Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 17/04/2025

Cập nhật lúc 17:20:23 ngày 17/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 16/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 16/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/04/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 26.050
20
25.700
30
25.710
20
Đô la Mỹ
jpy 185,18
-0,02
177,05
-0,02
177,76
-0,02
Yên Nhật
eur 30.055
84
28.853
83
28.969
83
Euro
chf 32.105
-53
31.069
-50
31.194
-50
Franc Thụy sĩ
gbp 34.691
-97
33.589
-96
33.724
-96
Bảng Anh
aud 16.725
42
16.134
43
16.199
43
Đô la Australia
sgd 19.966
42
19.360
41
19.438
41
Đô la Singapore
cad 18.912
103
18.324
98
18.398
99
Đô la Canada
hkd 3.388
1
3.268
0
3.281
0
Đô la Hồng Kông
thb 795
3
759
4
762
4
Bạt Thái Lan
nzd 15.564
16
0
0
15.057
16
Đô la New Zealand
krw 19,19
0,1
0
0
17,4
0,08
Won Hàn Quốc
sek 2.700
19
0
0
2.595
18
Krona Thụy Điển
dkk 4.007
11
0
0
3.874
11
Krone Đan Mạch
nok 2.498
10
0
0
2.394
10
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:31 ngày 17/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 26.050 25.700 25.710 17:20:23 Thứ năm 17/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.030 25.670 25.690 17:20:31 Thứ tư 16/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.020 25.660 25.680 17:20:31 Thứ ba 15/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.990 25.630 25.650 17:21:01 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.840 25.480 25.500 17:20:18 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.970 25.610 25.630 17:20:19 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 185,18 177,05 177,76 17:20:26 Thứ năm 17/04/2025
JPY Yên Nhật 185,2 177,07 177,78 17:20:37 Thứ tư 16/04/2025
JPY Yên Nhật 184,75 176,64 177,35 17:20:34 Thứ ba 15/04/2025
JPY Yên Nhật 184,23 176,14 176,85 17:21:05 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 182,48 174,46 175,16 17:20:20 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 179,46 171,65 172,34 17:20:21 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 30.055 28.853 28.969 17:20:24 Thứ năm 17/04/2025
EUR Euro 29.971 28.770 28.886 17:20:33 Thứ tư 16/04/2025
EUR Euro 29.953 28.753 28.868 17:20:32 Thứ ba 15/04/2025
EUR Euro 30.007 28.806 28.922 17:21:02 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 29.649 28.405 28.519 17:20:18 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 28.998 27.764 27.875 17:20:19 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.105 31.069 31.194 17:20:26 Thứ năm 17/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.158 31.119 31.244 17:20:36 Thứ tư 16/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.191 31.150 31.275 17:20:34 Thứ ba 15/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.069 31.032 31.157 17:21:04 Thứ hai 14/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:50 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:40 Thứ bảy 12/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.741 30.708 30.831 17:20:20 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.714 29.699 29.818 17:20:21 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 34.691 33.589 33.724 17:20:24 Thứ năm 17/04/2025
GBP Bảng Anh 34.788 33.685 33.820 17:20:34 Thứ tư 16/04/2025
GBP Bảng Anh 34.692 33.591 33.726 17:20:32 Thứ ba 15/04/2025
GBP Bảng Anh 34.335 33.240 33.373 17:21:03 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 33.856 32.758 32.890 17:20:19 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 33.614 32.520 32.651 17:20:20 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 16.725 16.134 16.199 17:20:27 Thứ năm 17/04/2025
AUD Đô la Australia 16.683 16.091 16.156 17:20:38 Thứ tư 16/04/2025
AUD Đô la Australia 16.688 16.097 16.162 17:20:35 Thứ ba 15/04/2025
AUD Đô la Australia 16.518 15.930 15.994 17:21:07 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 16.234 15.651 15.714 17:20:21 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 16.136 15.556 15.618 17:20:22 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.966 19.360 19.438 17:20:27 Thứ năm 17/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.924 19.319 19.397 17:20:39 Thứ tư 16/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.909 19.304 19.382 17:20:35 Thứ ba 15/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.884 19.280 19.357 17:21:07 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.606 18.983 19.059 17:20:21 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.503 18.887 18.963 17:20:22 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 18.912 18.324 18.398 17:20:28 Thứ năm 17/04/2025
CAD Đô la Canada 18.809 18.226 18.299 17:20:41 Thứ tư 16/04/2025
CAD Đô la Canada 18.913 18.325 18.399 17:20:36 Thứ ba 15/04/2025
CAD Đô la Canada 18.884 18.297 18.370 17:21:09 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 18.670 18.063 18.136 17:20:22 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 18.573 17.974 18.046 17:20:23 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.388 3.268 3.281 17:20:25 Thứ năm 17/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.387 3.268 3.281 17:20:35 Thứ tư 16/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.386 3.267 3.280 17:20:33 Thứ ba 15/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.382 3.263 3.276 17:21:04 Thứ hai 14/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:59 Chủ nhật 13/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:39 Thứ bảy 12/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.363 3.243 3.256 17:20:19 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.378 3.258 3.271 17:20:20 Thứ năm 10/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.498 0 2.394 17:20:31 Thứ năm 17/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.488 0 2.384 17:20:45 Thứ tư 16/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.500 0 2.395 17:20:38 Thứ ba 15/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.479 0 2.376 17:21:12 Thứ hai 14/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:59 Chủ nhật 13/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:32 Thứ bảy 12/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.439 0 2.337 17:20:24 Thứ sáu 11/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.439 0 2.339 17:20:27 Thứ năm 10/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.007 0 3.874 17:20:31 Thứ năm 17/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.996 0 3.863 17:20:43 Thứ tư 16/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.994 0 3.861 17:20:37 Thứ ba 15/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.004 0 3.868 17:21:11 Thứ hai 14/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:54 Chủ nhật 13/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:26 Thứ bảy 12/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.949 0 3.812 17:20:23 Thứ sáu 11/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.860 0 3.727 17:20:26 Thứ năm 10/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.700 0 2.595 17:20:32 Thứ năm 17/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.681 0 2.577 17:20:46 Thứ tư 16/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.704 0 2.599 17:20:38 Thứ ba 15/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.699 0 2.593 17:21:14 Thứ hai 14/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:46 Chủ nhật 13/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:18 Thứ bảy 12/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.673 0 2.563 17:20:24 Thứ sáu 11/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.641 0 2.534 17:20:27 Thứ năm 10/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,19 0 17,4 17:20:30 Thứ năm 17/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,09 0 17,32 17:20:42 Thứ tư 16/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,04 0 17,27 17:20:37 Thứ ba 15/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,08 0 17,29 17:21:10 Thứ hai 14/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:38 Chủ nhật 13/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:10 Thứ bảy 12/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,67 0 16,93 17:20:23 Thứ sáu 11/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,67 0 16,94 17:20:25 Thứ năm 10/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.564 0 15.057 17:20:29 Thứ năm 17/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.548 0 15.041 17:20:41 Thứ tư 16/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.530 0 15.024 17:20:37 Thứ ba 15/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.360 0 14.856 17:21:09 Thứ hai 14/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:29 Chủ nhật 13/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:01 Thứ bảy 12/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.056 0 14.552 17:20:22 Thứ sáu 11/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.868 0 14.366 17:20:24 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 795 759 762 17:20:28 Thứ năm 17/04/2025
THB Bạt Thái Lan 792 755 758 17:20:40 Thứ tư 16/04/2025
THB Bạt Thái Lan 787 751 754 17:20:36 Thứ ba 15/04/2025
THB Bạt Thái Lan 788 752 755 17:21:08 Thứ hai 14/04/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:19:16 Chủ nhật 13/04/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:18:49 Thứ bảy 12/04/2025
THB Bạt Thái Lan 776 740 743 17:20:21 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 771 736 739 17:20:23 Thứ năm 10/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ