Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 10/09/2024

Cập nhật lúc 17:20:27 ngày 10/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 09/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 09/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 09/09/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.850
50
24.500
50
24.510
50
Đô la Mỹ
jpy 176,17
-0,38
167,66
-0,34
168,33
-0,34
Yên Nhật
eur 27.913
-34
26.689
-34
26.796
-34
Euro
chf 29.501
-60
28.494
-55
28.608
-56
Franc Thụy sĩ
gbp 32.741
-58
31.627
-57
31.754
-57
Bảng Anh
aud 16.677
-2
16.107
-2
16.172
-2
Đô la Australia
sgd 19.166
-10
18.543
-8
18.617
-9
Đô la Singapore
cad 18.470
38
17.852
37
17.924
37
Đô la Canada
hkd 3.218
6
3.102
6
3.114
6
Đô la Hồng Kông
thb 743
1
709
1
712
1
Bạt Thái Lan
nzd 15.397
-20
0
0
14.892
-20
Đô la New Zealand
krw 19,39
-0,02
0
0
17,58
-0,01
Won Hàn Quốc
sek 2.423
-10
0
0
2.327
-9
Krona Thụy Điển
dkk 3.718
-5
0
0
3.582
-5
Krone Đan Mạch
nok 2.322
-19
0
0
2.228
-17
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:36 ngày 10/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.850 24.500 24.510 17:20:27 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.800 24.450 24.460 17:20:31 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.500 24.850 24.510 17:17:02 Chủ nhật 08/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.500 24.850 24.510 17:17:02 Thứ bảy 07/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.850 24.500 24.510 17:20:15 Thứ sáu 06/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 24.600 24.610 17:20:16 Thứ năm 05/09/2024
USD Đô la Mỹ 25.040 24.700 24.700 17:20:15 Thứ tư 04/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.050 24.710 17:17:02 Thứ ba 03/09/2024
JPY Yên Nhật 176,17 167,66 168,33 17:20:30 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 176,55 168 168,67 17:20:33 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 167,85 176,38 168,52 17:17:13 Chủ nhật 08/09/2024
JPY Yên Nhật 167,85 176,38 168,52 17:17:18 Thứ bảy 07/09/2024
JPY Yên Nhật 176,38 167,85 168,52 17:20:17 Thứ sáu 06/09/2024
JPY Yên Nhật 176,38 167,89 168,56 17:20:18 Thứ năm 05/09/2024
JPY Yên Nhật 175,13 166,76 167,43 17:20:17 Thứ tư 04/09/2024
JPY Yên Nhật 167,38 175,81 168,05 17:17:13 Thứ ba 03/09/2024
EUR Euro 27.913 26.689 26.796 17:20:28 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 27.947 26.723 26.830 17:20:32 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 26.884 28.112 26.992 17:17:24 Chủ nhật 08/09/2024
EUR Euro 26.884 28.112 26.992 17:17:34 Thứ bảy 07/09/2024
EUR Euro 28.112 26.884 26.992 17:20:16 Thứ sáu 06/09/2024
EUR Euro 28.136 26.906 27.014 17:20:16 Thứ năm 05/09/2024
EUR Euro 28.166 26.935 27.043 17:20:16 Thứ tư 04/09/2024
EUR Euro 27.024 28.258 27.133 17:17:24 Thứ ba 03/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.501 28.494 28.608 17:20:30 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.561 28.549 28.664 17:20:33 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.698 29.716 28.813 17:17:34 Chủ nhật 08/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.698 29.716 28.813 17:17:45 Thứ bảy 07/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.716 28.698 28.813 17:20:17 Thứ sáu 06/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.713 28.699 28.814 17:20:17 Thứ năm 05/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.751 28.738 28.853 17:20:17 Thứ tư 04/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.808 29.825 28.924 17:17:35 Thứ ba 03/09/2024
GBP Bảng Anh 32.741 31.627 31.754 17:20:29 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 32.799 31.684 31.811 17:20:32 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 31.902 33.021 32.030 17:17:43 Chủ nhật 08/09/2024
GBP Bảng Anh 31.902 33.021 32.030 17:17:54 Thứ bảy 07/09/2024
GBP Bảng Anh 33.021 31.902 32.030 17:20:16 Thứ sáu 06/09/2024
GBP Bảng Anh 33.075 31.955 32.083 17:20:16 Thứ năm 05/09/2024
GBP Bảng Anh 33.089 31.968 32.096 17:20:16 Thứ tư 04/09/2024
GBP Bảng Anh 32.139 33.263 32.268 17:17:43 Thứ ba 03/09/2024
AUD Đô la Australia 16.677 16.107 16.172 17:20:31 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.679 16.109 16.174 17:20:34 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 16.305 16.878 16.370 17:17:53 Chủ nhật 08/09/2024
AUD Đô la Australia 16.305 16.878 16.370 17:18:04 Thứ bảy 07/09/2024
AUD Đô la Australia 16.878 16.305 16.370 17:20:18 Thứ sáu 06/09/2024
AUD Đô la Australia 16.921 16.346 16.412 17:20:18 Thứ năm 05/09/2024
AUD Đô la Australia 16.910 16.335 16.401 17:20:18 Thứ tư 04/09/2024
AUD Đô la Australia 16.597 17.177 16.664 17:17:55 Thứ ba 03/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.166 18.543 18.617 17:20:32 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.176 18.551 18.626 17:20:34 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.633 19.262 18.708 17:18:04 Chủ nhật 08/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.633 19.262 18.708 17:18:14 Thứ bảy 07/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.262 18.633 18.708 17:20:18 Thứ sáu 06/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.295 18.668 18.743 17:20:18 Thứ năm 05/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.302 18.675 18.750 17:20:18 Thứ tư 04/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.752 19.382 18.827 17:18:06 Thứ ba 03/09/2024
CAD Đô la Canada 18.470 17.852 17.924 17:20:33 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 18.432 17.815 17.887 17:20:35 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 17.937 18.559 18.009 17:18:15 Chủ nhật 08/09/2024
CAD Đô la Canada 17.937 18.559 18.009 17:18:25 Thứ bảy 07/09/2024
CAD Đô la Canada 18.559 17.937 18.009 17:20:19 Thứ sáu 06/09/2024
CAD Đô la Canada 18.617 17.995 18.067 17:20:19 Thứ năm 05/09/2024
CAD Đô la Canada 18.629 18.008 18.080 17:20:19 Thứ tư 04/09/2024
CAD Đô la Canada 18.104 18.730 18.177 17:18:17 Thứ ba 03/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.102 3.114 17:20:30 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.212 3.096 3.108 17:20:32 Thứ hai 09/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.102 3.219 3.114 17:18:25 Chủ nhật 08/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.102 3.219 3.114 17:18:35 Thứ bảy 07/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.219 3.102 3.114 17:20:16 Thứ sáu 06/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.232 3.114 3.127 17:20:17 Thứ năm 05/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.243 3.125 3.138 17:20:17 Thứ tư 04/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.126 3.244 3.139 17:18:27 Thứ ba 03/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.322 0 2.228 17:20:36 Thứ ba 10/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.341 0 2.245 17:20:37 Thứ hai 09/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.372 2.275 17:19:06 Chủ nhật 08/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.372 2.275 17:19:21 Thứ bảy 07/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.372 0 2.275 17:20:21 Thứ sáu 06/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.376 0 2.279 17:20:21 Thứ năm 05/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.375 0 2.278 17:20:21 Thứ tư 04/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.420 2.320 17:19:11 Thứ ba 03/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.718 0 3.582 17:20:35 Thứ ba 10/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.723 0 3.587 17:20:36 Thứ hai 09/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.746 3.608 17:19:01 Chủ nhật 08/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.746 3.608 17:19:16 Thứ bảy 07/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.746 0 3.608 17:20:20 Thứ sáu 06/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.749 0 3.612 17:20:20 Thứ năm 05/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.752 0 3.616 17:20:20 Thứ tư 04/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.766 3.628 17:19:06 Thứ ba 03/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.423 0 2.327 17:20:35 Thứ ba 10/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.433 0 2.336 17:20:36 Thứ hai 09/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.458 2.360 17:18:56 Chủ nhật 08/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.458 2.360 17:19:10 Thứ bảy 07/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.458 0 2.360 17:20:20 Thứ sáu 06/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.459 0 2.362 17:20:21 Thứ năm 05/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.463 0 2.366 17:20:21 Thứ tư 04/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.484 2.385 17:19:00 Thứ ba 03/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,39 0 17,58 17:20:34 Thứ ba 10/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,41 0 17,59 17:20:36 Thứ hai 09/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,59 17,74 17:18:50 Chủ nhật 08/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,59 17,74 17:19:00 Thứ bảy 07/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,59 0 17,74 17:20:20 Thứ sáu 06/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,6 0 17,75 17:20:20 Thứ năm 05/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,58 0 17,75 17:20:20 Thứ tư 04/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,71 17,86 17:18:53 Thứ ba 03/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.397 0 14.892 17:20:34 Thứ ba 10/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.417 0 14.912 17:20:35 Thứ hai 09/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.608 15.101 17:18:43 Chủ nhật 08/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.608 15.101 17:18:53 Thứ bảy 07/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.608 0 15.101 17:20:19 Thứ sáu 06/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.619 0 15.111 17:20:20 Thứ năm 05/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.610 0 15.102 17:20:19 Thứ tư 04/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.863 15.351 17:18:46 Thứ ba 03/09/2024
THB Bạt Thái Lan 743 709 712 17:20:33 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 742 708 711 17:20:34 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 716 751 719 17:18:33 Chủ nhật 08/09/2024
THB Bạt Thái Lan 716 751 719 17:18:42 Thứ bảy 07/09/2024
THB Bạt Thái Lan 751 716 719 17:20:18 Thứ sáu 06/09/2024
THB Bạt Thái Lan 746 711 714 17:20:19 Thứ năm 05/09/2024
THB Bạt Thái Lan 740 706 709 17:20:19 Thứ tư 04/09/2024
THB Bạt Thái Lan 713 748 716 17:18:35 Thứ ba 03/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ