Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 14/10/2024

Cập nhật lúc 17:20:44 ngày 14/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.990
330
24.630
-380
24.650
-20
Đô la Mỹ
jpy 170,38
7,09
162,31
-9,14
162,96
-0,99
Yên Nhật
eur 27.788
1.164
26.563
-1.287
26.670
-61
Euro
chf 29.367
923
28.358
-1.098
28.472
-86
Franc Thụy sĩ
gbp 32.878
1.052
31.760
-1.184
31.888
-66
Bảng Anh
aud 16.957
525
16.382
-626
16.448
-50
Đô la Australia
sgd 19.282
603
18.656
-650
18.731
-23
Đô la Singapore
cad 18.276
544
17.670
-669
17.741
-62
Đô la Canada
hkd 3.246
114
3.128
-122
3.141
-4
Đô la Hồng Kông
thb 762
38
726
-33
729
2
Bạt Thái Lan
nzd 15.371
15.371
0
-15.404
14.866
-32
Đô la New Zealand
krw 19,37
19,37
0
-19,45
17,57
-0,07
Won Hàn Quốc
sek 2.438
2.438
0
-2.440
2.341
-2
Krona Thụy Điển
dkk 3.700
3.700
0
-3.709
3.566
-8
Krone Đan Mạch
nok 2.359
2.359
0
-2.362
2.263
-3
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:49 ngày 14/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.990 24.630 24.650 17:20:44 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.010 24.670 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.010 24.670 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 24.660 24.670 17:20:16 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 24.660 24.670 17:20:16 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 24.660 24.670 17:20:16 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 24.670 24.690 17:20:23 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.000 24.640 24.660 17:20:29 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 170,38 162,31 162,96 17:20:46 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 163,29 171,45 163,95 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 163,29 171,45 163,95 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 171,45 163,29 163,95 17:20:18 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 170,66 162,57 163,22 17:20:19 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 171,74 163,56 164,22 17:20:18 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 172,34 164,12 164,78 17:20:25 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 171,59 163,41 164,07 17:20:32 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 27.788 26.563 26.670 17:20:44 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.624 27.850 26.731 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.624 27.850 26.731 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 27.850 26.624 26.731 17:20:16 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 27.867 26.641 26.748 17:20:17 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 27.950 26.723 26.830 17:20:17 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 27.987 26.759 26.866 17:20:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 27.941 26.714 26.821 17:20:30 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.367 28.358 28.472 17:20:45 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.444 29.456 28.558 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.444 29.456 28.558 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.456 28.444 28.558 17:20:18 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.322 28.316 28.430 17:20:18 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.422 28.411 28.525 17:20:18 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.567 28.549 28.664 17:20:25 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.413 28.403 28.517 17:20:31 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 32.878 31.760 31.888 17:20:45 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 31.826 32.944 31.954 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 31.826 32.944 31.954 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 32.944 31.826 31.954 17:20:17 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 32.969 31.850 31.978 17:20:17 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 33.039 31.920 32.048 17:20:17 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 33.066 31.964 32.074 17:20:24 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 33.096 31.976 32.104 17:20:30 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.957 16.382 16.448 17:20:46 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.432 17.008 16.498 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.432 17.008 16.498 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 17.008 16.432 16.498 17:20:19 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.948 16.373 16.439 17:20:19 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 17.006 16.430 16.496 17:20:19 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 17.084 16.507 16.573 17:20:26 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 17.159 16.580 16.647 17:20:32 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.282 18.656 18.731 17:20:47 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.679 19.306 18.754 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.679 19.306 18.754 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.306 18.679 18.754 17:20:19 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.287 18.661 18.736 17:20:20 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.334 18.705 18.780 17:20:19 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.361 18.732 18.807 17:20:26 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.330 18.701 18.776 17:20:33 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 18.276 17.670 17.741 17:20:48 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.732 18.339 17.803 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.732 18.339 17.803 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 18.339 17.732 17.803 17:20:20 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 18.388 17.779 17.850 17:20:21 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 18.466 17.852 17.924 17:20:20 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 18.533 17.916 17.988 17:20:27 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 18.562 17.943 18.015 17:20:34 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.246 3.128 3.141 17:20:45 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.132 3.250 3.145 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.132 3.250 3.145 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.250 3.132 3.145 17:20:17 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.249 3.131 3.144 17:20:18 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.248 3.130 3.143 17:20:18 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.254 3.136 3.149 17:20:24 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.250 3.132 3.145 17:20:31 Thứ hai 07/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.359 0 2.263 17:20:49 Thứ hai 14/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.362 2.266 17:19:31 Chủ nhật 13/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.362 2.266 17:19:18 Thứ bảy 12/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.362 0 2.266 17:20:21 Thứ sáu 11/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.352 0 2.257 17:20:23 Thứ năm 10/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.368 0 2.271 17:20:22 Thứ tư 09/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.386 0 2.289 17:20:29 Thứ ba 08/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.379 0 2.281 17:20:36 Thứ hai 07/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.700 0 3.566 17:20:49 Thứ hai 14/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.709 3.574 17:19:26 Chủ nhật 13/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.709 3.574 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.709 0 3.574 17:20:20 Thứ sáu 11/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.712 0 3.578 17:20:22 Thứ năm 10/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.724 0 3.589 17:20:21 Thứ tư 09/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.730 0 3.595 17:20:28 Thứ ba 08/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.724 0 3.589 17:20:35 Thứ hai 07/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.438 0 2.341 17:20:50 Thứ hai 14/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.440 2.343 17:19:19 Chủ nhật 13/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.440 2.343 17:19:07 Thứ bảy 12/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.440 0 2.343 17:20:21 Thứ sáu 11/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.438 0 2.341 17:20:23 Thứ năm 10/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.454 0 2.357 17:20:22 Thứ tư 09/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.453 0 2.356 17:20:29 Thứ ba 08/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.444 0 2.347 17:20:36 Thứ hai 07/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,37 0 17,57 17:20:48 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,45 17,64 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,45 17,64 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,45 0 17,64 17:20:22 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,46 0 17,64 17:20:22 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,6 0 17,76 17:20:21 Thứ tư 09/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,51 0 17,69 17:20:28 Thứ ba 08/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,48 0 17,66 17:20:35 Thứ hai 07/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.371 0 14.866 17:20:48 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.404 14.898 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.404 14.898 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.404 0 14.898 17:20:22 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.336 0 14.832 17:20:21 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.492 0 14.986 17:20:21 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.524 0 15.016 17:20:27 Thứ ba 08/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.566 0 15.059 17:20:34 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 762 726 729 17:20:47 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 724 759 727 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 724 759 727 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 759 724 727 17:20:20 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 757 722 725 17:20:20 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 757 722 725 17:20:20 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 758 723 726 17:20:27 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 757 722 725 17:20:33 Thứ hai 07/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ