Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 11/04/2025

Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 11/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 10/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 10/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/04/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.840
-130
25.480
-130
25.500
-130
Đô la Mỹ
jpy 182,48
3,02
174,46
2,81
175,16
2,82
Yên Nhật
eur 29.649
651
28.405
641
28.519
644
Euro
chf 31.741
1.027
30.708
1.009
30.831
1.013
Franc Thụy sĩ
gbp 33.856
242
32.758
238
32.890
239
Bảng Anh
aud 16.234
98
15.651
95
15.714
96
Đô la Australia
sgd 19.606
103
18.983
96
19.059
96
Đô la Singapore
cad 18.670
97
18.063
89
18.136
90
Đô la Canada
hkd 3.363
-15
3.243
-15
3.256
-15
Đô la Hồng Kông
thb 776
5
740
4
743
4
Bạt Thái Lan
nzd 15.056
188
0
0
14.552
186
Đô la New Zealand
krw 18,67
0
0
0
16,93
-0,01
Won Hàn Quốc
sek 2.673
32
0
0
2.563
29
Krona Thụy Điển
dkk 3.949
89
0
0
3.812
85
Krone Đan Mạch
nok 2.439
0
0
0
2.337
-2
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:24 ngày 11/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.840 25.480 25.500 17:20:18 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.970 25.610 25.630 17:20:19 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.182 25.880 25.902 17:20:25 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 26.140 25.770 25.800 17:20:39 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.590 25.940 25.600 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.590 25.940 25.600 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.590 25.940 25.600 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.940 25.590 25.600 17:20:30 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 182,48 174,46 175,16 17:20:20 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 179,46 171,65 172,34 17:20:21 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 182,85 175,01 175,71 17:20:28 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 180,19 172,16 172,85 17:20:42 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 172,17 180,26 172,86 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 172,17 180,26 172,86 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 172,17 180,26 172,86 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 180,26 172,17 172,86 17:20:40 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 29.649 28.405 28.519 17:20:18 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 28.998 27.764 27.875 17:20:19 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 29.441 28.215 28.328 17:20:25 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 29.103 27.864 27.976 17:20:40 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.949 29.186 28.061 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.949 29.186 28.061 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.949 29.186 28.061 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 29.186 27.949 28.061 17:20:32 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.741 30.708 30.831 17:20:20 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.714 29.699 29.818 17:20:21 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.375 30.358 30.480 17:20:27 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.666 29.646 29.765 17:20:41 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.543 30.566 29.662 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.543 30.566 29.662 17:17:39 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.543 30.566 29.662 17:17:49 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.566 29.543 29.662 17:20:38 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 33.856 32.758 32.890 17:20:19 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 33.614 32.520 32.651 17:20:20 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 33.930 32.853 32.985 17:20:26 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 33.636 32.541 32.672 17:20:40 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 33.098 34.202 33.231 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 33.098 34.202 33.231 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 33.098 34.202 33.231 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 34.202 33.098 33.231 17:20:34 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 16.234 15.651 15.714 17:20:21 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 16.136 15.556 15.618 17:20:22 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.824 15.258 15.319 17:20:28 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.999 15.419 15.481 17:20:42 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.825 16.411 15.889 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.825 16.411 15.889 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.825 16.411 15.889 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 16.411 15.825 15.889 17:20:41 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.606 18.983 19.059 17:20:21 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.503 18.887 18.963 17:20:22 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.584 18.983 19.059 17:20:29 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.513 18.899 18.975 17:20:43 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.965 19.585 19.041 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.965 19.585 19.041 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.965 19.585 19.041 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.585 18.965 19.041 17:20:43 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 18.670 18.063 18.136 17:20:22 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 18.573 17.974 18.046 17:20:23 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 18.576 17.994 18.066 17:20:30 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 18.585 17.989 18.061 17:20:44 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.955 18.554 18.027 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.955 18.554 18.027 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 17.955 18.554 18.027 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 18.554 17.955 18.027 17:20:46 Thứ sáu 04/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.363 3.243 3.256 17:20:19 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.378 3.258 3.271 17:20:20 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.409 3.291 3.304 17:20:27 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.397 3.276 3.289 17:20:41 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.247 3.368 3.260 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.247 3.368 3.260 17:18:40 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.247 3.368 3.260 17:19:07 Thứ bảy 05/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.368 3.247 3.260 17:20:36 Thứ sáu 04/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.439 0 2.337 17:20:24 Thứ sáu 11/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.439 0 2.339 17:20:27 Thứ năm 10/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.440 0 2.342 17:20:32 Thứ tư 09/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.431 0 2.331 17:20:46 Thứ ba 08/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.545 2.436 17:19:31 Thứ hai 07/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.545 2.436 17:19:34 Chủ nhật 06/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.545 2.436 17:20:44 Thứ bảy 05/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.545 0 2.436 17:20:52 Thứ sáu 04/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.949 0 3.812 17:20:23 Thứ sáu 11/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.860 0 3.727 17:20:26 Thứ năm 10/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.919 0 3.787 17:20:31 Thứ tư 09/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.876 0 3.739 17:20:45 Thứ ba 08/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.891 3.752 17:19:25 Thứ hai 07/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.891 3.752 17:19:28 Chủ nhật 06/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.891 3.752 17:20:29 Thứ bảy 05/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.891 0 3.752 17:20:50 Thứ sáu 04/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.673 0 2.563 17:20:24 Thứ sáu 11/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.641 0 2.534 17:20:27 Thứ năm 10/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.669 0 2.563 17:20:32 Thứ tư 09/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.651 0 2.540 17:20:46 Thứ ba 08/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.691 2.577 17:19:18 Thứ hai 07/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.691 2.577 17:19:21 Chủ nhật 06/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.691 2.577 17:20:03 Thứ bảy 05/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.691 0 2.577 17:20:53 Thứ sáu 04/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,67 0 16,93 17:20:23 Thứ sáu 11/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,67 0 16,94 17:20:25 Thứ năm 10/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,55 0 16,87 17:20:31 Thứ tư 09/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,5 0 16,81 17:20:45 Thứ ba 08/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,87 17,11 17:19:10 Thứ hai 07/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,87 17,11 17:19:14 Chủ nhật 06/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,87 17,11 17:19:47 Thứ bảy 05/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,87 0 17,11 17:20:49 Thứ sáu 04/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.056 0 14.552 17:20:22 Thứ sáu 11/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.868 0 14.366 17:20:24 Thứ năm 10/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.667 0 14.176 17:20:30 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.798 0 14.296 17:20:44 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.036 14.532 17:19:01 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.036 14.532 17:19:04 Chủ nhật 06/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.036 14.532 17:19:38 Thứ bảy 05/04/2025
NZD Đô la New Zealand 15.036 0 14.532 17:20:47 Thứ sáu 04/04/2025
THB Bạt Thái Lan 776 740 743 17:20:21 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 771 736 739 17:20:23 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 762 729 732 17:20:29 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 761 727 730 17:20:43 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 735 770 738 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 735 770 738 17:18:49 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 735 770 738 17:19:22 Thứ bảy 05/04/2025
THB Bạt Thái Lan 770 735 738 17:20:44 Thứ sáu 04/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ