Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 12/12/2024

Cập nhật lúc 17:20:26 ngày 12/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.471
6
25.200
0
25.211
6
Đô la Mỹ
jpy 170,67
-0,29
162,84
-0,26
163,49
-0,27
Yên Nhật
eur 27.306
-62
26.102
-62
26.207
-62
Euro
chf 29.125
-12
28.150
-11
28.263
-11
Franc Thụy sĩ
gbp 32.854
-8
31.760
-8
31.888
-8
Bảng Anh
aud 16.490
80
15.935
80
15.999
80
Đô la Australia
sgd 19.139
-16
18.546
-14
18.620
-15
Đô la Singapore
cad 18.173
35
17.597
33
17.668
33
Đô la Canada
hkd 3.313
1
3.196
1
3.209
1
Đô la Hồng Kông
thb 764
-4
730
-3
733
-3
Bạt Thái Lan
nzd 14.957
16
0
0
14.467
16
Đô la New Zealand
krw 18,65
0,01
0
0
17,01
0,01
Won Hàn Quốc
sek 2.358
3
0
0
2.270
2
Krona Thụy Điển
dkk 3.634
-8
0
0
3.510
-7
Krone Đan Mạch
nok 2.323
4
0
0
2.233
4
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:33 ngày 12/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.471 25.200 25.211 17:20:26 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.465 25.200 25.205 17:21:06 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.470 25.200 25.210 17:20:25 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.460 25.190 25.200 17:20:45 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.467 25.187 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.467 25.187 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.467 25.185 25.187 17:20:39 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.479 25.195 25.199 17:20:28 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 170,67 162,84 163,49 17:20:28 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 170,96 163,1 163,76 17:21:15 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 171,36 163,48 164,14 17:20:28 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 173,07 165,07 165,73 17:20:49 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 165,01 173,01 165,67 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 165,01 173,01 165,67 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 173,01 165,01 165,67 17:20:41 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 172,81 164,83 165,49 17:20:30 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 27.306 26.102 26.207 17:20:26 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 27.368 26.164 26.269 17:21:09 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 27.422 26.217 26.322 17:20:26 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 27.427 26.222 26.327 17:20:46 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.284 27.490 26.390 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.284 27.490 26.390 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 27.490 26.284 26.390 17:20:39 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 27.340 26.136 26.241 17:20:28 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.125 28.150 28.263 17:20:28 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.137 28.161 28.274 17:21:13 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.276 28.293 28.407 17:20:27 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.265 28.282 28.396 17:20:48 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.296 29.280 28.410 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.296 29.280 28.410 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.280 28.296 28.410 17:20:41 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.120 28.145 28.258 17:20:30 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 32.854 31.760 31.888 17:20:27 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 32.862 31.768 31.896 17:21:10 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 32.797 31.704 31.831 17:20:26 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 32.764 31.672 31.799 17:20:46 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.717 32.810 31.844 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 31.717 32.810 31.844 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 32.810 31.717 31.844 17:20:39 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 32.680 31.588 31.715 17:20:29 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 16.490 15.935 15.999 17:20:29 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 16.410 15.855 15.919 17:21:17 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 16.547 15.991 16.055 17:20:28 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 16.449 15.894 15.958 17:20:50 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 16.024 16.581 16.088 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 16.024 16.581 16.088 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 16.581 16.024 16.088 17:20:42 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 16.543 15.987 16.051 17:20:31 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.139 18.546 18.620 17:20:29 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.155 18.560 18.635 17:21:18 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.169 18.573 18.648 17:20:29 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.144 18.550 18.624 17:20:50 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.189 18.667 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.189 18.667 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.189 18.592 18.667 17:20:42 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 19.138 18.544 18.618 17:20:32 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 18.173 17.597 17.668 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 18.138 17.564 17.635 17:21:20 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 18.137 17.562 17.633 17:20:30 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 18.158 17.582 17.653 17:20:51 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.742 18.325 17.813 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.742 18.325 17.813 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 18.325 17.742 17.813 17:20:44 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 18.274 17.694 17.765 17:20:33 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.313 3.196 3.209 17:20:27 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.312 3.195 3.208 17:21:12 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.315 3.197 3.210 17:20:27 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.309 3.193 3.206 17:20:47 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.309 3.205 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.309 3.205 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.309 3.192 3.205 17:20:40 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.311 3.194 3.207 17:20:29 Thứ năm 05/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.323 0 2.233 17:20:33 Thứ năm 12/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.319 0 2.229 17:21:26 Thứ tư 11/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.323 0 2.233 17:20:32 Thứ ba 10/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.315 0 2.225 17:20:54 Thứ hai 09/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.339 2.248 17:19:31 Chủ nhật 08/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.339 2.248 17:20:55 Thứ bảy 07/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.339 0 2.248 17:20:46 Thứ sáu 06/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.340 0 2.249 17:20:35 Thứ năm 05/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.634 0 3.510 17:20:33 Thứ năm 12/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.642 0 3.517 17:21:24 Thứ tư 11/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.650 0 3.524 17:20:32 Thứ ba 10/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.650 0 3.525 17:20:53 Thứ hai 09/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.659 3.533 17:19:25 Chủ nhật 08/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.659 3.533 17:20:45 Thứ bảy 07/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.659 0 3.533 17:20:45 Thứ sáu 06/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.638 0 3.513 17:20:35 Thứ năm 05/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.358 0 2.270 17:20:34 Thứ năm 12/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.355 0 2.268 17:21:25 Thứ tư 11/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.367 0 2.279 17:20:33 Thứ ba 10/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.361 0 2.273 17:20:55 Thứ hai 09/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.379 2.290 17:19:17 Chủ nhật 08/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.379 2.290 17:20:32 Thứ bảy 07/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.379 0 2.290 17:20:46 Thứ sáu 06/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.365 0 2.277 17:20:36 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,65 0 17,01 17:20:32 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,64 0 17 17:21:23 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,69 0 17,05 17:20:31 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,64 0 17 17:20:52 Thứ hai 09/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,85 17,18 17:19:10 Chủ nhật 08/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,85 17,18 17:20:12 Thứ bảy 07/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,85 0 17,18 17:20:45 Thứ sáu 06/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,88 0 17,2 17:20:34 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.957 0 14.467 17:20:32 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.941 0 14.451 17:21:21 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 15.069 0 14.577 17:20:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 15.021 0 14.530 17:20:52 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.156 14.664 17:19:02 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.156 14.664 17:19:54 Thứ bảy 07/12/2024
NZD Đô la New Zealand 15.156 0 14.664 17:20:44 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 15.096 0 14.604 17:20:34 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 764 730 733 17:20:30 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 768 733 736 17:21:19 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 765 731 734 17:20:29 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 759 725 728 17:20:51 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 723 757 726 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 723 757 726 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 757 723 726 17:20:43 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 755 721 724 17:20:33 Thứ năm 05/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ