Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 17/09/2024

Cập nhật lúc 17:20:22 ngày 17/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 16/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 16/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/09/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.755
45
24.400
40
24.415
45
Đô la Mỹ
jpy 178,74
0,08
170,24
0,16
170,92
0,16
Yên Nhật
eur 28.029
133
26.803
129
26.911
130
Euro
chf 29.564
144
28.550
138
28.665
139
Franc Thụy sĩ
gbp 32.955
212
31.837
207
31.965
208
Bảng Anh
aud 16.842
116
16.270
114
16.335
114
Đô la Australia
sgd 19.262
71
18.632
69
18.707
69
Đô la Singapore
cad 18.358
14
17.744
14
17.815
14
Đô la Canada
hkd 3.208
9
3.092
9
3.104
9
Đô la Hồng Kông
thb 754
0
719
0
722
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.471
98
0
0
14.965
96
Đô la New Zealand
krw 19,73
0,21
0
0
17,85
0,17
Won Hàn Quốc
sek 2.464
12
0
0
2.365
11
Krona Thụy Điển
dkk 3.734
18
0
0
3.597
17
Krone Đan Mạch
nok 2.371
15
0
0
2.273
14
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:28 ngày 17/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.755 24.400 24.415 17:20:22 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.710 24.360 24.370 17:20:29 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.370 24.720 24.380 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.370 24.720 24.380 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 24.370 24.380 17:20:17 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.710 24.360 24.370 17:20:17 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.750 24.400 24.410 17:20:16 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.850 24.500 24.510 17:20:27 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 178,74 170,24 170,92 17:20:25 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 178,66 170,08 170,76 17:20:32 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 169,5 178,08 170,18 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 169,5 178,08 170,18 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 178,08 169,5 170,18 17:20:19 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 176,1 167,59 168,26 17:20:20 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 178,15 169,63 170,31 17:20:18 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 176,17 167,66 168,33 17:20:30 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 28.029 26.803 26.911 17:20:23 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 27.896 26.674 26.781 17:20:30 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.681 27.903 26.788 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.681 27.903 26.788 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 27.903 26.681 26.788 17:20:17 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 27.723 26.505 26.611 17:20:18 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 27.823 26.601 26.708 17:20:16 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 27.913 26.689 26.796 17:20:28 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.564 28.550 28.665 17:20:24 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.420 28.412 28.526 17:20:31 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.349 29.353 28.463 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.349 29.353 28.463 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.353 28.349 28.463 17:20:18 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.248 28.249 28.362 17:20:19 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.582 28.567 28.682 17:20:18 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.501 28.494 28.608 17:20:30 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 32.955 31.837 31.965 17:20:23 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 32.743 31.630 31.757 17:20:30 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.654 32.768 31.781 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.654 32.768 31.781 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 32.768 31.654 31.781 17:20:17 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 32.520 31.410 31.536 17:20:18 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 32.684 31.571 31.698 17:20:17 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 32.741 31.627 31.754 17:20:29 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.842 16.270 16.335 17:20:25 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.726 16.156 16.221 17:20:32 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.207 16.779 16.272 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.207 16.779 16.272 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.779 16.207 16.272 17:20:19 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 16.677 16.107 16.172 17:20:20 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 16.606 16.038 16.102 17:20:19 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.677 16.107 16.172 17:20:31 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.262 18.632 18.707 17:20:25 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.191 18.563 18.638 17:20:33 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.546 19.172 18.620 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.546 19.172 18.620 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.172 18.546 18.620 17:20:19 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.097 18.473 18.547 17:20:21 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.157 18.532 18.606 17:20:19 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.166 18.543 18.617 17:20:32 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 18.358 17.744 17.815 17:20:26 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 18.344 17.730 17.801 17:20:34 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.751 18.366 17.822 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.751 18.366 17.822 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 18.366 17.751 17.822 17:20:21 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 18.362 17.747 17.818 17:20:22 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 18.338 17.725 17.796 17:20:20 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 18.470 17.852 17.924 17:20:33 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.208 3.092 3.104 17:20:24 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.083 3.095 17:20:31 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.084 3.200 3.096 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.084 3.200 3.096 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.084 3.096 17:20:18 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.083 3.095 17:20:19 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.089 3.101 17:20:17 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.102 3.114 17:20:30 Thứ ba 10/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.371 0 2.273 17:20:28 Thứ ba 17/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.356 0 2.259 17:20:36 Thứ hai 16/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.343 2.247 17:19:12 Chủ nhật 15/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.343 2.247 17:19:20 Thứ bảy 14/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.343 0 2.247 17:20:23 Thứ sáu 13/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.313 0 2.219 17:20:24 Thứ năm 12/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.319 0 2.224 17:20:22 Thứ tư 11/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.322 0 2.228 17:20:36 Thứ ba 10/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.734 0 3.597 17:20:28 Thứ ba 17/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.716 0 3.580 17:20:35 Thứ hai 16/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.716 3.580 17:19:07 Chủ nhật 15/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.716 3.580 17:19:15 Thứ bảy 14/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.716 0 3.580 17:20:22 Thứ sáu 13/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.692 0 3.557 17:20:23 Thứ năm 12/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.706 0 3.570 17:20:21 Thứ tư 11/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.718 0 3.582 17:20:35 Thứ ba 10/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.464 0 2.365 17:20:28 Thứ ba 17/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.452 0 2.354 17:20:36 Thứ hai 16/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.442 2.344 17:19:01 Chủ nhật 15/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.442 2.344 17:19:08 Thứ bảy 14/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.442 0 2.344 17:20:23 Thứ sáu 13/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.413 0 2.317 17:20:23 Thứ năm 12/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.423 0 2.327 17:20:22 Thứ tư 11/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.423 0 2.327 17:20:35 Thứ ba 10/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,73 0 17,85 17:20:27 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,52 0 17,68 17:20:35 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,49 17,65 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,49 17,65 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,49 0 17,65 17:20:22 Thứ sáu 13/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,37 0 17,55 17:20:22 Thứ năm 12/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,4 0 17,58 17:20:21 Thứ tư 11/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,39 0 17,58 17:20:34 Thứ ba 10/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.471 0 14.965 17:20:27 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.373 0 14.869 17:20:34 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.449 14.944 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.449 14.944 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.449 0 14.944 17:20:21 Thứ sáu 13/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.356 0 14.852 17:20:22 Thứ năm 12/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.344 0 14.840 17:20:20 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.397 0 14.892 17:20:34 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 754 719 722 17:20:26 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 754 719 722 17:20:33 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 717 752 720 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 717 752 720 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 752 717 720 17:20:20 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 744 709 712 17:20:21 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 746 711 714 17:20:20 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 743 709 712 17:20:33 Thứ ba 10/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ