Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 10/06/2024

Cập nhật lúc 17:20:28 ngày 10/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 09/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 09/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 09/06/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.454
0
25.250
0
25.254
0
Đô la Mỹ
jpy 166,12
0
158,28
0
158,92
0
Yên Nhật
eur 28.167
0
26.862
0
26.970
0
Euro
chf 28.793
0
27.807
0
27.919
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.841
0
31.671
0
31.862
0
Bảng Anh
aud 16.987
0
16.419
0
16.485
0
Đô la Australia
sgd 19.076
0
18.453
0
18.527
0
Đô la Singapore
cad 18.740
0
18.132
0
18.205
0
Đô la Canada
hkd 3.308
0
3.190
0
3.203
0
Đô la Hồng Kông
thb 702
0
672
0
675
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.769
0
0
0
15.262
0
Đô la New Zealand
krw 19,3
0
0
0
17,66
0
Won Hàn Quốc
sek 2.456
0
0
0
2.363
0
Krona Thụy Điển
dkk 3.740
0
0
0
3.606
0
Krone Đan Mạch
nok 2.416
0
0
0
2.324
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:33 ngày 10/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.454 25.250 25.254 17:20:28 Thứ hai 10/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.453 25.250 25.253 17:20:15 Thứ sáu 07/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.453 25.250 25.253 17:20:16 Thứ năm 06/06/2024
NOK Krone Na Uy 2.416 0 2.324 17:20:33 Thứ hai 10/06/2024
NOK Krone Na Uy 2.457 0 2.362 17:20:21 Thứ sáu 07/06/2024
NOK Krone Na Uy 2.456 0 2.361 17:20:22 Thứ năm 06/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.740 0 3.606 17:20:33 Thứ hai 10/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.779 0 3.643 17:20:20 Thứ sáu 07/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.779 0 3.643 17:20:21 Thứ năm 06/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.456 0 2.363 17:20:33 Thứ hai 10/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.496 0 2.400 17:20:20 Thứ sáu 07/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.500 0 2.404 17:20:21 Thứ năm 06/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,3 0 17,66 17:20:32 Thứ hai 10/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,48 0 17,82 17:20:20 Thứ sáu 07/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,46 0 17,8 17:20:20 Thứ năm 06/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.769 0 15.262 17:20:32 Thứ hai 10/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.998 0 15.488 17:20:19 Thứ sáu 07/06/2024
NZD Đô la New Zealand 16.042 0 15.532 17:20:20 Thứ năm 06/06/2024
THB Bạt Thái Lan 702 672 675 17:20:31 Thứ hai 10/06/2024
THB Bạt Thái Lan 712 680 683 17:20:18 Thứ sáu 07/06/2024
THB Bạt Thái Lan 709 678 681 17:20:19 Thứ năm 06/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.190 3.203 17:20:29 Thứ hai 10/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.190 3.203 17:20:17 Thứ sáu 07/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.309 3.191 3.204 17:20:17 Thứ năm 06/06/2024
CAD Đô la Canada 18.740 18.132 18.205 17:20:31 Thứ hai 10/06/2024
CAD Đô la Canada 18.872 18.258 18.331 17:20:19 Thứ sáu 07/06/2024
CAD Đô la Canada 18.864 18.251 18.324 17:20:20 Thứ năm 06/06/2024
JPY Yên Nhật 166,12 158,28 158,92 17:20:30 Thứ hai 10/06/2024
JPY Yên Nhật 167,17 159,25 159,89 17:20:17 Thứ sáu 07/06/2024
JPY Yên Nhật 167,56 159,62 160,26 17:20:18 Thứ năm 06/06/2024
EUR Euro 28.167 26.862 26.970 17:20:29 Thứ hai 10/06/2024
EUR Euro 28.454 27.144 27.253 17:20:16 Thứ sáu 07/06/2024
EUR Euro 28.447 27.138 27.247 17:20:16 Thứ năm 06/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.793 27.807 27.919 17:20:30 Thứ hai 10/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.996 28.000 28.112 17:20:17 Thứ sáu 07/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.991 27.995 28.107 17:20:17 Thứ năm 06/06/2024
GBP Bảng Anh 32.841 31.671 31.862 17:20:29 Thứ hai 10/06/2024
GBP Bảng Anh 33.001 31.828 32.020 17:20:16 Thứ sáu 07/06/2024
GBP Bảng Anh 33.051 31.877 32.069 17:20:16 Thứ năm 06/06/2024
AUD Đô la Australia 16.987 16.419 16.485 17:20:30 Thứ hai 10/06/2024
AUD Đô la Australia 17.202 16.630 16.697 17:20:18 Thứ sáu 07/06/2024
AUD Đô la Australia 17.230 16.658 16.725 17:20:18 Thứ năm 06/06/2024
SGD Đô la Singapore 19.076 18.453 18.527 17:20:31 Thứ hai 10/06/2024
SGD Đô la Singapore 19.169 18.541 18.615 17:20:18 Thứ sáu 07/06/2024
SGD Đô la Singapore 19.166 18.539 18.613 17:20:19 Thứ năm 06/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ