.709 0 3.574 17:20:20 Thứ sáu 11/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.712 0 3.578 17:20:22 Thứ năm 10/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.440 0 2.345 17:20:30 Thứ năm 17/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.443 0 2.347 17:20:26 Thứ tư 16/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.430 0 2.335 17:20:31 Thứ ba 15/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.438 0 2.341 17:20:50 Thứ hai 14/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.440 2.343 17:19:19 Chủ nhật 13/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.440 2.343 17:19:07 Thứ bảy 12/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.440 0 2.343 17:20:21 Thứ sáu 11/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.438 0 2.341 17:20:23 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,41 0 17,63 17:20:28 Thứ năm 17/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,35 0 17,56 17:20:24 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,31 0 17,52 17:20:30 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,37 0 17,57 17:20:48 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,45 17,64 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,45 17,64 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,45 0 17,64 17:20:22 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,46 0 17,64 17:20:22 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.512 0 15.004 17:20:28 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.383 0 14.878 17:20:24 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 14.872 17:20:30 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.371 0 14.866 17:20:48 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.404 14.898 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.404 14.898 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.404 0 14.898 17:20:22 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.336 0 14.832 17:20:21 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 774 738 741 17:20:27 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 766 730 733 17:20:23 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 762 727 730 17:20:29 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 762 726 729 17:20:47 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 724 759 727 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 724 759 727 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 759 724 727 17:20:20 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 757 722 725 17:20:20 Thứ năm 10/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ