Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 14/04/2025

Cập nhật lúc 17:20:22 ngày 14/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.990
510
25.630
-210
25.650
150
Đô la Mỹ
jpy 184,23
9,77
176,14
-6,34
176,85
1,69
Yên Nhật
eur 30.007
1.602
28.806
-843
28.922
403
Euro
chf 32.069
1.361
31.032
-709
31.157
326
Franc Thụy sĩ
gbp 34.335
1.577
33.240
-616
33.373
483
Bảng Anh
aud 16.518
867
15.930
-304
15.994
280
Đô la Australia
sgd 19.884
901
19.280
-326
19.357
298
Đô la Singapore
cad 18.884
821
18.297
-373
18.370
234
Đô la Canada
hkd 3.382
139
3.263
-100
3.276
20
Đô la Hồng Kông
thb 788
48
752
-24
755
12
Bạt Thái Lan
nzd 15.360
15.360
0
-15.056
14.856
304
Đô la New Zealand
krw 19,08
19,08
0
-18,67
17,29
0,36
Won Hàn Quốc
sek 2.699
2.699
0
-2.673
2.593
30
Krona Thụy Điển
dkk 4.004
4.004
0
-3.949
3.868
56
Krone Đan Mạch
nok 2.479
2.479
0
-2.439
2.376
39
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:30 ngày 14/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.990 25.630 25.650 17:20:22 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.840 25.500 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.840 25.480 25.500 17:20:18 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.970 25.610 25.630 17:20:19 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.182 25.880 25.902 17:20:25 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.140 25.770 25.800 17:20:39 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.590 25.940 25.600 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 184,23 176,14 176,85 17:20:25 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 174,46 182,48 175,16 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 182,48 174,46 175,16 17:20:20 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 179,46 171,65 172,34 17:20:21 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 182,85 175,01 175,71 17:20:28 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 180,19 172,16 172,85 17:20:42 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 172,17 180,26 172,86 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 30.007 28.806 28.922 17:20:22 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.405 29.649 28.519 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 29.649 28.405 28.519 17:20:18 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 28.998 27.764 27.875 17:20:19 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 29.441 28.215 28.328 17:20:25 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 29.103 27.864 27.976 17:20:40 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.949 29.186 28.061 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 32.069 31.032 31.157 17:20:24 Thứ hai 14/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:50 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.708 31.741 30.831 17:17:40 Thứ bảy 12/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.741 30.708 30.831 17:20:20 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.714 29.699 29.818 17:20:21 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.375 30.358 30.480 17:20:27 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.666 29.646 29.765 17:20:41 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.543 30.566 29.662 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 34.335 33.240 33.373 17:20:23 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 32.758 33.856 32.890 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 33.856 32.758 32.890 17:20:19 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 33.614 32.520 32.651 17:20:20 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 33.930 32.853 32.985 17:20:26 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 33.636 32.541 32.672 17:20:40 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 33.098 34.202 33.231 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 16.518 15.930 15.994 17:20:25 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.234 15.714 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 16.234 15.651 15.714 17:20:21 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 16.136 15.556 15.618 17:20:22 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.824 15.258 15.319 17:20:28 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.999 15.419 15.481 17:20:42 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.825 16.411 15.889 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.884 19.280 19.357 17:20:26 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.983 19.606 19.059 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.606 18.983 19.059 17:20:21 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.503 18.887 18.963 17:20:22 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.584 18.983 19.059 17:20:29 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.513 18.899 18.975 17:20:43 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.965 19.585 19.041 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 18.884 18.297 18.370 17:20:28 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 18.063 18.670 18.136 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 18.670 18.063 18.136 17:20:22 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 18.573 17.974 18.046 17:20:23 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 18.576 17.994 18.066 17:20:30 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 18.585 17.989 18.061 17:20:44 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.955 18.554 18.027 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.382 3.263 3.276 17:20:24 Thứ hai 14/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:59 Chủ nhật 13/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.363 3.256 17:18:39 Thứ bảy 12/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.363 3.243 3.256 17:20:19 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.378 3.258 3.271 17:20:20 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.409 3.291 3.304 17:20:27 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.397 3.276 3.289 17:20:41 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.247 3.368 3.260 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.479 0 2.376 17:20:30 Thứ hai 14/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:59 Chủ nhật 13/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.439 2.337 17:19:32 Thứ bảy 12/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.439 0 2.337 17:20:24 Thứ sáu 11/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.439 0 2.339 17:20:27 Thứ năm 10/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.440 0 2.342 17:20:32 Thứ tư 09/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.431 0 2.331 17:20:46 Thứ ba 08/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.545 2.436 17:19:31 Thứ hai 07/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 4.004 0 3.868 17:20:29 Thứ hai 14/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:54 Chủ nhật 13/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.949 3.812 17:19:26 Thứ bảy 12/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.949 0 3.812 17:20:23 Thứ sáu 11/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.860 0 3.727 17:20:26 Thứ năm 10/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.919 0 3.787 17:20:31 Thứ tư 09/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.876 0 3.739 17:20:45 Thứ ba 08/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.891 3.752 17:19:25 Thứ hai 07/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.699 0 2.593 17:20:30 Thứ hai 14/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:46 Chủ nhật 13/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.673 2.563 17:19:18 Thứ bảy 12/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.673 0 2.563 17:20:24 Thứ sáu 11/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.641 0 2.534 17:20:27 Thứ năm 10/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.669 0 2.563 17:20:32 Thứ tư 09/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.651 0 2.540 17:20:46 Thứ ba 08/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.691 2.577 17:19:18 Thứ hai 07/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 19,08 0 17,29 17:20:29 Thứ hai 14/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:38 Chủ nhật 13/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 16,93 17:19:10 Thứ bảy 12/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,67 0 16,93 17:20:23 Thứ sáu 11/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,67 0 16,94 17:20:25 Thứ năm 10/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,55 0 16,87 17:20:31 Thứ tư 09/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,5 0 16,81 17:20:45 Thứ ba 08/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,87 17,11 17:19:10 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.360 0 14.856 17:20:28 Thứ hai 14/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:29 Chủ nhật 13/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.056 14.552 17:19:01 Thứ bảy 12/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.056 0 14.552 17:20:22 Thứ sáu 11/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.868 0 14.366 17:20:24 Thứ năm 10/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.667 0 14.176 17:20:30 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.798 0 14.296 17:20:44 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.036 14.532 17:19:01 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 788 752 755 17:20:27 Thứ hai 14/04/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:19:16 Chủ nhật 13/04/2025
THB Bạt Thái Lan 740 776 743 17:18:49 Thứ bảy 12/04/2025
THB Bạt Thái Lan 776 740 743 17:20:21 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 771 736 739 17:20:23 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 762 729 732 17:20:29 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 761 727 730 17:20:43 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 735 770 738 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ