Tỷ giá Agribank ngày 11/07/2024
Cập nhật lúc 17:20:13 ngày 11/07/2024Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 10/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 10/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/07/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.465
6 |
25.250 0 |
25.265
6 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
161,3
-0,18 |
153,46 -0,16 |
154,08
-0,16 |
Yên Nhật | ||
eur |
28.314
58 |
27.007 56 |
27.115
56 |
Euro | ||
chf |
28.716
-37 |
27.734 -35 |
27.845
-36 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
33.171
168 |
31.995 165 |
32.188
166 |
Bảng Anh | ||
aud |
17.426
41 |
16.850 41 |
16.918
41 |
Đô la Australia | ||
sgd |
19.131
32 |
18.505 31 |
18.579
31 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.939
18 |
18.321 17 |
18.395
17 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.308
1 |
3.191 1 |
3.204
1 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
714
2 |
683 3 |
686
3 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
15.730
-100 |
0 0 |
15.224
-99 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
19,23
0,03 |
0 0 |
17,61
0,03 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.458
3 |
0 0 |
2.365
3 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
3.760
7 |
0 0 |
3.626
8 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.420
-25 |
0 0 |
2.327
-23 |
Krone Na Uy | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 11/07/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.465 | 25.250 | 25.265 | 17:20:13 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.459 | 25.250 | 25.259 | 17:20:13 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.454 | 25.250 | 25.254 | 17:20:21 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.455 | 25.250 | 25.255 | 17:20:24 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.255 | 25.458 | 25.258 | 17:17:01 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.255 | 25.458 | 25.258 | 17:17:02 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.458 | 25.255 | 25.258 | 16:20:14 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.463 | 25.260 | 25.263 | 17:20:14 Thứ năm 04/07/2024 | |
Yên Nhật | 161,3 | 153,46 | 154,08 | 17:20:15 Thứ năm 11/07/2024 | |
Yên Nhật | 161,48 | 153,62 | 154,24 | 17:20:15 Thứ tư 10/07/2024 | |
Yên Nhật | 162,13 | 154,23 | 154,85 | 17:20:23 Thứ ba 09/07/2024 | |
Yên Nhật | 162,39 | 154,47 | 155,09 | 17:20:26 Thứ hai 08/07/2024 | |
Yên Nhật | 154,11 | 162,01 | 154,73 | 17:17:12 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Yên Nhật | 154,11 | 162,01 | 154,73 | 17:17:12 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Yên Nhật | 162,01 | 154,11 | 154,73 | 16:20:16 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Yên Nhật | 161,74 | 153,86 | 154,48 | 17:20:16 Thứ năm 04/07/2024 | |
Euro | 28.314 | 27.007 | 27.115 | 17:20:13 Thứ năm 11/07/2024 | |
Euro | 28.256 | 26.951 | 27.059 | 17:20:14 Thứ tư 10/07/2024 | |
Euro | 28.311 | 27.004 | 27.112 | 17:20:21 Thứ ba 09/07/2024 | |
Euro | 28.301 | 26.994 | 27.102 | 17:20:24 Thứ hai 08/07/2024 | |
Euro | 26.980 | 28.286 | 27.088 | 17:17:21 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Euro | 26.980 | 28.286 | 27.088 | 17:17:22 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Euro | 28.286 | 26.980 | 27.088 | 16:20:15 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Euro | 28.226 | 26.920 | 27.028 | 17:20:14 Thứ năm 04/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.716 | 27.734 | 27.845 | 17:20:14 Thứ năm 11/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.753 | 27.769 | 27.881 | 17:20:15 Thứ tư 10/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.758 | 27.774 | 27.886 | 17:20:22 Thứ ba 09/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.840 | 27.852 | 27.964 | 17:20:25 Thứ hai 08/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.738 | 28.719 | 27.849 | 17:17:31 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.738 | 28.719 | 27.849 | 17:17:31 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.719 | 27.738 | 27.849 | 16:20:16 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.688 | 27.709 | 27.820 | 17:20:16 Thứ năm 04/07/2024 | |
Bảng Anh | 33.171 | 31.995 | 32.188 | 17:20:14 Thứ năm 11/07/2024 | |
Bảng Anh | 33.003 | 31.830 | 32.022 | 17:20:14 Thứ tư 10/07/2024 | |
Bảng Anh | 33.069 | 31.894 | 32.087 | 17:20:21 Thứ ba 09/07/2024 | |
Bảng Anh | 33.065 | 31.891 | 32.083 | 17:20:25 Thứ hai 08/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.797 | 32.970 | 31.989 | 17:17:39 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.797 | 32.970 | 31.989 | 17:17:39 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.970 | 31.797 | 31.989 | 16:20:15 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.934 | 31.762 | 31.954 | 17:20:15 Thứ năm 04/07/2024 | |
Đô la Australia | 17.426 | 16.850 | 16.918 | 17:20:15 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Australia | 17.385 | 16.809 | 16.877 | 17:20:16 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Australia | 17.409 | 16.834 | 16.902 | 17:20:23 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Australia | 17.413 | 16.838 | 16.906 | 17:20:26 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.817 | 17.392 | 16.885 | 17:17:48 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.817 | 17.392 | 16.885 | 17:17:48 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Australia | 17.392 | 16.817 | 16.885 | 16:20:16 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Đô la Australia | 17.342 | 16.768 | 16.835 | 17:20:16 Thứ năm 04/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.131 | 18.505 | 18.579 | 17:20:15 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.099 | 18.474 | 18.548 | 17:20:16 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.119 | 18.494 | 18.568 | 17:20:23 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.133 | 18.507 | 18.581 | 17:20:26 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.490 | 19.116 | 18.564 | 17:17:57 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.490 | 19.116 | 18.564 | 17:17:58 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.116 | 18.490 | 18.564 | 16:20:17 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.090 | 18.466 | 18.540 | 17:20:17 Thứ năm 04/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.939 | 18.321 | 18.395 | 17:20:16 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.921 | 18.304 | 18.378 | 17:20:17 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.928 | 18.311 | 18.385 | 17:20:24 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.921 | 18.304 | 18.378 | 17:20:27 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.352 | 18.970 | 18.426 | 17:18:07 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.352 | 18.970 | 18.426 | 17:18:07 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.970 | 18.352 | 18.426 | 16:20:18 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.940 | 18.322 | 18.396 | 17:20:17 Thứ năm 04/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.308 | 3.191 | 3.204 | 17:20:14 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.307 | 3.190 | 3.203 | 17:20:14 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.310 | 3.192 | 3.205 | 17:20:22 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.309 | 3.191 | 3.204 | 17:20:25 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.194 | 3.312 | 3.207 | 17:18:16 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.194 | 3.312 | 3.207 | 17:18:16 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.312 | 3.194 | 3.207 | 16:20:15 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.310 | 3.193 | 3.206 | 17:20:15 Thứ năm 04/07/2024 | |
Krone Na Uy | 2.420 | 0 | 2.327 | 17:20:18 Thứ năm 11/07/2024 | |
Krone Na Uy | 2.445 | 0 | 2.350 | 17:20:18 Thứ tư 10/07/2024 | |
Krone Na Uy | 2.446 | 0 | 2.351 | 17:20:26 Thứ ba 09/07/2024 | |
Krone Na Uy | 2.456 | 0 | 2.360 | 17:20:29 Thứ hai 08/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.457 | 2.362 | 17:18:55 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.457 | 2.362 | 17:18:53 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Krone Na Uy | 2.457 | 0 | 2.362 | 16:20:19 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.433 | 2.340 | 17:18:58 Thứ năm 04/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.760 | 0 | 3.626 | 17:20:17 Thứ năm 11/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.753 | 0 | 3.618 | 17:20:18 Thứ tư 10/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.760 | 0 | 3.625 | 17:20:25 Thứ ba 09/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.759 | 0 | 3.624 | 17:20:28 Thứ hai 08/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.757 | 3.622 | 17:18:51 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.757 | 3.622 | 17:18:49 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.757 | 0 | 3.622 | 16:20:19 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.729 | 3.596 | 17:18:54 Thứ năm 04/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.458 | 0 | 2.365 | 17:20:18 Thứ năm 11/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.455 | 0 | 2.362 | 17:20:19 Thứ tư 10/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.450 | 0 | 2.358 | 17:20:26 Thứ ba 09/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.470 | 0 | 2.376 | 17:20:29 Thứ hai 08/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.472 | 2.378 | 17:18:46 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.472 | 2.378 | 17:18:44 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.472 | 0 | 2.378 | 16:20:19 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.442 | 2.350 | 17:18:48 Thứ năm 04/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,23 | 0 | 17,61 | 17:20:17 Thứ năm 11/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,2 | 0 | 17,58 | 17:20:18 Thứ tư 10/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,24 | 0 | 17,62 | 17:20:25 Thứ ba 09/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,29 | 0 | 17,66 | 17:20:28 Thứ hai 08/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,31 | 17,68 | 17:18:40 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,31 | 17,68 | 17:18:38 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,31 | 0 | 17,68 | 16:20:18 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,27 | 0 | 17,64 | 17:20:18 Thứ năm 04/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.730 | 0 | 15.224 | 17:20:17 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.830 | 0 | 15.323 | 17:20:17 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.837 | 0 | 15.330 | 17:20:25 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.872 | 0 | 15.364 | 17:20:28 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.819 | 15.312 | 17:18:34 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.819 | 15.312 | 17:18:32 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.819 | 0 | 15.312 | 16:20:18 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.809 | 0 | 15.302 | 17:20:18 Thứ năm 04/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 714 | 683 | 686 | 17:20:16 Thứ năm 11/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 712 | 680 | 683 | 17:20:16 Thứ tư 10/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 711 | 680 | 683 | 17:20:24 Thứ ba 09/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 712 | 680 | 683 | 17:20:27 Thứ hai 08/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 678 | 709 | 681 | 17:18:24 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 678 | 709 | 681 | 17:18:23 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 709 | 678 | 681 | 16:20:17 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 708 | 677 | 680 | 17:20:17 Thứ năm 04/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ