Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 07/12/2022

Cập nhật lúc 17:20:11 ngày 07/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 06/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 06/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/12/2022

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.140
0
23.840
10
23.860
0
Đô la Mỹ
jpy 179,24
-1,05
172,11
-1
172,3
-1,01
Yên Nhật
eur 25.772
-1.133
24.670
-130
24.719
-1.131
Euro
chf 25.802
-33
25.000
-31
25.100
-32
Franc Thụy sĩ
gbp 29.446
-217
28.757
-30
28.747
-214
Bảng Anh
aud 16.355
-63
15.697
-62
15.760
-62
Đô la Australia
sgd 17.856
-59
17.372
-57
17.442
-57
Đô la Singapore
cad 17.779
-101
17.299
-97
17.368
-98
Đô la Canada
hkd 3.132
-5
3.024
-5
3.036
-5
Đô la Hồng Kông
thb 703
-2
661
-2
664
-2
Bạt Thái Lan
nzd 15.406
-63
0
0
14.893
-62
Đô la New Zealand
krw 19,92
-0,34
0
0
17,34
-0,29
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:14 ngày 07/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.355 15.697 15.760 17:20:13 Thứ tư 07/12/2022
AUD Đô la Australia 16.418 15.759 15.822 17:20:16 Thứ ba 06/12/2022
AUD Đô la Australia 16.720 16.057 16.121 17:20:19 Thứ hai 05/12/2022
AUD Đô la Australia 16.201 16.870 16.266 17:17:41 Chủ nhật 04/12/2022
AUD Đô la Australia 16.201 16.870 16.266 17:17:40 Thứ bảy 03/12/2022
AUD Đô la Australia 16.870 16.201 16.266 17:20:12 Thứ sáu 02/12/2022
AUD Đô la Australia 16.998 16.325 16.391 17:20:12 Thứ năm 01/12/2022
AUD Đô la Australia 16.825 16.167 16.232 17:20:13 Thứ tư 30/11/2022
USD Đô la Mỹ 24.140 23.840 23.860 17:20:11 Thứ tư 07/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.140 23.830 23.860 17:20:14 Thứ ba 06/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.180 23.880 23.900 17:20:17 Thứ hai 05/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.150 17:17:02 Chủ nhật 04/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.150 17:17:02 Thứ bảy 03/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.430 24.130 24.150 17:20:10 Thứ sáu 02/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.680 24.380 24.390 17:20:10 Thứ năm 01/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.820 24.540 24.540 17:20:11 Thứ tư 30/11/2022
JPY Yên Nhật 179,24 172,11 172,3 17:20:12 Thứ tư 07/12/2022
JPY Yên Nhật 180,29 173,11 173,31 17:20:15 Thứ ba 06/12/2022
JPY Yên Nhật 183,41 176,12 176,33 17:20:18 Thứ hai 05/12/2022
JPY Yên Nhật 177,03 184,3 177,24 17:17:10 Chủ nhật 04/12/2022
JPY Yên Nhật 177,03 184,3 177,24 17:17:10 Thứ bảy 03/12/2022
JPY Yên Nhật 184,3 177,03 177,24 17:20:12 Thứ sáu 02/12/2022
JPY Yên Nhật 183,98 176,75 176,96 17:20:12 Thứ năm 01/12/2022
JPY Yên Nhật 182,45 175,45 175,65 17:20:13 Thứ tư 30/11/2022
EUR Euro 25.772 24.670 24.719 17:20:11 Thứ tư 07/12/2022
EUR Euro 26.905 24.800 25.850 17:20:14 Thứ ba 06/12/2022
EUR Euro 26.018 24.962 25.012 17:20:17 Thứ hai 05/12/2022
EUR Euro 25.145 26.256 25.166 17:17:18 Chủ nhật 04/12/2022
EUR Euro 25.145 26.256 25.166 17:17:18 Thứ bảy 03/12/2022
EUR Euro 26.256 25.145 25.166 17:20:10 Thứ sáu 02/12/2022
EUR Euro 26.271 25.160 25.181 17:20:11 Thứ năm 01/12/2022
EUR Euro 26.221 25.131 25.152 17:20:12 Thứ tư 30/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.802 25.000 25.100 17:20:12 Thứ tư 07/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.835 25.031 25.132 17:20:15 Thứ ba 06/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 26.053 25.241 25.342 17:20:18 Thứ hai 05/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.468 26.284 25.570 17:17:26 Chủ nhật 04/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.468 26.284 25.570 17:17:25 Thứ bảy 03/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 26.284 25.468 25.570 17:20:11 Thứ sáu 02/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 26.380 25.566 25.669 17:20:11 Thứ năm 01/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 26.245 25.463 25.565 17:20:12 Thứ tư 30/11/2022
GBP Bảng Anh 29.446 28.757 28.747 17:20:11 Thứ tư 07/12/2022
GBP Bảng Anh 29.663 28.787 28.961 17:20:15 Thứ ba 06/12/2022
GBP Bảng Anh 29.967 29.086 29.262 17:20:17 Thứ hai 05/12/2022
GBP Bảng Anh 29.195 30.078 29.371 17:17:33 Chủ nhật 04/12/2022
GBP Bảng Anh 29.195 30.078 29.371 17:17:32 Thứ bảy 03/12/2022
GBP Bảng Anh 30.078 29.195 29.371 17:20:11 Thứ sáu 02/12/2022
GBP Bảng Anh 30.361 29.128 29.304 17:20:11 Thứ năm 01/12/2022
GBP Bảng Anh 30.268 29.061 29.236 17:20:12 Thứ tư 30/11/2022
KRW Won Hàn Quốc 19,92 0 17,34 17:20:14 Thứ tư 07/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 20,26 0 17,63 17:20:17 Thứ ba 06/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 20,42 0 17,77 17:20:20 Thứ hai 05/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19,54 17,88 17:18:24 Chủ nhật 04/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19,54 17,88 17:18:21 Thứ bảy 03/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 19,54 0 17,88 17:20:13 Thứ sáu 02/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 20,73 0 18,07 17:20:13 Thứ năm 01/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 20,53 0 17,92 17:20:14 Thứ tư 30/11/2022
SGD Đô la Singapore 17.856 17.372 17.442 17:20:13 Thứ tư 07/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.915 17.429 17.499 17:20:16 Thứ ba 06/12/2022
SGD Đô la Singapore 18.048 17.558 17.629 17:20:19 Thứ hai 05/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.683 18.174 17.754 17:17:50 Chủ nhật 04/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.683 18.174 17.754 17:17:47 Thứ bảy 03/12/2022
SGD Đô la Singapore 18.174 17.683 17.754 17:20:12 Thứ sáu 02/12/2022
SGD Đô la Singapore 18.275 17.785 17.856 17:20:12 Thứ năm 01/12/2022
SGD Đô la Singapore 18.174 17.705 17.776 17:20:13 Thứ tư 30/11/2022
CAD Đô la Canada 17.779 17.299 17.368 17:20:13 Thứ tư 07/12/2022
CAD Đô la Canada 17.880 17.396 17.466 17:20:17 Thứ ba 06/12/2022
CAD Đô la Canada 18.137 17.643 17.714 17:20:19 Thứ hai 05/12/2022
CAD Đô la Canada 17.803 18.298 17.874 17:17:58 Chủ nhật 04/12/2022
CAD Đô la Canada 17.803 18.298 17.874 17:17:55 Thứ bảy 03/12/2022
CAD Đô la Canada 18.298 17.803 17.874 17:20:13 Thứ sáu 02/12/2022
CAD Đô la Canada 18.505 18.006 18.078 17:20:13 Thứ năm 01/12/2022
CAD Đô la Canada 18.391 17.913 17.985 17:20:14 Thứ tư 30/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.132 3.024 3.036 17:20:12 Thứ tư 07/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.137 3.029 3.041 17:20:15 Thứ ba 06/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.140 3.032 3.044 17:20:18 Thứ hai 05/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.062 3.170 3.074 17:18:06 Chủ nhật 04/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.062 3.170 3.074 17:18:03 Thứ bảy 03/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.170 3.062 3.074 17:20:11 Thứ sáu 02/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.087 3.099 17:20:11 Thứ năm 01/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.209 3.103 3.115 17:20:12 Thứ tư 30/11/2022
THB Bạt Thái Lan 703 661 664 17:20:13 Thứ tư 07/12/2022
THB Bạt Thái Lan 705 663 666 17:20:16 Thứ ba 06/12/2022
THB Bạt Thái Lan 715 671 674 17:20:19 Thứ hai 05/12/2022
THB Bạt Thái Lan 676 719 679 17:18:12 Chủ nhật 04/12/2022
THB Bạt Thái Lan 676 719 679 17:18:09 Thứ bảy 03/12/2022
THB Bạt Thái Lan 719 676 679 17:20:12 Thứ sáu 02/12/2022
THB Bạt Thái Lan 721 678 681 17:20:13 Thứ năm 01/12/2022
THB Bạt Thái Lan 718 676 679 17:20:14 Thứ tư 30/11/2022
NZD Đô la New Zealand 15.406 0 14.893 17:20:14 Thứ tư 07/12/2022
NZD Đô la New Zealand 15.469 0 14.955 17:20:17 Thứ ba 06/12/2022
NZD Đô la New Zealand 15.707 0 15.191 17:20:20 Thứ hai 05/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.790 15.271 17:18:19 Chủ nhật 04/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.790 15.271 17:18:16 Thứ bảy 03/12/2022
NZD Đô la New Zealand 15.790 0 15.271 17:20:13 Thứ sáu 02/12/2022
NZD Đô la New Zealand 15.773 0 15.252 17:20:13 Thứ năm 01/12/2022
NZD Đô la New Zealand 15.594 0 15.087 17:20:14 Thứ tư 30/11/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ