Tỷ giá Agribank ngày 08/06/2024
Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 08/06/2024Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 07/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 07/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 07/06/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy dữ liệu cho Tỷ giá Agribank (AGR) ngày 08/06/2024 | ||||||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 00:00:00 ngày 08/06/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.453 | 25.250 | 25.253 | 17:20:15 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.453 | 25.250 | 25.253 | 17:20:16 Thứ năm 06/06/2024 | |
Krone Na Uy | 2.457 | 0 | 2.362 | 17:20:21 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Krone Na Uy | 2.456 | 0 | 2.361 | 17:20:22 Thứ năm 06/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.496 | 0 | 2.400 | 17:20:20 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.500 | 0 | 2.404 | 17:20:21 Thứ năm 06/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.779 | 0 | 3.643 | 17:20:20 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.779 | 0 | 3.643 | 17:20:21 Thứ năm 06/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,48 | 0 | 17,82 | 17:20:20 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,46 | 0 | 17,8 | 17:20:20 Thứ năm 06/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.998 | 0 | 15.488 | 17:20:19 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 16.042 | 0 | 15.532 | 17:20:20 Thứ năm 06/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.872 | 18.258 | 18.331 | 17:20:19 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.864 | 18.251 | 18.324 | 17:20:20 Thứ năm 06/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 712 | 680 | 683 | 17:20:18 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 709 | 678 | 681 | 17:20:19 Thứ năm 06/06/2024 | |
Đô la Singapore | 19.169 | 18.541 | 18.615 | 17:20:18 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Đô la Singapore | 19.166 | 18.539 | 18.613 | 17:20:19 Thứ năm 06/06/2024 | |
Euro | 28.454 | 27.144 | 27.253 | 17:20:16 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Euro | 28.447 | 27.138 | 27.247 | 17:20:16 Thứ năm 06/06/2024 | |
Bảng Anh | 33.001 | 31.828 | 32.020 | 17:20:16 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Bảng Anh | 33.051 | 31.877 | 32.069 | 17:20:16 Thứ năm 06/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.308 | 3.190 | 3.203 | 17:20:17 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.309 | 3.191 | 3.204 | 17:20:17 Thứ năm 06/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.996 | 28.000 | 28.112 | 17:20:17 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.991 | 27.995 | 28.107 | 17:20:17 Thứ năm 06/06/2024 | |
Yên Nhật | 167,17 | 159,25 | 159,89 | 17:20:17 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Yên Nhật | 167,56 | 159,62 | 160,26 | 17:20:18 Thứ năm 06/06/2024 | |
Đô la Australia | 17.202 | 16.630 | 16.697 | 17:20:18 Thứ sáu 07/06/2024 | |
Đô la Australia | 17.230 | 16.658 | 16.725 | 17:20:18 Thứ năm 06/06/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ