Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 11/11/2024

Cập nhật lúc 17:20:32 ngày 11/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.455
275
25.110
-381
25.115
-76
Đô la Mỹ
jpy 169,11
7,32
161,26
-8,14
161,91
-0,53
Yên Nhật
eur 27.788
971
26.556
-1.455
26.663
-262
Euro
chf 29.294
800
28.305
-1.139
28.419
-189
Franc Thụy sĩ
gbp 33.156
877
32.032
-1.324
32.161
-248
Bảng Anh
aud 16.926
339
16.350
-790
16.416
-238
Đô la Australia
sgd 19.327
484
18.708
-728
18.783
-136
Đô la Singapore
cad 18.442
500
17.839
-680
17.911
-103
Đô la Canada
hkd 3.306
109
3.186
-126
3.199
-11
Đô la Hồng Kông
thb 751
27
717
-41
720
-7
Bạt Thái Lan
nzd 15.340
15.340
0
-15.497
14.834
-179
Đô la New Zealand
krw 19,07
19,07
0
-19,27
17,34
-0,2
Won Hàn Quốc
sek 2.381
2.381
0
-2.413
2.290
-34
Krona Thụy Điển
dkk 3.700
3.700
0
-3.731
3.569
-34
Krone Đan Mạch
nok 2.345
2.345
0
-2.374
2.251
-31
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:40 ngày 11/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.455 25.110 25.115 17:20:32 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.491 25.191 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.491 25.191 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.491 25.180 25.191 17:20:34 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.497 25.210 25.237 17:20:19 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.470 25.190 25.200 17:20:19 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.460 25.110 25.120 17:20:24 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.460 25.110 25.120 17:20:41 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 169,11 161,26 161,91 17:20:34 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 161,79 169,4 162,44 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 161,79 169,4 162,44 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 169,4 161,79 162,44 17:20:36 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 168,23 160,72 161,37 17:20:22 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 168,41 160,74 161,39 17:20:22 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 169,9 161,99 162,64 17:20:26 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 170,42 162,47 163,12 17:20:43 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 27.788 26.556 26.663 17:20:32 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.817 28.011 26.925 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.817 28.011 26.925 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 28.011 26.817 26.925 17:20:35 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 27.903 26.711 26.818 17:20:20 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 27.975 26.761 26.868 17:20:20 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 28.193 26.955 27.063 17:20:24 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 28.219 26.980 27.088 17:20:41 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.294 28.305 28.419 17:20:34 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.494 29.444 28.608 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.494 29.444 28.608 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.444 28.494 28.608 17:20:36 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.385 28.439 28.553 17:20:22 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.494 28.520 28.635 17:20:22 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.720 28.711 28.826 17:20:26 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.651 28.645 28.760 17:20:43 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 33.156 32.032 32.161 17:20:33 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.279 33.356 32.409 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.279 33.356 32.409 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 33.356 32.279 32.409 17:20:35 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 33.194 32.120 32.249 17:20:20 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 33.198 32.098 32.227 17:20:20 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 33.249 32.124 32.253 17:20:25 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 33.294 32.168 32.297 17:20:42 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.926 16.350 16.416 17:20:35 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.587 17.140 16.654 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.587 17.140 16.654 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 17.140 16.587 16.654 17:20:37 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.940 16.390 16.456 17:20:23 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.850 16.289 16.354 17:20:23 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.905 16.330 16.396 17:20:27 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.963 16.386 16.452 17:20:44 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.327 18.708 18.783 17:20:36 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.843 19.436 18.919 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.843 19.436 18.919 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.436 18.843 18.919 17:20:37 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.295 18.710 18.785 17:20:23 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.325 18.723 18.798 17:20:23 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.434 18.811 18.887 17:20:27 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.443 18.819 18.895 17:20:44 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 18.442 17.839 17.911 17:20:38 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.942 18.519 18.014 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.942 18.519 18.014 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 18.519 17.942 18.014 17:20:38 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 18.467 17.892 17.964 17:20:24 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 18.477 17.887 17.959 17:20:24 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 18.455 17.851 17.923 17:20:28 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 18.446 17.842 17.914 17:20:45 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.306 3.186 3.199 17:20:33 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.312 3.210 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.312 3.210 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.312 3.197 3.210 17:20:35 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.317 3.202 3.215 17:20:21 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.313 3.196 3.209 17:20:21 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.307 3.187 3.200 17:20:25 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.307 3.187 3.200 17:20:42 Thứ hai 04/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.345 0 2.251 17:20:40 Thứ hai 11/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.374 2.282 17:19:29 Chủ nhật 10/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.374 2.282 17:19:31 Thứ bảy 09/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.374 0 2.282 17:20:40 Thứ sáu 08/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.337 0 2.248 17:20:26 Thứ năm 07/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.325 0 2.235 17:20:26 Thứ tư 06/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.346 0 2.252 17:20:30 Thứ ba 05/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.352 0 2.258 17:20:47 Thứ hai 04/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.700 0 3.569 17:20:40 Thứ hai 11/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.603 17:19:24 Chủ nhật 10/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.603 17:19:25 Thứ bảy 09/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.731 0 3.603 17:20:40 Thứ sáu 08/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.715 0 3.589 17:20:26 Thứ năm 07/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.725 0 3.596 17:20:25 Thứ tư 06/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.756 0 3.621 17:20:29 Thứ ba 05/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.758 0 3.624 17:20:46 Thứ hai 04/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.381 0 2.290 17:20:40 Thứ hai 11/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.413 2.324 17:19:18 Chủ nhật 10/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.413 2.324 17:19:17 Thứ bảy 09/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.413 0 2.324 17:20:41 Thứ sáu 08/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.383 0 2.296 17:20:27 Thứ năm 07/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.381 0 2.292 17:20:26 Thứ tư 06/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.404 0 2.312 17:20:30 Thứ ba 05/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.416 0 2.323 17:20:47 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,07 0 17,34 17:20:39 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,27 17,54 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,27 17,54 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,27 0 17,54 17:20:39 Thứ sáu 08/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,08 0 17,39 17:20:25 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,1 0 17,39 17:20:25 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,36 0 17,59 17:20:29 Thứ ba 05/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,46 0 17,67 17:20:46 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.340 0 14.834 17:20:39 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.497 15.013 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.497 15.013 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.497 0 15.013 17:20:39 Thứ sáu 08/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.318 0 14.836 17:20:25 Thứ năm 07/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.302 0 14.808 17:20:25 Thứ tư 06/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 0 14.841 17:20:28 Thứ ba 05/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.427 0 14.920 17:20:45 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 751 717 720 17:20:37 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 724 758 727 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 724 758 727 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 758 724 727 17:20:38 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 753 720 723 17:20:24 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 162 727 730 17:20:24 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 764 729 732 17:20:28 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 763 728 731 17:20:44 Thứ hai 04/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ