Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 08/07/2024

Cập nhật lúc 17:20:24 ngày 08/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 07/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 07/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 07/07/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.455
200
25.250
-208
25.255
-3
Đô la Mỹ
jpy 162,39
8,28
154,47
-7,54
155,09
0,36
Yên Nhật
eur 28.301
1.321
26.994
-1.292
27.102
14
Euro
chf 28.840
1.102
27.852
-867
27.964
115
Franc Thụy sĩ
gbp 33.065
1.268
31.891
-1.079
32.083
94
Bảng Anh
aud 17.413
596
16.838
-554
16.906
21
Đô la Australia
sgd 19.133
643
18.507
-609
18.581
17
Đô la Singapore
cad 18.921
569
18.304
-666
18.378
-48
Đô la Canada
hkd 3.309
115
3.191
-121
3.204
-3
Đô la Hồng Kông
thb 712
34
680
-29
683
2
Bạt Thái Lan
nzd 15.872
15.872
0
-15.819
15.364
52
Đô la New Zealand
krw 19,29
19,29
0
-19,31
17,66
-0,02
Won Hàn Quốc
sek 2.470
2.470
0
-2.472
2.376
-2
Krona Thụy Điển
dkk 3.759
3.759
0
-3.757
3.624
2
Krone Đan Mạch
nok 2.456
2.456
0
-2.457
2.360
-2
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:29 ngày 08/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.455 25.250 25.255 17:20:24 Thứ hai 08/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.255 25.458 25.258 17:17:01 Chủ nhật 07/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.255 25.458 25.258 17:17:02 Thứ bảy 06/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.458 25.255 25.258 16:20:14 Thứ sáu 05/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.463 25.260 25.263 17:20:14 Thứ năm 04/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.470 25.260 25.270 17:20:13 Thứ tư 03/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.465 25.260 25.265 17:20:17 Thứ ba 02/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.464 25.260 25.264 17:20:24 Thứ hai 01/07/2024
JPY Yên Nhật 162,39 154,47 155,09 17:20:26 Thứ hai 08/07/2024
JPY Yên Nhật 154,11 162,01 154,73 17:17:12 Chủ nhật 07/07/2024
JPY Yên Nhật 154,11 162,01 154,73 17:17:12 Thứ bảy 06/07/2024
JPY Yên Nhật 162,01 154,11 154,73 16:20:16 Thứ sáu 05/07/2024
JPY Yên Nhật 161,74 153,86 154,48 17:20:16 Thứ năm 04/07/2024
JPY Yên Nhật 161,53 153,67 154,29 17:20:15 Thứ tư 03/07/2024
JPY Yên Nhật 161,31 153,85 154,47 17:20:18 Thứ ba 02/07/2024
JPY Yên Nhật 161,88 154,38 155 17:20:26 Thứ hai 01/07/2024
EUR Euro 28.301 26.994 27.102 17:20:24 Thứ hai 08/07/2024
EUR Euro 26.980 28.286 27.088 17:17:21 Chủ nhật 07/07/2024
EUR Euro 26.980 28.286 27.088 17:17:22 Thứ bảy 06/07/2024
EUR Euro 28.286 26.980 27.088 16:20:15 Thứ sáu 05/07/2024
EUR Euro 28.226 26.920 27.028 17:20:14 Thứ năm 04/07/2024
EUR Euro 28.110 26.805 26.913 17:20:13 Thứ tư 03/07/2024
EUR Euro 28.079 26.775 26.883 17:20:17 Thứ ba 02/07/2024
EUR Euro 28.104 26.800 26.908 17:20:25 Thứ hai 01/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.840 27.852 27.964 17:20:25 Thứ hai 08/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.738 28.719 27.849 17:17:31 Chủ nhật 07/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.738 28.719 27.849 17:17:31 Thứ bảy 06/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.719 27.738 27.849 16:20:16 Thứ sáu 05/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.688 27.709 27.820 17:20:16 Thứ năm 04/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.586 27.611 27.722 17:20:15 Thứ tư 03/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.602 27.627 27.738 17:20:18 Thứ ba 02/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.720 27.740 27.851 17:20:26 Thứ hai 01/07/2024
GBP Bảng Anh 33.065 31.891 32.083 17:20:25 Thứ hai 08/07/2024
GBP Bảng Anh 31.797 32.970 31.989 17:17:39 Chủ nhật 07/07/2024
GBP Bảng Anh 31.797 32.970 31.989 17:17:39 Thứ bảy 06/07/2024
GBP Bảng Anh 32.970 31.797 31.989 16:20:15 Thứ sáu 05/07/2024
GBP Bảng Anh 32.934 31.762 31.954 17:20:15 Thứ năm 04/07/2024
GBP Bảng Anh 32.774 31.605 31.796 17:20:14 Thứ tư 03/07/2024
GBP Bảng Anh 32.653 31.486 31.676 17:20:17 Thứ ba 02/07/2024
GBP Bảng Anh 32.683 31.516 31.706 17:20:25 Thứ hai 01/07/2024
AUD Đô la Australia 17.413 16.838 16.906 17:20:26 Thứ hai 08/07/2024
AUD Đô la Australia 16.817 17.392 16.885 17:17:48 Chủ nhật 07/07/2024
AUD Đô la Australia 16.817 17.392 16.885 17:17:48 Thứ bảy 06/07/2024
AUD Đô la Australia 17.392 16.817 16.885 16:20:16 Thứ sáu 05/07/2024
AUD Đô la Australia 17.342 16.768 16.835 17:20:16 Thứ năm 04/07/2024
AUD Đô la Australia 17.227 16.654 16.721 17:20:15 Thứ tư 03/07/2024
AUD Đô la Australia 17.172 16.600 16.667 17:20:19 Thứ ba 02/07/2024
AUD Đô la Australia 17.229 16.657 16.724 17:20:26 Thứ hai 01/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.133 18.507 18.581 17:20:26 Thứ hai 08/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.490 19.116 18.564 17:17:57 Chủ nhật 07/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.490 19.116 18.564 17:17:58 Thứ bảy 06/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.116 18.490 18.564 16:20:17 Thứ sáu 05/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.090 18.466 18.540 17:20:17 Thứ năm 04/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.030 18.408 18.482 17:20:16 Thứ tư 03/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.013 18.393 18.467 17:20:19 Thứ ba 02/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.052 18.429 18.503 17:20:27 Thứ hai 01/07/2024
CAD Đô la Canada 18.921 18.304 18.378 17:20:27 Thứ hai 08/07/2024
CAD Đô la Canada 18.352 18.970 18.426 17:18:07 Chủ nhật 07/07/2024
CAD Đô la Canada 18.352 18.970 18.426 17:18:07 Thứ bảy 06/07/2024
CAD Đô la Canada 18.970 18.352 18.426 16:20:18 Thứ sáu 05/07/2024
CAD Đô la Canada 18.940 18.322 18.396 17:20:17 Thứ năm 04/07/2024
CAD Đô la Canada 18.876 18.262 18.335 17:20:16 Thứ tư 03/07/2024
CAD Đô la Canada 18.785 18.175 18.248 17:20:20 Thứ ba 02/07/2024
CAD Đô la Canada 18.875 18.262 18.335 17:20:27 Thứ hai 01/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.309 3.191 3.204 17:20:25 Thứ hai 08/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.312 3.207 17:18:16 Chủ nhật 07/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.312 3.207 17:18:16 Thứ bảy 06/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.312 3.194 3.207 16:20:15 Thứ sáu 05/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.193 3.206 17:20:15 Thứ năm 04/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.192 3.205 17:20:14 Thứ tư 03/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.193 3.206 17:20:18 Thứ ba 02/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.311 3.193 3.206 17:20:25 Thứ hai 01/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.456 0 2.360 17:20:29 Thứ hai 08/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.457 2.362 17:18:55 Chủ nhật 07/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.457 2.362 17:18:53 Thứ bảy 06/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.457 0 2.362 16:20:19 Thứ sáu 05/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.433 2.340 17:18:58 Thứ năm 04/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.433 2.340 17:18:57 Thứ tư 03/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.433 0 2.340 17:20:21 Thứ ba 02/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.430 2.337 17:18:55 Thứ hai 01/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.759 0 3.624 17:20:28 Thứ hai 08/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.757 3.622 17:18:51 Chủ nhật 07/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.757 3.622 17:18:49 Thứ bảy 06/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.757 0 3.622 16:20:19 Thứ sáu 05/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.729 3.596 17:18:54 Thứ năm 04/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.729 3.596 17:18:53 Thứ tư 03/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.729 0 3.596 17:20:21 Thứ ba 02/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.715 3.583 17:18:51 Thứ hai 01/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.470 0 2.376 17:20:29 Thứ hai 08/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.472 2.378 17:18:46 Chủ nhật 07/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.472 2.378 17:18:44 Thứ bảy 06/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.472 0 2.378 16:20:19 Thứ sáu 05/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.442 2.350 17:18:48 Thứ năm 04/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.442 2.350 17:18:48 Thứ tư 03/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.442 0 2.350 17:20:21 Thứ ba 02/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.437 2.345 17:18:46 Thứ hai 01/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,29 0 17,66 17:20:28 Thứ hai 08/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,31 17,68 17:18:40 Chủ nhật 07/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,31 17,68 17:18:38 Thứ bảy 06/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,31 0 17,68 16:20:18 Thứ sáu 05/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,27 0 17,64 17:20:18 Thứ năm 04/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,16 0 17,55 17:20:17 Thứ tư 03/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,2 0 17,58 17:20:20 Thứ ba 02/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,26 0 17,64 17:20:28 Thứ hai 01/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.872 0 15.364 17:20:28 Thứ hai 08/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.819 15.312 17:18:34 Chủ nhật 07/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.819 15.312 17:18:32 Thứ bảy 06/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.819 0 15.312 16:20:18 Thứ sáu 05/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.809 0 15.302 17:20:18 Thứ năm 04/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.726 0 15.220 17:20:17 Thứ tư 03/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.658 0 15.153 17:20:20 Thứ ba 02/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.768 0 15.262 17:20:28 Thứ hai 01/07/2024
THB Bạt Thái Lan 712 680 683 17:20:27 Thứ hai 08/07/2024
THB Bạt Thái Lan 678 709 681 17:18:24 Chủ nhật 07/07/2024
THB Bạt Thái Lan 678 709 681 17:18:23 Thứ bảy 06/07/2024
THB Bạt Thái Lan 709 678 681 16:20:17 Thứ sáu 05/07/2024
THB Bạt Thái Lan 708 677 680 17:20:17 Thứ năm 04/07/2024
THB Bạt Thái Lan 704 673 676 17:20:16 Thứ tư 03/07/2024
THB Bạt Thái Lan 705 674 677 17:20:19 Thứ ba 02/07/2024
THB Bạt Thái Lan 706 675 678 17:20:27 Thứ hai 01/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ