Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 15/07/2024

Cập nhật lúc 17:20:25 ngày 15/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 14/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 14/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 14/07/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.457
207
25.250
-215
25.257
-8
Đô la Mỹ
jpy 164,72
11,26
156,69
-4,61
157,32
3,24
Yên Nhật
eur 28.440
1.433
27.131
-1.183
27.240
125
Euro
chf 28.792
1.058
27.806
-910
27.918
73
Franc Thụy sĩ
gbp 33.445
1.450
32.263
-908
32.458
270
Bảng Anh
aud 17.453
603
16.877
-549
16.945
27
Đô la Australia
sgd 19.209
704
18.578
-553
18.653
74
Đô la Singapore
cad 18.882
561
18.267
-672
18.340
-55
Đô la Canada
hkd 3.308
117
3.190
-118
3.203
-1
Đô la Hồng Kông
thb 715
32
684
-30
687
1
Bạt Thái Lan
nzd 15.743
15.743
0
-15.730
15.237
13
Đô la New Zealand
krw 19,24
19,24
0
-19,23
17,61
0
Won Hàn Quốc
sek 2.455
2.455
0
-2.458
2.362
-3
Krona Thụy Điển
dkk 3.777
3.777
0
-3.760
3.641
15
Krone Đan Mạch
nok 2.411
2.411
0
-2.420
2.319
-8
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:30 ngày 15/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.457 25.250 25.257 17:20:25 Thứ hai 15/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.465 25.265 17:17:02 Chủ nhật 14/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.465 25.265 17:17:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.460 25.250 25.260 17:20:15 Thứ sáu 12/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.465 25.250 25.265 17:20:13 Thứ năm 11/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.459 25.250 25.259 17:20:13 Thứ tư 10/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.454 25.250 25.254 17:20:21 Thứ ba 09/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.455 25.250 25.255 17:20:24 Thứ hai 08/07/2024
JPY Yên Nhật 164,72 156,69 157,32 17:20:27 Thứ hai 15/07/2024
JPY Yên Nhật 153,46 161,3 154,08 17:17:12 Chủ nhật 14/07/2024
JPY Yên Nhật 153,46 161,3 154,08 17:17:12 Thứ bảy 13/07/2024
JPY Yên Nhật 163,76 155,71 156,34 17:20:17 Thứ sáu 12/07/2024
JPY Yên Nhật 161,3 153,46 154,08 17:20:15 Thứ năm 11/07/2024
JPY Yên Nhật 161,48 153,62 154,24 17:20:15 Thứ tư 10/07/2024
JPY Yên Nhật 162,13 154,23 154,85 17:20:23 Thứ ba 09/07/2024
JPY Yên Nhật 162,39 154,47 155,09 17:20:26 Thứ hai 08/07/2024
EUR Euro 28.440 27.131 27.240 17:20:26 Thứ hai 15/07/2024
EUR Euro 27.007 28.314 27.115 17:17:21 Chủ nhật 14/07/2024
EUR Euro 27.007 28.314 27.115 17:17:22 Thứ bảy 13/07/2024
EUR Euro 28.394 27.085 27.194 17:20:15 Thứ sáu 12/07/2024
EUR Euro 28.314 27.007 27.115 17:20:13 Thứ năm 11/07/2024
EUR Euro 28.256 26.951 27.059 17:20:14 Thứ tư 10/07/2024
EUR Euro 28.311 27.004 27.112 17:20:21 Thứ ba 09/07/2024
EUR Euro 28.301 26.994 27.102 17:20:24 Thứ hai 08/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.792 27.806 27.918 17:20:27 Thứ hai 15/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.734 28.716 27.845 17:17:31 Chủ nhật 14/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.734 28.716 27.845 17:17:31 Thứ bảy 13/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.793 27.807 27.919 17:20:16 Thứ sáu 12/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.716 27.734 27.845 17:20:14 Thứ năm 11/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.753 27.769 27.881 17:20:15 Thứ tư 10/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.758 27.774 27.886 17:20:22 Thứ ba 09/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.840 27.852 27.964 17:20:25 Thứ hai 08/07/2024
GBP Bảng Anh 33.445 32.263 32.458 17:20:26 Thứ hai 15/07/2024
GBP Bảng Anh 31.995 33.171 32.188 17:17:39 Chủ nhật 14/07/2024
GBP Bảng Anh 31.995 33.171 32.188 17:17:40 Thứ bảy 13/07/2024
GBP Bảng Anh 33.308 32.129 32.323 17:20:16 Thứ sáu 12/07/2024
GBP Bảng Anh 33.171 31.995 32.188 17:20:14 Thứ năm 11/07/2024
GBP Bảng Anh 33.003 31.830 32.022 17:20:14 Thứ tư 10/07/2024
GBP Bảng Anh 33.069 31.894 32.087 17:20:21 Thứ ba 09/07/2024
GBP Bảng Anh 33.065 31.891 32.083 17:20:25 Thứ hai 08/07/2024
AUD Đô la Australia 17.453 16.877 16.945 17:20:28 Thứ hai 15/07/2024
AUD Đô la Australia 16.850 17.426 16.918 17:17:49 Chủ nhật 14/07/2024
AUD Đô la Australia 16.850 17.426 16.918 17:17:50 Thứ bảy 13/07/2024
AUD Đô la Australia 17.439 16.863 16.931 17:20:17 Thứ sáu 12/07/2024
AUD Đô la Australia 17.426 16.850 16.918 17:20:15 Thứ năm 11/07/2024
AUD Đô la Australia 17.385 16.809 16.877 17:20:16 Thứ tư 10/07/2024
AUD Đô la Australia 17.409 16.834 16.902 17:20:23 Thứ ba 09/07/2024
AUD Đô la Australia 17.413 16.838 16.906 17:20:26 Thứ hai 08/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.209 18.578 18.653 17:20:28 Thứ hai 15/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.505 19.131 18.579 17:17:59 Chủ nhật 14/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.505 19.131 18.579 17:18:00 Thứ bảy 13/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.201 18.570 18.645 17:20:18 Thứ sáu 12/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.131 18.505 18.579 17:20:15 Thứ năm 11/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.099 18.474 18.548 17:20:16 Thứ tư 10/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.119 18.494 18.568 17:20:23 Thứ ba 09/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.133 18.507 18.581 17:20:26 Thứ hai 08/07/2024
CAD Đô la Canada 18.882 18.267 18.340 17:20:29 Thứ hai 15/07/2024
CAD Đô la Canada 18.321 18.939 18.395 17:18:09 Chủ nhật 14/07/2024
CAD Đô la Canada 18.321 18.939 18.395 17:18:13 Thứ bảy 13/07/2024
CAD Đô la Canada 18.919 18.302 18.376 17:20:18 Thứ sáu 12/07/2024
CAD Đô la Canada 18.939 18.321 18.395 17:20:16 Thứ năm 11/07/2024
CAD Đô la Canada 18.921 18.304 18.378 17:20:17 Thứ tư 10/07/2024
CAD Đô la Canada 18.928 18.311 18.385 17:20:24 Thứ ba 09/07/2024
CAD Đô la Canada 18.921 18.304 18.378 17:20:27 Thứ hai 08/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.190 3.203 17:20:26 Thứ hai 15/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.191 3.308 3.204 17:18:18 Chủ nhật 14/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.191 3.308 3.204 17:18:22 Thứ bảy 13/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.190 3.203 17:20:16 Thứ sáu 12/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.191 3.204 17:20:14 Thứ năm 11/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.307 3.190 3.203 17:20:14 Thứ tư 10/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.192 3.205 17:20:22 Thứ ba 09/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.309 3.191 3.204 17:20:25 Thứ hai 08/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.411 0 2.319 17:20:30 Thứ hai 15/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.420 2.327 17:19:00 Chủ nhật 14/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.420 2.327 17:19:02 Thứ bảy 13/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.420 2.327 17:18:57 Thứ sáu 12/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.420 0 2.327 17:20:18 Thứ năm 11/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.445 0 2.350 17:20:18 Thứ tư 10/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.446 0 2.351 17:20:26 Thứ ba 09/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.456 0 2.360 17:20:29 Thứ hai 08/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.777 0 3.641 17:20:30 Thứ hai 15/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.760 3.626 17:18:56 Chủ nhật 14/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.760 3.626 17:18:58 Thứ bảy 13/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.760 3.626 17:18:53 Thứ sáu 12/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.760 0 3.626 17:20:17 Thứ năm 11/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.753 0 3.618 17:20:18 Thứ tư 10/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.760 0 3.625 17:20:25 Thứ ba 09/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.759 0 3.624 17:20:28 Thứ hai 08/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.455 0 2.362 17:20:30 Thứ hai 15/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.458 2.365 17:18:49 Chủ nhật 14/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.458 2.365 17:18:52 Thứ bảy 13/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.458 2.365 17:18:47 Thứ sáu 12/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.458 0 2.365 17:20:18 Thứ năm 11/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.455 0 2.362 17:20:19 Thứ tư 10/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.450 0 2.358 17:20:26 Thứ ba 09/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.470 0 2.376 17:20:29 Thứ hai 08/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,24 0 17,61 17:20:29 Thứ hai 15/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,23 17,61 17:18:42 Chủ nhật 14/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,23 17,61 17:18:46 Thứ bảy 13/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,34 0 17,7 17:20:19 Thứ sáu 12/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,23 0 17,61 17:20:17 Thứ năm 11/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,2 0 17,58 17:20:18 Thứ tư 10/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,24 0 17,62 17:20:25 Thứ ba 09/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,29 0 17,66 17:20:28 Thứ hai 08/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.743 0 15.237 17:20:29 Thứ hai 15/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.730 15.224 17:18:36 Chủ nhật 14/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.730 15.224 17:18:39 Thứ bảy 13/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.707 0 15.202 17:20:19 Thứ sáu 12/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.730 0 15.224 17:20:17 Thứ năm 11/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.830 0 15.323 17:20:17 Thứ tư 10/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.837 0 15.330 17:20:25 Thứ ba 09/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.872 0 15.364 17:20:28 Thứ hai 08/07/2024
THB Bạt Thái Lan 715 684 687 17:20:28 Thứ hai 15/07/2024
THB Bạt Thái Lan 683 714 686 17:18:26 Chủ nhật 14/07/2024
THB Bạt Thái Lan 683 714 686 17:18:30 Thứ bảy 13/07/2024
THB Bạt Thái Lan 717 685 688 17:20:18 Thứ sáu 12/07/2024
THB Bạt Thái Lan 714 683 686 17:20:16 Thứ năm 11/07/2024
THB Bạt Thái Lan 712 680 683 17:20:16 Thứ tư 10/07/2024
THB Bạt Thái Lan 711 680 683 17:20:24 Thứ ba 09/07/2024
THB Bạt Thái Lan 712 680 683 17:20:27 Thứ hai 08/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ