Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 15/01/2022

Cập nhật lúc 19:26:58 ngày 15/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 14/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 14/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 14/01/2022

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.540
0
22.570
0
22.540
0
Đô la Mỹ
cny 3.497,24
0
3.532,56
0
3.497,24
0
Nhân dân tệ
eur 25.336,66
0
25.592,58
0
25.336,66
0
Euro
gbp 30.323,89
0
30.630,2
0
30.323,89
0
Bảng Anh
jpy 193,05
0
195
0
193,05
0
Yên Nhật
chf 24.287,9
0
24.533,23
0
24.287,9
0
Franc Thụy sĩ
aud 16.083,5
0
16.245,96
0
16.083,5
0
Đô la Australia
sgd 16.444,59
0
16.610,7
0
16.444,59
0
Đô la Singapore
cad 17.676,62
0
17.855,18
0
17.676,62
0
Đô la Canada
hkd 2.841,66
0
2.870,36
0
2.841,66
0
Đô la Hồng Kông
thb 603,12
0
670,14
0
603,12
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.430,47
0
0
0
Krone Đan Mạch
inr 0
0
306,32
0
0
0
Rupee Ấn Độ
krw 16,51
0
18,35
0
16,51
0
Won Hàn Quốc
kwd 0
0
75.106,83
0
0
0
Dinar Kuwait
myr 0
0
5.375,77
0
0
0
Ringgit Malaysia
nok 0
0
2.554,21
0
0
0
Krone Na Uy
rub 0
0
297,12
0
0
0
Rúp Nga
sar 0
0
6.033,92
0
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
sek 0
0
2.489,44
0
0
0
Krona Thụy Điển
nzd 0
-15.810
15.810
15.810
15.327
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:21:18 ngày 15/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.540 22.570 22.540 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.540 22.570 22.540 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.530 22.560 22.530 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.530 22.560 22.530 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.530 22.560 22.530 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.820 22.580 22.600 19:20:53 Thứ hai 10/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.540 22.570 22.540 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.540 22.570 22.540 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
CAD Đô la Canada 17.676,62 17.855,18 17.676,62 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
CAD Đô la Canada 17.676,62 17.855,18 17.676,62 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
CAD Đô la Canada 17.690,03 17.868,71 17.690,03 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
CAD Đô la Canada 17.602,75 17.780,56 17.602,75 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
CAD Đô la Canada 17.473,44 17.649,94 17.473,44 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
CAD Đô la Canada 18.172 17.699 17.770 19:21:03 Thứ hai 10/01/2022
CAD Đô la Canada 17.385,02 17.560,63 17.385,02 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
CAD Đô la Canada 17.385,02 17.560,63 17.385,02 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.444,59 16.610,7 16.444,59 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.444,59 16.610,7 16.444,59 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.433,68 16.599,68 16.433,68 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.387,42 16.552,95 16.387,42 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.326,95 16.491,86 16.326,95 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.932 16.506 16.572 19:21:00 Thứ hai 10/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.270,5 16.434,85 16.270,5 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.270,5 16.434,85 16.270,5 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
AUD Đô la Australia 16.083,5 16.245,96 16.083,5 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
AUD Đô la Australia 16.083,5 16.245,96 16.083,5 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
AUD Đô la Australia 16.098,53 16.261,14 16.098,53 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
AUD Đô la Australia 15.954,77 16.115,93 15.954,77 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
AUD Đô la Australia 15.895,06 16.055,61 15.895,06 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
AUD Đô la Australia 16.590 15.982 16.046 19:20:59 Thứ hai 10/01/2022
AUD Đô la Australia 15.804,71 15.964,35 15.804,71 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
AUD Đô la Australia 15.804,71 15.964,35 15.804,71 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.287,9 24.533,23 24.287,9 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.287,9 24.533,23 24.287,9 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.200,17 24.444,62 24.200,17 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.969,42 24.211,54 23.969,42 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.873,71 24.114,86 23.873,71 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.041 24.300 24.398 19:20:56 Thứ hai 10/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.032,07 24.274,82 24.032,07 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.032,07 24.274,82 24.032,07 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
JPY Yên Nhật 193,05 195 193,05 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
JPY Yên Nhật 193,05 195 193,05 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
JPY Yên Nhật 191,95 193,89 191,95 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
JPY Yên Nhật 190,9 192,83 190,9 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
JPY Yên Nhật 190,89 192,81 190,89 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
JPY Yên Nhật 198,72 193,48 194,26 19:20:57 Thứ hai 10/01/2022
JPY Yên Nhật 190,11 192,03 190,11 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
JPY Yên Nhật 190,11 192,03 190,11 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
GBP Bảng Anh 30.323,89 30.630,2 30.323,89 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
GBP Bảng Anh 30.323,89 30.630,2 30.323,89 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
GBP Bảng Anh 30.312,74 30.618,93 30.312,74 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
GBP Bảng Anh 30.162,35 30.467,02 30.162,35 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
GBP Bảng Anh 30.042,92 30.346,38 30.042,92 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
GBP Bảng Anh 31.195 30.372 30.555 19:20:55 Thứ hai 10/01/2022
GBP Bảng Anh 29.954,39 30.256,96 29.954,39 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
GBP Bảng Anh 29.954,39 30.256,96 29.954,39 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
EUR Euro 25.336,66 25.592,58 25.336,66 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
EUR Euro 25.336,66 25.592,58 25.336,66 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
EUR Euro 25.303,38 25.558,97 25.303,38 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
EUR Euro 25.148,56 25.402,59 25.148,56 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
EUR Euro 25.064,52 25.317,7 25.064,52 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
EUR Euro 26.156 25.323 25.425 19:20:54 Thứ hai 10/01/2022
EUR Euro 25.013,62 25.266,28 25.013,62 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
EUR Euro 25.013,62 25.266,28 25.013,62 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.497,24 3.532,56 3.497,24 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.497,24 3.532,56 3.497,24 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.496,52 3.531,84 3.496,52 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.488,02 3.523,25 3.488,02 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.486,87 3.522,09 3.486,87 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.485,33 3.520,53 3.485,33 18:25:44 Thứ hai 10/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.489,17 3.524,42 3.489,17 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.489,17 3.524,42 3.489,17 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.841,66 2.870,36 2.841,66 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.841,66 2.870,36 2.841,66 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.838,8 2.867,48 2.838,8 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.837,75 2.866,41 2.837,75 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.837,57 2.866,23 2.837,57 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.955 2.859 2.870 19:20:55 Thứ hai 10/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.837,22 2.865,87 2.837,22 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.837,22 2.865,87 2.837,22 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
THB Bạt Thái Lan 603,12 670,14 603,12 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
THB Bạt Thái Lan 603,12 670,14 603,12 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
THB Bạt Thái Lan 602,68 669,64 602,68 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
THB Bạt Thái Lan 602,5 669,44 602,5 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
THB Bạt Thái Lan 597,29 663,66 597,29 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
THB Bạt Thái Lan 696 654 657 19:21:01 Thứ hai 10/01/2022
THB Bạt Thái Lan 595,78 661,98 595,78 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
THB Bạt Thái Lan 595,78 661,98 595,78 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.430,47 0 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.430,47 0 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.425,8 0 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.404,28 0 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.394,27 0 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.390,76 0 18:25:44 Thứ hai 10/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.388,59 0 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.388,59 0 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.810 15.327 19:21:18 Thứ bảy 15/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.810 0 15.327 19:20:56 Thứ sáu 14/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.798 0 15.316 19:21:01 Thứ năm 13/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.652 0 15.172 19:20:52 Thứ tư 12/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.593 0 15.126 19:21:07 Thứ ba 11/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.623 0 15.156 19:21:04 Thứ hai 10/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.594 15.113 19:21:38 Chủ nhật 09/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.594 15.113 19:21:35 Thứ bảy 08/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.489,44 0 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.489,44 0 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.486,61 0 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.462,65 0 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.445,32 0 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.448,93 0 18:25:44 Thứ hai 10/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.438,33 0 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.438,33 0 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.033,92 0 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.033,92 0 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.030,94 0 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.030,3 0 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.030,3 0 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.024,98 0 18:25:44 Thứ hai 10/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.033,6 0 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.033,6 0 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
RUB Rúp Nga 0 297,12 0 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
RUB Rúp Nga 0 297,12 0 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
RUB Rúp Nga 0 304,24 0 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
RUB Rúp Nga 0 304,52 0 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
RUB Rúp Nga 0 302,33 0 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
RUB Rúp Nga 0 299,62 0 18:25:44 Thứ hai 10/01/2022
RUB Rúp Nga 0 298,08 0 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
RUB Rúp Nga 0 298,08 0 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.554,21 0 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.554,21 0 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.566,61 0 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.537,58 0 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.511,5 0 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.510,79 0 18:25:44 Thứ hai 10/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.502,46 0 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.502,46 0 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.375,77 0 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.375,77 0 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.381,77 0 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.378,55 0 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.350,36 0 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.339,28 0 18:25:44 Thứ hai 10/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.339,99 0 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.339,99 0 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 75.106,83 0 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 75.106,83 0 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 74.974,26 0 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 74.875,06 0 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 74.899,84 0 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 74.833,79 0 18:25:44 Thứ hai 10/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 74.883,3 0 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 74.883,3 0 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,51 18,35 16,51 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,51 18,35 16,51 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,53 18,37 16,53 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,5 18,33 16,5 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,41 18,24 16,41 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 19,86 0 18,09 19:21:05 Thứ hai 10/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,31 18,12 16,31 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,31 18,12 16,31 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 306,32 0 19:26:58 Thứ bảy 15/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 306,32 0 19:28:13 Thứ sáu 14/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 306,78 0 19:28:02 Thứ năm 13/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 306,74 0 19:25:21 Thứ tư 12/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 305,75 0 19:26:14 Thứ ba 11/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 304,84 0 18:25:44 Thứ hai 10/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 304,53 0 18:25:10 Chủ nhật 09/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 304,53 0 19:26:13 Thứ bảy 08/01/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ