Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 14/05/2025

Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 14/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 13/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 13/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/05/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 26.120
10
25.770
10
25.780
10
Đô la Mỹ
jpy 179,66
0,66
171,89
0,62
172,58
0,62
Yên Nhật
eur 29.668
224
28.452
221
28.566
222
Euro
chf 31.375
171
30.354
170
30.476
171
Franc Thụy sĩ
gbp 35.023
327
33.916
322
34.052
323
Bảng Anh
aud 17.055
210
16.458
207
16.524
208
Đô la Australia
sgd 20.210
52
19.594
49
19.673
50
Đô la Singapore
cad 18.877
50
18.293
48
18.366
48
Đô la Canada
hkd 3.381
-1
3.262
-1
3.275
-1
Đô la Hồng Kông
thb 796
3
759
2
762
2
Bạt Thái Lan
nzd 15.665
170
0
0
15.157
168
Đô la New Zealand
krw 19,31
0,05
0
0
17,53
0,04
Won Hàn Quốc
sek 2.723
24
0
0
2.616
22
Krona Thụy Điển
dkk 3.958
32
0
0
3.828
29
Krone Đan Mạch
nok 2.559
20
0
0
2.450
-982
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:25 ngày 14/05/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 26.120 25.770 25.780 17:20:18 Thứ tư 14/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.110 25.760 25.770 17:20:38 Thứ ba 13/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.130 25.780 25.790 17:21:22 Thứ hai 12/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Chủ nhật 11/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:01 Thứ bảy 10/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.130 25.780 25.790 17:20:55 Thứ sáu 09/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.120 25.770 25.780 17:20:26 Thứ năm 08/05/2025
USD Đô la Mỹ 26.130 25.780 25.790 17:20:30 Thứ tư 07/05/2025
JPY Yên Nhật 179,66 171,89 172,58 17:20:21 Thứ tư 14/05/2025
JPY Yên Nhật 179 171,27 171,96 17:20:42 Thứ ba 13/05/2025
JPY Yên Nhật 178,92 171,19 171,88 17:21:31 Thứ hai 12/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:20 Chủ nhật 11/05/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:14 Thứ bảy 10/05/2025
JPY Yên Nhật 181,74 173,9 174,6 17:20:58 Thứ sáu 09/05/2025
JPY Yên Nhật 184,2 176,17 176,88 17:20:29 Thứ năm 08/05/2025
JPY Yên Nhật 185,59 177,48 178,19 17:20:35 Thứ tư 07/05/2025
EUR Euro 29.668 28.452 28.566 17:20:19 Thứ tư 14/05/2025
EUR Euro 29.444 28.231 28.344 17:20:39 Thứ ba 13/05/2025
EUR Euro 29.430 28.217 28.330 17:21:23 Thứ hai 12/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:37 Chủ nhật 11/05/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:27 Thứ bảy 10/05/2025
EUR Euro 29.776 28.557 28.672 17:20:56 Thứ sáu 09/05/2025
EUR Euro 29.996 28.773 28.889 17:20:27 Thứ năm 08/05/2025
EUR Euro 30.103 28.878 28.994 17:20:30 Thứ tư 07/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.375 30.354 30.476 17:20:20 Thứ tư 14/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.204 30.184 30.305 17:20:41 Thứ ba 13/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.116 30.101 30.222 17:21:29 Thứ hai 12/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:50 Chủ nhật 11/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:42 Thứ bảy 10/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.690 30.669 30.792 17:20:58 Thứ sáu 09/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.953 30.927 31.051 17:20:28 Thứ năm 08/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.903 30.879 31.003 17:20:34 Thứ tư 07/05/2025
GBP Bảng Anh 35.023 33.916 34.052 17:20:19 Thứ tư 14/05/2025
GBP Bảng Anh 34.696 33.594 33.729 17:20:40 Thứ ba 13/05/2025
GBP Bảng Anh 34.660 33.558 33.693 17:21:25 Thứ hai 12/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:18:05 Chủ nhật 11/05/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:53 Thứ bảy 10/05/2025
GBP Bảng Anh 34.851 33.746 33.882 17:20:57 Thứ sáu 09/05/2025
GBP Bảng Anh 35.011 33.904 34.040 17:20:27 Thứ năm 08/05/2025
GBP Bảng Anh 35.176 34.066 34.203 17:20:32 Thứ tư 07/05/2025
AUD Đô la Australia 17.055 16.458 16.524 17:20:21 Thứ tư 14/05/2025
AUD Đô la Australia 16.845 16.251 16.316 17:20:43 Thứ ba 13/05/2025
AUD Đô la Australia 16.875 16.281 16.346 17:21:32 Thứ hai 12/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:18 Chủ nhật 11/05/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:06 Thứ bảy 10/05/2025
AUD Đô la Australia 16.854 16.260 16.325 17:20:59 Thứ sáu 09/05/2025
AUD Đô la Australia 17.000 16.404 16.470 17:20:29 Thứ năm 08/05/2025
AUD Đô la Australia 17.169 16.569 16.636 17:20:36 Thứ tư 07/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.210 19.594 19.673 17:20:22 Thứ tư 14/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.158 19.545 19.623 17:20:43 Thứ ba 13/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.121 19.510 19.588 17:21:34 Thứ hai 12/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:32 Chủ nhật 11/05/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:19 Thứ bảy 10/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.232 19.615 19.694 17:21:00 Thứ sáu 09/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.336 19.715 19.794 17:20:30 Thứ năm 08/05/2025
SGD Đô la Singapore 20.420 19.796 19.875 17:20:37 Thứ tư 07/05/2025
CAD Đô la Canada 18.877 18.293 18.366 17:20:23 Thứ tư 14/05/2025
CAD Đô la Canada 18.827 18.245 18.318 17:20:45 Thứ ba 13/05/2025
CAD Đô la Canada 18.828 18.246 18.319 17:21:37 Thứ hai 12/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:48 Chủ nhật 11/05/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:32 Thứ bảy 10/05/2025
CAD Đô la Canada 18.897 18.311 18.385 17:21:02 Thứ sáu 09/05/2025
CAD Đô la Canada 19.025 18.433 18.507 17:20:31 Thứ năm 08/05/2025
CAD Đô la Canada 19.111 18.516 18.590 17:20:39 Thứ tư 07/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.381 3.262 3.275 17:20:20 Thứ tư 14/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.382 3.263 3.276 17:20:41 Thứ ba 13/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.384 3.265 3.278 17:21:27 Thứ hai 12/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:19:08 Chủ nhật 11/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:45 Thứ bảy 10/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.394 3.275 3.288 17:20:57 Thứ sáu 09/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.397 3.277 3.290 17:20:28 Thứ năm 08/05/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.403 3.283 3.296 17:20:33 Thứ tư 07/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.559 0 2.450 17:20:25 Thứ tư 14/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.539 0 3.432 17:20:46 Thứ ba 13/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.538 0 2.431 17:21:46 Thứ hai 12/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:20:47 Chủ nhật 11/05/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:44 Thứ bảy 10/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.541 0 2.434 17:21:06 Thứ sáu 09/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.565 0 2.456 17:20:33 Thứ năm 08/05/2025
NOK Krone Na Uy 2.587 0 2.477 17:20:43 Thứ tư 07/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.958 0 3.828 17:20:24 Thứ tư 14/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.926 0 3.799 17:20:47 Thứ ba 13/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.925 0 3.797 17:21:42 Thứ hai 12/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:20:37 Chủ nhật 11/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:35 Thứ bảy 10/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.971 0 3.842 17:21:04 Thứ sáu 09/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.002 0 3.870 17:20:32 Thứ năm 08/05/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.016 0 3.884 17:20:42 Thứ tư 07/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.723 0 2.616 17:20:25 Thứ tư 14/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.699 0 2.594 17:20:47 Thứ ba 13/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.691 0 2.586 17:21:45 Thứ hai 12/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:20:23 Chủ nhật 11/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:27 Thứ bảy 10/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.717 0 2.611 17:21:05 Thứ sáu 09/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.742 0 2.634 17:20:33 Thứ năm 08/05/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.769 0 2.660 17:20:44 Thứ tư 07/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,31 0 17,53 17:20:24 Thứ tư 14/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,26 0 17,49 17:20:46 Thứ ba 13/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,27 0 17,5 17:21:41 Thứ hai 12/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:20:09 Chủ nhật 11/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:19 Thứ bảy 10/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,42 0 17,63 17:21:03 Thứ sáu 09/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,59 0 17,76 17:20:32 Thứ năm 08/05/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,74 0 17,89 17:20:41 Thứ tư 07/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.665 0 15.157 17:20:23 Thứ tư 14/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.495 0 14.989 17:20:45 Thứ ba 13/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.512 0 15.006 17:21:39 Thứ hai 12/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:48 Chủ nhật 11/05/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:10 Thứ bảy 10/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.549 0 15.042 17:21:02 Thứ sáu 09/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.706 0 15.197 17:20:31 Thứ năm 08/05/2025
NZD Đô la New Zealand 15.888 0 15.377 17:20:40 Thứ tư 07/05/2025
THB Bạt Thái Lan 796 759 762 17:20:22 Thứ tư 14/05/2025
THB Bạt Thái Lan 793 757 760 17:20:44 Thứ ba 13/05/2025
THB Bạt Thái Lan 792 755 758 17:21:35 Thứ hai 12/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:19:26 Chủ nhật 11/05/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:18:57 Thứ bảy 10/05/2025
THB Bạt Thái Lan 800 763 766 17:21:01 Thứ sáu 09/05/2025
THB Bạt Thái Lan 807 769 772 17:20:30 Thứ năm 08/05/2025
THB Bạt Thái Lan 810 773 776 17:20:38 Thứ tư 07/05/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ