Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 07/11/2024

Cập nhật lúc 17:20:19 ngày 07/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 06/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 06/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/11/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.497
27
25.210
20
25.237
37
Đô la Mỹ
jpy 168,23
-0,18
160,72
-0,02
161,37
-0,02
Yên Nhật
eur 27.903
-72
26.711
-50
26.818
-50
Euro
chf 29.385
-109
28.439
-81
28.553
-82
Franc Thụy sĩ
gbp 33.194
-4
32.120
22
32.249
22
Bảng Anh
aud 16.940
90
16.390
101
16.456
102
Đô la Australia
sgd 19.295
-30
18.710
-13
18.785
-13
Đô la Singapore
cad 18.467
-10
17.892
5
17.964
5
Đô la Canada
hkd 3.317
4
3.202
6
3.215
6
Đô la Hồng Kông
thb 753
591
720
-7
723
-7
Bạt Thái Lan
nzd 15.318
16
0
0
14.836
28
Đô la New Zealand
krw 19,08
-0,02
0
0
17,39
0
Won Hàn Quốc
sek 2.383
2
0
0
2.296
4
Krona Thụy Điển
dkk 3.715
-10
0
0
3.589
-7
Krone Đan Mạch
nok 2.337
12
0
0
2.248
13
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:26 ngày 07/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.497 25.210 25.237 17:20:19 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.470 25.190 25.200 17:20:19 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.460 25.110 25.120 17:20:24 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.460 25.110 25.120 17:20:41 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.454 25.144 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.454 25.144 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.454 25.130 25.144 17:20:19 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.440 25.110 25.120 17:20:18 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 168,23 160,72 161,37 17:20:22 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 168,41 160,74 161,39 17:20:22 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 169,9 161,99 162,64 17:20:26 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 170,42 162,47 163,12 17:20:43 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 162,13 169,84 162,78 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 162,13 169,84 162,78 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 169,84 162,13 162,78 17:20:21 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 170,05 162,26 162,91 17:20:20 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 27.903 26.711 26.818 17:20:20 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 27.975 26.761 26.868 17:20:20 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 28.193 26.955 27.063 17:20:24 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 28.219 26.980 27.088 17:20:41 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.988 28.194 27.096 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 26.988 28.194 27.096 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 28.194 26.988 27.096 17:20:19 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 28.125 26.910 27.018 17:20:18 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.385 28.439 28.553 17:20:22 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.494 28.520 28.635 17:20:22 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.720 28.711 28.826 17:20:26 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.651 28.645 28.760 17:20:43 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.741 29.717 28.856 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.741 29.717 28.856 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.717 28.741 28.856 17:20:20 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.645 28.661 28.776 17:20:20 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 33.194 32.120 32.249 17:20:20 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 33.198 32.098 32.227 17:20:20 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 33.249 32.124 32.253 17:20:25 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 33.294 32.168 32.297 17:20:42 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 32.026 33.112 32.155 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 32.026 33.112 32.155 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 33.112 32.026 32.155 17:20:19 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 33.317 32.217 32.346 17:20:19 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.940 16.390 16.456 17:20:23 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.850 16.289 16.354 17:20:23 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.905 16.330 16.396 17:20:27 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.963 16.386 16.452 17:20:44 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.333 16.889 16.399 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.333 16.889 16.399 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.889 16.333 16.399 17:20:21 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.871 16.309 16.374 17:20:21 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 19.295 18.710 18.785 17:20:23 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.325 18.723 18.798 17:20:23 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.434 18.811 18.887 17:20:27 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.443 18.819 18.895 17:20:44 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.786 19.384 18.861 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.786 19.384 18.861 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.384 18.786 18.861 17:20:22 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.399 18.792 18.867 17:20:21 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 18.467 17.892 17.964 17:20:24 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 18.477 17.887 17.959 17:20:24 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 18.455 17.851 17.923 17:20:28 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 18.446 17.842 17.914 17:20:45 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.839 18.420 17.911 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.839 18.420 17.911 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 18.420 17.839 17.911 17:20:23 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 18.427 17.838 17.910 17:20:22 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.317 3.202 3.215 17:20:21 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.313 3.196 3.209 17:20:21 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.307 3.187 3.200 17:20:25 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.307 3.187 3.200 17:20:42 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.189 3.305 3.202 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.189 3.305 3.202 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.305 3.189 3.202 17:20:20 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.305 3.188 3.201 17:20:19 Thứ năm 31/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.337 0 2.248 17:20:26 Thứ năm 07/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.325 0 2.235 17:20:26 Thứ tư 06/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.346 0 2.252 17:20:30 Thứ ba 05/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.352 0 2.258 17:20:47 Thứ hai 04/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.345 2.254 17:19:22 Chủ nhật 03/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.345 2.254 17:19:28 Thứ bảy 02/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.345 0 2.254 17:20:25 Thứ sáu 01/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.352 0 2.260 17:20:24 Thứ năm 31/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.715 0 3.589 17:20:26 Thứ năm 07/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.725 0 3.596 17:20:25 Thứ tư 06/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.756 0 3.621 17:20:29 Thứ ba 05/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.758 0 3.624 17:20:46 Thứ hai 04/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.755 3.625 17:19:17 Chủ nhật 03/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.755 3.625 17:19:22 Thứ bảy 02/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.755 0 3.625 17:20:24 Thứ sáu 01/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.745 0 3.613 17:20:23 Thứ năm 31/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.383 0 2.296 17:20:27 Thứ năm 07/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.381 0 2.292 17:20:26 Thứ tư 06/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.404 0 2.312 17:20:30 Thứ ba 05/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.416 0 2.323 17:20:47 Thứ hai 04/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.420 2.329 17:19:10 Chủ nhật 03/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.420 2.329 17:19:15 Thứ bảy 02/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.420 0 2.329 17:20:25 Thứ sáu 01/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.415 0 2.324 17:20:24 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,08 0 17,39 17:20:25 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,1 0 17,39 17:20:25 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,36 0 17,59 17:20:29 Thứ ba 05/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,46 0 17,67 17:20:46 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,34 17,59 17:19:04 Chủ nhật 03/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,34 17,59 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,34 0 17,59 17:20:24 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,34 0 17,59 17:20:23 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.318 0 14.836 17:20:25 Thứ năm 07/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.302 0 14.808 17:20:25 Thứ tư 06/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 0 14.841 17:20:28 Thứ ba 05/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.427 0 14.920 17:20:45 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.367 14.878 17:18:55 Chủ nhật 03/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.367 14.878 17:19:00 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.367 0 14.878 17:20:23 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.370 0 14.875 17:20:23 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 753 720 723 17:20:24 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 162 727 730 17:20:24 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 764 729 732 17:20:28 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 763 728 731 17:20:44 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 728 762 731 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 728 762 731 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 762 728 731 17:20:22 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 765 730 733 17:20:22 Thứ năm 31/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ