Tỷ giá Agribank ngày 12/06/2024
Cập nhật lúc 17:20:15 ngày 12/06/2024Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 11/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 11/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/06/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.466
4 |
25.260 10 |
25.266
4 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
165,78
0,01 |
157,97 0,01 |
158,6
0,01 |
Yên Nhật | ||
eur |
28.061
-70 |
26.758 -69 |
26.865
-70 |
Euro | ||
chf |
28.745
-40 |
27.762 -38 |
27.873
-39 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.869
18 |
31.698 17 |
31.889
17 |
Bảng Anh | ||
aud |
17.045
8 |
16.477 9 |
16.543
9 |
Đô la Australia | ||
sgd |
19.066
1 |
18.442 0 |
18.516
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.747
5 |
18.139 5 |
18.212
5 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.308
0 |
3.191 1 |
3.204
1 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
705
0 |
674 0 |
677
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
15.863
32 |
0 0 |
15.356
32 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
19,29
-0,01 |
0 0 |
17,66
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.470
-3 |
0 0 |
2.377
-2 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
3.726
-10 |
0 0 |
3.593
-9 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.422
-11 |
0 0 |
2.329
-11 |
Krone Na Uy | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:20 ngày 12/06/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Franc Thụy sĩ | 28.745 | 27.762 | 27.873 | 17:20:17 Thứ tư 12/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.785 | 27.800 | 27.912 | 17:20:23 Thứ ba 11/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.793 | 27.807 | 27.919 | 17:20:30 Thứ hai 10/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.996 | 28.000 | 28.112 | 17:20:17 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.991 | 27.995 | 28.107 | 17:20:17 Thứ năm 06/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.466 | 25.260 | 25.266 | 17:20:15 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.462 | 25.250 | 25.262 | 17:20:21 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.454 | 25.250 | 25.254 | 17:20:28 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.453 | 25.250 | 25.253 | 17:20:15 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.453 | 25.250 | 25.253 | 17:20:16 Thứ năm 06/06/2024 | |
Yên Nhật | 165,78 | 157,97 | 158,6 | 17:20:17 Thứ tư 12/06/2024 | |
Yên Nhật | 165,77 | 157,96 | 158,59 | 17:20:24 Thứ ba 11/06/2024 | |
Yên Nhật | 166,12 | 158,28 | 158,92 | 17:20:30 Thứ hai 10/06/2024 | |
Yên Nhật | 167,17 | 159,25 | 159,89 | 17:20:17 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Yên Nhật | 167,56 | 159,62 | 160,26 | 17:20:18 Thứ năm 06/06/2024 | |
Euro | 28.061 | 26.758 | 26.865 | 17:20:16 Thứ tư 12/06/2024 | |
Euro | 28.131 | 26.827 | 26.935 | 17:20:22 Thứ ba 11/06/2024 | |
Euro | 28.167 | 26.862 | 26.970 | 17:20:29 Thứ hai 10/06/2024 | |
Euro | 28.454 | 27.144 | 27.253 | 17:20:16 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Euro | 28.447 | 27.138 | 27.247 | 17:20:16 Thứ năm 06/06/2024 | |
Bảng Anh | 32.869 | 31.698 | 31.889 | 17:20:16 Thứ tư 12/06/2024 | |
Bảng Anh | 32.851 | 31.681 | 31.872 | 17:20:22 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bảng Anh | 32.841 | 31.671 | 31.862 | 17:20:29 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bảng Anh | 33.001 | 31.828 | 32.020 | 17:20:16 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Bảng Anh | 33.051 | 31.877 | 32.069 | 17:20:16 Thứ năm 06/06/2024 | |
Đô la Australia | 17.045 | 16.477 | 16.543 | 17:20:17 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Australia | 17.037 | 16.468 | 16.534 | 17:20:25 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.987 | 16.419 | 16.485 | 17:20:30 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Australia | 17.202 | 16.630 | 16.697 | 17:20:18 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Đô la Australia | 17.230 | 16.658 | 16.725 | 17:20:18 Thứ năm 06/06/2024 | |
Đô la Singapore | 19.066 | 18.442 | 18.516 | 17:20:18 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Singapore | 19.065 | 18.442 | 18.516 | 17:20:25 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Singapore | 19.076 | 18.453 | 18.527 | 17:20:31 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Singapore | 19.169 | 18.541 | 18.615 | 17:20:18 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Đô la Singapore | 19.166 | 18.539 | 18.613 | 17:20:19 Thứ năm 06/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.747 | 18.139 | 18.212 | 17:20:18 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.742 | 18.134 | 18.207 | 17:20:26 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.740 | 18.132 | 18.205 | 17:20:31 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.872 | 18.258 | 18.331 | 17:20:19 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.864 | 18.251 | 18.324 | 17:20:20 Thứ năm 06/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.308 | 3.191 | 3.204 | 17:20:16 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.308 | 3.190 | 3.203 | 17:20:23 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.308 | 3.190 | 3.203 | 17:20:29 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.308 | 3.190 | 3.203 | 17:20:17 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.309 | 3.191 | 3.204 | 17:20:17 Thứ năm 06/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.726 | 0 | 3.593 | 17:20:20 Thứ tư 12/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.736 | 0 | 3.602 | 17:20:27 Thứ ba 11/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.740 | 0 | 3.606 | 17:20:33 Thứ hai 10/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.779 | 0 | 3.643 | 17:20:20 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.779 | 0 | 3.643 | 17:20:21 Thứ năm 06/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.470 | 0 | 2.377 | 17:20:20 Thứ tư 12/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.473 | 0 | 2.379 | 17:20:28 Thứ ba 11/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.456 | 0 | 2.363 | 17:20:33 Thứ hai 10/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.496 | 0 | 2.400 | 17:20:20 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.500 | 0 | 2.404 | 17:20:21 Thứ năm 06/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,29 | 0 | 17,66 | 17:20:19 Thứ tư 12/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,3 | 0 | 17,66 | 17:20:27 Thứ ba 11/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,3 | 0 | 17,66 | 17:20:32 Thứ hai 10/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,48 | 0 | 17,82 | 17:20:20 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,46 | 0 | 17,8 | 17:20:20 Thứ năm 06/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.863 | 0 | 15.356 | 17:20:19 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.831 | 0 | 15.324 | 17:20:27 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.769 | 0 | 15.262 | 17:20:32 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.998 | 0 | 15.488 | 17:20:19 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 16.042 | 0 | 15.532 | 17:20:20 Thứ năm 06/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 705 | 674 | 677 | 17:20:18 Thứ tư 12/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 705 | 674 | 677 | 17:20:26 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 702 | 672 | 675 | 17:20:31 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 712 | 680 | 683 | 17:20:18 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 709 | 678 | 681 | 17:20:19 Thứ năm 06/06/2024 | |
Krone Na Uy | 2.422 | 0 | 2.329 | 17:20:20 Thứ tư 12/06/2024 | |
Krone Na Uy | 2.433 | 0 | 2.340 | 17:20:28 Thứ ba 11/06/2024 | |
Krone Na Uy | 2.416 | 0 | 2.324 | 17:20:33 Thứ hai 10/06/2024 | |
Krone Na Uy | 2.457 | 0 | 2.362 | 17:20:21 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Krone Na Uy | 2.456 | 0 | 2.361 | 17:20:22 Thứ năm 06/06/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ